401 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Văn Lâm |
Cống bến Tàu A (cũ) - Cổng Công viên Văn hóa
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.760.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Văn Lâm |
Cổng Công viên Văn hóa - Hết ranh trường Tiểu học phường 1, khu A
|
11.200.000
|
6.720.000
|
4.480.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Văn Lâm |
Hết ranh trường Tiểu học phường 1, khu A - Lương Thế Vinh
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Văn Lâm |
Lương Thế Vinh - Võ Văn Tần
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Văn Lâm |
Võ Văn Tần - Ranh Phường 1
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Văn Lâm |
Ranh Phường 1 - Cầu Giồng Kè
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Trãi |
Lê Lợi - Phan Ngọc Hiển
|
14.520.000
|
8.712.000
|
5.808.000
|
2.904.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Trãi |
Phan Ngọc Hiển - Nguyễn Thiện Năng
|
15.200.000
|
9.120.000
|
6.080.000
|
3.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Trãi |
Nguyễn Thiện Năng - Tạ Uyên
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.760.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Trãi |
Tạ Uyên - Hết ranh khách sạn Best
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Trãi |
Hết ranh khách sạn Best - Cống Kênh Mới
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thành phố Cà Mau |
Quốc lộ 63 |
Cống Kênh Mới - Cầu số 2
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thành phố Cà Mau |
Đường Kênh Củi |
Nguyễn Trãi - Hết ranh Trường tiểu học phường 9 (Khu C)
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thành phố Cà Mau |
Đường Kênh Củi |
Đoạn còn lại
|
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh Mới |
Quốc lộ 63 - Cầu Thanh Niên
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thành phố Cà Mau |
Đề Thám |
Toàn tuyến
|
36.000.000
|
21.600.000
|
14.400.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thành phố Cà Mau |
Phan Chu Trinh |
Toàn tuyến
|
21.200.000
|
12.720.000
|
8.480.000
|
4.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thành phố Cà Mau |
Trưng Trắc |
Toàn tuyến
|
21.600.000
|
12.960.000
|
8.640.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thành phố Cà Mau |
Trưng Nhị |
Toàn tuyến
|
20.360.000
|
12.216.000
|
8.144.000
|
4.072.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Lai |
Toàn tuyến
|
18.200.000
|
10.920.000
|
7.280.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Thành phố Cà Mau |
Vưu Văn Tỷ |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Hữu Lễ
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Thiện Năng |
Lâm Thành Mậu - Kênh 16
|
2.560.000
|
1.536.000
|
1.024.000
|
512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Thiện Năng |
Kênh 16 - Nguyễn Trãi
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Thành phố Cà Mau |
Bùi Thị Xuân |
Lý Bôn - Lý Thái Tôn
|
7.920.000
|
4.752.000
|
3.168.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Thành phố Cà Mau |
Đường vào Thành đội Cà Mau |
Nguyễn Trãi - Hết ranh đất của Thành đội
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Thành phố Cà Mau |
Phan Bội Châu |
Quang Trung - Hết ranh Sở Thủy sản cũ
|
15.800.000
|
9.480.000
|
6.320.000
|
3.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Thành phố Cà Mau |
Phan Bội Châu |
Hết ranh Sở Thủy sản cũ - Cầu Gành Hào
|
16.000.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Thành phố Cà Mau |
Phan Bội Châu |
Cầu Gành Hào - Hẻm 159
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Thành phố Cà Mau |
Phan Bội Châu |
Hẻm 159 - Cầu Huỳnh Thúc Kháng
|
7.680.000
|
4.608.000
|
3.072.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Thành phố Cà Mau |
Phan Bội Châu |
Cầu Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm Bệnh viện sản - nhi
|
2.120.000
|
1.272.000
|
848.000
|
424.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Thành phố Cà Mau |
Quang Trung |
Phan Bội Châu - Cầu Cà Mau
|
15.320.000
|
9.192.000
|
6.128.000
|
3.064.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Thành phố Cà Mau |
Quang Trung |
Cầu Cà Mau - Cầu Phụng Hiệp
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Thành phố Cà Mau |
Quang Trung |
Cầu Phụng Hiệp - Bùi Thị Trường
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.952.000
|
976.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Thành phố Cà Mau |
Quang Trung |
Bùi Thị Trường - Cầu Bùng Binh
|
3.520.000
|
2.112.000
|
1.408.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Thành phố Cà Mau |
Quang Trung |
Cầu Bùng Binh - Đường 3/2
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Thành phố Cà Mau |
Quang Trung |
Đường 3/2 - Cống Cà Mau
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Văn Lang |
Quang Trung - Vàm Cái Nhúc
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Văn Lang |
Vàm Cái Nhúc - Hết ranh phường Tân Thành
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Văn Lang |
Vàm Cái Nhúc đi UBND phường Tân Thành - Cầu Cả Tràm Lớn
|
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thành phố Cà Mau |
Bùi Thị Trường |
Quang Trung - Hùng Vương
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thành phố Cà Mau |
Bùi Thị Trường |
Hùng Vương - Nguyễn Ngọc Sanh
|
16.000.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Văn Thời |
Nguyễn Ngọc Sanh - Đường 3/2
|
5.360.000
|
3.216.000
|
2.144.000
|
1.072.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Thường Kiệt |
Ranh phường 6 - Đầu lộ Tân Thành
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Thường Kiệt |
Đầu lộ Tân Thành - Cột mốc KM số 4
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Thường Kiệt |
Cột mốc KM số 4 - Ranh sân bay
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Thường Kiệt |
Ranh sân bay - Cách bến xe liên tỉnh: 100m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Thường Kiệt |
Riêng khu vực bến xe liên tỉnh - Cách 2 bên: 100m
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Thường Kiệt |
Cách bến xe liên tỉnh: 100m - Hẻm đối diện nhà thờ Bảo Lộc
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Thường Kiệt |
Hẻm đối diện nhà thờ Bảo Lộc - Tượng đài
|
14.000.000
|
8.400.000
|
5.600.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Thường Kiệt |
Tượng đài - Mố cầu Cà Mau
|
20.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thành phố Cà Mau |
Lý Thường Kiệt |
Mố cầu Cà Mau - Quang Trung (2 bên cầu)
|
8.800.000
|
5.280.000
|
3.520.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thành phố Cà Mau |
An Dương Vương |
Lý Thường Kiệt - Hùng Vương
|
17.600.000
|
10.560.000
|
7.040.000
|
3.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thành phố Cà Mau |
An Dương Vương |
Hùng Vương - Hồ Trung Thành
|
15.200.000
|
9.120.000
|
6.080.000
|
3.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thành phố Cà Mau |
An Dương Vương |
Hồ Trung Thành - Đường 6A, 6B
|
14.880.000
|
8.928.000
|
5.952.000
|
2.976.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Thành phố Cà Mau |
Hùng Vương |
Huỳnh Ngọc Điệp - Bông Văn Dĩa
|
8.680.000
|
5.208.000
|
3.472.000
|
1.736.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Thành phố Cà Mau |
Hùng Vương |
Bông Văn Dĩa - Bùi Thị Trường
|
10.480.000
|
6.288.000
|
4.192.000
|
2.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Thành phố Cà Mau |
Hùng Vương |
Bùi Thị Trường - Phan Ngọc Hiển
|
24.000.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Thành phố Cà Mau |
Hùng Vương |
Phan Ngọc Hiển - Lý Thường Kiệt
|
24.000.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Thành phố Cà Mau |
Hùng Vương |
Lý Thường Kiệt - Mố cầu Gành Hào
|
24.000.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Thành phố Cà Mau |
Hùng Vương |
Mố cầu Gành Hào - Phan Bội Châu: Bên phải
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Thành phố Cà Mau |
Hùng Vương |
Mố cầu Gành Hào - Phan Bội Châu: Bên trái
|
7.320.000
|
4.392.000
|
2.928.000
|
1.464.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Thành phố Cà Mau |
Lưu Tấn Tài |
Phan Ngọc Hiển - Lý Thường Kiệt
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Hưng Đạo |
Phan Bội Châu - Mố cầu Huỳnh Thúc Kháng (2 bên)
|
4.280.000
|
2.568.000
|
1.712.000
|
856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Hưng Đạo |
Mố cầu Huỳnh Thúc Kháng - Lý Thường Kiệt
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Hưng Đạo |
Lý Thường Kiệt - Phan Ngọc Hiển
|
20.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Hưng Đạo |
Phan Ngọc Hiển - Đường 3/2
|
24.000.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Hưng Đạo |
Đường 3/2 - Đường Tạ An Khương
|
20.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Hưng Đạo |
Đường Tạ An Khương - Phạm Ngọc Thạch
|
16.000.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Hưng Đạo |
Phạm Ngọc Thạch - Cầu Cái Nhúc
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Thành phố Cà Mau |
Quản lộ Phụng Hiệp |
Cầu Cái Nhúc - Hết ranh phường Tân Thành
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Đại Hành |
Phan Ngọc Hiển - Lý Thường Kiệt
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Văn Bỉnh |
Nguyễn Ngọc Sanh - Trần Hưng Đạo
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Văn Bỉnh |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Thành phố Cà Mau |
Châu Văn Đặng |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Ngọc Sanh
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.176.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Ngọc Sanh |
Phan Ngọc Hiển - Đường 30/4
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Thành phố Cà Mau |
Đường 30/4 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Ngọc Sanh
|
7.360.000
|
4.416.000
|
2.944.000
|
1.472.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Thành phố Cà Mau |
Đường 30/4 |
Nguyễn Ngọc Sanh - Trần Văn Thời
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Thành phố Cà Mau |
Đường 1/5 |
Trần Hưng Đạo - Đường 30/4
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 1, 2, 3 |
Đường 30/4 - Đường 1/5
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.456.000
|
728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Thành phố Cà Mau |
Dương Thị Cẩm Vân |
Tạ An Khương - Hết ranh phường 5
|
4.640.000
|
2.784.000
|
1.856.000
|
928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Thành phố Cà Mau |
Đường 3/2 |
Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Thành phố Cà Mau |
Đường 3/2 |
Trần Văn Thời - Tôn Đức Thắng
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Thành phố Cà Mau |
Đường 3/2 |
Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Thành phố Cà Mau |
Đường 3/2 |
Trần Hưng Đạo - Quang Trung
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Thành phố Cà Mau |
Tôn Đức Thắng |
Trần Quang Khải - Đường 3/2
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Thành phố Cà Mau |
Tôn Đức Thắng |
Đường 3/2 - Hết đường nhựa hiện hữu
|
5.640.000
|
3.384.000
|
2.256.000
|
1.128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Du |
Đường 3/2 - Quang Trung
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Công Nhân |
Nguyễn Du - Đường 3/2
|
5.280.000
|
3.168.000
|
2.112.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Thành phố Cà Mau |
Phạm Ngũ Lão |
Nguyễn Du - Tôn Đức Thắng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Thành phố Cà Mau |
Phạm Ngũ Lão |
Tôn Đức Thắng - Tô Hiến Thành
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Thành phố Cà Mau |
Phạm Ngũ Lão |
Tô Hiến Thành - Đường 3/2
|
5.120.000
|
3.072.000
|
2.048.000
|
1.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Hoàng Thá |
Tô Hiến Thành - Đường 3/2
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Hoàng Thá |
Đường 3/2 - Hết đường hiện hữu
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Thành phố Cà Mau |
Mạc Đĩnh Chi |
Tô Hiến Thành - Đường 3/2
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Thành phố Cà Mau |
Mạc Đĩnh Chi |
Đường 3/2 - Hết đường nhựa hiện hữu
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Đình Thi |
Đường 3/2 - Tô Hiến Thành
|
5.280.000
|
3.168.000
|
2.112.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Thành phố Cà Mau |
Ngô Gia Tự |
Huỳnh Ngọc Điệp - Đường 3/2
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Thành phố Cà Mau |
Ngô Gia Tự |
Đường 3/2 - Đường Tạ An Khương
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Việt Khái |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Thành phố Cà Mau |
Huỳnh Ngọc Điệp |
Quang Trung - Hùng Vương
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |