Bảng giá đất Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Cao Bằng là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Cao Bằng là: 9.000
Giá đất trung bình tại Cao Bằng là: 912.287
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường trục xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 03) - đến hết xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 13) 163.000 122.000 91.000 73.000 - Đất TM - DV nông thôn
3502 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chủ (Thửa đất số 124; 151, tờ bản đồ số 74) theo đường liên xóm lên Bó Ngùa - đến đỉnh dốc Bó Ríu xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 167, tờ bản đồ 58) 163.000 122.000 91.000 73.000 - Đất TM - DV nông thôn
3503 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 66; 71, tờ bản đồ 59) - đến hết nhóm hộ Lũng Tón (thửa đất số 10; 11, tờ bản đồ số 52) 88.000 62.000 44.000 26.000 - Đất TM - DV nông thôn
3504 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Bó Ríu (thửa đất số 75, tờ bản đồ 58) - đến hết xóm Pác Nà (thửa đất số 50, tờ bản đồ 44) 88.000 62.000 44.000 26.000 - Đất TM - DV nông thôn
3505 Huyện Quảng Hòa Xã Phi Hải - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên theo đường liên xã - đến hết xóm Tri Phương 2 (ngã ba đường rẽ đi Ngọc Quyến); 206.000 155.000 116.000 93.000 - Đất TM - DV nông thôn
3506 Huyện Quảng Hòa Xã Phi Hải - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Xuân Hồng 1 theo đường liên xã Phi Hải - Phúc Sen - đến hết địa giới xã Phi Hải. 176.000 132.000 99.000 79.000 - Đất TM - DV nông thôn
3507 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ trạm Y tế xã - đến cầu cứng Hoằng Xà. 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
3508 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ Pò Hang cách cầu Bản Co khoảng 200m đi qua chợ Bản Co - đến đường rẽ vào xóm Nà Lòa. 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
3509 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Chợ Bản Co, cả đoạn đường cũ qua nhà ông Bế Ích Tuấn, đường đi xã Cô Ngân - đến đường rẽ lên Lũng Lạ. 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
3510 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu cứng Nà Lâu - đến trạm Y tế xã. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3511 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu cứng Hoàng xà - đến Pò Hang cách cầu Bản Co 200m. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3512 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 rẽ vào Bản Buống - đến cầu Khuổi Rày. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3513 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu tràn Nà Lòa - đến đỉnh dốc giáp xã Cai Bộ. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3514 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu cầu mới Bản Buống đường rẽ đi Khuổi Rung 200m 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3515 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu Khuổi Rày - đến hết xóm Bắc Hồng II (hết địa giới xã Bế Văn Đàn giáp xã Cách Linh. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3516 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn từ đầu Cầu Thua Khua - đến hết nhà ông Đàm Văn Trầu (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ 06), xóm Bắc Hồng I 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3517 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ Ngã 3 tỉnh lộ 205 rẽ vào Pò Khoàn - đến hết đường. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3518 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3519 Huyện Quảng Hòa Xã Tiên Thành - Xã miền núi Từ đầu xóm Hợp Thành (Cò Luông) theo đường liên huyện - đến nhà văn hóa xóm Thuận Thành. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3520 Huyện Quảng Hòa Xã Tiên Thành - Xã miền núi Từ đầu xóm Bản Giuồng theo đường liên huyện - đến hết địa phận xóm Bản Giuồng. 258.000 194.000 145.000 116.000 - Đất TM - DV nông thôn
3521 Huyện Quảng Hòa Xã Tiên Thành - Xã miền núi Từ đầu xóm Bình Lâu - Thác Lao cũ theo đường liên huyện - đến hết Bình Lâu - Thác Lao thuộc xóm Trung Thành. 258.000 194.000 145.000 116.000 - Đất TM - DV nông thôn
3522 Huyện Quảng Hòa Xã Tiên Thành - Xã miền núi Từ đầu xóm Pác Rắc (cũ) theo đường liên huyện - đến hết xóm Pác Rắc thuộc xóm Trung Thành. 258.000 194.000 145.000 116.000 - Đất TM - DV nông thôn
3523 Huyện Quảng Hòa Khu vực ngã ba đỉnh đèo Mã Phục thuộc xóm Cao Xuyên - Xã Quốc Toản - Xã miền núi 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
3524 Huyện Quảng Hòa Xã Quốc Toản - Xã miền núi Theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường tỉnh 205 cũ) và Quốc lộ 3 đi qua các xóm Khau Rặc, Bản Quang, Nhòm Nhèm-Lũng Đẩy, Cao Xuyên, Cốc Phát - Pác Vầu ( 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
3525 Huyện Quảng Hòa Xã Quốc Toản - Xã miền núi Đường vào hồ Thăng Hen thuộc xóm Bản Danh - Lũng Táo 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
3526 Huyện Quảng Hòa Đoạn đường theo Quốc lộ 3 - Xã Phúc Sen - Xã trung du Từ giáp địa giới xã Quốc Toản - đến địa giới thị trấn Quảng Uyên. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3527 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Quốc Dân cũ - Xã Phúc Sen - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 3 - đến UBND xã Quốc Dân cũ 198.000 149.000 112.000 89.000 - Đất SX - KD nông thôn
3528 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Quốc Dân cũ - Xã Phúc Sen - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 3 (đỉnh đèo Kéo Pựt) - đến hết địa giới xã Phúc Sen (giáp xã Phi Hải) 198.000 149.000 112.000 89.000 - Đất SX - KD nông thôn
3529 Huyện Quảng Hòa Xã Chí Thảo - Xã trnug du Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Diển theo đường Cách Linh - đến đỉnh dốc Tắc Kha 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3530 Huyện Quảng Hòa Xã Chí Thảo - Xã trnug du Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Man theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Hạnh Phúc) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3531 Huyện Quảng Hòa Xã Chí Thảo - Xã trnug du Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp đỉnh dốc Tắc Kha theo đường đi Cách Linh - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Cách Linh); 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3532 Huyện Quảng Hòa Xã Chí Thảo - Xã trnug du Đoạn từ đường Quốc lộ 3 theo đường đi xã Tự Do - đến hết địa giới xã Chí Thảo (giáp xã Tự Do). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3533 Huyện Quảng Hòa Xã Độc Lập - Xã trung du Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 207 - đến cuối xóm Đoỏng Pán. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3534 Huyện Quảng Hòa Xã Độc Lập - Xã trung du Đoạn đường tiếp giáp đường tỉnh lộ 207 đi qua hết UBND xã Bình Lăng cũ 198.000 149.000 112.000 89.000 - Đất SX - KD nông thôn
3535 Huyện Quảng Hòa Xã Quảng Hưng - Xã trung du Đoạn đường tiếp giáp địa phận thị trấn Quảng Uyên theo đường tỉnh lộ 206 - đến hết địa phận xã Quảng Hưng 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3536 Huyện Quảng Hòa Xã Quảng Hưng - Xã trung du Đoạn đường nối từ tỉnh lộ 206 (cầu Quảng Hưng) theo đường liên xã - đến hết Lũng Tẩu 132.000 99.000 74.000 59.000 - Đất SX - KD nông thôn
3537 Huyện Quảng Hòa Xã Quảng Hưng - Xã trung du Tuyến đường Bản Làng - Nặm Phan nối từ tỉnh lộ 206 (nhà ông Nguyễn Văn Chiến) - đến hết địa phận xã Tân Thượng 132.000 99.000 74.000 59.000 - Đất SX - KD nông thôn
3538 Huyện Quảng Hòa Xã Mỹ Hưng - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu treo (giáp thị trấn Tà Lùng) - đến ngã tư Nà Thắm - Nà Chào. 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
3539 Huyện Quảng Hòa Xã Mỹ Hưng - Xã trung du Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào - đến mốc 946. 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
3540 Huyện Quảng Hòa Xã Mỹ Hưng - Xã trung du Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến chân dốc Nà Vàn. 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
3541 Huyện Quảng Hòa Xã Mỹ Hưng - Xã trung du Đoạn đường từ ngã tư Nà Thắm - Nà Chào đi - đến hết chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm). 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
3542 Huyện Quảng Hòa Xã Mỹ Hưng - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu cứng Mỹ Hưng - Hòa Thuận theo tỉnh lộ 208 - đến đầu cầu Nà Bó. 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
3543 Huyện Quảng Hòa Xã Mỹ Hưng - Xã trung du Đoạn đường từ chân dốc An Mạ (xóm Nà Thắm) tới Cống Nà Lửng (xóm Nà Riềng). 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
3544 Huyện Quảng Hòa Xã Mỹ Hưng - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba tỉnh lộ 208 rẽ vào trụ sở UBND xã và xuống - đến cầu Fan Hai (xóm Tục Mỹ, Bó Lếch). 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
3545 Huyện Quảng Hòa Xã Đại Sơn - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Bó Tèng theo tỉnh lộ 205 - đến Trạm BTS Vinaphone. 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
3546 Huyện Quảng Hòa Xã Đại Sơn - Xã trung du Đoạn đường từ lối lên miếu Pại Chùa điểm - đến Trà Lẩu tiếp giáp Thị Trấn Hoà Thuận tuyến đường 208 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
3547 Huyện Quảng Hòa Xã Đại Sơn - Xã trung du Đoạn đường từ Trạm BTS Vinaphone theo tỉnh lộ 205 - đến hết xóm Cốc Phường cũ thuộc xóm Nam Hà. 185.000 139.000 104.000 83.000 - Đất SX - KD nông thôn
3548 Huyện Quảng Hòa Xã Đại Sơn - Xã trung du Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. 139.000 104.000 78.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
3549 Huyện Quảng Hòa Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 208 - Xã Cách Linh - Xã trung du Từ giáp địa giới xã Đại Sơn (thửa đất số 117, tờ bản đồ số 82) (xóm Trường An) - đến cầu Tẩu Keng (thửa đất số 127, tờ bản đồ số 10) (xóm Lăng Hoài). 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
3550 Huyện Quảng Hòa Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba từ đầu chợ (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 35) - đến cuối chợ (hết thửa đất số 03, tờ bản đồ số 35), các đường xung quanh chợ có vị trí mặt tiền giáp với chợ. 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
3551 Huyện Quảng Hòa Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Bản Mển tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 (thửa đất số 305, tờ bản đồ số 72) theo tỉnh lộ 205 - đến hết địa giới xã Cách Linh (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 84) (Phia Đeng), giáp xã Đại Sơn 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
3552 Huyện Quảng Hòa Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Lăng Hoài tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25) theo tỉnh lộ 205 - đến hết dốc Kéo Lồm thửa đất số 01, tờ bản đồ số 02) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
3553 Huyện Quảng Hòa Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba xóm Bó An cũ (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 83) tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 theo đường liên xã qua xóm Khưa Đa cũ - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Lũng Thính cũ (hết thửa đất số 02, tờ bản đồ số 77 thuộc xóm Trường An). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3554 Huyện Quảng Hòa Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba xóm Đông Chiêu tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 252, tờ bản đồ số 46) đi qua xóm Bản Riềng - đến cầu Nà Kẹm. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3555 Huyện Quảng Hòa Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba xóm Lăng Hoài tiếp giáp với tỉnh lộ 205 (cầu Nà Lọ) - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Nọoc Tổng cũ, (xóm Lăng Hoài II.) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3556 Huyện Quảng Hòa Xã Cách Linh - Xã trung du Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3557 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ nhà văn hóa xóm Nà Suối B cũ, xóm Nà Suối theo đường huyện lộ - đến hết nhà Bia ghi tên liệt sỹ. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
3558 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ tiếp nhà Bia ghi tên liệt sỹ theo tỉnh lộ 205 - đến hết địa giới xã Cách Linh (giáp xã Chí Thảo). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3559 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ nhà văn hóa Nà Suối B cũ, xóm Nà Suối theo tỉnh lộ 205 - đến dốc Kéo Lồm (giáp địa phận xã Cách Linh cũ) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3560 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn từ ngã 3 Trường tiểu học Hồng Đại vào - đến đầu cầu Nà Nhục (xóm Liên Hồng) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3561 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn từ ngã 3 Róc Linh (Nà Suối đi 300m vào Nà Nhai). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3562 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ ngã 3 tỉnh lộ 205 (Kéo Nạn cũ - đến hết Cốc Chia cũ) thuộc xóm Nam Hồng), giáp xã Hồng Quang 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3563 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Nhục - đến hết xóm Liên Hồng (xóm Lũng Liềng cũ). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3564 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du Đoạn từ ngã ba trạm bơm Thủy Nông - đến hết xóm Khưa Mạnh cũ (thuộc xóm Nam Hồng) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3565 Huyện Quảng Hòa Xã Cai Bộ - Xã miền núi Đất mặt tiền của khu vực chợ Háng Chấu (từ nhà ông Đàm Văn Lập, thửa đất số 58, tờ bản đồ số 47) theo đường tỉnh 207 - đến nhà ông Hoàng Văn Kén (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 47); từ điểm tiếp giáp đường tỉnh 207 qua chợ đến hết trụ sở UBND xã 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3566 Huyện Quảng Hòa Đoạn đường tỉnh 207 - Xã Cai Bộ - Xã miền núi Từ giáp địa giới xã Độc lập - đến hết địa giới xã Cai Bộ 155.000 116.000 87.000 70.000 - Đất SX - KD nông thôn
3567 Huyện Quảng Hòa Xã Cai Bộ - Xã miền núi Đoạn đường từ UBND xã theo đường đi chợ - đến hết địa giới xã Cai Bộ 155.000 116.000 87.000 70.000 - Đất SX - KD nông thôn
3568 Huyện Quảng Hòa Xã Tự Do - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới xã Chí Thảo theo đường liên xã Tự Do - Ngọc Động - đến hết địa giới xã Tự Do (giáp xã Ngọc Động) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3569 Huyện Quảng Hòa Xã Tự Do - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Pác Khuổi đi qua trụ sở UBND xã Đoài Khôn cũ - đến tiếp giáp với địa giới xã Phúc Sen 132.000 99.000 74.000 59.000 - Đất SX - KD nông thôn
3570 Huyện Quảng Hòa Xã Tự Do - Xã miền núi Đoạn đường tiếp từ trụ sở UBND xã Đoài Khôn cũ - đến giáp xóm Hoàng Diệu 66.000 46.000 33.000 20.000 - Đất SX - KD nông thôn
3571 Huyện Quảng Hòa Xã Hạnh Phúc - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới xã Ngọc Động theo đường liên xã - đến ngã ba Lũng Luông (tiếp giáp Quốc lộ 3) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3572 Huyện Quảng Hòa Xã Hạnh Phúc - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới xã Chí Thảo theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Hạnh Phúc giáp thị trấn Hòa Thuận. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3573 Huyện Quảng Hòa Xã Ngọc Động - Xã miền núi Các vị trí đất mặt tiền trong chợ - đến nhà ông Nông Văn Khải (thửa đất số 223, tờ bản đồ số 22), đến Trường Mẫu giáo Đống Đa 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3574 Huyện Quảng Hòa Xã Ngọc Động - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà Mẫu giáo xã - đến ngã tư làng Tẩư Thoong 155.000 116.000 87.000 70.000 - Đất SX - KD nông thôn
3575 Huyện Quảng Hòa Xã Ngọc Động - Xã miền núi Đoạn đường từ tiếp giáp xã Tự Do theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Ngọc Động cũ (xóm Ngọc Nam) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3576 Huyện Quảng Hòa Xã Ngọc Động - Xã miền núi Đoạn đường từ Tẩư Thoong theo đường Ngọc Động - Trưng Vương (huyện Hòa An) - đến xóm Ngọc Sơn 132.000 99.000 74.000 59.000 - Đất SX - KD nông thôn
3577 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hoàng Hải cũ - Xã Ngọc Động - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Vi Văn Dựng (thửa đất số 161, tờ bản đồ số 19) - đến nhà ông Phan Văn Hùng (thửa đất số 228, tờ bản đồ số 28) và mặt tiền xung quanh chợ. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3578 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hoàng Hải cũ - Xã Ngọc Động - Xã miền núi Đoạn đường từ tiếp giáp xã Ngọc Động - Hoàng Hải cũ theo đường liên xã - đến nhà ông Vi Văn Dựng (thửa đất số 161, tờ bản đồ số 19); đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Phan Văn Hùng (thửa đất số 228, tờ bản đồ số 28) theo đườn 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3579 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường nội vùng - đến giáp xã Đại Sơn 155.000 116.000 87.000 70.000 - Đất SX - KD nông thôn
3580 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Lũng Cút - đến giáp Quốc lộ 3 155.000 116.000 87.000 70.000 - Đất SX - KD nông thôn
3581 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp ranh xã Chí Thảo theo đường trục xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 03) - đến hết xóm Lũng Rỵ (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 13) 122.000 92.000 68.000 55.000 - Đất SX - KD nông thôn
3582 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chủ (Thửa đất số 124; 151, tờ bản đồ số 74) theo đường liên xóm lên Bó Ngùa - đến đỉnh dốc Bó Ríu xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 167, tờ bản đồ 58) 122.000 92.000 68.000 55.000 - Đất SX - KD nông thôn
3583 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Lũng Phiệt (thửa đất số 66; 71, tờ bản đồ 59) - đến hết nhóm hộ Lũng Tón (thửa đất số 10; 11, tờ bản đồ số 52) 66.000 46.000 33.000 20.000 - Đất SX - KD nông thôn
3584 Huyện Quảng Hòa Xã Hồng Quang - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Bó Ríu (thửa đất số 75, tờ bản đồ 58) - đến hết xóm Pác Nà (thửa đất số 50, tờ bản đồ 44) 66.000 46.000 33.000 20.000 - Đất SX - KD nông thôn
3585 Huyện Quảng Hòa Xã Phi Hải - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên theo đường liên xã - đến hết xóm Tri Phương 2 (ngã ba đường rẽ đi Ngọc Quyến); 155.000 116.000 87.000 70.000 - Đất SX - KD nông thôn
3586 Huyện Quảng Hòa Xã Phi Hải - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Xuân Hồng 1 theo đường liên xã Phi Hải - Phúc Sen - đến hết địa giới xã Phi Hải. 132.000 99.000 74.000 59.000 - Đất SX - KD nông thôn
3587 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ trạm Y tế xã - đến cầu cứng Hoằng Xà. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
3588 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ Pò Hang cách cầu Bản Co khoảng 200m đi qua chợ Bản Co - đến đường rẽ vào xóm Nà Lòa. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
3589 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Chợ Bản Co, cả đoạn đường cũ qua nhà ông Bế Ích Tuấn, đường đi xã Cô Ngân - đến đường rẽ lên Lũng Lạ. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
3590 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu cứng Nà Lâu - đến trạm Y tế xã. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3591 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu cứng Hoàng xà - đến Pò Hang cách cầu Bản Co 200m. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3592 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 rẽ vào Bản Buống - đến cầu Khuổi Rày. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3593 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu tràn Nà Lòa - đến đỉnh dốc giáp xã Cai Bộ. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3594 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu cầu mới Bản Buống đường rẽ đi Khuổi Rung 200m 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3595 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu Khuổi Rày - đến hết xóm Bắc Hồng II (hết địa giới xã Bế Văn Đàn giáp xã Cách Linh. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3596 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn từ đầu Cầu Thua Khua - đến hết nhà ông Đàm Văn Trầu (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ 06), xóm Bắc Hồng I 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3597 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Đoạn đường từ Ngã 3 tỉnh lộ 205 rẽ vào Pò Khoàn - đến hết đường. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3598 Huyện Quảng Hòa Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Bế Văn Đàn - Xã miền núi Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
3599 Huyện Quảng Hòa Xã Tiên Thành - Xã miền núi Từ đầu xóm Hợp Thành (Cò Luông) theo đường liên huyện - đến nhà văn hóa xóm Thuận Thành. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
3600 Huyện Quảng Hòa Xã Tiên Thành - Xã miền núi Từ đầu xóm Bản Giuồng theo đường liên huyện - đến hết địa phận xóm Bản Giuồng. 193.000 145.000 109.000 87.000 - Đất SX - KD nông thôn