| 1001 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Hòa Phú, Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương, Phan Rí Cửa |
|
98.000
|
84.000
|
66.500
|
42.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1002 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân |
|
87.500
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1003 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phong Phú, Phan Dũng |
|
69.600
|
51.000
|
34.300
|
21.600
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1004 |
Huyện Tuy Phong |
Xã Chí Công |
|
84.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
| 1005 |
Huyện Tuy Phong |
Xã Vĩnh Hảo |
|
33.900
|
26.500
|
19.600
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
| 1006 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Hòa Phú, Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương,
Phan Rí Cửa
|
|
31.300
|
20.300
|
11.600
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1007 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân |
|
29.400
|
16.300
|
11.700
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1008 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phong Phú, Phan Dũng |
|
24.500
|
12.400
|
7.900
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1009 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Hòa Phú, Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương, Phan Rí Cửa |
|
17.500
|
11.400
|
3.300
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1010 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân |
|
16.800
|
9.600
|
2.800
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1011 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phong Phú, Phan Dũng |
|
13.700
|
6.900
|
1.700
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1012 |
Huyện Tuy Phong |
Huyện Tuy Phong |
Đất lâm nghiệp nằm trong các khu quy hoạch phát triển du lịch ven biển của tỉnh (quy định chung cho các loại rừng)
|
48.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1013 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Hòa Phú, Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương, Phan Rí Cửa |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1014 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
87.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1015 |
Huyện Tuy Phong |
Các xã: Phong Phú, Phan Dũng |
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở
|
69.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1016 |
Huyện Tuy Phong |
Thị trấn Phan Rí Cửa |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với các đường phố)
|
127.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1017 |
Huyện Tuy Phong |
Thị trấn Phan Rí Cửa |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố)
|
107.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1018 |
Huyện Tuy Phong |
Thị trấn Liên Hương |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất tiếp giáp với các đường phố)
|
127.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1019 |
Huyện Tuy Phong |
Thị trấn Liên Hương |
Đất nông nghiệp nằm trong địa giới hành chính (các thửa đất không tiếp giáp với đường phố)
|
107.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1020 |
Huyện Bắc Bình |
Âu Dương Lân - Thị trấn Chợ Lầu |
Trần Quang Diệu - Lương Văn Năm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1021 |
Huyện Bắc Bình |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1022 |
Huyện Bắc Bình |
Các nhánh đường nối Lê Hồng Phong - Thị trấn Chợ Lầu |
Lê Hồng Phong - Hà Huy Tập
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1023 |
Huyện Bắc Bình |
Cao Hành - Thị trấn Chợ Lầu |
Trần Phú - Tô Thị Quỳnh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1024 |
Huyện Bắc Bình |
Chu Văn An - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1025 |
Huyện Bắc Bình |
Đặng Văn Lãnh - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1026 |
Huyện Bắc Bình |
Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1027 |
Huyện Bắc Bình |
Đổng Dậu - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1028 |
Huyện Bắc Bình |
Đường 18/4 - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1029 |
Huyện Bắc Bình |
Đường 292 - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1030 |
Huyện Bắc Bình |
Đường D1 - Thị trấn Chợ Lầu |
Lý Thường Kiệt - Thôn Xuân Quang (giáp nhà ông Chính)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1031 |
Huyện Bắc Bình |
Đường E1, E2, E3 - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1032 |
Huyện Bắc Bình |
Đường liên xã đi Bình An - Thị trấn Chợ Lầu |
Đài TTTPTH - Giếng thôn Xuân Quang
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1033 |
Huyện Bắc Bình |
Đường nối Hà Huy Tập - Thị trấn Chợ Lầu |
Nhà Nghỉ Tuấn Linh - Cuối con đường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1034 |
Huyện Bắc Bình |
Đường nối Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Chợ Lầu |
Nhà ông Hầu - Nhà Tấn Hạnh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1035 |
Huyện Bắc Bình |
Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Chợ Lầu |
Nhà Phước Diên - Trường TH Xuân Hội
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1036 |
Huyện Bắc Bình |
Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Chợ Lầu |
Trường TH Xuân Hội - Chùa Xuân An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1037 |
Huyện Bắc Bình |
Hà Huy Tập - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường (trừ các lô đất đối diện mặt tiền chợ)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1038 |
Huyện Bắc Bình |
Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1039 |
Huyện Bắc Bình |
Huỳnh Thị Khá - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1040 |
Huyện Bắc Bình |
Hùynh Thúc Kháng - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1041 |
Huyện Bắc Bình |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Đ1
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1042 |
Huyện Bắc Bình |
Lê Thánh Tôn - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh (chùa Tường Xuân)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1043 |
Huyện Bắc Bình |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1044 |
Huyện Bắc Bình |
Lương Văn Năm - Thị trấn Chợ Lầu |
Chu Văn An (nhà Ô. Châu) - Nhà bà Hiền (Ô. Đồng)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1045 |
Huyện Bắc Bình |
Lương Văn Năm (TD 2.1) - Thị trấn Chợ Lầu |
Hải Thượng Lãn Ông - Lê Hồng Phong
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1046 |
Huyện Bắc Bình |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Tất Thành - Giáp xã Hải Ninh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1047 |
Huyện Bắc Bình |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1048 |
Huyện Bắc Bình |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1049 |
Huyện Bắc Bình |
Mai Xuân Thưởng - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1050 |
Huyện Bắc Bình |
Mặt tiền chợ cũ - Thị trấn Chợ Lầu |
Các con đường xung quanh chợ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1051 |
Huyện Bắc Bình |
Mặt Tiền Chợ Mới - Thị trấn Chợ Lầu |
Các con đường xung quanh chợ
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1052 |
Huyện Bắc Bình |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1053 |
Huyện Bắc Bình |
Ngô Quyền - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1054 |
Huyện Bắc Bình |
Ngô Quyền - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Hữu Cảnh - Sông Lũy
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1055 |
Huyện Bắc Bình |
Ngô Thời Nhậm - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Huệ - Phía Tây chợ cũ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1056 |
Huyện Bắc Bình |
Ngô Thời Nhậm - Thị trấn Chợ Lầu |
Phía Đông chợ cũ - Nhà Ông Tình
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1057 |
Huyện Bắc Bình |
Ngô Thời Nhậm - Thị trấn Chợ Lầu |
Nhà Ô Tình - Ngô Quyền
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1058 |
Huyện Bắc Bình |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1059 |
Huyện Bắc Bình |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Hữu Cảnh - Sông Lũy
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1060 |
Huyện Bắc Bình |
Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1061 |
Huyện Bắc Bình |
Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Chợ Lầu |
Cầu Sông Lũy - Ngã ba vào Đổng Dậu
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1062 |
Huyện Bắc Bình |
Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Chợ Lầu |
Ngã ba vào Đổng Dậu - Giáp Bình Hiếu
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1063 |
Huyện Bắc Bình |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Chợ Lầu |
Đặng Văn Lãnh - Huỳnh Thúc Kháng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1064 |
Huyện Bắc Bình |
Nguyễn Văn Luận - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1065 |
Huyện Bắc Bình |
Nguyễn Xuân Ôn - Thị trấn Chợ Lầu |
Nhà bà Quý - Nguyễn Hữu Cảnh (miếu Xuân An)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1066 |
Huyện Bắc Bình |
Phạm Đoan - Thị trấn Chợ Lầu |
Cao Hành - Nhà ông Hà
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1067 |
Huyện Bắc Bình |
Phan Trung - Thị trấn Chợ Lầu |
Lê Hồng Phong - Hà Huy Tập
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1068 |
Huyện Bắc Bình |
Phan Trung - Thị trấn Chợ Lầu |
Nhà bà Huệ - Vòng thành Bệnh viện Đa khoa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1069 |
Huyện Bắc Bình |
Thái Khang - Thị trấn Chợ Lầu |
Đặng Văn Lãnh - Lý Thường Kiệt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1070 |
Huyện Bắc Bình |
Thuận Thành - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Hữu Cảnh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1071 |
Huyện Bắc Bình |
Tô Thị Quỳnh - Thị trấn Chợ Lầu |
Nguyễn Hữu cảnh - Cao Hành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1072 |
Huyện Bắc Bình |
Tôn Đản - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1073 |
Huyện Bắc Bình |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1074 |
Huyện Bắc Bình |
Trần Khánh Dư - Thị trấn Chợ Lầu |
Trần Phú (nhà ông Sự) - Nhà ông Bình (bà Phượng)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1075 |
Huyện Bắc Bình |
Trần Khánh Dư - Thị trấn Chợ Lầu |
Nhà ông Bình (bà Phượng) - Lê Thánh Tôn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1076 |
Huyện Bắc Bình |
Trần Phú - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường (Nguyễn Tất Thành – Cao Hành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1077 |
Huyện Bắc Bình |
Trần Quang Diệu - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1078 |
Huyện Bắc Bình |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1079 |
Huyện Bắc Bình |
Trần Quý Cáp - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1080 |
Huyện Bắc Bình |
Võ Hữu - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1081 |
Huyện Bắc Bình |
Thôn Xuân Quang, Hòa Thuận - Thị trấn Chợ Lầu |
Các con đường có chiều rộng ≥ 4 m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1082 |
Huyện Bắc Bình |
Thôn Xuân Quang, Hòa Thuận - Thị trấn Chợ Lầu |
Các con đường có chiều rộng < 4 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1083 |
Huyện Bắc Bình |
Tuyến đường vào Nhà thờ Hòa Thuận - Thị trấn Chợ Lầu |
Giáp đường Lý Thường Kiệt - Giáp cổng Nhà thờ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1084 |
Huyện Bắc Bình |
Đường vào Ngọc Sơn - Thị trấn Chợ Lầu |
Giáp khu dân cư Thái Thành kéo về hướng Nam - Giáp cầu Cây Liêm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1085 |
Huyện Bắc Bình |
Tuyến đường D - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1086 |
Huyện Bắc Bình |
Tuyến đường D3 - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1087 |
Huyện Bắc Bình |
Tuyến đường D9 - Thị trấn Chợ Lầu |
Cả con đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1088 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Lê Lợi (Các đường QH tái định cư) - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ con đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1089 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Ngô Quyền (Các đường QH tái định cư) - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ con đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1090 |
Huyện Bắc Bình |
Khu Tái định cư S11 - Thị trấn Lương Sơn |
Tuyến số 02
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1091 |
Huyện Bắc Bình |
Khu Tái định cư S11 - Thị trấn Lương Sơn |
Các tuyến còn lại
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1092 |
Huyện Bắc Bình |
Khu Tái định cư QL1A - Thị trấn Lương Sơn |
Tuyến D1(Cả Con Đường)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1093 |
Huyện Bắc Bình |
Khu Tái định cư QL1A - Thị trấn Lương Sơn |
Tuyến N1(kể cả mặt tiếp giáp hướng Nam tuyến đường), N2,N3,N4 và N5(Cả con đường)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1094 |
Huyện Bắc Bình |
Khu Tái định cư QL1A - Thị trấn Lương Sơn |
Tuyến D2 (Cả con đường, kể cả mặt tiếp giáp hướng đông tuyến đường)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1095 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường QH sân bóng - Thị trấn Lương Sơn |
Các đường xung quanh sân bóng và dọc đường giáp với đất sản xuất nông nghiệp nằm phía Tây chợ mới
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1096 |
Huyện Bắc Bình |
Đất ba mặt tiền Chợ mới - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ ba mặt tiền đường
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1097 |
Huyện Bắc Bình |
Các đường sau Chợ mới - Thị trấn Lương Sơn |
Toàn bộ con đường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1098 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1 A) - Thị trấn Lương Sơn |
Giáp nhà hàng Đại Ninh - Giáp xã Sông Lũy
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1099 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1 A) - Thị trấn Lương Sơn |
Nhà hàng Đại Ninh - Điện tử Phong
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1100 |
Huyện Bắc Bình |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 1 A) - Thị trấn Lương Sơn |
Điện tử Phong - Đài Liệt Sỹ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |