STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tánh Linh | Đường số 13 - Thị trấn Lạc Tánh | Ngã ba Đài tượng niệm - Trường Chinh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Tánh Linh | Đường ĐT 720 - Thị trấn Lạc Tánh | Phần còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Tánh Linh | Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Hết đường 25 tháng 12 (Quán cà phê Đồi Xanh) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Tánh Linh | Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh | Ngân hàng An Bình - Giáp Cầu Suối Cát | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Tánh Linh | Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh | Cầu Suối Cát - Giáp ngã ba đường Thác Bà | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Tánh Linh | Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh | Ngã ba đường Thác Bà - Giáp ranh giới xã Đức Thuận | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Tánh Linh | Đường số 16 - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp ngã ba Bệnh viện - Giáp ranh giới xã Đức Thuận | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Tánh Linh | Đường số 15 - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp ngã ba Bệnh viện - Giáp ranh giới xã Đức Thuận | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Tánh Linh | Đường Thác Bà - Thị trấn Lạc Tánh | Đường 25 tháng 12 - Quốc lộ 55 | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Tánh Linh | Đường Thác Bà - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp Quốc lộ 55 - Giáp ranh giới xã Đức Thuận | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Tánh Linh | Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh | Đường 25 tháng 12 - Hết chợ Lạc Tánh | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Tánh Linh | Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh | Cuối Chợ - Giáp đường Trần Hưng Đạo | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Tánh Linh | Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh | Nhà Bảo hiểm Bảo Việt - Ngã ba Công an huyện | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Tánh Linh | Đường số 14 - Thị trấn Lạc Tánh | Nhà nghỉ Kim Sơn - Trường Chinh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Tánh Linh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh | Ngã ba 10 căn - Hết ranh đất ông Đặng Trần Điểu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Tánh Linh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh | Ngã ba 10 căn - Giáp ranh đất Trường tiểu học Lạc Tánh 1 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Tánh Linh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh | Đất Trường tiểu học Lạc Tánh 1 - Giáp ngã ba đi Đồng Me | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Tánh Linh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh | Ngã ba đường đi Đồng Me - Giáp ranh trường dân tộc Nội trú | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Tánh Linh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh | Phần còn lại | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Tánh Linh | Trường Chinh - Thị trấn Lạc Tánh | Trần Hưng Đạo - Chợ Lạc Tánh (giáp đường Nguyễn Huệ) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo - Ranh giới xã Đức Thuận | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Thị trấn Lạc Tánh | Ngã ba Tân Thành (giáp đường ĐT 720) - Ranh giới xã Đức Thuận | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Tánh Linh | Đường số 9 - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Dân) - Hết ranh đất nhà ông Man Nem | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Tánh Linh | Đường số 10 - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Pháp) - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Nữ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Tánh Linh | Đường số 11 - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Mạnh) - Hết ranh đất nhà ông Quách Thái Thơm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Tánh Linh | Đường số 12 - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ranh đất trường Tiểu học Lạc Tánh 1 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Tánh Linh | Đường số 7 - Thị trấn Lạc Tánh | Đường 25 tháng 12 (đầu đường 25/12) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Tám | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Tánh Linh | Đường phía Đông Kè Sông Cát - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp đường 25 tháng 12 - Giáp cầu khu phố Chăm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Tánh Linh | Đường phía Tây Kè Sông Cát - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp đường 25 tháng 12 - Giáp cầu khu phố Chăm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Tánh Linh | Đường số 19 - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thác Bà | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Tánh Linh | Các con đường còn lại rộng hơn hoặc bằng 4 m - Thị trấn Lạc Tánh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
32 | Huyện Tánh Linh | Khu dân cư Trại Cá - Thị trấn Lạc Tánh | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
33 | Huyện Tánh Linh | Khu dân cư Tum Le - Thị trấn Lạc Tánh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
34 | Huyện Tánh Linh | Đất nằm tiếp giáp với tuyến đường số 13 và số 14 KDC Trại Cá - Thị trấn Lạc Tánh | Đầu đường 25/12 - Cuối đường số 13 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Tánh Linh | Xã Gia An - Nhóm 5 - Khu vực 1 | 1.600.000 | 960.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | Đất ở nông thôn | |
36 | Huyện Tánh Linh | Xã Đức Thuận, Xã Đồng Kho, Xã Nghị Đức - Nhóm 6 - Khu vực 1 | 1.000.000 | 640.000 | 480.000 | 400.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn | |
37 | Huyện Tánh Linh | Xã Suối Kiết, Xã Gia Huynh, Xã Đức Phú, Xã Đức Bình, Xã Huy Khiêm, Xã Bắc Ruộng, Xã Đức Tân - Nhóm 7 - Khu vực 1 | 560.000 | 480.000 | 384.000 | 300.000 | 250.000 | Đất ở nông thôn | |
38 | Huyện Tánh Linh | Măng Tố - Nhóm 8 - Khu vực 1 | 320.000 | 280.000 | 230.000 | 200.000 | 180.000 | Đất ở nông thôn | |
39 | Huyện Tánh Linh | Xã La Ngâu - Nhóm 10 - Khu vực 1 | 260.000 | 230.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn | |
40 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Giáp ranh giới thị trấn Lạc Tánh (đường mới) - Giáp ranh đất trụ sở Khu Bảo tồn thiên nhiên Núi Ông | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Ranh đất nhà Bác sỹ Dân (Giáp ranh giới thị trấn Lạc Tánh) - Giáp ranh giới trụ sở UBND xã Đức Thuận | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Đất trụ sở UBND xã Đức Thuận - Hết ranh đất nhà nghỉ Mai Vàng | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Giáp ranh đất nhà nghỉ Mai Vàng - Giáp ranh giới xã Đức Bình | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình | Giáp ranh giới xã Đức Thuận - Giáp ranh đất bà Đào (thôn 1) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình | Đất bà Đào (thôn 1) - Giáp ranh đất nhà bà Tánh (thôn 3) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Bình | Đất nhà bà Tánh (thôn 3) - Giáp ranh giới xã Đồng Kho | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Giáp ranh giới xã Đức Bình - Ngã ba nhà ông Phương | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Giáp ngã ba nhà ông Phương - Giáp cầu Tà Pao | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Cầu Tà Pao - Giáp ranh đất Trạm Bảo vệ rừng | 2.430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Đất Trạm Bảo vệ rừng - Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tể | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đồng Kho | Đất nhà ông Nguyễn Văn Tể - Giáp ranh giới xã La Ngâu | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã La Ngâu | Đất nhà ông Pha Răng Lợi - Cầu Đà Mỹ | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã La Ngâu | Các đoạn còn lại của xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho | Chợ Tà Pao (đầu đường ĐT 717 giáp QL 55) - Giáp ranh đất Trường THCS Đồng Kho | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho | Đất Trường THCS Đồng Kho - Giáp ranh đất Trường tiểu học Đồng Kho 1 | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Đồng Kho | Đất Trường tiểu học Đồng Kho 1 - Giáp ranh giới xã Huy Khiêm | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Giáp ranh giới xã Đồng Kho - Giáp ranh đất ông Nguyễn Phước Biên | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Nguyễn Phước Biên - Giáp ranh đất Trường TH Huy Khiêm 1 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất Trường TH Huy Khiêm 1 - Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Bằng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Nguyễn Minh Bằng - Giáp ranh đất ông Đỗ Văn Thông | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Đỗ Văn Thông - Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Phong | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Huy Khiêm | Đất ông Nguyễn Văn Phong - Giáp ranh giới xã Bắc Ruộng | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng | Giáp ranh giới xã Huy Khiêm - Giáp ranh đất ông Nguyễn Tống Hợi | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng | Đất ông Nguyễn Tống Hợi - Giáp ranh đất ông Nguyễn Xuân Trường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng | Đất ông Nguyễn Xuân Trường - Giáp cầu Sông Quận | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Bắc Ruộng | Cầu Sông Quận - Giáp ranh giới xã Măng Tố | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố | Giáp ranh giới xã Bắc Ruộng - Giáp ranh đất ông Nguyễn Văn Phổ | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Măng Tố | Đất ông Nguyễn Văn Phổ - Giáp ranh giới xã Đức Tân | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Tân | Giáp ranh giới xã Măng Tố - Giáp cầu Ông Quốc | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Tân | Cầu Ông Quốc - Giáp cầu Ông Hiển | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Tân | Cầu Ông Hiển - Giáp ranh giới xã Nghị Đức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức | Giáp ranh giới xã Đức Tân - Ngã ba nhà ông Lê Ngọc Vinh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức | Giáp ngã ba nhà ông Lê Ngọc Vinh - Ngã ba nhà ông Mai Đình Tạo | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Nghị Đức | Giáp ngã ba nhà ông Mai Đình Tạo - Giáp ranh giới xã Đức Phú | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Giáp ranh giới xã Nghị Đức - Giáp ranh đất ông Lê Văn Thùy | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Đất ông Lê Văn Thùy - Giáp Ngã ba Plao (Giáp xã Mê Pu) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Ngã ba Plao (Giáp xã Mê Pu) - Giáp cầu Đạ Nga | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Đức Phú | Cầu Đạ Nga - Giáp ranh giới tỉnh Lâm Đồng | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Giáp ngã ba đường Gia An - Bắc Ruộng - Giáp Cống ranh thôn 7 và thôn 8 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Cống ranh thôn 7 và thôn 8 - Giáp cống ranh giới thôn 4, thôn 5 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Cống ranh giới thôn 4, thôn 5 - Ngã ba vào chùa Quảng Chánh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Giáp ngã ba vào chùa Quảng Chánh - Giáp trụ sở UBND xã Gia An | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Trụ sở UBND xã Gia An - Hết ranh cây xăng Thuận Lợi | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Giáp ranh cây xăng Thuận Lợi - Cống ranh giới thôn 1, thôn 2 | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Cống ranh giới giữa thôn 1, thôn 2 - Hết ranh đất ông Võ Văn Minh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia An | Các đoạn còn lại của xã | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Cầu Ông Bê (ranh giới thị trấn Lạc Tánh) - Giáp ranh đất ông Bùi Văn Thu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Đất ông Bùi Văn Thu - Giáp ranh đất bà Trần Thị Lộc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Đất bà Trần Thị Lộc - Giáp cầu (hết ranh đất bà Dậu) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Từ Cầu (đất ông Nguyễn ĐứcTước) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đức | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Giáp ranh đất Nguyễn Văn Đức - Giáp ranh đất ông Văn Công Thảo | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Đất ông Văn Công Thảo - Hết ranh đất Trạm Y tế thôn 3 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Gia Huynh | Giáp ranh Trạm Y tế thôn 3 - Giáp ranh giới xã Suối Kiết | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Giáp ranh giới xã Gia Huynh - Giáp trụ sở Nông trường Sông Giêng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Trụ sở Nông trường Sông Giêng - Giáp Đường vào nhà máy nước | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Đường vào nhà máy nước - Giáp Cầu Trắng (ranh giới thôn 2, 3) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Cầu Trắng - Giáp đường Sắt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Tánh Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Suối Kiết | Đường Sắt - Cầu Đỏ (hết ranh giới huyện Tánh Linh) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Gia An - Gia Huynh - Xã Gia An | Ngã tư thôn 7 - Ngã tư Hết ranh đất nhà ông Đinh Tiên Hoàng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Tánh Linh | Tuyến đường liên xã Gia An - Gia Huynh - Xã Gia An | Các đoạn còn lại của đường liên thôn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tánh Linh, Bình Thuận: Đoạn Đường Số 13 - Thị Trấn Lạc Tánh
Bảng giá đất của huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận cho đoạn đường số 13 tại thị trấn Lạc Tánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ Ngã ba Đài Tượng Niệm đến Trường Chinh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường số 13 có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Với vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, giá trị đất tại đây phản ánh sự quan trọng và phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường số 13, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tánh Linh, Bình Thuận: Đường ĐT 720 - Thị Trấn Lạc Tánh
Bảng giá đất của Huyện Tánh Linh, Bình Thuận cho đường ĐT 720 tại thị trấn Lạc Tánh, loại đất ở đô thị, được quy định theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho đoạn đường còn lại, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực, hỗ trợ trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho đất ở đô thị trên đường ĐT 720 ở thị trấn Lạc Tánh là 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho phần còn lại của đoạn đường ĐT 720, phản ánh giá trị đất ở khu vực có hạ tầng giao thông ổn định và tiềm năng phát triển. Đoạn đường này có giá trị hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đặc biệt trong các khu vực có giao thông thuận lợi và sự phát triển đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại đường ĐT 720, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Đô Thị Đường 25 Tháng 12 - Thị Trấn Lạc Tánh, Huyện Tánh Linh, Bình Thuận
Bảng giá đất của huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận cho đoạn đường 25 tháng 12 tại thị trấn Lạc Tánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp mức giá cho đoạn đường từ Phòng Giáo dục và Đào tạo đến hết đường 25 tháng 12 (Quán cà phê Đồi Xanh). Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất tại vị trí cụ thể trên đoạn đường này:
Vị trí 1: 3.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 25 tháng 12 có mức giá 3.300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở đô thị trên đoạn đường này, từ Phòng Giáo dục và Đào tạo đến Quán cà phê Đồi Xanh. Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất, nhờ vào vị trí thuận lợi và khả năng phát triển đô thị, đặc biệt gần các cơ sở công cộng và dịch vụ.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường 25 tháng 12, thị trấn Lạc Tánh. Việc nắm bắt thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định hợp lý trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị của đất đô thị trên đoạn đường cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tánh Linh, Bình Thuận: Đoạn Đường Số 16 - Thị Trấn Lạc Tánh
Bảng giá đất của huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận cho đoạn đường số 16 tại thị trấn Lạc Tánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường số 16, từ giáp ngã ba Bệnh viện đến giáp ranh giới xã Đức Thuận, có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy giá trị đất tại đây có thể do vị trí thuận lợi gần các cơ sở y tế và khu vực giao thương quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường số 16, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tánh Linh, Bình Thuận: Đoạn Đường Số 15 - Thị Trấn Lạc Tánh
Bảng giá đất của huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận cho đoạn đường số 15 tại thị trấn Lạc Tánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Thuận. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ giáp ngã ba Bệnh viện đến giáp ranh giới xã Đức Thuận, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường số 15 có mức giá 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có vị trí đắc địa hơn, có thể gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường số 15, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.