401 |
Quận Ninh Kiều |
Hải Thượng Lãn Ông |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
402 |
Quận Ninh Kiều |
Hậu Giang |
Quốc lộ 1 - Cuối đường
|
4.900.000
|
-
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
403 |
Quận Ninh Kiều |
Hồ Tùng Mậu |
Trần Phú - Trần Văn Khéo
|
19.250.000
|
-
|
3.850.000
|
2.887.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
404 |
Quận Ninh Kiều |
Hồ Xuân Hương |
Hùng Vương - Bùi Thị Xuân
|
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
405 |
Quận Ninh Kiều |
Hồ Xuân Hương |
Hùng Vương - Bà Huyện Thanh Quan
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
406 |
Quận Ninh Kiều |
Hòa Bình |
Nguyễn Trãi - Đường 30 tháng 4
|
46.800.000
|
-
|
9.360.000
|
7.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
407 |
Quận Ninh Kiều |
Hoàng Văn Thụ |
Nguyễn Trãi - Trần Hưng Đạo
|
14.000.000
|
-
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
408 |
Quận Ninh Kiều |
Hùng Vương |
Cầu Nhị Kiều - Vòng xoay bến xe
|
19.250.000
|
-
|
3.850.000
|
2.887.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
409 |
Quận Ninh Kiều |
Huỳnh Cương |
Hoàng Văn Thụ - quanh hồ Xáng Thổi - Hoàng Văn Thụ
|
12.320.000
|
-
|
2.464.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
410 |
Quận Ninh Kiều |
Huỳnh Thúc Kháng |
Trần Hưng Đạo - Mậu Thân
|
12.320.000
|
-
|
2.464.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
411 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Anh Xuân (Hẻm 132 - đường Hùng Vương) |
Cầu Nhị Kiều - Cầu Rạch Ngỗng 1
|
7.000.000
|
-
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
412 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Bình |
Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2
|
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
413 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Chân (Đường A2 - khu dân cư 91B) |
Đường số 39 - Đường số 23
|
3.150.000
|
-
|
630.000
|
472.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
414 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Lai |
Các đoạn trải nhựa, giáp Phan Văn Trị
|
7.000.000
|
-
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
415 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Lợi |
Trần Phú - Trần Văn Khéo
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
416 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Lợi |
Trần Văn Khéo - Khách sạn Victoria
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
417 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Thái Học - Ngô Quyền
|
23.100.000
|
-
|
4.620.000
|
3.465.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
418 |
Quận Ninh Kiều |
Lương Định Của |
Trần Văn Khéo - Cuối đường
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
419 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Chính Thắng (Trục chính - Khu chung cư đường 03 tháng 02) |
Đường 03 tháng 02 - Nguyễn Văn Linh
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
420 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Hồng Thanh |
Từ khu chung cư - Bờ kè Cái Khế
|
15.400.000
|
-
|
3.080.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
421 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Thường Kiệt |
Ngô Quyền - Ngô Gia Tự
|
18.550.000
|
-
|
3.710.000
|
2.782.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
422 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Tự Trọng |
Trần Hưng Đạo - Trường ĐH Cần Thơ (khu III)
|
33.600.000
|
-
|
6.720.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
423 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Tự Trọng |
Ngã ba công viên Lưu Hữu Phước - Hòa Bình
|
21.000.000
|
-
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
424 |
Quận Ninh Kiều |
Mạc Đĩnh Chi |
Trương Định - Cuối đường
|
6.300.000
|
-
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
425 |
Quận Ninh Kiều |
Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Bần) |
Mậu Thân - Đường 03 tháng 02
|
6.300.000
|
-
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
426 |
Quận Ninh Kiều |
Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Tham Tướng) |
Sông Cần Thơ - Mậu Thân
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
427 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Tầm Vu - Đường 30 tháng 4
|
9.450.000
|
-
|
1.890.000
|
1.417.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
428 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
22.400.000
|
-
|
4.480.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
429 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Trần Hưng Đạo - Chân cầu Rạch Ngỗng 1
|
19.250.000
|
-
|
3.850.000
|
2.887.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
430 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Hai bên chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Rạch Cái Khế
|
9.450.000
|
-
|
1.890.000
|
1.417.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
431 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Nguyễn Văn Cừ
|
14.700.000
|
-
|
2.940.000
|
2.205.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
432 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ
|
4.900.000
|
-
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
433 |
Quận Ninh Kiều |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Phan Đình Phùng - Hòa Bình
|
24.850.000
|
-
|
4.970.000
|
3.727.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
434 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Đức Kế |
Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng
|
16.450.000
|
-
|
3.290.000
|
2.467.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
435 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Đức Kế |
Phan Đình Phùng - Điện Biên Phủ
|
9.450.000
|
-
|
1.890.000
|
1.417.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
436 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Đức Kế |
Điện Biên Phủ - Đồng Khởi
|
6.300.000
|
-
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
437 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Gia Tự |
Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi
|
23.100.000
|
-
|
4.620.000
|
3.465.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
438 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Gia Tự |
Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
439 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Hữu Hạnh |
Hòa Bình - Trương Định
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
440 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Quyền |
Bờ sông Cần Thơ - Hòa Bình
|
26.950.000
|
-
|
5.390.000
|
4.042.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
441 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Quyền |
Hòa Bình - Trương Định
|
23.100.000
|
-
|
4.620.000
|
3.465.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
442 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Sĩ Liên (Đường số 01 – khu dân cư Metro) |
Nguyễn Văn Linh - Đường số 03
|
3.150.000
|
-
|
630.000
|
472.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
443 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Thì Nhậm (Trục phụ khu dân cư Thới Nhựt 1) |
Suốt tuyến
|
2.450.000
|
-
|
490.000
|
367.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
444 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Văn Sở |
Hòa Bình - Phan Đình Phùng
|
15.400.000
|
-
|
3.080.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
445 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn An Ninh |
Hai Bà Trưng - Hòa Bình
|
33.600.000
|
-
|
6.720.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
446 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Bình |
Lê Lợi - Ung Văn Khiêm
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
447 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nguyễn Trãi - Nguyễn Đức Cảnh
|
15.400.000
|
-
|
3.080.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
448 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Cư Trinh |
Khu nội bộ Mậu Thân
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
449 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Du |
Châu Văn Liêm - Ngô Đức Kế
|
6.300.000
|
-
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
450 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Đệ (Vành đai Phi trường) |
Cách Mạng Tháng Tám - Võ Văn Kiệt
|
8.750.000
|
-
|
1.750.000
|
1.312.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
451 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Trãi - Ngô Hữu Hạnh
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
452 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Đức Cảnh |
Trần Phú - Trần Văn Khéo
|
19.250.000
|
-
|
3.850.000
|
2.887.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
453 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Hiền (Đường Số 1, Khu dân cư 91B) |
Nguyễn Văn Linh - Cuối đường
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
454 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Hữu Cầu (Đường số 17 - trục chính khu dân cư Hoàn Mỹ) |
Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
455 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Hữu Trí (Đường Số 5, Khu dân cư Vạn Phát) |
Nguyễn Văn Cừ - Đường Số 7, Khu dân cư Vạn Phát
|
2.450.000
|
-
|
490.000
|
367.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
456 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Khuyến |
Ngô Quyền - Đề Thám
|
15.400.000
|
-
|
3.080.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
457 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Minh Quang (Đường số 24 - khu dân cư Thới Nhựt 1) |
Ngô Thì Nhậm - Trần Bạch Đằng
|
2.450.000
|
-
|
490.000
|
367.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
458 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Ngọc Trai |
Khu nội bộ Mậu Thân
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
459 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Thái Học |
Hai Bà Trưng - Hòa Bình
|
33.600.000
|
-
|
6.720.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
460 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Thần Hiến |
Lý Tự Trọng - Cuối đường
|
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
461 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Phan Đình Phùng - Cầu Quang Trung
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
462 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Cầu Quang Trung - Hết đường
|
7.000.000
|
-
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
463 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Trãi |
Hòa Bình - Vòng xoay Bến xe
|
35.000.000
|
-
|
7.000.000
|
5.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
464 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Tri Phương |
Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường
|
4.900.000
|
-
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
465 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Rạch Ngỗng 2
|
14.000.000
|
-
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
466 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Rạch Ngỗng 2 - Cầu Cái Sơn 2
|
10.500.000
|
-
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
467 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Cách Mạng Tháng Tám - Chân cầu Cồn Khương
|
9.450.000
|
-
|
1.890.000
|
1.417.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
468 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Chân cầu Cồn Khương - Rạch Khai Luông (đường hai bên chân cầu)
|
4.200.000
|
-
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
469 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Cồn Khương - Sông Hậu
|
4.200.000
|
-
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
470 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Trỗi |
Khu nội bộ Mậu Thân
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
471 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Việt Hồng |
Phan Văn Trị - Mậu Thân
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
472 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Công Trứ (Đường Số 2, Khu dân cư Vạn Phát) |
Trần Văn Giàu - Cuối đường
|
2.450.000
|
-
|
490.000
|
367.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
473 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Hồng Thái |
Hòa Bình - Lý Thường Kiệt
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
474 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Ngọc Thạch |
Trần Văn Khéo - Cuối đường
|
15.400.000
|
-
|
3.080.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
475 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Ngũ Lão |
Cách Mạng Tháng Tám - Hẻm 85
|
10.850.000
|
-
|
2.170.000
|
1.627.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
476 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Ngũ Lão |
Hẻm 85 - Phần còn lại
|
7.000.000
|
-
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
477 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Thế Hiển (Đường 11A, Khu dân cư Dự án Nâng cấp đô thị) |
Đường số 24 - Cuối đường
|
2.450.000
|
-
|
490.000
|
367.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
478 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Bội Châu |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
18.550.000
|
-
|
3.710.000
|
2.782.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
479 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Chu Trinh |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
18.550.000
|
-
|
3.710.000
|
2.782.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
480 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Đăng Lưu |
Bùi Thị Xuân - Bà Huyện Thanh Quan
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
481 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Đình Phùng |
Hòa Bình - Ngô Đức Kế
|
26.950.000
|
-
|
5.390.000
|
4.042.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
482 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Đình Phùng |
Ngô Đức Kế - Nguyễn Thị Minh Khai
|
19.250.000
|
-
|
3.850.000
|
2.887.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
483 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Huy Chú (Trục phụ Khu dân cư Thới Nhựt 1) |
Suốt tuyến
|
2.450.000
|
-
|
490.000
|
367.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
484 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Văn Trị |
Trường ĐH Cần Thơ (khu III) - Đường 30 tháng 4
|
21.000.000
|
-
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
485 |
Quận Ninh Kiều |
Quản Trọng Hoàng |
Đường 3 tháng 2 - Tập thể Tỉnh ủy (cũ)
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
486 |
Quận Ninh Kiều |
Quang Trung |
Đường 30 tháng 4 - Hẻm 33 và 50 dưới dốc cầu Quang Trung
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
487 |
Quận Ninh Kiều |
Quang Trung |
Hẻm 33 và 50 - Nguyễn Thị Minh Khai
|
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
488 |
Quận Ninh Kiều |
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) |
Chân cầu Hưng Lợi - Nguyễn Văn Cừ
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
489 |
Quận Ninh Kiều |
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) |
Hai bên chân cầu Hưng Lợi - Sông Cần Thơ
|
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
490 |
Quận Ninh Kiều |
Tầm Vu |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thành đội
|
4.900.000
|
-
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
491 |
Quận Ninh Kiều |
Tầm Vu |
Thành đội - Trần Ngọc Quế
|
3.150.000
|
-
|
630.000
|
472.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
492 |
Quận Ninh Kiều |
Tầm Vu |
Trần Ngọc Quế - Cầu kinh mương lộ
|
6.300.000
|
-
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
493 |
Quận Ninh Kiều |
Tầm Vu |
Cầu kinh mương lộ - Cuối đường
|
3.150.000
|
-
|
630.000
|
472.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
494 |
Quận Ninh Kiều |
Tân Trào |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
19.250.000
|
-
|
3.850.000
|
2.887.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
495 |
Quận Ninh Kiều |
Tô Hiến Thành |
Trần Bạch Đằng - Đường Số 6, Khu dân cư Thới Nhựt 2
|
2.450.000
|
-
|
490.000
|
367.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
496 |
Quận Ninh Kiều |
Tôn Thất Tùng |
Suốt tuyến
|
4.900.000
|
-
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
497 |
Quận Ninh Kiều |
Thủ Khoa Huân |
Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng
|
15.400.000
|
-
|
3.080.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
498 |
Quận Ninh Kiều |
Trần Bạch Đằng (Trục chính Khu dân cư Nâng cấp Đô thị) |
Suốt tuyến
|
4.900.000
|
-
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
499 |
Quận Ninh Kiều |
Trần Bình Trọng |
Lý Tự Trọng - Trần Hưng Đạo
|
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
500 |
Quận Ninh Kiều |
Trần Đại Nghĩa |
Trần Văn Khéo đến cuối đường
|
11.550.000
|
-
|
2.310.000
|
1.732.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |