101 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 13 - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba Đài tượng niệm - Trường Chinh |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Tánh Linh |
Đường ĐT 720 - Thị trấn Lạc Tánh |
Phần còn lại |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Tánh Linh |
Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Hết đường 25 tháng 12 (Quán cà phê Đồi Xanh) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Tánh Linh |
Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngân hàng An Bình - Giáp Cầu Suối Cát |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Tánh Linh |
Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Cầu Suối Cát - Giáp ngã ba đường Thác Bà |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Tánh Linh |
Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba đường Thác Bà - Giáp ranh giới xã Đức Thuận |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 16 - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp ngã ba Bệnh viện - Giáp ranh giới xã Đức Thuận |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 15 - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp ngã ba Bệnh viện - Giáp ranh giới xã Đức Thuận |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Tánh Linh |
Đường Thác Bà - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường 25 tháng 12 - Quốc lộ 55 |
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Tánh Linh |
Đường Thác Bà - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp Quốc lộ 55 - Giáp ranh giới xã Đức Thuận |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Tánh Linh |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường 25 tháng 12 - Hết chợ Lạc Tánh |
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Tánh Linh |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh |
Cuối Chợ - Giáp đường Trần Hưng Đạo |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Tánh Linh |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh |
Nhà Bảo hiểm Bảo Việt - Ngã ba Công an huyện |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 14 - Thị trấn Lạc Tánh |
Nhà nghỉ Kim Sơn - Trường Chinh |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba 10 căn - Hết ranh đất ông Đặng Trần Điểu |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba 10 căn - Giáp ranh đất Trường tiểu học Lạc Tánh 1 |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Đất Trường tiểu học Lạc Tánh 1 - Giáp ngã ba đi Đồng Me |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba đường đi Đồng Me - Giáp ranh trường dân tộc Nội trú |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Phần còn lại |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Tánh Linh |
Trường Chinh - Thị trấn Lạc Tánh |
Trần Hưng Đạo - Chợ Lạc Tánh (giáp đường Nguyễn Huệ) |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo - Ranh giới xã Đức Thuận |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba Tân Thành (giáp đường ĐT 720) - Ranh giới xã Đức Thuận |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 9 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Dân) - Hết ranh đất nhà ông Man Nem |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 10 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Pháp) - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Nữ |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 11 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Mạnh) - Hết ranh đất nhà ông Quách Thái Thơm |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ranh đất trường Tiểu học Lạc Tánh 1 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 7 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường 25 tháng 12 (đầu đường 25/12) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Tám |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Tánh Linh |
Đường phía Đông Kè Sông Cát - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp đường 25 tháng 12 - Giáp cầu khu phố Chăm |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Tánh Linh |
Đường phía Tây Kè Sông Cát - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp đường 25 tháng 12 - Giáp cầu khu phố Chăm |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 19 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thác Bà |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Tánh Linh |
Các con đường còn lại rộng hơn hoặc bằng 4 m - Thị trấn Lạc Tánh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Tánh Linh |
Khu dân cư Trại Cá - Thị trấn Lạc Tánh |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Tánh Linh |
Khu dân cư Tum Le - Thị trấn Lạc Tánh |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Tánh Linh |
Đất nằm tiếp giáp với tuyến đường số 13 và số 14 KDC Trại Cá - Thị trấn Lạc Tánh |
Đầu đường 25/12 - Cuối đường số 13 |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Tánh Linh |
Xã Gia An - Nhóm 5 - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
960.000
|
800.000
|
650.000
|
500.000
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Tánh Linh |
Xã Đức Thuận, Xã Đồng Kho, Xã Nghị Đức - Nhóm 6 - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
640.000
|
480.000
|
400.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Tánh Linh |
Xã Suối Kiết, Xã Gia Huynh, Xã Đức Phú, Xã Đức Bình, Xã Huy Khiêm, Xã Bắc Ruộng, Xã Đức Tân - Nhóm 7 - Khu vực 1 |
|
560.000
|
480.000
|
384.000
|
300.000
|
250.000
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Tánh Linh |
Măng Tố - Nhóm 8 - Khu vực 1 |
|
320.000
|
280.000
|
230.000
|
200.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Tánh Linh |
Xã La Ngâu - Nhóm 10 - Khu vực 1 |
|
260.000
|
230.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận |
Giáp ranh giới thị trấn Lạc Tánh (đường mới) - Giáp ranh đất trụ sở Khu Bảo tồn thiên nhiên Núi Ông |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận |
Ranh đất nhà Bác sỹ Dân (Giáp ranh giới thị trấn Lạc Tánh) - Giáp ranh giới trụ sở UBND xã Đức Thuận |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận |
Đất trụ sở UBND xã Đức Thuận - Hết ranh đất nhà nghỉ Mai Vàng |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận |
Giáp ranh đất nhà nghỉ Mai Vàng - Giáp ranh giới xã Đức Bình |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình |
Giáp ranh giới xã Đức Thuận - Giáp ranh đất bà Đào (thôn 1) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình |
Đất bà Đào (thôn 1) - Giáp ranh đất nhà bà Tánh (thôn 3) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình |
Đất nhà bà Tánh (thôn 3) - Giáp ranh giới xã Đồng Kho |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho |
Giáp ranh giới xã Đức Bình - Ngã ba nhà ông Phương |
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho |
Giáp ngã ba nhà ông Phương - Giáp cầu Tà Pao |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho |
Cầu Tà Pao - Giáp ranh đất Trạm Bảo vệ rừng |
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho |
Đất Trạm Bảo vệ rừng - Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tể |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho |
Đất nhà ông Nguyễn Văn Tể - Giáp ranh giới xã La Ngâu |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã La Ngâu |
Đất nhà ông Pha Răng Lợi - Cầu Đà Mỹ |
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Xã La Ngâu |
Các đoạn còn lại của xã |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho |
Chợ Tà Pao (đầu đường ĐT 717 giáp QL 55) - Giáp ranh đất Trường THCS Đồng Kho |
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho |
Đất Trường THCS Đồng Kho - Giáp ranh đất Trường tiểu học Đồng Kho 1 |
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho |
Đất Trường tiểu học Đồng Kho 1 - Giáp ranh giới xã Huy Khiêm |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm |
Giáp ranh giới xã Đồng Kho - Giáp ranh đất ông Nguyễn Phước Biên |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm |
Đất ông Nguyễn Phước Biên - Giáp ranh đất Trường TH Huy Khiêm 1 |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm |
Đất Trường TH Huy Khiêm 1 - Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Bằng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm |
Đất ông Nguyễn Minh Bằng - Giáp ranh đất ông Đỗ Văn Thông |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm |
Đất ông Đỗ Văn Thông - Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Phong |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm |
Đất ông Nguyễn Văn Phong - Giáp ranh giới xã Bắc Ruộng |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng |
Giáp ranh giới xã Huy Khiêm - Giáp ranh đất ông Nguyễn Tống Hợi |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng |
Đất ông Nguyễn Tống Hợi - Giáp ranh đất ông Nguyễn Xuân Trường |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng |
Đất ông Nguyễn Xuân Trường - Giáp cầu Sông Quận |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng |
Cầu Sông Quận - Giáp ranh giới xã Măng Tố |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố |
Giáp ranh giới xã Bắc Ruộng - Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Phổ |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố |
Đất ông Nguyễn Văn Phổ - Giáp ranh giới xã Đức Tân |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Tân |
Giáp ranh giới xã Măng Tố - Giáp cầu Ông Quốc |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Tân |
Cầu Ông Quốc - Giáp cầu Ông Hiển |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Tân |
Cầu Ông Hiển - Giáp ranh giới xã Nghị Đức |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức |
Giáp ranh giới xã Đức Tân - Ngã ba nhà ông Lê Ngọc Vinh |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức |
Giáp ngã ba nhà ông Lê Ngọc Vinh - Ngã ba nhà ông Mai Đình Tạo |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức |
Giáp ngã ba nhà ông Mai Đình Tạo - Giáp ranh giới xã Đức Phú |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú |
Giáp ranh giới xã Nghị Đức - Giáp ranh đất ông Lê Văn Thùy |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú |
Đất ông Lê Văn Thùy - Giáp Ngã ba Plao (Giáp xã Mê Pu) |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú |
Ngã ba Plao (Giáp xã Mê Pu) - Giáp cầu Đạ Nga |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú |
Cầu Đạ Nga - Giáp ranh giới tỉnh Lâm Đồng |
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An |
Giáp ngã ba đường Gia An - Bắc Ruộng - Giáp Cống ranh thôn 7 và thôn 8 |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An |
Cống ranh thôn 7 và thôn 8 - Giáp cống ranh giới thôn 4, thôn 5 |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An |
Cống ranh giới thôn 4, thôn 5 - Ngã ba vào chùa Quảng Chánh |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An |
Giáp ngã ba vào chùa Quảng Chánh - Giáp trụ sở UBND xã Gia An |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An |
Trụ sở UBND xã Gia An - Hết ranh cây xăng Thuận Lợi |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An |
Giáp ranh cây xăng Thuận Lợi - Cống ranh giới thôn 1, thôn 2 |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An |
Cống ranh giới giữa thôn 1, thôn 2 - Hết ranh đất ông Võ Văn Minh |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An |
Các đoạn còn lại của xã |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh |
Cầu Ông Bê (ranh giới thị trấn Lạc Tánh) - Giáp ranh đất ông Bùi Văn Thu |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh |
Đất ông Bùi Văn Thu - Giáp ranh đất bà Trần Thị Lộc |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh |
Đất bà Trần Thị Lộc - Giáp cầu (hết ranh đất bà Dậu) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh |
Từ Cầu (đất ông Nguyễn ĐứcTước) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đức |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh |
Giáp ranh đất Nguyễn Văn Đức - Giáp ranh đất ông Văn Công Thảo |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh |
Đất ông Văn Công Thảo - Hết ranh đất Trạm Y tế thôn 3 |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh |
Giáp ranh Trạm Y tế thôn 3 - Giáp ranh giới xã Suối Kiết |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết |
Giáp ranh giới xã Gia Huynh - Giáp trụ sở Nông trường Sông Giêng |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết |
Trụ sở Nông trường Sông Giêng - Giáp Đường vào nhà máy nước |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết |
Đường vào nhà máy nước - Giáp Cầu Trắng (ranh giới thôn 2, 3) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết |
Cầu Trắng - Giáp đường Sắt |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Tánh Linh |
Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết |
Đường Sắt - Cầu Đỏ (hết ranh giới huyện Tánh Linh) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Tánh Linh |
Tuyến đường liên xã Gia An - Gia Huynh - Xã Gia An |
Ngã tư thôn 7 - Ngã tư Hết ranh đất nhà ông Đinh Tiên Hoàng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Tánh Linh |
Tuyến đường liên xã Gia An - Gia Huynh - Xã Gia An |
Các đoạn còn lại của đường liên thôn |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |