| 1601 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thuận |
Các đoạn còn lại của xã
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1602 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thành |
Ngã 4 Thạnh Mỹ - Hết đất nhà ông Nguyễn Tấn Tiến
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1603 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thành |
Ngã 4 Thạnh Mỹ - Hết Khu dân cư Kê Gà (giáp KDL Thế Giới Xanh)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1604 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thành |
Cuối Khu dân cư Kê Gà - Giáp xã Thuận Quý
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1605 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thành |
Các đoạn còn lại của xã
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1606 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Thuận Quý |
Toàn bộ địa phận xã
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1607 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Kiệm |
Quốc lộ 1 A - Cống bà Phu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1608 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Kiệm |
Cống bà Phu - Đường sắt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1609 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Kiệm |
Đường sắt - Giáp Trạm Nà Cam (Ba Bàu )
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1610 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Thạnh |
Giáp Trạm Kiểm lâm Nà Cam - Giáp Cầu Nà Cam
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1611 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Thạnh |
Giáp Cầu Nà Cam - Giáp Nhà máy nước Ba Bàu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1612 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Thạnh |
Nhà máy nước Ba Bàu - Giáp ranh Hàm Cần (ngã 3 cây Cầy)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1613 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Cần |
Giáp ranh Hàm Thạnh - Cuối làng thôn 3
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1614 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Mỹ Thạnh |
Toàn địa bàn xã
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1615 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Hàm Minh |
Quốc lộ 1 A - Cầu Ông Sự
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1616 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Hàm Minh |
Cầu Ông Sự - Ngã 3 Kinh tế Mũi Né
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1617 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Hàm Minh |
Ngã 3 Kinh tế Mũi Né - Giáp ranh Khu Bảo tồn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1618 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Hàm Minh |
Giáp xã Hàm Minh - Giáp đất nhà ông Học (dốc cua)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1619 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Thuận Quý |
Đất nhà ông Học (Dốc cua) - Hết ranh giới đất Chùa Thuận Phú
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1620 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Thuận Quý |
Chùa Thuận Phú - Giáp đường 719
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1621 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Tân Thành |
Toàn bộ con đường Hòn Lan
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1622 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường vào thôn Tà Mon –Tân Lập |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1623 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường từ thôn Văn Lâm (nhà ông Sơn) đi Cầu Đúc xã Hàm Hiệp (cả tuyến đường) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1624 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường từ ngã 3 thôn Văn Phong, xã Mương Mán đi thôn Dân Thuận xã Hàm Thạnh |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1625 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường nội bộ Khu dân cư nông thôn Mương Mán mới |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1626 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường nội bộ Khu tái định đường cao tốc tại xã Tân Lập |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1627 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường nội bộ Khu tái định cư đường cao tốc tại xã Mương Mán |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1628 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường cầu Bà Liễu đi Thôn Ba Bàu, xã Hàm Thạnh |
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1629 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường thôn Dân Hòa đi thôn Dân Thuận xã Hàm Thạnh |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1630 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Thuận Quý - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch tiếp giáp biển |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1631 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Tân Thành - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch tiếp giáp biển |
|
398.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1632 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Khu cáp treo Tà cú - Nhóm đất du lịch không tiếp giáp biển, hồ nước |
|
240.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1633 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Suối nước nóng Bưng Thị, Phong Điền - Nhóm đất du lịch không tiếp giáp biển, hồ nước |
|
192.000
|
134.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1634 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mương Mán, Hàm Mỹ, Hàm Kiệm, Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận, Tân Thành, Thuận Nam |
|
118.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1635 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Hàm Thạnh, Tân Lập, Thuận Quý |
|
84.000
|
63.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1636 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mỹ Thạnh, Hàm Cần |
|
65.000
|
47.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1637 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mương Mán, Hàm Mỹ, Hàm Kiệm, Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận, Tân Thành, Thuận Nam |
|
118.000
|
82.000
|
55.000
|
41.000
|
-
|
Đ trồng cây hàng năm |
| 1638 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mương Mán, Hàm Mỹ, Hàm Kiệm, Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận, Tân Thành, Thuận Nam |
|
118.000
|
82.000
|
55.000
|
41.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1639 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Hàm Thạnh, Tân Lập, Thuận Quý |
|
84.000
|
61.000
|
41.000
|
32.000
|
-
|
Đ trồng cây hàng năm |
| 1640 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Hàm Thạnh, Tân Lập, Thuận Quý |
|
84.000
|
61.000
|
41.000
|
32.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1641 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mỹ Thạnh, Hàm Cần |
|
65.000
|
45.000
|
29.000
|
23.000
|
-
|
Đ trồng cây hàng năm |
| 1642 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mỹ Thạnh, Hàm Cần |
|
65.000
|
45.000
|
29.000
|
23.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1643 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mương Mán, Hàm Mỹ, Hàm Kiệm, Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận, Tân Thành, Thuận Nam |
|
132.000
|
99.000
|
72.000
|
49.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1644 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Hàm Thạnh, Tân Lập, Thuận Quý |
|
90.000
|
74.000
|
49.000
|
37.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1645 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mỹ Thạnh, Hàm Cần |
|
74.000
|
52.000
|
34.000
|
27.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1646 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Tân Thuận, Tân Thành |
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
| 1647 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mương Mán, Hàm Mỹ, Hàm Kiệm, Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận, Tân Thành, Thuận Nam |
|
61.900
|
49.600
|
24.800
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1648 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Hàm Thạnh, Tân Lập, Thuận Quý |
|
47.000
|
34.600
|
14.700
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1649 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mỹ Thạnh, Hàm Cần |
|
30.900
|
17.400
|
8.800
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1650 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mương Mán, Hàm Mỹ, Hàm Kiệm, Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận, Tân Thành, Thuận Nam |
|
31.000
|
17.400
|
4.200
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1651 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Hàm Thạnh, Tân Lập, Thuận Quý |
|
21.400
|
12.400
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1652 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mỹ Thạnh, Hàm Cần |
|
17.300
|
8.700
|
2.200
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1653 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận,
Tân Thành, Thuận Nam
|
|
44.200
|
24.800
|
6.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1654 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Thuận Quý |
|
30.000
|
17.300
|
4.200
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1655 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Mỹ Thạnh |
|
24.700
|
12.400
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1656 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đất lâm nghiệp nằm trong các khu quy hoạch phát triển du lịch ven biển của tỉnh
|
40.000
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1657 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mương Mán, Hàm Mỹ, Hàm Kiệm, Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận, Tân Thành, Thuận Nam |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1658 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Hàm Thạnh, Tân Lập, Thuận Quý |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1659 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Các xã: Mỹ Thạnh, Hàm Cần |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
74.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1660 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Thị trấn Thuận Nam |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với đường phố)
|
145.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1661 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Thị trấn Thuận Nam |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1662 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 13 - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba Đài tượng niệm - Trường Chinh
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1663 |
Huyện Tánh Linh |
Đường ĐT 720 - Thị trấn Lạc Tánh |
Phần còn lại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1664 |
Huyện Tánh Linh |
Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Hết đường 25 tháng 12 (Quán cà phê Đồi Xanh)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1665 |
Huyện Tánh Linh |
Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngân hàng An Bình - Giáp Cầu Suối Cát
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1666 |
Huyện Tánh Linh |
Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Cầu Suối Cát - Giáp ngã ba đường Thác Bà
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1667 |
Huyện Tánh Linh |
Đường 25 tháng 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba đường Thác Bà - Giáp ranh giới xã Đức Thuận
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1668 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 16 - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp ngã ba Bệnh viện - Giáp ranh giới xã Đức Thuận
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1669 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 15 - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp ngã ba Bệnh viện - Giáp ranh giới xã Đức Thuận
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1670 |
Huyện Tánh Linh |
Đường Thác Bà - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường 25 tháng 12 - Quốc lộ 55
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1671 |
Huyện Tánh Linh |
Đường Thác Bà - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp Quốc lộ 55 - Giáp ranh giới xã Đức Thuận
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1672 |
Huyện Tánh Linh |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường 25 tháng 12 - Hết chợ Lạc Tánh
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1673 |
Huyện Tánh Linh |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh |
Cuối Chợ - Giáp đường Trần Hưng Đạo
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1674 |
Huyện Tánh Linh |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Lạc Tánh |
Nhà Bảo hiểm Bảo Việt - Ngã ba Công an huyện
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1675 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 14 - Thị trấn Lạc Tánh |
Nhà nghỉ Kim Sơn - Trường Chinh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1676 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba 10 căn - Hết ranh đất ông Đặng Trần Điểu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1677 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba 10 căn - Giáp ranh đất Trường tiểu học Lạc Tánh 1
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1678 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Đất Trường tiểu học Lạc Tánh 1 - Giáp ngã ba đi Đồng Me
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1679 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba đường đi Đồng Me - Giáp ranh trường dân tộc Nội trú
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1680 |
Huyện Tánh Linh |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lạc Tánh |
Phần còn lại
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1681 |
Huyện Tánh Linh |
Trường Chinh - Thị trấn Lạc Tánh |
Trần Hưng Đạo - Chợ Lạc Tánh (giáp đường Nguyễn Huệ)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1682 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo - Ranh giới xã Đức Thuận
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1683 |
Huyện Tánh Linh |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Lạc Tánh |
Ngã ba Tân Thành (giáp đường ĐT 720) - Ranh giới xã Đức Thuận
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1684 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 9 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Dân) - Hết ranh đất nhà ông Man Nem
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1685 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 10 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Pháp) - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Nữ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1686 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 11 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Mạnh) - Hết ranh đất nhà ông Quách Thái Thơm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1687 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 12 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ranh đất trường Tiểu học Lạc Tánh 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1688 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 7 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường 25 tháng 12 (đầu đường 25/12) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Tám
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1689 |
Huyện Tánh Linh |
Đường phía Đông Kè Sông Cát - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp đường 25 tháng 12 - Giáp cầu khu phố Chăm
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1690 |
Huyện Tánh Linh |
Đường phía Tây Kè Sông Cát - Thị trấn Lạc Tánh |
Giáp đường 25 tháng 12 - Giáp cầu khu phố Chăm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1691 |
Huyện Tánh Linh |
Đường số 19 - Thị trấn Lạc Tánh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thác Bà
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1692 |
Huyện Tánh Linh |
Các con đường còn lại rộng hơn hoặc bằng 4 m - Thị trấn Lạc Tánh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1693 |
Huyện Tánh Linh |
Khu dân cư Trại Cá - Thị trấn Lạc Tánh |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1694 |
Huyện Tánh Linh |
Khu dân cư Tum Le - Thị trấn Lạc Tánh |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1695 |
Huyện Tánh Linh |
Đất nằm tiếp giáp với tuyến đường số 13 và số 14 KDC Trại Cá - Thị trấn Lạc Tánh |
Đầu đường 25/12 - Cuối đường số 13
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1696 |
Huyện Tánh Linh |
Xã Gia An - Nhóm 5 - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
960.000
|
800.000
|
650.000
|
500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1697 |
Huyện Tánh Linh |
Xã Đức Thuận, Xã Đồng Kho, Xã Nghị Đức - Nhóm 6 - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
640.000
|
480.000
|
400.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1698 |
Huyện Tánh Linh |
Xã Suối Kiết, Xã Gia Huynh, Xã Đức Phú, Xã Đức Bình, Xã Huy Khiêm, Xã Bắc Ruộng, Xã Đức Tân - Nhóm 7 - Khu vực 1 |
|
560.000
|
480.000
|
384.000
|
300.000
|
250.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1699 |
Huyện Tánh Linh |
Măng Tố - Nhóm 8 - Khu vực 1 |
|
320.000
|
280.000
|
230.000
|
200.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1700 |
Huyện Tánh Linh |
Xã La Ngâu - Nhóm 10 - Khu vực 1 |
|
260.000
|
230.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |