Bảng giá đất Cần Thơ

Giá đất cao nhất tại Cần Thơ là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Cần Thơ là: 0
Giá đất trung bình tại Cần Thơ là: 3.743.703
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Quận Bình Thủy Đặng Thị Nhường (Hẻm 300 Cách Mạng Tháng Tám) Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Khai Luông 2.240.000 - 448.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1502 Quận Bình Thủy Đinh Công Chánh Chợ Phó Thọ - Võ Văn Kiệt 2.240.000 - 448.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1503 Quận Bình Thủy Đỗ Trọng Văn (đường Số 24, Khu dân cư Ngân Thuận) Lê Hồng Phong - Đường Số 13, khu dân cư Ngân Thuận 4.960.000 - 992.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1504 Quận Bình Thủy Đồng Ngọc Sứ (đường LIA 10 - Rạch Phụng) Trần Quang Diệu - Ngã ba 5.280.000 - 1.056.000 792.000 - Đất TM-DV đô thị
1505 Quận Bình Thủy Đồng Ngọc Sứ (đường LIA 10 - Rạch Phụng) Ngã ba - Phạm Hữu Lầu 2.640.000 - 528.000 396.000 - Đất TM-DV đô thị
1506 Quận Bình Thủy Đồng Văn Cống (Đường Vành Đai Phi Trường) Võ Văn Kiệt - Trần Quang Diệu 5.280.000 - 1.056.000 792.000 - Đất TM-DV đô thị
1507 Quận Bình Thủy Hồ Trung Thành (Đường Công Binh) Lê Hồng Phong - Tiếp giáp đường Huỳnh Phan Hộ 2.640.000 - 528.000 396.000 - Đất TM-DV đô thị
1508 Quận Bình Thủy Huỳnh Mẫn Đạt Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Khai Luông 4.000.000 - 800.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
1509 Quận Bình Thủy Huỳnh Phan Hộ Lê Hồng Phong - Hẻm 26 Huỳnh Phan Hộ 4.000.000 - 800.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
1510 Quận Bình Thủy Lê Hồng Phong Cầu Bình Thủy - Huỳnh Phan Hộ (Bên trái) Thơ (bên phải) 7.040.000 - 1.408.000 1.056.000 - Đất TM-DV đô thị
1511 Quận Bình Thủy Lê Hồng Phong Cầu Bình Thủy - Hết ranh Cảng Cần 7.040.000 - 1.408.000 1.056.000 - Đất TM-DV đô thị
1512 Quận Bình Thủy Lê Hồng Phong Huỳnh Phan Hộ (Bên trái) - Cầu Trà Nóc 5.280.000 - 1.056.000 792.000 - Đất TM-DV đô thị
1513 Quận Bình Thủy Lê Hồng Phong Hết ranh Cảng Cần Thơ (bên phải) - Cầu Trà Nóc 5.280.000 - 1.056.000 792.000 - Đất TM-DV đô thị
1514 Quận Bình Thủy Lê Hồng Phong Cầu Trà Nóc - Cầu Sang Trắng 1 4.000.000 - 800.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
1515 Quận Bình Thủy Lê Quang Chiểu Lê Văn Sô - Nguyễn Thông 2.240.000 - 448.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1516 Quận Bình Thủy Lê Thị Hồng Gấm Lê Hồng Phong - Cầu Xẻo Mây 2.640.000 - 528.000 396.000 - Đất TM-DV đô thị
1517 Quận Bình Thủy Lê Văn Bì Lê Văn Sô - Hẻm 91 Cách mạng Tháng Tám 2.240.000 - 448.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1518 Quận Bình Thủy Lê Văn Sô Cách Mạng Tháng Tám - Trần Quang Diệu 2.640.000 - 528.000 396.000 - Đất TM-DV đô thị
1519 Quận Bình Thủy Nguyễn Chánh Tâm (đường Số 6, Khu dân cư Ngân Thuận) Lê Hồng Phong - Đường Số 41, Khu dân cư Ngân Thuận 3.120.000 - 624.000 468.000 - Đất TM-DV đô thị
1520 Quận Bình Thủy Nguyễn Đệ (Vành Đai Phi Trường) Cách Mạng Tháng Tám - Võ Văn Kiệt 10.000.000 - 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
1521 Quận Bình Thủy Nguyễn Thị Tính (Hẻm 116, đường Cách mạng tháng 8) Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường 2.640.000 - 528.000 396.000 - Đất TM-DV đô thị
1522 Quận Bình Thủy Nguyễn Thông Cách Mạng Tháng Tám - cuối đường 4.400.000 - 880.000 660.000 - Đất TM-DV đô thị
1523 Quận Bình Thủy Nguyễn Truyền Thanh Lê Hồng Phong - Bùi Hữu Nghĩa 5.280.000 - 1.056.000 792.000 - Đất TM-DV đô thị
1524 Quận Bình Thủy Nguyễn Việt Dũng Cách Mạng Tháng Tám - Trần Quang Diệu 4.400.000 - 880.000 660.000 - Đất TM-DV đô thị
1525 Quận Bình Thủy Nguyễn Viết Xuân Lê Hồng Phong - Lê Thị Hồng Gấm, Rạch Xẻo Mây 2.240.000 - 448.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1526 Quận Bình Thủy Nguyễn Viết Xuân Rạch Xẻo Mây - Rạch Chùa 1.360.000 - 320.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
1527 Quận Bình Thủy Nguyễn Viết Xuân Rạch Chùa - Nguyễn Văn Linh 1.360.000 - 320.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
1528 Quận Bình Thủy Phạm Hữu Lầu Trần Quang Diệu - Đồng Văn Cống 2.240.000 - 448.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1529 Quận Bình Thủy Phạm Ngọc Hưng (cung đường Vành Đai Phi Trường - 400m) Võ Văn Kiệt - Võ Văn Kiệt 2.640.000 - 528.000 396.000 - Đất TM-DV đô thị
1530 Quận Bình Thủy Thái Thị Nhạn Suốt tuyến 1.760.000 - 352.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
1531 Quận Bình Thủy Trần Quang Diệu Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Ván 7.040.000 - 1.408.000 1.056.000 - Đất TM-DV đô thị
1532 Quận Bình Thủy Trần Quang Diệu Cầu Ván - Chợ Ngã Tư 3.120.000 - 624.000 468.000 - Đất TM-DV đô thị
1533 Quận Bình Thủy Trần Quang Diệu Chợ Ngã Tư - Cầu Bình Thủy 2.640.000 - 528.000 396.000 - Đất TM-DV đô thị
1534 Quận Bình Thủy Trần Văn Nghiêm Trần Quang Diệu - Cuối Hẻm 172, Trần Quang Diệu 2.240.000 - 448.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1535 Quận Bình Thủy Võ Văn Kiệt Ranh quận Ninh Kiều - Cầu Bà Bộ 7.600.000 - 1.520.000 1.140.000 - Đất TM-DV đô thị
1536 Quận Bình Thủy Võ Văn Kiệt Cầu Bà Bộ - Cầu Bình Thủy 2 6.160.000 - 1.232.000 924.000 - Đất TM-DV đô thị
1537 Quận Bình Thủy Võ Văn Kiệt Cầu Bình Thủy 2 - Cuối đường 5.280.000 - 1.056.000 792.000 - Đất TM-DV đô thị
1538 Quận Bình Thủy Xuân Hồng (Đường số 1 - khu tái định cư phường Long Tuyền và Đường số 36 - khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ) Tô Vĩnh Diện - Đường số 5 - khu đô thị mới hai bên đường Nguyễn Văn Cừ 2.640.000 - 528.000 396.000 - Đất TM-DV đô thị
1539 Quận Bình Thủy Đường vào Tổng Công ty phát điện 2, phường Trà Nóc Nguyễn Chí Thanh - Cổng vào Tổng Công ty phát điện 2 - 1.360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1540 Quận Bình Thủy Hai hẻm cặp chợ Bình Thủy, Bùi Hữu Nghĩa Suốt tuyến - 1.760.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1541 Quận Bình Thủy Hẻm 1, Bùi Hữu Nghĩa Bùi Hữu Nghĩa - Hẻm 10, Lê Hồng Phong - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1542 Quận Bình Thủy Hẻm 2, Bùi Hữu Nghĩa Bùi Hữu Nghĩa - Hẻm 10, Lê Hồng Phong - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1543 Quận Bình Thủy Hẻm 4, Bùi Hữu Nghĩa Suốt tuyến - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1544 Quận Bình Thủy Hẻm 6, Bùi Hữu Nghĩa Suốt tuyến - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1545 Quận Bình Thủy Hẻm 7, Bùi Hữu Nghĩa Bùi Hữu Nghĩa - Đặng Văn Dầy - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1546 Quận Bình Thủy Hẻm 9, Bùi Hữu Nghĩa Bùi Hữu Nghĩa - Võ Văn Kiệt - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1547 Quận Bình Thủy Hẻm 10, Bùi Hữu Nghĩa Bùi Hữu Nghĩa - Huỳnh Phan Hộ - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1548 Quận Bình Thủy Hẻm 79, Hẻm 81 Cách Mạng Tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm - 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1549 Quận Bình Thủy Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường (Công ty 675) - 3.600.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1550 Quận Bình Thủy Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám Hẻm khu tập thể Công ty 675 - Hết hẻm Nhà thông tin Khu vực 5 - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1551 Quận Bình Thủy Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 4.000.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1552 Quận Bình Thủy Hẻm 115, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1553 Quận Bình Thủy Hẻm 164, Cách Mạng Tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1554 Quận Bình Thủy Hẻm 178, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1555 Quận Bình Thủy Hẻm 180, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1556 Quận Bình Thủy Hẻm 194, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1557 Quận Bình Thủy Hẻm 208, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1558 Quận Bình Thủy Hẻm 220, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1559 Quận Bình Thủy Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Đá - 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1560 Quận Bình Thủy Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám Cầu Đá - Hẻm bê tông Tây Đô - 1.620.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1561 Quận Bình Thủy Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám Hẻm nhánh còn lại Hẻm 244 - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1562 Quận Bình Thủy Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám Hẻm Trường Mầm non Họa Mi - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1563 Quận Bình Thủy Hẻm 286, Cách Mạng Tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Ngã ba cuối hẻm - 2.160.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1564 Quận Bình Thủy Hẻm 286, Cách Mạng Tháng Tám Ngã ba cuối hẻm - Rẻ trái đến cầu đá; Rẻ phải đến ngã ba cuối hẻm - 1.620.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1565 Quận Bình Thủy Hẻm 290, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.160.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1566 Quận Bình Thủy Hẻm 292, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1567 Quận Bình Thủy Hẻm 314, Cách Mạng Tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Hội Linh - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1568 Quận Bình Thủy Hẻm 328, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.160.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1569 Quận Bình Thủy Hẻm 340, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1570 Quận Bình Thủy Hẻm 364, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.160.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1571 Quận Bình Thủy Hẻm 366, Cách Mạng Tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Hẻm 370 đoạn công ty Sadico - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1572 Quận Bình Thủy Hẻm 370, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1573 Quận Bình Thủy Hẻm 412, Cách mạng tháng tám Cách Mạng Tháng Tám - Hết đoạn tráng nhựa - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1574 Quận Bình Thủy Hẻm 444, Cách mạng tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Hết đoạn tráng nhựa - 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1575 Quận Bình Thủy Hẻm 474, 476, Cách mạng tháng Tám Suốt tuyến - 2.160.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1576 Quận Bình Thủy Hẻm 482, Cách Mạng Tháng Tám Suốt tuyến - 2.160.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1577 Quận Bình Thủy Hẻm 506, Cách Mạng Tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm - 2.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1578 Quận Bình Thủy Hẻm 512, Cách Mạng Tháng Tám Cách Mạng Tháng Tám - Khu dân cư An Thới - 3.520.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1579 Quận Bình Thủy Hẻm 124, Đồng Ngọc Sứ Đồng Ngọc Sứ - Cuối hẻm - 1.360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1580 Quận Bình Thủy Hẻm cạnh nhà 162/38/7, Đồng Ngọc Sứ Đồng Ngọc Sứ - Hết đoạn tráng nhựa - 1.360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1581 Quận Bình Thủy Hẻm 135, Đồng Văn Cống Đồng Văn Cống - Hẻm 108 Trần Quang Diệu - 1.360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1582 Quận Bình Thủy Hẻm 235, Đồng Văn Cống Đồng Văn Cống - Đồng Ngọc Sứ - 1.360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1583 Quận Bình Thủy Hẻm 5, Đường tỉnh 918 Đường tỉnh 918 - Cuối hẻm - 1.360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1584 Quận Bình Thủy Hẻm 18, Hồ Trung Thành Hồ Trung Thành - Hẻm 71 Lê Hồng Phong - 1.360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1585 Quận Bình Thủy Hẻm 32, Hồ Trung Thành Hồ Trung Thành - Cuối hẻm - 1.760.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1586 Quận Bình Thủy Hẻm 22, Huỳnh Phan Hộ Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm - 1.440.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1587 Quận Bình Thủy Hẻm 24, Huỳnh Phan Hộ Huỳnh Phan Hộ - Cuối hẻm - 1.440.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1588 Quận Bình Thủy Hẻm 26, Huỳnh Phan Hộ Huỳnh Phan Hộ - Giáp Khu dân cư Ngân Thuận - 1.760.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1589 Quận Bình Thủy Hẻm 38, Huỳnh Phan Hộ Huỳnh Phan Hộ - Hết đoạn tráng nhựa - 1.760.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1590 Quận Bình Thủy Hẻm 1, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.408.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1591 Quận Bình Thủy Hẻm 3, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.760.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1592 Quận Bình Thủy Hẻm 3 (Chùa Phước Tuyền), Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.408.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1593 Quận Bình Thủy Hẻm 5, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.408.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1594 Quận Bình Thủy Hẻm 7, Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.408.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1595 Quận Bình Thủy Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa Lê Hồng Phong - Hẻm 10, Lê Hồng Phong - 1.408.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1596 Quận Bình Thủy Hẻm 10, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Nguyễn Truyền Thanh - 1.408.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1597 Quận Bình Thủy Hẻm 13 (Hẻm Cô Bắc), Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.408.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1598 Quận Bình Thủy Hẻm 14 Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.760.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1599 Quận Bình Thủy Hẻm 15 Lê Hồng Phong Suốt tuyến - 1.760.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1600 Quận Bình Thủy Hẻm 16, Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong - Cuối hẻm - 1.760.000 - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Đoạn Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Cần Thơ

Theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ, bảng giá đất cho đoạn Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa, loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị đã được công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí trong đoạn hẻm, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí cụ thể trong khu vực này.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 2: Giá 1.408.000 VNĐ/m²

Tại đoạn Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa, giá đất tại vị trí 2 là 1.408.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực từ Lê Hồng Phong đến Hẻm 10, Lê Hồng Phong. Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ trong khu vực, phản ánh giá trị đất dựa trên khả năng sử dụng cho các mục đích thương mại và dịch vụ. Mức giá này có thể được ảnh hưởng bởi các yếu tố như vị trí địa lý và các tiện ích công cộng trong khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Hẻm 8, Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể là yếu tố quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời cung cấp thông tin về sự phân bổ giá trị trong khu vực có tính chất thương mại-dịch vụ.


Bảng Giá Đất Quận Bình Thủy, Cần Thơ - Hẻm 14 Lê Hồng Phong

Bảng giá đất cho đoạn hẻm 14 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, Cần Thơ được cập nhật theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí trong hẻm, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 2: 1.760.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 trên đoạn hẻm 14 Lê Hồng Phong, từ suốt tuyến, có mức giá là 1.760.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi và các yếu tố liên quan đến phát triển đô thị. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng tốt cho các hoạt động thương mại và dịch vụ, đồng thời chỉ ra sự quan tâm đáng kể từ các nhà đầu tư và người mua.

Bảng giá đất theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại hẻm 14 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp đánh giá sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hẻm 15, Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ Theo Quyết Định Số 19/2019/QĐ-UBND

Theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Cần Thơ, bảng giá đất cho Hẻm 15, Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy đã được cập nhật. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị (TM-DV) trên toàn đoạn đường, cung cấp thông tin quan trọng giúp xác định giá trị bất động sản và hỗ trợ trong các giao dịch mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 2: 1.760.000 VNĐ/m²

Tại Hẻm 15, Lê Hồng Phong, đoạn từ suốt tuyến, giá đất thương mại - dịch vụ đô thị cho vị trí 2 được xác định là 1.760.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường này theo quyết định của UBND TP. Cần Thơ.

Bảng giá đất theo Quyết định số 19/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại Hẻm 15, Lê Hồng Phong. Việc nắm rõ giá trị đất ở từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong các giao dịch mua bán, đồng thời phản ánh giá trị đất tại khu vực này.