STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 7,5m | 5.992.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 7,5m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 3,75m | 2.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 7,5m | 2.996.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang - Đá Bàn 6 (Năm 2020)
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn tại khu vực Đá Bàn 6, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị Trí 1 - 5.992.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu vực Đá Bàn 6, giá đất ở nông thôn được quy định là 5.992.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường rộng 7,5m thuộc vị trí này.
Giá Đất Vị Trí 2 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 2, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này cho thấy không có thông tin cụ thể về giá đất tại vị trí này hoặc giá chưa được công bố.
Giá Đất Vị Trí 3 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất cũng là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy không có dữ liệu cụ thể hoặc chưa được công bố cho vị trí này.
Giá Đất Vị Trí 4 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 4, giá đất được quy định là 0 đồng/m², cho thấy không có thông tin về giá đất tại vị trí này hoặc giá chưa được công bố.
Thông qua bảng giá này, người dân và nhà đầu tư có thể nắm bắt mức giá đất hiện tại tại khu vực Đá Bàn 6. Mặc dù chỉ có một vị trí có mức giá cụ thể, các vị trí còn lại chưa có thông tin đầy đủ, điều này có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.