Bảng giá đất Quận Ninh Kiều Cần Thơ

Giá đất cao nhất tại Quận Ninh Kiều là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Ninh Kiều là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Ninh Kiều là: 9.885.357
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Quận Ninh Kiều Hải Thượng Lãn Ông Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
402 Quận Ninh Kiều Hậu Giang Quốc lộ 1 - Cuối đường 4.900.000 - 980.000 735.000 - Đất SX-KD đô thị
403 Quận Ninh Kiều Hồ Tùng Mậu Trần Phú - Trần Văn Khéo 19.250.000 - 3.850.000 2.887.500 - Đất SX-KD đô thị
404 Quận Ninh Kiều Hồ Xuân Hương Hùng Vương - Bùi Thị Xuân 7.700.000 - 1.540.000 1.155.000 - Đất SX-KD đô thị
405 Quận Ninh Kiều Hồ Xuân Hương Hùng Vương - Bà Huyện Thanh Quan 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
406 Quận Ninh Kiều Hòa Bình Nguyễn Trãi - Đường 30 tháng 4 46.800.000 - 9.360.000 7.020.000 - Đất SX-KD đô thị
407 Quận Ninh Kiều Hoàng Văn Thụ Nguyễn Trãi - Trần Hưng Đạo 14.000.000 - 2.800.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
408 Quận Ninh Kiều Hùng Vương Cầu Nhị Kiều - Vòng xoay bến xe 19.250.000 - 3.850.000 2.887.500 - Đất SX-KD đô thị
409 Quận Ninh Kiều Huỳnh Cương Hoàng Văn Thụ - quanh hồ Xáng Thổi - Hoàng Văn Thụ 12.320.000 - 2.464.000 1.848.000 - Đất SX-KD đô thị
410 Quận Ninh Kiều Huỳnh Thúc Kháng Trần Hưng Đạo - Mậu Thân 12.320.000 - 2.464.000 1.848.000 - Đất SX-KD đô thị
411 Quận Ninh Kiều Lê Anh Xuân (Hẻm 132 - đường Hùng Vương) Cầu Nhị Kiều - Cầu Rạch Ngỗng 1 7.000.000 - 1.400.000 1.050.000 - Đất SX-KD đô thị
412 Quận Ninh Kiều Lê Bình Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2 7.700.000 - 1.540.000 1.155.000 - Đất SX-KD đô thị
413 Quận Ninh Kiều Lê Chân (Đường A2 - khu dân cư 91B) Đường số 39 - Đường số 23 3.150.000 - 630.000 472.500 - Đất SX-KD đô thị
414 Quận Ninh Kiều Lê Lai Các đoạn trải nhựa, giáp Phan Văn Trị 7.000.000 - 1.400.000 1.050.000 - Đất SX-KD đô thị
415 Quận Ninh Kiều Lê Lợi Trần Phú - Trần Văn Khéo 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
416 Quận Ninh Kiều Lê Lợi Trần Văn Khéo - Khách sạn Victoria 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
417 Quận Ninh Kiều Lê Thánh Tôn Nguyễn Thái Học - Ngô Quyền 23.100.000 - 4.620.000 3.465.000 - Đất SX-KD đô thị
418 Quận Ninh Kiều Lương Định Của Trần Văn Khéo - Cuối đường 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
419 Quận Ninh Kiều Lý Chính Thắng (Trục chính - Khu chung cư đường 03 tháng 02) Đường 03 tháng 02 - Nguyễn Văn Linh 3.850.000 - 770.000 577.500 - Đất SX-KD đô thị
420 Quận Ninh Kiều Lý Hồng Thanh Từ khu chung cư - Bờ kè Cái Khế 15.400.000 - 3.080.000 2.310.000 - Đất SX-KD đô thị
421 Quận Ninh Kiều Lý Thường Kiệt Ngô Quyền - Ngô Gia Tự 18.550.000 - 3.710.000 2.782.500 - Đất SX-KD đô thị
422 Quận Ninh Kiều Lý Tự Trọng Trần Hưng Đạo - Trường ĐH Cần Thơ (khu III) 33.600.000 - 6.720.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
423 Quận Ninh Kiều Lý Tự Trọng Ngã ba công viên Lưu Hữu Phước - Hòa Bình 21.000.000 - 4.200.000 3.150.000 - Đất SX-KD đô thị
424 Quận Ninh Kiều Mạc Đĩnh Chi Trương Định - Cuối đường 6.300.000 - 1.260.000 945.000 - Đất SX-KD đô thị
425 Quận Ninh Kiều Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Bần) Mậu Thân - Đường 03 tháng 02 6.300.000 - 1.260.000 945.000 - Đất SX-KD đô thị
426 Quận Ninh Kiều Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Tham Tướng) Sông Cần Thơ - Mậu Thân 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
427 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Tầm Vu - Đường 30 tháng 4 9.450.000 - 1.890.000 1.417.500 - Đất SX-KD đô thị
428 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo 22.400.000 - 4.480.000 3.360.000 - Đất SX-KD đô thị
429 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Trần Hưng Đạo - Chân cầu Rạch Ngỗng 1 19.250.000 - 3.850.000 2.887.500 - Đất SX-KD đô thị
430 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Hai bên chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Rạch Cái Khế 9.450.000 - 1.890.000 1.417.500 - Đất SX-KD đô thị
431 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Nguyễn Văn Cừ 14.700.000 - 2.940.000 2.205.000 - Đất SX-KD đô thị
432 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ 4.900.000 - 980.000 735.000 - Đất SX-KD đô thị
433 Quận Ninh Kiều Nam Kỳ Khởi Nghĩa Phan Đình Phùng - Hòa Bình 24.850.000 - 4.970.000 3.727.500 - Đất SX-KD đô thị
434 Quận Ninh Kiều Ngô Đức Kế Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng 16.450.000 - 3.290.000 2.467.500 - Đất SX-KD đô thị
435 Quận Ninh Kiều Ngô Đức Kế Phan Đình Phùng - Điện Biên Phủ 9.450.000 - 1.890.000 1.417.500 - Đất SX-KD đô thị
436 Quận Ninh Kiều Ngô Đức Kế Điện Biên Phủ - Đồng Khởi 6.300.000 - 1.260.000 945.000 - Đất SX-KD đô thị
437 Quận Ninh Kiều Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi 23.100.000 - 4.620.000 3.465.000 - Đất SX-KD đô thị
438 Quận Ninh Kiều Ngô Gia Tự Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
439 Quận Ninh Kiều Ngô Hữu Hạnh Hòa Bình - Trương Định 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
440 Quận Ninh Kiều Ngô Quyền Bờ sông Cần Thơ - Hòa Bình 26.950.000 - 5.390.000 4.042.500 - Đất SX-KD đô thị
441 Quận Ninh Kiều Ngô Quyền Hòa Bình - Trương Định 23.100.000 - 4.620.000 3.465.000 - Đất SX-KD đô thị
442 Quận Ninh Kiều Ngô Sĩ Liên (Đường số 01 – khu dân cư Metro) Nguyễn Văn Linh - Đường số 03 3.150.000 - 630.000 472.500 - Đất SX-KD đô thị
443 Quận Ninh Kiều Ngô Thì Nhậm (Trục phụ khu dân cư Thới Nhựt 1) Suốt tuyến 2.450.000 - 490.000 367.500 - Đất SX-KD đô thị
444 Quận Ninh Kiều Ngô Văn Sở Hòa Bình - Phan Đình Phùng 15.400.000 - 3.080.000 2.310.000 - Đất SX-KD đô thị
445 Quận Ninh Kiều Nguyễn An Ninh Hai Bà Trưng - Hòa Bình 33.600.000 - 6.720.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
446 Quận Ninh Kiều Nguyễn Bình Lê Lợi - Ung Văn Khiêm 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
447 Quận Ninh Kiều Nguyễn Bỉnh Khiêm Nguyễn Trãi - Nguyễn Đức Cảnh 15.400.000 - 3.080.000 2.310.000 - Đất SX-KD đô thị
448 Quận Ninh Kiều Nguyễn Cư Trinh Khu nội bộ Mậu Thân 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
449 Quận Ninh Kiều Nguyễn Du Châu Văn Liêm - Ngô Đức Kế 6.300.000 - 1.260.000 945.000 - Đất SX-KD đô thị
450 Quận Ninh Kiều Nguyễn Đệ (Vành đai Phi trường) Cách Mạng Tháng Tám - Võ Văn Kiệt 8.750.000 - 1.750.000 1.312.500 - Đất SX-KD đô thị
451 Quận Ninh Kiều Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Trãi - Ngô Hữu Hạnh 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
452 Quận Ninh Kiều Nguyễn Đức Cảnh Trần Phú - Trần Văn Khéo 19.250.000 - 3.850.000 2.887.500 - Đất SX-KD đô thị
453 Quận Ninh Kiều Nguyễn Hiền (Đường Số 1, Khu dân cư 91B) Nguyễn Văn Linh - Cuối đường 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
454 Quận Ninh Kiều Nguyễn Hữu Cầu (Đường số 17 - trục chính khu dân cư Hoàn Mỹ) Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường 3.850.000 - 770.000 577.500 - Đất SX-KD đô thị
455 Quận Ninh Kiều Nguyễn Hữu Trí (Đường Số 5, Khu dân cư Vạn Phát) Nguyễn Văn Cừ - Đường Số 7, Khu dân cư Vạn Phát 2.450.000 - 490.000 367.500 - Đất SX-KD đô thị
456 Quận Ninh Kiều Nguyễn Khuyến Ngô Quyền - Đề Thám 15.400.000 - 3.080.000 2.310.000 - Đất SX-KD đô thị
457 Quận Ninh Kiều Nguyễn Minh Quang (Đường số 24 - khu dân cư Thới Nhựt 1) Ngô Thì Nhậm - Trần Bạch Đằng 2.450.000 - 490.000 367.500 - Đất SX-KD đô thị
458 Quận Ninh Kiều Nguyễn Ngọc Trai Khu nội bộ Mậu Thân 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
459 Quận Ninh Kiều Nguyễn Thái Học Hai Bà Trưng - Hòa Bình 33.600.000 - 6.720.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
460 Quận Ninh Kiều Nguyễn Thần Hiến Lý Tự Trọng - Cuối đường 7.700.000 - 1.540.000 1.155.000 - Đất SX-KD đô thị
461 Quận Ninh Kiều Nguyễn Thị Minh Khai Phan Đình Phùng - Cầu Quang Trung 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
462 Quận Ninh Kiều Nguyễn Thị Minh Khai Cầu Quang Trung - Hết đường 7.000.000 - 1.400.000 1.050.000 - Đất SX-KD đô thị
463 Quận Ninh Kiều Nguyễn Trãi Hòa Bình - Vòng xoay Bến xe 35.000.000 - 7.000.000 5.250.000 - Đất SX-KD đô thị
464 Quận Ninh Kiều Nguyễn Tri Phương Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường 4.900.000 - 980.000 735.000 - Đất SX-KD đô thị
465 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Rạch Ngỗng 2 14.000.000 - 2.800.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
466 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Cầu Rạch Ngỗng 2 - Cầu Cái Sơn 2 10.500.000 - 2.100.000 1.575.000 - Đất SX-KD đô thị
467 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Cách Mạng Tháng Tám - Chân cầu Cồn Khương 9.450.000 - 1.890.000 1.417.500 - Đất SX-KD đô thị
468 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Chân cầu Cồn Khương - Rạch Khai Luông (đường hai bên chân cầu) 4.200.000 - 840.000 630.000 - Đất SX-KD đô thị
469 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Cầu Cồn Khương - Sông Hậu 4.200.000 - 840.000 630.000 - Đất SX-KD đô thị
470 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Trỗi Khu nội bộ Mậu Thân 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
471 Quận Ninh Kiều Nguyễn Việt Hồng Phan Văn Trị - Mậu Thân 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
472 Quận Ninh Kiều Phạm Công Trứ (Đường Số 2, Khu dân cư Vạn Phát) Trần Văn Giàu - Cuối đường 2.450.000 - 490.000 367.500 - Đất SX-KD đô thị
473 Quận Ninh Kiều Phạm Hồng Thái Hòa Bình - Lý Thường Kiệt 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
474 Quận Ninh Kiều Phạm Ngọc Thạch Trần Văn Khéo - Cuối đường 15.400.000 - 3.080.000 2.310.000 - Đất SX-KD đô thị
475 Quận Ninh Kiều Phạm Ngũ Lão Cách Mạng Tháng Tám - Hẻm 85 10.850.000 - 2.170.000 1.627.500 - Đất SX-KD đô thị
476 Quận Ninh Kiều Phạm Ngũ Lão Hẻm 85 - Phần còn lại 7.000.000 - 1.400.000 1.050.000 - Đất SX-KD đô thị
477 Quận Ninh Kiều Phạm Thế Hiển (Đường 11A, Khu dân cư Dự án Nâng cấp đô thị) Đường số 24 - Cuối đường 2.450.000 - 490.000 367.500 - Đất SX-KD đô thị
478 Quận Ninh Kiều Phan Bội Châu Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng 18.550.000 - 3.710.000 2.782.500 - Đất SX-KD đô thị
479 Quận Ninh Kiều Phan Chu Trinh Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng 18.550.000 - 3.710.000 2.782.500 - Đất SX-KD đô thị
480 Quận Ninh Kiều Phan Đăng Lưu Bùi Thị Xuân - Bà Huyện Thanh Quan 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
481 Quận Ninh Kiều Phan Đình Phùng Hòa Bình - Ngô Đức Kế 26.950.000 - 5.390.000 4.042.500 - Đất SX-KD đô thị
482 Quận Ninh Kiều Phan Đình Phùng Ngô Đức Kế - Nguyễn Thị Minh Khai 19.250.000 - 3.850.000 2.887.500 - Đất SX-KD đô thị
483 Quận Ninh Kiều Phan Huy Chú (Trục phụ Khu dân cư Thới Nhựt 1) Suốt tuyến 2.450.000 - 490.000 367.500 - Đất SX-KD đô thị
484 Quận Ninh Kiều Phan Văn Trị Trường ĐH Cần Thơ (khu III) - Đường 30 tháng 4 21.000.000 - 4.200.000 3.150.000 - Đất SX-KD đô thị
485 Quận Ninh Kiều Quản Trọng Hoàng Đường 3 tháng 2 - Tập thể Tỉnh ủy (cũ) 3.850.000 - 770.000 577.500 - Đất SX-KD đô thị
486 Quận Ninh Kiều Quang Trung Đường 30 tháng 4 - Hẻm 33 và 50 dưới dốc cầu Quang Trung 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
487 Quận Ninh Kiều Quang Trung Hẻm 33 và 50 - Nguyễn Thị Minh Khai 7.700.000 - 1.540.000 1.155.000 - Đất SX-KD đô thị
488 Quận Ninh Kiều Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) Chân cầu Hưng Lợi - Nguyễn Văn Cừ 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị
489 Quận Ninh Kiều Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) Hai bên chân cầu Hưng Lợi - Sông Cần Thơ 7.700.000 - 1.540.000 1.155.000 - Đất SX-KD đô thị
490 Quận Ninh Kiều Tầm Vu Nguyễn Thị Minh Khai - Thành đội 4.900.000 - 980.000 735.000 - Đất SX-KD đô thị
491 Quận Ninh Kiều Tầm Vu Thành đội - Trần Ngọc Quế 3.150.000 - 630.000 472.500 - Đất SX-KD đô thị
492 Quận Ninh Kiều Tầm Vu Trần Ngọc Quế - Cầu kinh mương lộ 6.300.000 - 1.260.000 945.000 - Đất SX-KD đô thị
493 Quận Ninh Kiều Tầm Vu Cầu kinh mương lộ - Cuối đường 3.150.000 - 630.000 472.500 - Đất SX-KD đô thị
494 Quận Ninh Kiều Tân Trào Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng 19.250.000 - 3.850.000 2.887.500 - Đất SX-KD đô thị
495 Quận Ninh Kiều Tô Hiến Thành Trần Bạch Đằng - Đường Số 6, Khu dân cư Thới Nhựt 2 2.450.000 - 490.000 367.500 - Đất SX-KD đô thị
496 Quận Ninh Kiều Tôn Thất Tùng Suốt tuyến 4.900.000 - 980.000 735.000 - Đất SX-KD đô thị
497 Quận Ninh Kiều Thủ Khoa Huân Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng 15.400.000 - 3.080.000 2.310.000 - Đất SX-KD đô thị
498 Quận Ninh Kiều Trần Bạch Đằng (Trục chính Khu dân cư Nâng cấp Đô thị) Suốt tuyến 4.900.000 - 980.000 735.000 - Đất SX-KD đô thị
499 Quận Ninh Kiều Trần Bình Trọng Lý Tự Trọng - Trần Hưng Đạo 7.700.000 - 1.540.000 1.155.000 - Đất SX-KD đô thị
500 Quận Ninh Kiều Trần Đại Nghĩa Trần Văn Khéo đến cuối đường 11.550.000 - 2.310.000 1.732.500 - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện