Bảng giá đất Thành phố Cà Mau Cà Mau

Giá đất cao nhất tại Thành phố Cà Mau là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Cà Mau là: 20.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Cà Mau là: 5.381.671
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 41/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Cà Mau được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2021/QĐ-UBND ngày 04/11/2021 của UBND tỉnh Cà Mau
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Cà Mau Lộ nhựa (Xã Hòa Tân) Khu hành chính mới xã Hòa Tân - Cầu Liên Xã (Hòa Tân - Định Bình) 448.000 268.800 179.200 89.600 - Đất TM-DV nông thôn
1202 Thành phố Cà Mau Tuyến Cầu Liên Xã (Hòa Tân - Định Bình) Cầu Liên Xã ( Hòa Tân - Định Bình) - Trường Tiểu học Hòa Tân 1(Khu B) 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1203 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (Xã Hòa Tân) Cống Giồng Nổi - Kênh Cái Su 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
1204 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (Xã Hòa Tân) Trường Mầm non Bình Minh - Cống Xã Đạt 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
1205 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (Xã Hòa Tân) Kênh Cái Tắc - Kênh Trâm Bầu 344.000 206.400 137.600 68.800 - Đất TM-DV nông thôn
1206 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (Xã Hòa Tân) Sông Trại Sập - Kênh Cái Tắc 344.000 206.400 137.600 68.800 - Đất TM-DV nông thôn
1207 Thành phố Cà Mau Đường lộ tẻ đi vào xóm Gò Muồng thuộc ấp 3, xã Tắc Vân (Cạnh Tổng kho xăng dầu, hiện trạng lộ tráng xi măng rộng 2m), đoạn Quốc lộ 1A - Cầu Trắng, có độ dài 500m 440.000 264.000 176.000 88.000 - Đất TM-DV nông thôn
1208 Thành phố Cà Mau Đường Cà Mau - Hòa Thành (Mới) Cầu Hòa Trung - Cầu Giồng Nổi 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1209 Thành phố Cà Mau Đường Cà Mau - Hòa Thành (Mới) Bến phà đi Đầm Dơi - Cầu Cái Su 440.000 264.000 176.000 88.000 - Đất TM-DV nông thôn
1210 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (Xã Hòa Thành) Cầu Giồng Nổi - Kênh Cây Tư 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
1211 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (Xã Hòa Thành) Trường THCS Hòa Thành - Cầu Rồng (Cầu Hòa Tân A) 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
1212 Thành phố Cà Mau Kênh cầu Nhum Toàn Tuyến (Xã Hòa Thành) 384.000 230.400 153.600 76.800 - Đất TM-DV nông thôn
1213 Thành phố Cà Mau Rạch Cái Ngang (Hòa Thành) Toàn Tuyến (Xã Hòa Thành) 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1214 Thành phố Cà Mau Lộ Cây Dương Cầu Cái Su (Đi qua ấp Bình Thành, xã Định Bình) - Ấp 4, xã Tắc Vân 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
1215 Thành phố Cà Mau Xã Định Bình (Ấp Cây Trâm, Cây Tràm A) Các tuyến lộ bê tông từ 2m đến 2,5m 256.000 153.600 102.400 51.200 - Đất TM-DV nông thôn
1216 Thành phố Cà Mau Xã Định Bình (Ấp Cây Trâm, Cây Tràm A) Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5m đến 3m 296.000 177.600 118.400 59.200 - Đất TM-DV nông thôn
1217 Thành phố Cà Mau Xã Định Bình (Ấp Cây Trâm, Cây Tràm A) Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 m 336.000 201.600 134.400 67.200 - Đất TM-DV nông thôn
1218 Thành phố Cà Mau Xã Định Bình (các ấp còn lại) Các tuyến lộ bê tông từ 2m đến 2,5m 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV nông thôn
1219 Thành phố Cà Mau Xã Định Bình (các ấp còn lại) Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5m đến 3m 288.000 172.800 115.200 57.600 - Đất TM-DV nông thôn
1220 Thành phố Cà Mau Xã Định Bình (các ấp còn lại) Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 m 328.000 196.800 131.200 65.600 - Đất TM-DV nông thôn
1221 Thành phố Cà Mau Xã Tắc Vân (Ấp 1, 2, 3) Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét đến 2,5 mét 280.000 168.000 112.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
1222 Thành phố Cà Mau Xã Tắc Vân (Ấp 1, 2, 3) Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét đến 3,0 mét 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
1223 Thành phố Cà Mau Xã Tắc Vân (Ấp 1, 2, 3) Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
1224 Thành phố Cà Mau Xã Tắc Vân (Ấp 4) Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét đến 2,5 mét 256.000 153.600 102.400 51.200 - Đất TM-DV nông thôn
1225 Thành phố Cà Mau Xã Tắc Vân (Ấp 4) Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét đến 3,0 mét 296.000 177.600 118.400 59.200 - Đất TM-DV nông thôn
1226 Thành phố Cà Mau Xã Tắc Vân (Ấp 4) Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét 336.000 201.600 134.400 67.200 - Đất TM-DV nông thôn
1227 Thành phố Cà Mau Xã Tân Thành Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét đến 2,5 mét 280.000 168.000 112.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
1228 Thành phố Cà Mau Xã Tân Thành Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét đến 3,0 mét 320.000 192.000 128.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
1229 Thành phố Cà Mau Xã Tân Thành Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
1230 Thành phố Cà Mau Xã Hòa Tân Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét đến 2,5 mét 272.000 163.200 108.800 54.400 - Đất TM-DV nông thôn
1231 Thành phố Cà Mau Xã Hòa Tân Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét đến 3,0 mét 296.000 177.600 118.400 59.200 - Đất TM-DV nông thôn
1232 Thành phố Cà Mau Xã Hòa Tân Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét 336.000 201.600 134.400 67.200 - Đất TM-DV nông thôn
1233 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (xã Hoà Tân) - Xã Hòa Tân Cầu Bùng Binh - Cầu Giồng Nổi 384.000 230.400 153.600 76.800 - Đất TM-DV nông thôn
1234 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (xã Hoà Tân) - Xã Hòa Tân Cầu Điện Quang - Cầu Khiết Tâm 384.000 230.400 153.600 76.800 - Đất TM-DV nông thôn
1235 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (xã Hoà Tân) - Xã Hòa Tân Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm (khu B) - Bến phà Thầy Ký 384.000 230.400 153.600 76.800 - Đất TM-DV nông thôn
1236 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (xã Hoà Tân) - Xã Hòa Tân Cầu Đầu Lá - Cầu Trâm Bầu 384.000 230.400 153.600 76.800 - Đất TM-DV nông thôn
1237 Thành phố Cà Mau Lộ Chảng Le - Xã Hòa Tân Trạm Y tế xã - Cầu Nội Đồng 384.000 230.400 153.600 76.800 - Đất TM-DV nông thôn
1238 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (xã Hoà Tân) - Xã Hòa Tân Đường Huỳnh Thúc Kháng - Cầu Đập Đình 384.000 230.400 153.600 76.800 - Đất TM-DV nông thôn
1239 Thành phố Cà Mau Xã Lý Văn Lâm Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét đến 2,5 mét 264.000 158.400 105.600 52.800 - Đất TM-DV nông thôn
1240 Thành phố Cà Mau Xã Lý Văn Lâm Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét đến 3,0 mét 304.000 182.400 121.600 60.800 - Đất TM-DV nông thôn
1241 Thành phố Cà Mau Xã Lý Văn Lâm Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét 344.000 206.400 137.600 68.800 - Đất TM-DV nông thôn
1242 Thành phố Cà Mau Đường số 3 rộng >=14m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà ông Huỳnh Chí Viễn (chợ A) - Nhà bà Dương Thị Châu 3.200.000 1.920.000 1.280.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
1243 Thành phố Cà Mau Đường số 2 rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà ông Trần Tiến Hưng - Nhà bà Nguyễn Thị Vạn 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1244 Thành phố Cà Mau Đường số 1 rộng 7m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Ngân hàng Nông nghiệp - Nhà ông La Thanh Tùng 2.800.000 1.680.000 1.120.000 560.000 - Đất TM-DV nông thôn
1245 Thành phố Cà Mau Đường số 4 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà bà Lê Thị Đẹt - Nhà ông Lê Vũ Phong 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1246 Thành phố Cà Mau Đường số 6 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà ông Lê Vũ Phong - Nhà ông Hà Văn Vương 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1247 Thành phố Cà Mau Đường số 8 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Giáp Quốc lộ 1A - Nhà ông Lê Chí Thức 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1248 Thành phố Cà Mau Đường số 9 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà bà Lê Thị Diễm - Nhà ông Nguyễn Văn Việt 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1249 Thành phố Cà Mau Đường số 10 rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà ông Lê Hữu Trung - Nhà ông Đình Bình Thành 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1250 Thành phố Cà Mau Đường số 12 rộng >=8m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà bà Huỳnh Hà Thị Thúy Loan - Nhà ông Lê Vũ Phong 2.960.000 1.776.000 1.184.000 592.000 - Đất TM-DV nông thôn
1251 Thành phố Cà Mau Đường Liên khu vực Ấp 6 rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà bà Nguyễn Xuân Hương - Nhà bà Nguyễn Thị Vạn 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1252 Thành phố Cà Mau Hẻm chợ Khu B rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà ông Đình Bình Thành - Cầu Tắc Vân 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1253 Thành phố Cà Mau Hẻm Trường Mẫu Giáo Sơn ca rộng 6m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà ông Đặng Văn Chiến - Nhà bà Tạ Kim Sang 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1254 Thành phố Cà Mau Đường Xi Măng mở rộng rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Nhà ông Lâm Văn Hý - Nhà ông Lâm Sỹ Kiệt 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1255 Thành phố Cà Mau Hẻm Trường Nguyễn Du rộng 5m - LIA 16 - Xã Tắc Vân Trụ sở Ấp 2 - Cầu ông Chà 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1256 Thành phố Cà Mau Tuyến sông Cái Nhúc - LIA 16 - Xã Tắc Vân Cầu Cái Nhum - Kênh Xáng Phụng Hiệp 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1257 Thành phố Cà Mau Tuyến sông Cái Nhúc - LIA 16 - Xã Tắc Vân Cầu Đường Củi - Cầu UBND xã Tân Thành 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
1258 Thành phố Cà Mau Xã An Xuyên Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét đến 2,5 mét 256.000 153.600 102.400 51.200 - Đất TM-DV nông thôn
1259 Thành phố Cà Mau Xã An Xuyên Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét đến 3,0 mét 296.000 177.600 118.400 59.200 - Đất TM-DV nông thôn
1260 Thành phố Cà Mau Xã An Xuyên Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét 336.000 201.600 134.400 67.200 - Đất TM-DV nông thôn
1261 Thành phố Cà Mau Xã Hòa Thành Đường dẫn lên cầu Hòa Trung (2 bên) 800.000 480.000 320.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1262 Thành phố Cà Mau Xã Hòa Thành Các tuyến lộ bê tông từ 2,0 mét đến 2,5 mét 400.000 240.000 160.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1263 Thành phố Cà Mau Xã Hòa Thành Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 2,5 mét đến 3,0 mét 440.000 264.000 176.000 88.000 - Đất TM-DV nông thôn
1264 Thành phố Cà Mau Xã Hòa Thành Các tuyến lộ bê tông rộng hơn 3,0 mét 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
1265 Thành phố Cà Mau Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ 240.000 144.000 96.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
1266 Thành phố Cà Mau Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ 160.000 96.000 64.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1267 Thành phố Cà Mau Lộ Cống Cà Mau - Ô Rô - Cầu số 3 Quốc Lộ 63 - Ranh phường Tân Xuyên 375.000 150.000 100.000 75.000 - Đất SX-KD nông thôn
1268 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 63 Cầu số 2 - Cách cầu số 3: 300m 1.140.000 456.000 304.000 228.000 - Đất SX-KD nông thôn
1269 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 63 Cách cầu số 3: 300m - Cầu số 3 840.000 336.000 224.000 168.000 - Đất SX-KD nông thôn
1270 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (xã An Xuyên) Cầu số 3 - Vàm Cái Giữa (Giáp ranh phường Tân Xuyên) 258.000 103.200 68.800 51.600 - Đất SX-KD nông thôn
1271 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (xã An Xuyên) Cống số 2 - Đập Xóm Làng (Kênh xáng Phụng Hiệp) 300.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
1272 Thành phố Cà Mau Kênh xáng Phụng Hiệp Ranh phường Tân Thành - Ranh tỉnh Bạc Liêu 390.000 156.000 104.000 78.000 - Đất SX-KD nông thôn
1273 Thành phố Cà Mau Nguyễn Văn Lang Ranh Phường Tân Thành - Giáp Cống Kênh Mới 336.000 134.400 89.600 67.200 - Đất SX-KD nông thôn
1274 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 1A Ranh tỉnh Bạc Liêu - Hết ranh chùa Hưng Vân Tự 1.200.000 480.000 320.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
1275 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 1A Hết ranh chùa Hưng Vân Tự - Phía Đông nhà thờ Tin Lành 2.520.000 1.008.000 672.000 504.000 - Đất SX-KD nông thôn
1276 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 1A Phía Đông nhà thờ Tin Lành - Hết ranh cổng Phân Viện 3.870.000 1.548.000 1.032.000 774.000 - Đất SX-KD nông thôn
1277 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 1A Hết ranh cổng Phân Viện - Hết ranh Xưởng X 195 Quân đội 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
1278 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 1A Hết ranh Xưởng X 195 Quân đội - Ranh xã Định Bình 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
1279 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 1A Ranh xã Định Bình - Hết ranh kho xăng Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Minh Hải 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1280 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 1A Hết ranh kho xăng Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Minh Hải - Hết Nhà máy Nhiệt điện 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1281 Thành phố Cà Mau Quốc lộ 1A Hết Nhà máy Nhiệt điện - Ranh phường 6 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1282 Thành phố Cà Mau Quản lộ Phụng Hiệp Ranh phường Tân Thành - Ranh tỉnh Bạc Liêu 3.120.000 1.248.000 832.000 624.000 - Đất SX-KD nông thôn
1283 Thành phố Cà Mau Nguyễn Tất Thành Cống Hội đồng Nguyên - Đường vào UBND xã Lý Văn Lâm 9.000.000 3.600.000 2.400.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
1284 Thành phố Cà Mau Nguyễn Tất Thành Lê Văn Tám - Đường vào Đình Thạnh Phú 9.000.000 3.600.000 2.400.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
1285 Thành phố Cà Mau Nguyễn Tất Thành Đường vào Đình Thạnh Phú - Cống Bà Điều 9.000.000 3.600.000 2.400.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
1286 Thành phố Cà Mau Nguyễn Tất Thành Cống Bà Điều - Cầu Lương Thế Trân 2.160.000 864.000 576.000 432.000 - Đất SX-KD nông thôn
1287 Thành phố Cà Mau Lê Văn Tám Nguyễn Tất Thành - Giáp cầu Lý Văn Lâm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD nông thôn
1288 Thành phố Cà Mau Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) Ranh xã Lý Văn Lâm - Kênh xáng Lương Thế Trân 390.000 156.000 104.000 78.000 - Đất SX-KD nông thôn
1289 Thành phố Cà Mau Đường kênh Rạch Rập (Phía Tây) Ranh xã Lý Văn Lâm - Kênh xáng Lương Thế Trân 300.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
1290 Thành phố Cà Mau Lê Hồng Phong Giáp ranh phường 8 - Sông Gành Hào 3.600.000 1.440.000 960.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
1291 Thành phố Cà Mau Huỳnh Thúc Kháng Ranh phường 7 - Ngã ba nối với đường Cà Mau - Hòa Thành 1.200.000 480.000 320.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
1292 Thành phố Cà Mau Huỳnh Thúc Kháng Ngã ba nối với đường Cà Mau - Hòa Thành - Hết ranh xã Hoà Thành 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
1293 Thành phố Cà Mau Huỳnh Thúc Kháng Hết ranh UBND xã Hòa Tân cũ (Cầu Hòa Tân - Hòa Thành) - Ngã tư Trạm Y Tế xã Hòa Tân 330.000 132.000 88.000 66.000 - Đất SX-KD nông thôn
1294 Thành phố Cà Mau Tuyến ô tô về trung tâm xã Định Bình Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Ngã tư UBND xã Định Bình 300.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
1295 Thành phố Cà Mau Tuyến Ô tô về trung tâm xã Định Bình Ngã tư UBND xã Định Bình - Cầu liên xã (Hòa Tân - Định Bình) 300.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
1296 Thành phố Cà Mau Tuyến Cầu Lá Danh Khu hành chính mới xã Hòa Tân - Cầu Lá Danh 288.000 115.200 76.800 57.600 - Đất SX-KD nông thôn
1297 Thành phố Cà Mau Lộ nhựa (Xã Hòa Tân) Khu hành chính mới xã Hòa Tân - Cầu Liên Xã (Hòa Tân - Định Bình) 336.000 134.400 89.600 67.200 - Đất SX-KD nông thôn
1298 Thành phố Cà Mau Tuyến Cầu Liên Xã (Hòa Tân - Định Bình) Cầu Liên Xã ( Hòa Tân - Định Bình) - Trường Tiểu học Hòa Tân 1(Khu B) 300.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
1299 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (Xã Hòa Tân) Cống Giồng Nổi - Kênh Cái Su 270.000 108.000 72.000 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
1300 Thành phố Cà Mau Lộ GTNT (Xã Hòa Tân) Trường Mầm non Bình Minh - Cống Xã Đạt 270.000 108.000 72.000 54.000 - Đất SX-KD nông thôn