STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Giáp ranh giới thị trấn Lạc Tánh (đường mới) - Giáp ranh đất trụ sở Khu Bảo tồn thiên nhiên Núi Ông | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1702 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Ranh đất nhà Bác sỹ Dân (Giáp ranh giới thị trấn Lạc Tánh) - Giáp ranh giới trụ sở UBND xã Đức Thuận | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1703 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Đất trụ sở UBND xã Đức Thuận - Hết ranh đất nhà nghỉ Mai Vàng | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1704 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Giáp ranh đất nhà nghỉ Mai Vàng - Giáp ranh giới xã Đức Bình | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1705 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình | Giáp ranh giới xã Đức Thuận - Giáp ranh đất bà Đào (thôn 1) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1706 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình | Đất bà Đào (thôn 1) - Giáp ranh đất nhà bà Tánh (thôn 3) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1707 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình | Đất nhà bà Tánh (thôn 3) - Giáp ranh giới xã Đồng Kho | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1708 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Giáp ranh giới xã Đức Bình - Ngã ba nhà ông Phương | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1709 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Giáp ngã ba nhà ông Phương - Giáp cầu Tà Pao | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1710 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Cầu Tà Pao - Giáp ranh đất Trạm Bảo vệ rừng | 2.430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1711 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Đất Trạm Bảo vệ rừng - Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tể | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1712 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Đất nhà ông Nguyễn Văn Tể - Giáp ranh giới xã La Ngâu | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1713 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã La Ngâu | Đất nhà ông Pha Răng Lợi - Cầu Đà Mỹ | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1714 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã La Ngâu | Các đoạn còn lại của xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1715 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho | Chợ Tà Pao (đầu đường ĐT 717 giáp QL 55) - Giáp ranh đất Trường THCS Đồng Kho | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1716 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho | Đất Trường THCS Đồng Kho - Giáp ranh đất Trường tiểu học Đồng Kho 1 | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1717 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho | Đất Trường tiểu học Đồng Kho 1 - Giáp ranh giới xã Huy Khiêm | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1718 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Giáp ranh giới xã Đồng Kho - Giáp ranh đất ông Nguyễn Phước Biên | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1719 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Nguyễn Phước Biên - Giáp ranh đất Trường TH Huy Khiêm 1 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1720 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất Trường TH Huy Khiêm 1 - Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Bằng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1721 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Nguyễn Minh Bằng - Giáp ranh đất ông Đỗ Văn Thông | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1722 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Đỗ Văn Thông - Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Phong | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1723 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Nguyễn Văn Phong - Giáp ranh giới xã Bắc Ruộng | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1724 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng | Giáp ranh giới xã Huy Khiêm - Giáp ranh đất ông Nguyễn Tống Hợi | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1725 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng | Đất ông Nguyễn Tống Hợi - Giáp ranh đất ông Nguyễn Xuân Trường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1726 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng | Đất ông Nguyễn Xuân Trường - Giáp cầu Sông Quận | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1727 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng | Cầu Sông Quận - Giáp ranh giới xã Măng Tố | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1728 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố | Giáp ranh giới xã Bắc Ruộng - Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Phổ | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1729 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố | Đất ông Nguyễn Văn Phổ - Giáp ranh giới xã Đức Tân | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1730 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Tân | Giáp ranh giới xã Măng Tố - Giáp cầu Ông Quốc | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1731 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Tân | Cầu Ông Quốc - Giáp cầu Ông Hiển | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1732 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Tân | Cầu Ông Hiển - Giáp ranh giới xã Nghị Đức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1733 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức | Giáp ranh giới xã Đức Tân - Ngã ba nhà ông Lê Ngọc Vinh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1734 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức | Giáp ngã ba nhà ông Lê Ngọc Vinh - Ngã ba nhà ông Mai Đình Tạo | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1735 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức | Giáp ngã ba nhà ông Mai Đình Tạo - Giáp ranh giới xã Đức Phú | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1736 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Giáp ranh giới xã Nghị Đức - Giáp ranh đất ông Lê Văn Thùy | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1737 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Đất ông Lê Văn Thùy - Giáp Ngã ba Plao (Giáp xã Mê Pu) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1738 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Ngã ba Plao (Giáp xã Mê Pu) - Giáp cầu Đạ Nga | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1739 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Cầu Đạ Nga - Giáp ranh giới tỉnh Lâm Đồng | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1740 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Giáp ngã ba đường Gia An - Bắc Ruộng - Giáp Cống ranh thôn 7 và thôn 8 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1741 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Cống ranh thôn 7 và thôn 8 - Giáp cống ranh giới thôn 4, thôn 5 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1742 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Cống ranh giới thôn 4, thôn 5 - Ngã ba vào chùa Quảng Chánh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1743 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Giáp ngã ba vào chùa Quảng Chánh - Giáp trụ sở UBND xã Gia An | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1744 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Trụ sở UBND xã Gia An - Hết ranh cây xăng Thuận Lợi | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1745 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Giáp ranh cây xăng Thuận Lợi - Cống ranh giới thôn 1, thôn 2 | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1746 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Cống ranh giới giữa thôn 1, thôn 2 - Hết ranh đất ông Võ Văn Minh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1747 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Các đoạn còn lại của xã | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1748 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Cầu Ông Bê (ranh giới thị trấn Lạc Tánh) - Giáp ranh đất ông Bùi Văn Thu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1749 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Đất ông Bùi Văn Thu - Giáp ranh đất bà Trần Thị Lộc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1750 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Đất bà Trần Thị Lộc - Giáp cầu (hết ranh đất bà Dậu) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1751 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Từ Cầu (đất ông Nguyễn ĐứcTước) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đức | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1752 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Giáp ranh đất Nguyễn Văn Đức - Giáp ranh đất ông Văn Công Thảo | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1753 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Đất ông Văn Công Thảo - Hết ranh đất Trạm Y tế thôn 3 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1754 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Giáp ranh Trạm Y tế thôn 3 - Giáp ranh giới xã Suối Kiết | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1755 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Giáp ranh giới xã Gia Huynh - Giáp trụ sở Nông trường Sông Giêng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1756 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Trụ sở Nông trường Sông Giêng - Giáp Đường vào nhà máy nước | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1757 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Đường vào nhà máy nước - Giáp Cầu Trắng (ranh giới thôn 2, 3) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1758 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Cầu Trắng - Giáp đường Sắt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1759 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Đường Sắt - Cầu Đỏ (hết ranh giới huyện Tánh Linh) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1760 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Gia An - Gia Huynh - Xã Gia An | Ngã tư thôn 7 - Ngã tư Hết ranh đất nhà ông Đinh Tiên Hoàng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1761 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Gia An - Gia Huynh - Xã Gia An | Các đoạn còn lại của đường liên thôn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1762 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường Gia Huynh – Bà Tá - Xã Gia Huynh | Giáp ranh đất ông Huỳnh Ngự - Hết ranh đất ông Nguyễn Bé | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1763 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường Gia Huynh – Bà Tá - Xã Gia Huynh | Giáp ranh đất ông Nguyễn Bé - Hết ranh đất ông Nguyễn Tấn Huân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1764 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường Gia Huynh – Bà Tá - Xã Gia Huynh | Giáp ranh đất ông Nguyễn Tấn Huân - Hết ranh đất bà Vũ Thị Thanh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1765 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường Gia Huynh – Bà Tá - Xã Gia Huynh | Giáp ranh đất bà Vũ Thị Thanh - Giáp ranh đất ông Vũ Mộng Phong | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1766 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường Gia Huynh – Bà Tá - Xã Gia Huynh | Đất ông Vũ Mộng Phong - Cuối đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1767 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Bà Tá – Tân Hà - Xã Gia Huynh | Từ đất nhà bà Trần Thị Hoa - Giáp kênh tiếp nước Biển Lạc – Hàm Tân | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1768 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Bà Tá – Tân Hà - Xã Gia Huynh | Từ kênh tiếp nước Biển Lạc – Hàm Tân - Giáp huyện Đức Linh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1769 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Nghị Đức – Đức Phú - Xã Nghị Đức | Từ ranh giới xã Đức Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Ngọ | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1770 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Nghị Đức – Đức Phú - Xã Nghị Đức | Từ đất ông Nguyễn Ngọ - Hết ranh đất ông Phạm Trung Hiếu | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1771 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Nghị Đức – Đức Phú - Xã Nghị Đức | Từ đất ông Phạm Trung Hiếu - Hết nhà ông Trần Duy Ngọc. | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1772 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Nghị Đức – Đức Phú - Xã Nghị Đức | Từ đất ông Trần Duy Ngọc - Giáp xã Đức Phú | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1773 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1774 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1775 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1776 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1777 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1778 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1779 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1780 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1781 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1782 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1783 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1784 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1785 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1786 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1787 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1788 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1789 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1790 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1791 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1792 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1793 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1794 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1795 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1796 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1797 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1798 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1799 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
1800 | Huyện Tánh Linh | Khu vực Thác Bà (Đức Thuận) và Đa Mi - khu du lịch có tiếp giáp hồ nước - Nhóm đất du lịch ven các hồ | 79.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
Bảng Giá Đất Huyện Tánh Linh, Bình Thuận: Đoạn Quốc Lộ 55 - Xã Đức Thuận
Bảng giá đất của huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận cho đoạn Quốc lộ 55 tại xã Đức Thuận, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp ranh giới thị trấn Lạc Tánh (đường mới) đến giáp ranh đất trụ sở Khu Bảo tồn thiên nhiên Núi Ông, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 55 có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu vực ở nông thôn, nhờ vào vị trí thuận lợi gần quốc lộ và khu vực bảo tồn thiên nhiên, mang lại tiềm năng phát triển và sự hấp dẫn cho các nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 55, xã Đức Thuận, huyện Tánh Linh. Việc nắm bắt giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tánh Linh, Bình Thuận: Quốc Lộ 55 - Xã Đức Bình
Bảng giá đất của huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận cho đoạn đường Quốc lộ 55 tại xã Đức Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 55, từ giáp ranh giới xã Đức Thuận đến giáp ranh đất bà Đào (thôn 1), có mức giá là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí gần các khu vực giao thông chính và các điểm quan trọng khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 55, xã Đức Bình, huyện Tánh Linh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tánh Linh, Bình Thuận: Đoạn Quốc Lộ 55 - Xã Đồng Kho
Bảng giá đất của huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận cho đoạn Quốc lộ 55 tại xã Đồng Kho, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp ranh giới xã Đức Bình đến ngã ba nhà ông Phương, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 55 có mức giá 1.170.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự phát triển và giá trị cao của khu vực ở nông thôn, nhờ vào vị trí thuận lợi trên quốc lộ, thuận tiện cho giao thương và kết nối với các khu vực lân cận.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 55, xã Đồng Kho, huyện Tánh Linh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tánh Linh, Bình Thuận: Quốc Lộ 55 - Xã La Ngâu
Bảng giá đất của huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận cho đoạn đường Quốc lộ 55 tại xã La Ngâu, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 370.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 55, từ đất nhà ông Pha Răng Lợi đến Cầu Đà Mỹ, có mức giá là 370.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn với sự tiếp cận thuận lợi đến các tuyến giao thông chính và các điểm quan trọng trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 55, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tánh Linh, Bình Thuận: Tỉnh Lộ 717 - Đồng Kho
Bảng giá đất của huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận cho đoạn đường Tỉnh lộ 717 tại Đồng Kho, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.530.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Tỉnh lộ 717, từ Chợ Tà Pao (đầu đường ĐT 717 giáp QL 55) đến giáp ranh đất Trường THCS Đồng Kho, có mức giá là 1.530.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực có vị trí thuận lợi gần các điểm giao thương chính và các cơ sở giáo dục quan trọng, điều này giúp gia tăng giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Tỉnh lộ 717, Đồng Kho, huyện Tánh Linh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.