101 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Mẫu giáo Đông Hiệp |
Đường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Tiểu học Đông Thắng |
Đường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu chợ Đông Hiệp |
toàn khu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh) |
Toàn khu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các trục còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền còn lại
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các lô nền tiếp giáp đường Cờ Đỏ - xã Thới Đông
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Trục chính (hai bên nhà lồng chợ)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các trục còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền xung quanh chợ Trung Hưng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Toàn cụm Ba Đá - Trung Hưng (Toàn cụm)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền tiếp giáp trục chính cặp sông Thốt Nốt và trục đường từ cầu Lấp Vò đến trục đường số 2 KDCVL
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Xã Trung An)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 2 (Xã: Trung Thạnh, Đông Hiệp, Thới Hưng, Thới Đông, Thạnh Phú, Trung Hưng, Thới Xuân và Đông Thắng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Đường tỉnh 919 - Kinh Số 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 1 - Kinh Số 4
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 4 - Kinh ranh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
Đường tỉnh 919 - Cầu Kinh Lồng Ống (Hai bên)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lồng Ống - Cầu Kinh Lò Thiêu (Hai bên)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lò Thiêu - Cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến Trung tâm xã Trung Thạnh |
Cầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Sĩ Cuông |
Đoạn qua huyện Cờ Đỏ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1 |
Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - Rạch Ngã Tư
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1 |
Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 1
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Mẫu giáo Đông Hiệp |
Đường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Tiểu học Đông Thắng |
Đường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu chợ Đông Hiệp |
Toàn khu
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh) |
Toàn khu
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các trục còn lại
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền còn lại
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các lô nền tiếp giáp đường Cờ Đỏ - xã Thới Đông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Trục chính (hai bên nhà lồng chợ)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các trục còn lại
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền xung quanh chợ Trung Hưng
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Toàn cụm Ba Đá - Trung Hưng (Toàn cụm)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền tiếp giáp trục chính cặp sông Thốt Nốt và trục đường từ cầu Lấp Vò đến trục đường số 2 KDCVL
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền còn lại
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Xã Trung An)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 2 (Xã: Trung Thạnh, Đông Hiệp, Thới Hưng, Thới Đông, Thạnh Phú, Trung Hưng, Thới Xuân và Đông Thắng)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Đường tỉnh 919 - Kinh Số 1
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 1 - Kinh Số 4
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 4 - Kinh ranh
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
Đường tỉnh 919 - cầu Kinh Lồng Ống (Hai bên)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lồng Ống - cầu Kinh Lò Thiêu (Hai bên)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lò Thiêu - cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến Trung tâm xã Trung Thạnh |
Cầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Sĩ Cuông |
Đoạn qua huyện Cờ Đỏ
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1 |
Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - Rạch Ngã Tư
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1 |
Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 1
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng)
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ)
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m)
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |