STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Quận Bình Thủy | Đặng Thị Nhường (Hẻm 300 Cách Mạng Tháng Tám) | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Khai Luông | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1502 | Quận Bình Thủy | Đinh Công Chánh | Chợ Phó Thọ - Võ Văn Kiệt | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1503 | Quận Bình Thủy | Đỗ Trọng Văn (đường Số 24, Khu dân cư Ngân Thuận) | Lê Hồng Phong - Đường Số 13, khu dân cư Ngân Thuận | 4.960.000 | - | 992.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1504 | Quận Bình Thủy | Đồng Ngọc Sứ (đường LIA 10 - Rạch Phụng) | Trần Quang Diệu - Ngã ba | 5.280.000 | - | 1.056.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1505 | Quận Bình Thủy | Đồng Ngọc Sứ (đường LIA 10 - Rạch Phụng) | Ngã ba - Phạm Hữu Lầu | 2.640.000 | - | 528.000 | 396.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1506 | Quận Bình Thủy | Đồng Văn Cống (Đường Vành Đai Phi Trường) | Võ Văn Kiệt - Trần Quang Diệu | 5.280.000 | - | 1.056.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1507 | Quận Bình Thủy | Hồ Trung Thành (Đường Công Binh) | Lê Hồng Phong - Tiếp giáp đường Huỳnh Phan Hộ | 2.640.000 | - | 528.000 | 396.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1508 | Quận Bình Thủy | Huỳnh Mẫn Đạt | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Khai Luông | 4.000.000 | - | 800.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1509 | Quận Bình Thủy | Huỳnh Phan Hộ | Lê Hồng Phong - Hẻm 26 Huỳnh Phan Hộ | 4.000.000 | - | 800.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1510 | Quận Bình Thủy | Lê Hồng Phong | Cầu Bình Thủy - Huỳnh Phan Hộ (Bên trái) Thơ (bên phải) | 7.040.000 | - | 1.408.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1511 | Quận Bình Thủy | Lê Hồng Phong | Cầu Bình Thủy - Hết ranh Cảng Cần | 7.040.000 | - | 1.408.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1512 | Quận Bình Thủy | Lê Hồng Phong | Huỳnh Phan Hộ (Bên trái) - Cầu Trà Nóc | 5.280.000 | - | 1.056.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1513 | Quận Bình Thủy | Lê Hồng Phong | Hết ranh Cảng Cần Thơ (bên phải) - Cầu Trà Nóc | 5.280.000 | - | 1.056.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1514 | Quận Bình Thủy | Lê Hồng Phong | Cầu Trà Nóc - Cầu Sang Trắng 1 | 4.000.000 | - | 800.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1515 | Quận Bình Thủy | Lê Quang Chiểu | Lê Văn Sô - Nguyễn Thông | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1516 | Quận Bình Thủy | Lê Thị Hồng Gấm | Lê Hồng Phong - Cầu Xẻo Mây | 2.640.000 | - | 528.000 | 396.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1517 | Quận Bình Thủy | Lê Văn Bì | Lê Văn Sô - Hẻm 91 Cách mạng Tháng Tám | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1518 | Quận Bình Thủy | Lê Văn Sô | Cách Mạng Tháng Tám - Trần Quang Diệu | 2.640.000 | - | 528.000 | 396.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1519 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Chánh Tâm (đường Số 6, Khu dân cư Ngân Thuận) | Lê Hồng Phong - Đường Số 41, Khu dân cư Ngân Thuận | 3.120.000 | - | 624.000 | 468.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1520 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Đệ (Vành Đai Phi Trường) | Cách Mạng Tháng Tám - Võ Văn Kiệt | 10.000.000 | - | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1521 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Thị Tính (Hẻm 116, đường Cách mạng tháng 8) | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường | 2.640.000 | - | 528.000 | 396.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1522 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Thông | Cách Mạng Tháng Tám - cuối đường | 4.400.000 | - | 880.000 | 660.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1523 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Truyền Thanh | Lê Hồng Phong - Bùi Hữu Nghĩa | 5.280.000 | - | 1.056.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1524 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Việt Dũng | Cách Mạng Tháng Tám - Trần Quang Diệu | 4.400.000 | - | 880.000 | 660.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1525 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Viết Xuân | Lê Hồng Phong - Lê Thị Hồng Gấm, Rạch Xẻo Mây | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1526 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Viết Xuân | Rạch Xẻo Mây - Rạch Chùa | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1527 | Quận Bình Thủy | Nguyễn Viết Xuân | Rạch Chùa - Nguyễn Văn Linh | 1.360.000 | - | 320.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1528 | Quận Bình Thủy | Phạm Hữu Lầu | Trần Quang Diệu - Đồng Văn Cống | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1529 | Quận Bình Thủy | Phạm Ngọc Hưng (cung đường Vành Đai Phi Trường - 400m) | Võ Văn Kiệt - Võ Văn Kiệt | 2.640.000 | - | 528.000 | 396.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1530 | Quận Bình Thủy | Thái Thị Nhạn | Suốt tuyến | 1.760.000 | - | 352.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1531 | Quận Bình Thủy | Trần Quang Diệu | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Ván | 7.040.000 | - | 1.408.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1532 | Quận Bình Thủy | Trần Quang Diệu | Cầu Ván - Chợ Ngã Tư | 3.120.000 | - | 624.000 | 468.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1533 | Quận Bình Thủy | Trần Quang Diệu | Chợ Ngã Tư - Cầu Bình Thủy | 2.640.000 | - | 528.000 | 396.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1534 | Quận Bình Thủy | Trần Văn Nghiêm | Trần Quang Diệu - Cuối Hẻm 172, Trần Quang Diệu | 2.240.000 | - | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1535 | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Ranh quận Ninh Kiều - Cầu Bà Bộ | 7.600.000 | - | 1.520.000 | 1.140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1536 | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Cầu Bà Bộ - Cầu Bình Thủy 2 | 6.160.000 | - | 1.232.000 | 924.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1537 | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Cầu Bình Thủy 2 - Cuối đường | 5.280.000 | - | 1.056.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1538 | Quận Bình Thủy | Xuân Hồng (Đường số 1 - khu tái định cư phường Long Tuyền và Đường số 36 - khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ) | Tô Vĩnh Diện - Đường số 5 - khu đô thị mới hai bên đường Nguyễn Văn Cừ | 2.640.000 | - | 528.000 | 396.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1539 | Quận Bình Thủy | Đường vào Tổng Công ty phát điện 2, phường Trà Nóc | Nguyễn Chí Thanh - Cổng vào Tổng Công ty phát điện 2 | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1540 | Quận Bình Thủy | Hai hẻm cặp chợ Bình Thủy, Bùi Hữu Nghĩa | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1541 | Quận Bình Thủy | Hẻm 1, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Hẻm 10, Lê Hồng Phong | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1542 | Quận Bình Thủy | Hẻm 2, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Hẻm 10, Lê Hồng Phong | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1543 | Quận Bình Thủy | Hẻm 4, Bùi Hữu Nghĩa | Suốt tuyến | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1544 | Quận Bình Thủy | Hẻm 6, Bùi Hữu Nghĩa | Suốt tuyến | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1545 | Quận Bình Thủy | Hẻm 7, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Đặng Văn Dầy | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1546 | Quận Bình Thủy | Hẻm 9, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Võ Văn Kiệt | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1547 | Quận Bình Thủy | Hẻm 10, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Huỳnh Phan Hộ | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1548 | Quận Bình Thủy | Hẻm 79, Hẻm 81 Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | - | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1549 | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường (Công ty 675) | - | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1550 | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm khu tập thể Công ty 675 - Hết hẻm Nhà thông tin Khu vực 5 | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1551 | Quận Bình Thủy | Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 4.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1552 | Quận Bình Thủy | Hẻm 115, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1553 | Quận Bình Thủy | Hẻm 164, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1554 | Quận Bình Thủy | Hẻm 178, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1555 | Quận Bình Thủy | Hẻm 180, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1556 | Quận Bình Thủy | Hẻm 194, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1557 | Quận Bình Thủy | Hẻm 208, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1558 | Quận Bình Thủy | Hẻm 220, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1559 | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Đá | - | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1560 | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Đá - Hẻm bê tông Tây Đô | - | 1.620.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1561 | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm nhánh còn lại Hẻm 244 | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1562 | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm Trường Mầm non Họa Mi | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1563 | Quận Bình Thủy | Hẻm 286, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã ba cuối hẻm | - | 2.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1564 | Quận Bình Thủy | Hẻm 286, Cách Mạng Tháng Tám | Ngã ba cuối hẻm - Rẻ trái đến cầu đá; Rẻ phải đến ngã ba cuối hẻm | - | 1.620.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1565 | Quận Bình Thủy | Hẻm 290, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1566 | Quận Bình Thủy | Hẻm 292, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1567 | Quận Bình Thủy | Hẻm 314, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Hội Linh | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1568 | Quận Bình Thủy | Hẻm 328, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1569 | Quận Bình Thủy | Hẻm 340, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1570 | Quận Bình Thủy | Hẻm 364, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1571 | Quận Bình Thủy | Hẻm 366, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Hẻm 370 đoạn công ty Sadico | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1572 | Quận Bình Thủy | Hẻm 370, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1573 | Quận Bình Thủy | Hẻm 412, Cách mạng tháng tám | Cách Mạng Tháng Tám - Hết đoạn tráng nhựa | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1574 | Quận Bình Thủy | Hẻm 444, Cách mạng tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Hết đoạn tráng nhựa | - | 2.640.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1575 | Quận Bình Thủy | Hẻm 474, 476, Cách mạng tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1576 | Quận Bình Thủy | Hẻm 482, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến | - | 2.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1577 | Quận Bình Thủy | Hẻm 506, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | - | 2.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1578 | Quận Bình Thủy | Hẻm 512, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Khu dân cư An Thới | - | 3.520.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1579 | Quận Bình Thủy | Hẻm 124, Đồng Ngọc Sứ | Đồng Ngọc Sứ - Cuối hẻm | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1580 | Quận Bình Thủy | Hẻm cạnh nhà 162/38/7, Đồng Ngọc Sứ | Đồng Ngọc Sứ - Hết đoạn tráng nhựa | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1581 | Quận Bình Thủy | Hẻm 135, Đồng Văn Cống | Đồng Văn Cống - Hẻm 108 Trần Quang Diệu | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1582 | Quận Bình Thủy | Hẻm 235, Đồng Văn Cống | Đồng Văn Cống - Đồng Ngọc Sứ | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1583 | Quận Bình Thủy | Hẻm 5, Đường tỉnh 918 | Đường tỉnh 918 - Cuối hẻm | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1584 | Quận Bình Thủy | Hẻm 18, Hồ Trung Thành | Hồ Trung Thành - Hẻm 71 Lê Hồng Phong | - | 1.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1585 | Quận Bình Thủy | Hẻm 32, Hồ Trung Thành | Hồ Trung Thành - Cuối hẻm | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1586 | Quận Bình Thủy | Hẻm 22, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm | - | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1587 | Quận Bình Thủy | Hẻm 24, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm | - | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1588 | Quận Bình Thủy | Hẻm 26, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Giáp Khu dân cư Ngân Thuận | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1589 | Quận Bình Thủy | Hẻm 38, Huỳnh Phan Hộ | Huỳnh Phan Hộ - Hết đoạn tráng nhựa | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1590 | Quận Bình Thủy | Hẻm 1, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1591 | Quận Bình Thủy | Hẻm 3, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1592 | Quận Bình Thủy | Hẻm 3 (Chùa Phước Tuyền), Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1593 | Quận Bình Thủy | Hẻm 5, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1594 | Quận Bình Thủy | Hẻm 7, Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1595 | Quận Bình Thủy | Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa | Lê Hồng Phong - Hẻm 10, Lê Hồng Phong | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1596 | Quận Bình Thủy | Hẻm 10, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Nguyễn Truyền Thanh | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1597 | Quận Bình Thủy | Hẻm 13 (Hẻm Cô Bắc), Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.408.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1598 | Quận Bình Thủy | Hẻm 14 Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1599 | Quận Bình Thủy | Hẻm 15 Lê Hồng Phong | Suốt tuyến | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1600 | Quận Bình Thủy | Hẻm 16, Lê Hồng Phong | Lê Hồng Phong - Cuối hẻm | - | 1.760.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Cần Thơ
Theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ, bảng giá đất cho đoạn Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa, loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị đã được công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí trong đoạn hẻm, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí cụ thể trong khu vực này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 2: Giá 1.408.000 VNĐ/m²
Tại đoạn Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa, giá đất tại vị trí 2 là 1.408.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực từ Lê Hồng Phong đến Hẻm 10, Lê Hồng Phong. Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ trong khu vực, phản ánh giá trị đất dựa trên khả năng sử dụng cho các mục đích thương mại và dịch vụ. Mức giá này có thể được ảnh hưởng bởi các yếu tố như vị trí địa lý và các tiện ích công cộng trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể là yếu tố quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời cung cấp thông tin về sự phân bổ giá trị trong khu vực có tính chất thương mại-dịch vụ.
Bảng Giá Đất Quận Bình Thủy, Cần Thơ - Hẻm 14 Lê Hồng Phong
Bảng giá đất cho đoạn hẻm 14 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, Cần Thơ được cập nhật theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí trong hẻm, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 2: 1.760.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 trên đoạn hẻm 14 Lê Hồng Phong, từ suốt tuyến, có mức giá là 1.760.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi và các yếu tố liên quan đến phát triển đô thị. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng tốt cho các hoạt động thương mại và dịch vụ, đồng thời chỉ ra sự quan tâm đáng kể từ các nhà đầu tư và người mua.
Bảng giá đất theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại hẻm 14 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp đánh giá sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Hẻm 15, Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ Theo Quyết Định Số 19/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Cần Thơ, bảng giá đất cho Hẻm 15, Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy đã được cập nhật. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị (TM-DV) trên toàn đoạn đường, cung cấp thông tin quan trọng giúp xác định giá trị bất động sản và hỗ trợ trong các giao dịch mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 2: 1.760.000 VNĐ/m²
Tại Hẻm 15, Lê Hồng Phong, đoạn từ suốt tuyến, giá đất thương mại - dịch vụ đô thị cho vị trí 2 được xác định là 1.760.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường này theo quyết định của UBND TP. Cần Thơ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại Hẻm 15, Lê Hồng Phong. Việc nắm rõ giá trị đất ở từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong các giao dịch mua bán, đồng thời phản ánh giá trị đất tại khu vực này.