| 701 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa |
Cầu 1 - Đường vào nghĩa trang huyện
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 702 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa |
Đường vào nghĩa trang huyện - Đường 22/4
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 703 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa |
Đường 22/4 - Giáp đường CMT8
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 704 |
Huyện Hàm Tân |
Đường 22/4 - Thị trấn Tân Nghĩa |
Hùng Vương - Quốc lộ 55
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 705 |
Huyện Hàm Tân |
Đường CMT8 - Thị trấn Tân Nghĩa |
Ngã ba 46 - Đường 22/4
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 706 |
Huyện Hàm Tân |
Đường CMT8 - Thị trấn Tân Nghĩa |
Đường 22/4 - Đến hết nhà ông Đỗ Ngọc Biên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 707 |
Huyện Hàm Tân |
Đường CMT8 - Thị trấn Tân Nghĩa |
Nhà ông Đỗ Ngọc Biên - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 708 |
Huyện Hàm Tân |
Đường CMT8 - Thị trấn Tân Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp ranh xã Tân Hà
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 709 |
Huyện Hàm Tân |
Đường nội bộ trong KDC Nghĩa Hòa 3 - Thị trấn Tân Nghĩa |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 710 |
Huyện Hàm Tân |
Các đường nội bộ trong KDC Nghĩa Hiệp - Thị trấn Tân Nghĩa |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 711 |
Huyện Hàm Tân |
Các trục đường rộng ³ 4 m đến < 6m - Thị trấn Tân Nghĩa |
Từ Hùng Vương, CMT8, 22/4, Quốc lộ 55 - ≤ 100 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 712 |
Huyện Hàm Tân |
Các trục đường rộng ³ 4 m đến < 6m - Thị trấn Tân Nghĩa |
Cách Hùng Vương, CMT8, 22/4, Quốc lộ 55 > 100 m - Hết con đường
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 713 |
Huyện Hàm Tân |
Đường ≥ 6m - Thị trấn Tân Nghĩa |
Cách Hùng Vương, CMT8, 22/4, Quốc lộ 55 > 100m - Hết con đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 714 |
Huyện Hàm Tân |
Đường ≥ 6m - Thị trấn Tân Nghĩa |
Từ Hùng Vương, CMT8, 22/4, Quốc lộ 55 - ≤ 100 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 715 |
Huyện Hàm Tân |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Nghĩa |
Từ Hùng Vương - ≤ 100m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 716 |
Huyện Hàm Tân |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Nghĩa |
Trên > 100 m - Đến lò gạch Ngọc Mai
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 717 |
Huyện Hàm Tân |
Hai Bà trưng - Thị trấn Tân Nghĩa |
CMT8 - ≤ 100 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 718 |
Huyện Hàm Tân |
Hai Bà trưng - Thị trấn Tân Nghĩa |
Trên > 100 m - Hết con đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 719 |
Huyện Hàm Tân |
Trương Định - Thị trấn Tân Nghĩa |
CMT8 - ≤ 100 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 720 |
Huyện Hàm Tân |
Trương Định - Thị trấn Tân Nghĩa |
Trên > 100 m - Hết con đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 721 |
Huyện Hàm Tân |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Tân Nghĩa |
CMT8 - ≤ 100 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 722 |
Huyện Hàm Tân |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Tân Nghĩa |
Trên > 100 m - Hết con đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 723 |
Huyện Hàm Tân |
Hà Huy Tập - Thị trấn Tân Nghĩa |
CMT8 - ≤ 100 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 724 |
Huyện Hàm Tân |
Hà Huy Tập - Thị trấn Tân Nghĩa |
Trên > 100 m - Hết con đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 725 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tân Nghĩa |
CMT8 - ≤ 100 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 726 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tân Nghĩa |
Trên > 100 m - Hết con đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 727 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Tân Nghĩa |
CMT8 - ≤ 100 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 728 |
Huyện Hàm Tân |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Tân Nghĩa |
Trên > 100 m - Hết con đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 729 |
Huyện Hàm Tân |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Tân Nghĩa |
CMT8 - ≤ 100 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 730 |
Huyện Hàm Tân |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Tân Nghĩa |
Trên > 100 m - Hết con đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 731 |
Huyện Hàm Tân |
Hoàng Diệu - Thị trấn Tân Nghĩa |
CMT8 - ≤ 100 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 732 |
Huyện Hàm Tân |
Hoàng Diệu - Thị trấn Tân Nghĩa |
Trên > 100 m - Hết con đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 733 |
Huyện Hàm Tân |
Bà Triệu - Thị trấn Tân Nghĩa |
Cả con đường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 734 |
Huyện Hàm Tân |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Tân Nghĩa |
Cả con đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 735 |
Huyện Hàm Tân |
Xã Tân Phúc - Nhóm 4 - Khu vực 1 |
|
560.000
|
450.000
|
340.000
|
280.000
|
220.000
|
Đất ở nông thôn |
| 736 |
Huyện Hàm Tân |
Xã Tân Đức, Xã Tân Thắng, Xã Thắng Hải, Xã Sơn Mỹ - Nhóm 5 - Khu vực 1 |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
250.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 737 |
Huyện Hàm Tân |
Xã Tân Xuân, Xã Tân Hà - Nhóm 6 - Khu vực 1 |
|
420.000
|
340.000
|
250.000
|
210.000
|
170.000
|
Đất ở nông thôn |
| 738 |
Huyện Hàm Tân |
Xã Sông Phan - Nhóm 7 - Khu vực 1 |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
175.000
|
140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 739 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Đức |
Giáp Đồng Nai - Đường số 13
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 740 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Đức |
Đường số 13 - Cầu Sông Giêng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 741 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Đức |
Cầu Sông Giêng - Cầu Suối Le
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 742 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Đức |
Cầu Suối Le - Giáp thị trấn Tân Minh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 743 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Phúc |
Giáp thị trấn Tân Minh - Cống Mười Bò (1758+800)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 744 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Phúc |
Cống Mười Bò (1758+800) - Km 1758
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 745 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Phúc |
Km 1758 - Giáp thị trấn Tân Nghĩa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 746 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Sông Phan |
Quốc lộ 55 - Đường vào nghĩa trang thôn Tân Hưng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 747 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Sông Phan |
Đường vào nghĩa trang thôn Tân Hưng - Cầu Tà Mon
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 748 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 1A - Xã Sông Phan |
Cầu Tà Mon - Giáp Hàm Thuận Nam
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 749 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Sông Phan |
Giáp Hàm Thuận Nam - Cầu vượt Sông Phan
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 750 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Sông Phan |
Cầu vượt Sông Phan - Đường vào nghĩa trang huyện
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 751 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Sông Phan |
Đường vào nghĩa trang huyện - Giáp QL 1A
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 752 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Tân Hà |
Giáp TT Tân Nghĩa - Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 753 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Tân Hà |
Trung tâm Bảo trợ xã hội - Đường vào Làng dân tộc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 754 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Tân Hà |
Đường vào Làng dân tộc - Giáp xã Tân Xuân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 755 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Tân Xuân |
Giáp xã Tân Hà - Đường vào UBND xã
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 756 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Tân Xuân |
Đường vào UBND xã - Hết nhà thờ Châu Thủy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 757 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Tân Xuân |
Hết nhà thờ Châu Thủy - Giáp xã Tân Phước (TX Lagi)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 758 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Sơn Mỹ |
Giáp xã Tân Phước (TX Lagi) - Nhà thờ Phục Sinh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 759 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Sơn Mỹ |
Giáp Nhà thờ Phục Sinh - Ngã 3 Suối Son
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 760 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Sơn Mỹ |
Ngã 3 Suối Son - Suối rửa tội
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 761 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Sơn Mỹ |
Suối rửa tội - Giáp xã Tân Thắng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 762 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Tân Thắng |
Giáp xã Sơn Mỹ - Ngã 3 đi thôn Hồ Lân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 763 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Tân Thắng |
Ngã 3 đi thôn Hồ Lân - Cầu Du Đế
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 764 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Tân Thắng |
Cầu Du Đế - Ranh xã Thắng Hải
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 765 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Thắng Hải |
Giáp xã Tân Thắng - Cây xăng Thành Đạt
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 766 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Thắng Hải |
Cây xăng Thành Đạt - Cầu Sông Chùa
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 767 |
Huyện Hàm Tân |
Quốc lộ 55 - Xã Thắng Hải |
Cầu Sông Chùa - Cầu Nước Mặn
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 768 |
Huyện Hàm Tân |
Đường Số 12 (Đường Grao cũ) - Xã Tân Đức |
Quốc lộ 1A - Nhà văn hóa dân tộc (Trạm nọng heo cũ)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 769 |
Huyện Hàm Tân |
Đường Số 12 (Đường Grao cũ) - Xã Tân Đức |
Nhà văn hóa dân tộc (Trạm nọng heo cũ) - Suối Nhĩ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 770 |
Huyện Hàm Tân |
Đường Số 12 (Đường Grao cũ) - Xã Tân Đức |
Suối Nhĩ - Giáp KDC Trung tâm
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 771 |
Huyện Hàm Tân |
Đường Số 12 (Đường Grao cũ) - Xã Tân Đức |
Đường nội bộ KDC trung tâm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 772 |
Huyện Hàm Tân |
Đường Số 12 (Đường Grao cũ) - Xã Tân Đức |
Hết KDC Trung tâm - Giáp Suối Kiết Tánh Linh (bao gồm đoạn đi hướng Đông)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 773 |
Huyện Hàm Tân |
Đường 720 - Xã Tân Phúc |
Đoạn đi qua xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 774 |
Huyện Hàm Tân |
Tại các xã Sơn Mỹ, Tân Thắng, Thắng Hải - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 775 |
Huyện Hàm Tân |
Các khu du lịch còn lại (các xã còn lại) - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 776 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Tân Xuân, Tân Minh, Tân Nghĩa, Tân Hà, Sơn Mỹ, Tân Thắng |
|
52.000
|
46.000
|
40.000
|
34.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 777 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Tân Xuân, Tân Minh, Tân Nghĩa, Tân Hà, Sơn Mỹ, Tân Thắng |
|
52.000
|
46.000
|
40.000
|
34.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 778 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Sông Phan, Tân Phúc, Tân Đức, Thắng Hải |
|
40.000
|
35.000
|
30.000
|
24.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 779 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Sông Phan, Tân Phúc, Tân Đức, Thắng Hải |
|
40.000
|
35.000
|
30.000
|
24.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 780 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Tân Xuân, Tân Minh, Tân Nghĩa, Tân Hà, Sơn Mỹ, Tân Thắng |
|
61.000
|
52.000
|
40.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 781 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Sông Phan, Tân Phúc, Tân Đức, Thắng Hải |
|
50.000
|
46.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 782 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Tân Xuân, Tân Minh, Tân Nghĩa, Tân Hà, Sơn Mỹ, Tân Thắng |
|
41.200
|
24.600
|
14.300
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 783 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Sông Phan, Tân Phúc, Tân Đức, Thắng Hải |
|
33.400
|
21.500
|
12.800
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 784 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Tân Xuân, Tân Minh, Tân Nghĩa, Tân Hà, Sơn Mỹ, Tân Thắng |
|
23.500
|
14.500
|
3.500
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 785 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Sông Phan, Tân Phúc, Tân Đức, Thắng Hải |
|
19.500
|
12.000
|
2.700
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 786 |
Huyện Hàm Tân |
Huyện Hàm Tân |
Đất lâm nghiệp nằm trong các khu quy hoạch phát triển du lịch ven biển của tỉnh
|
65.500
|
39.300
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 787 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Tân Xuân, Tân Minh, Tân Nghĩa, Tân Hà, Sơn Mỹ, Tân Thắng |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 788 |
Huyện Hàm Tân |
Các xã: Sông Phan, Tân Phúc, Tân Đức, Thắng Hải |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 789 |
Huyện Hàm Tân |
Thị trấn Tân Nghĩa |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với đường phố)
|
67.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 790 |
Huyện Hàm Tân |
Thị trấn Tân Nghĩa |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố)
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 791 |
Huyện Hàm Tân |
Thị trấn Tân Minh |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với đường phố)
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 792 |
Huyện Hàm Tân |
Thị trấn Tân Minh |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố)
|
67.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 793 |
Huyện Tuy Phong |
Bà Triệu - Thị trấn Liên Hương |
Cả con đường
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 794 |
Huyện Tuy Phong |
Bùi Viện - Thị trấn Liên Hương |
Cả con đường
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 795 |
Huyện Tuy Phong |
Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Hương |
Cả con đường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 796 |
Huyện Tuy Phong |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Liên Hương |
Cả con đường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 797 |
Huyện Tuy Phong |
Đường 17/4 - Thị trấn Liên Hương |
Nguyễn Huệ - Trần Quý Cáp
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 798 |
Huyện Tuy Phong |
Đường 17/4 - Thị trấn Liên Hương |
Trần Quý Cáp - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 799 |
Huyện Tuy Phong |
Đường 17/4 - Thị trấn Liên Hương |
Đoạn còn lại
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 800 |
Huyện Tuy Phong |
Đường 17/4 - Thị trấn Liên Hương |
Quốc lộ 1A - Nguyễn Huệ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |