3501 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường trục xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 03) - đến hết xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 13)
|
163.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3502 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chủ (Thửa đất số 124; 151, tờ bản đồ số 74) theo đường liên xóm lên Bó Ngùa - đến đỉnh dốc Bó Ríu xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 167, tờ bản đồ 58)
|
163.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3503 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 66; 71, tờ bản đồ 59) - đến hết nhóm hộ Lũng Tón (thửa đất số 10; 11, tờ bản đồ số 52)
|
88.000
|
62.000
|
44.000
|
26.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3504 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Bó Ríu (thửa đất số 75, tờ bản đồ 58) - đến hết xóm Pác Nà (thửa đất số 50, tờ bản đồ 44)
|
88.000
|
62.000
|
44.000
|
26.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3505 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Phi Hải - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên theo đường liên xã - đến hết xóm Tri Phương 2 (ngã ba đường rẽ đi Ngọc Quyến);
|
206.000
|
155.000
|
116.000
|
93.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3506 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Phi Hải - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Xuân Hồng 1 theo đường liên xã Phi Hải - Phúc Sen - đến hết địa giới xã Phi Hải.
|
176.000
|
132.000
|
99.000
|
79.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3507 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trạm Y tế xã - đến cầu cứng Hoằng Xà.
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3508 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Pò Hang cách cầu Bản Co khoảng 200m đi qua chợ Bản Co - đến đường rẽ vào xóm Nà Lòa.
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3509 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Chợ Bản Co, cả đoạn đường cũ qua nhà ông Bế Ích Tuấn, đường đi xã Cô Ngân - đến đường rẽ lên Lũng Lạ.
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3510 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cầu cứng Nà Lâu - đến trạm Y tế xã.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3511 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cầu cứng Hoàng xà - đến Pò Hang cách cầu Bản Co 200m.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3512 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 rẽ vào Bản Buống - đến cầu Khuổi Rày.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3513 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cầu tràn Nà Lòa - đến đỉnh dốc giáp xã Cai Bộ.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3514 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu mới Bản Buống đường rẽ đi Khuổi Rung 200m
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3515 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cầu Khuổi Rày - đến hết xóm Bắc Hồng II (hết địa giới xã Bế Văn Đàn giáp xã Cách Linh.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3516 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn từ đầu Cầu Thua Khua - đến hết nhà ông Đàm Văn Trầu (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ 06), xóm Bắc Hồng I
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3517 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Ngã 3 tỉnh lộ 205 rẽ vào Pò Khoàn - đến hết đường.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3518 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3519 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tiên Thành - Xã miền núi |
Từ đầu xóm Hợp Thành (Cò Luông) theo đường liên huyện - đến nhà văn hóa xóm Thuận Thành.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3520 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tiên Thành - Xã miền núi |
Từ đầu xóm Bản Giuồng theo đường liên huyện - đến hết địa phận xóm Bản Giuồng.
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3521 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tiên Thành - Xã miền núi |
Từ đầu xóm Bình Lâu - Thác Lao cũ theo đường liên huyện - đến hết Bình Lâu - Thác Lao thuộc xóm Trung Thành.
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3522 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tiên Thành - Xã miền núi |
Từ đầu xóm Pác Rắc (cũ) theo đường liên huyện - đến hết xóm Pác Rắc thuộc xóm Trung Thành.
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3523 |
Huyện Quảng Hòa |
Khu vực ngã ba đỉnh đèo Mã Phục thuộc xóm Cao Xuyên - Xã Quốc Toản - Xã miền núi |
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3524 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quốc Toản - Xã miền núi |
Theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường tỉnh 205 cũ) và Quốc lộ 3 đi qua các xóm Khau Rặc, Bản Quang, Nhòm Nhèm-Lũng Đẩy, Cao Xuyên, Cốc Phát - Pác Vầu (
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3525 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quốc Toản - Xã miền núi |
Đường vào hồ Thăng Hen thuộc xóm Bản Danh - Lũng Táo
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
3526 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường theo Quốc lộ 3 - Xã Phúc Sen - Xã trung du |
Từ giáp địa giới xã Quốc Toản - đến địa giới thị trấn Quảng Uyên.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3527 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Dân cũ - Xã Phúc Sen - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 - đến UBND xã Quốc Dân cũ
|
198.000
|
149.000
|
112.000
|
89.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3528 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Dân cũ - Xã Phúc Sen - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 (đỉnh đèo Kéo Pựt) - đến hết địa giới xã Phúc Sen (giáp xã Phi Hải)
|
198.000
|
149.000
|
112.000
|
89.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3529 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Chí Thảo - Xã trnug du |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Diển theo đường Cách Linh - đến đỉnh dốc Tắc Kha
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3530 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Chí Thảo - Xã trnug du |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Man theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Hạnh Phúc)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3531 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Chí Thảo - Xã trnug du |
Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp đỉnh dốc Tắc Kha theo đường đi Cách Linh - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Cách Linh);
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3532 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Chí Thảo - Xã trnug du |
Đoạn từ đường Quốc lộ 3 theo đường đi xã Tự Do - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Tự Do).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3533 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Độc Lập - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 207 - đến cuối xóm Đoỏng Pán.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3534 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Độc Lập - Xã trung du |
Đoạn đường tiếp giáp đường tỉnh lộ 207 đi qua hết UBND xã Bình Lăng cũ
|
198.000
|
149.000
|
112.000
|
89.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3535 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quảng Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường tiếp giáp địa phận thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 206 - đến hết địa phận xã Quảng Hưng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3536 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quảng Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường nối từ tỉnh lộ 206 (cầu Quảng Hưng) theo đường liên xã - đến hết Lũng Tẩu
|
132.000
|
99.000
|
74.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3537 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quảng Hưng - Xã trung du |
Tuyến đường Bản Làng - Nặm Phan nối từ tỉnh lộ 206 (nhà ông Nguyễn Văn Chiến) - đến hết địa phận xã Tân Thượng
|
132.000
|
99.000
|
74.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3538 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu treo (giáp thị trấn Tà Lùng) - đến ngã tư Nà Thắm - Nà Chào.
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3539 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào - đến mốc 946.
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3540 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến chân dốc Nà Vàn.
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3541 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến hết chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm).
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3542 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu cứng Mỹ Hưng - Hòa Thuận theo tỉnh lộ 208 - đến đầu cầu Nà Bó.
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3543 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm) tới Cống Nà Lửng (xóm Nà Riềng).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3544 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Mỹ Hưng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba tỉnh lộ 208 rẽ vào trụ sở UBND xã và xuống - đến cầu Fan Hai (xóm Tục Mỹ, Bó Lếch).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3545 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Đại Sơn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Bó Tèng theo tỉnh lộ 205 - đến Trạm BTS Vinaphone.
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3546 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Đại Sơn - Xã trung du |
Đoạn đường từ lối lên miếu Pại Chùa điểm - đến Trà Lẩu tiếp giáp Thị Trấn Hoà Thuận tuyến đường 208
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3547 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Đại Sơn - Xã trung du |
Đoạn đường từ Trạm BTS Vinaphone theo tỉnh lộ 205 - đến hết xóm Cốc Phường cũ thuộc xóm Nam Hà.
|
185.000
|
139.000
|
104.000
|
83.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3548 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Đại Sơn - Xã trung du |
Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm.
|
139.000
|
104.000
|
78.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3549 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 208 - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Từ giáp địa giới xã Đại Sơn (thửa đất số 117, tờ bản đồ số 82) (xóm Trường An) - đến cầu Tẩu Keng (thửa đất số 127, tờ bản đồ số 10) (xóm Lăng Hoài).
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3550 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba từ đầu chợ (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 35) - đến cuối chợ (hết thửa đất số 03, tờ bản đồ số 35), các đường xung quanh chợ có vị trí mặt tiền giáp với chợ.
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3551 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Bản Mển tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 (thửa đất số 305, tờ bản đồ số 72) theo tỉnh lộ 205 - đến hết địa giới xã Cách Linh (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 84) (Phia Đeng), giáp xã Đại Sơn
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3552 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Lăng Hoài tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25) theo tỉnh lộ 205 - đến hết dốc Kéo Lồm thửa đất số 01, tờ bản đồ số 02)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3553 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Bó An cũ (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 83) tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 theo đường liên xã qua xóm Khưa Đa cũ - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Lũng Thính cũ (hết thửa đất số 02, tờ bản đồ số 77 thuộc xóm Trường An).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3554 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Đông Chiêu tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 252, tờ bản đồ số 46) đi qua xóm Bản Riềng - đến cầu Nà Kẹm.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3555 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Lăng Hoài tiếp giáp với tỉnh lộ 205 (cầu Nà Lọ) - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Nọoc Tổng cũ, (xóm Lăng Hoài II.)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3556 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cách Linh - Xã trung du |
Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3557 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà văn hóa xóm Nà Suối B cũ, xóm Nà Suối theo đường huyện lộ - đến hết nhà Bia ghi tên liệt sỹ.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3558 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ tiếp nhà Bia ghi tên liệt sỹ theo tỉnh lộ 205 - đến hết địa giới xã Cách Linh (giáp xã Chí Thảo).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3559 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà văn hóa Nà Suối B cũ, xóm Nà Suối theo tỉnh lộ 205 - đến dốc Kéo Lồm (giáp địa phận xã Cách Linh cũ)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3560 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn từ ngã 3 Trường tiểu học Hồng Đại vào - đến đầu cầu Nà Nhục (xóm Liên Hồng)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3561 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn từ ngã 3 Róc Linh (Nà Suối đi 300m vào Nà Nhai).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3562 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã 3 tỉnh lộ 205 (Kéo Nạn cũ - đến hết Cốc Chia cũ) thuộc xóm Nam Hồng), giáp xã Hồng Quang
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3563 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Nhục - đến hết xóm Liên Hồng (xóm Lũng Liềng cũ).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3564 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du |
Đoạn từ ngã ba trạm bơm Thủy Nông - đến hết xóm Khưa Mạnh cũ (thuộc xóm Nam Hồng)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3565 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cai Bộ - Xã miền núi |
Đất mặt tiền của khu vực chợ Háng Chấu (từ nhà ông Đàm Văn Lập, thửa đất số 58, tờ bản đồ số 47) theo đường tỉnh 207 - đến nhà ông Hoàng Văn Kén (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 47); từ điểm tiếp giáp đường tỉnh 207 qua chợ đến hết trụ sở UBND xã
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3566 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường tỉnh 207 - Xã Cai Bộ - Xã miền núi |
Từ giáp địa giới xã Độc lập - đến hết địa giới xã Cai Bộ
|
155.000
|
116.000
|
87.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3567 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Cai Bộ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ UBND xã theo đường đi chợ - đến hết địa giới xã Cai Bộ
|
155.000
|
116.000
|
87.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3568 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tự Do - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Chí Thảo theo đường liên xã Tự Do - Ngọc Động - đến hết địa giới xã Tự Do (giáp xã Ngọc Động)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3569 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tự Do - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Pác Khuổi đi qua trụ sở UBND xã Đoài Khôn cũ - đến tiếp giáp với địa giới xã Phúc Sen
|
132.000
|
99.000
|
74.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3570 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tự Do - Xã miền núi |
Đoạn đường tiếp từ trụ sở UBND xã Đoài Khôn cũ - đến giáp xóm Hoàng Diệu
|
66.000
|
46.000
|
33.000
|
20.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3571 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hạnh Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Ngọc Động theo đường liên xã - đến ngã ba Lũng Luông (tiếp giáp Quốc lộ 3)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3572 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hạnh Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Chí Thảo theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Hạnh Phúc giáp thị trấn Hòa Thuận.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3573 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Các vị trí đất mặt tiền trong chợ - đến nhà ông Nông Văn Khải (thửa đất số 223, tờ bản đồ số 22), đến Trường Mẫu giáo Đống Đa
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3574 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà Mẫu giáo xã - đến ngã tư làng Tẩư Thoong
|
155.000
|
116.000
|
87.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3575 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp xã Tự Do theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Ngọc Động cũ (xóm Ngọc Nam)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3576 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Tẩư Thoong theo đường Ngọc Động - Trưng Vương (huyện Hòa An) - đến xóm Ngọc Sơn
|
132.000
|
99.000
|
74.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3577 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hoàng Hải cũ - Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Vi Văn Dựng (thửa đất số 161, tờ bản đồ số 19) - đến nhà ông Phan Văn Hùng (thửa đất số 228, tờ bản đồ số 28) và mặt tiền xung quanh chợ.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3578 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hoàng Hải cũ - Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp xã Ngọc Động - Hoàng Hải cũ theo đường liên xã - đến nhà ông Vi Văn Dựng (thửa đất số 161, tờ bản đồ số 19); đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Phan Văn Hùng (thửa đất số 228, tờ bản đồ số 28) theo đườn
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3579 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường nội vùng - đến giáp xã Đại Sơn
|
155.000
|
116.000
|
87.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3580 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Lũng Cút - đến giáp Quốc lộ 3
|
155.000
|
116.000
|
87.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3581 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường trục xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 03) - đến hết xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 13)
|
122.000
|
92.000
|
68.000
|
55.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3582 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chủ (Thửa đất số 124; 151, tờ bản đồ số 74) theo đường liên xóm lên Bó Ngùa - đến đỉnh dốc Bó Ríu xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 167, tờ bản đồ 58)
|
122.000
|
92.000
|
68.000
|
55.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3583 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 66; 71, tờ bản đồ 59) - đến hết nhóm hộ Lũng Tón (thửa đất số 10; 11, tờ bản đồ số 52)
|
66.000
|
46.000
|
33.000
|
20.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3584 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Hồng Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh dốc Bó Ríu (thửa đất số 75, tờ bản đồ 58) - đến hết xóm Pác Nà (thửa đất số 50, tờ bản đồ 44)
|
66.000
|
46.000
|
33.000
|
20.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3585 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Phi Hải - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên theo đường liên xã - đến hết xóm Tri Phương 2 (ngã ba đường rẽ đi Ngọc Quyến);
|
155.000
|
116.000
|
87.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3586 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Phi Hải - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Xuân Hồng 1 theo đường liên xã Phi Hải - Phúc Sen - đến hết địa giới xã Phi Hải.
|
132.000
|
99.000
|
74.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3587 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trạm Y tế xã - đến cầu cứng Hoằng Xà.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3588 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Pò Hang cách cầu Bản Co khoảng 200m đi qua chợ Bản Co - đến đường rẽ vào xóm Nà Lòa.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3589 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Chợ Bản Co, cả đoạn đường cũ qua nhà ông Bế Ích Tuấn, đường đi xã Cô Ngân - đến đường rẽ lên Lũng Lạ.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3590 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cầu cứng Nà Lâu - đến trạm Y tế xã.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3591 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cầu cứng Hoàng xà - đến Pò Hang cách cầu Bản Co 200m.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3592 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 rẽ vào Bản Buống - đến cầu Khuổi Rày.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3593 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cầu tràn Nà Lòa - đến đỉnh dốc giáp xã Cai Bộ.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3594 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu mới Bản Buống đường rẽ đi Khuổi Rung 200m
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3595 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cầu Khuổi Rày - đến hết xóm Bắc Hồng II (hết địa giới xã Bế Văn Đàn giáp xã Cách Linh.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3596 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn từ đầu Cầu Thua Khua - đến hết nhà ông Đàm Văn Trầu (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ 06), xóm Bắc Hồng I
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3597 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Ngã 3 tỉnh lộ 205 rẽ vào Pò Khoàn - đến hết đường.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3598 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi |
Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3599 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tiên Thành - Xã miền núi |
Từ đầu xóm Hợp Thành (Cò Luông) theo đường liên huyện - đến nhà văn hóa xóm Thuận Thành.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
3600 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tiên Thành - Xã miền núi |
Từ đầu xóm Bản Giuồng theo đường liên huyện - đến hết địa phận xóm Bản Giuồng.
|
193.000
|
145.000
|
109.000
|
87.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |