Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Đồng Xoài Đường Bình Giã - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Phú - Đường Đồng Khởi 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
702 Thành phố Đồng Xoài Đường Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Thượng Hiền 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
703 Thành phố Đồng Xoài Đường Phạm Hữu Trí - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Thượng Hiền 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
704 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quang Định - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Phú - Đường Đặng Trần Thi 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
705 Thành phố Đồng Xoài Đường Đặng Trần Thi - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
706 Thành phố Đồng Xoài Đường Đặng Văn Ngữ - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Quang Định 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
707 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quát - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Quang Định 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
708 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư Trung tâm hành chính thành phố - PHƯỜNG TÂN PHÚ Suốt tuyến 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
709 Thành phố Đồng Xoài Đường D7 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường N16 KDC Bắc Đồng Phú 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
710 Thành phố Đồng Xoài Đường N7 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Cống thoát nước qua suối giáp ấp Làng Ba, phường Tiến Thành 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
711 Thành phố Đồng Xoài Đường N13 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường D9 KDC Bắc Đồng Phú - Đường D7 KDC Bắc Đồng Phú 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
712 Thành phố Đồng Xoài Đường D8, D9, D10 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
713 Thành phố Đồng Xoài Đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9, N10, N11, N12, N14, N15, N16 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
714 Thành phố Đồng Xoài Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
715 Thành phố Đồng Xoài Đường số 11, D5, D7A KDC Phú Thịnh - Khu Lâm Viên - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất SX-KD đô thị
716 Thành phố Đồng Xoài Đường D1, D2, D4 KDC Phú Thịnh - Khu Lâm Viên - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
717 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường còn lại trong KDC Phú Thịnh - Khu Lâm Viên (trừ các tuyến đường đã có tên trong bảng giá đất) - PHƯỜNG TÂN PHÚ 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
718 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN PHÚ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
719 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN PHÚ 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
720 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN BÌNH Ngã tư Đồng Xoài - Đường Lê Duẩn 18.900.000 9.450.000 7.560.000 5.670.000 3.780.000 Đất SX-KD đô thị
721 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Lê Duẩn - Hết ranh thửa đất Tòa Án Nhân dân tỉnh Bình Phước (cũ) 16.800.000 8.400.000 6.720.000 5.040.000 3.360.000 Đất SX-KD đô thị
722 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN BÌNH Hết ranh thửa đất Tòa Án Nhân dân tỉnh Bình Phước (cũ) - Ranh giới phường Tiến Thành 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
723 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Ngã tư Đồng Xoài - Đường Nơ Trang Long 21.000.000 10.500.000 8.400.000 6.300.000 4.200.000 Đất SX-KD đô thị
724 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Nơ Trang Long - Đường Hùng Vương 17.780.000 8.890.000 7.112.000 5.334.000 3.556.000 Đất SX-KD đô thị
725 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Hết ranh đất chi cục Kiểm lâm tỉnh Bình Phước 10.920.000 5.460.000 4.368.000 3.276.000 2.184.000 Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Giáp ranh đất chi cục Kiểm lâm tỉnh Bình Phước - Giáp ranh giới xã Tiến Hưng 7.070.000 3.535.000 2.828.000 2.121.000 1.414.000 Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Đồng Xoài Đường Hùng Vương - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường Phú Riềng Đỏ 21.000.000 10.500.000 8.400.000 6.300.000 4.200.000 Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Đồng Xoài Đường Võ Văn Tần - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Đường Nơ Trang Long 10.920.000 5.460.000 4.368.000 3.276.000 2.184.000 Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Đồng Xoài Đường số 1 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường số 7 17.500.000 8.750.000 7.000.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Đồng Xoài Đường số 2 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường số 7 - Đường Phú Riềng Đỏ 17.500.000 8.750.000 7.000.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Đồng Xoài Đường số 3 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường số 5 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Đồng Xoài Đường số 4 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường số 7 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Đồng Xoài Đường số 5 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Điểu Ông - Đường Trần Quốc Toản 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Đồng Xoài Đường số 6 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường số 1 - Đường số 4 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Đồng Xoài Đường số 7 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Điểu Ông - Đường Trần Quốc Toản 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Đồng Xoài Đường số 8 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường số 2 - Đường Trần Quốc Toản 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Đồng Xoài Đường số 9 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường số 2 - Đường Điểu Ông 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Đồng Xoài Đường Điểu Ông - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường Phú Riềng Đỏ 17.500.000 8.750.000 7.000.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Đồng Xoài Đường Trần Quốc Toản - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường Phú Riềng Đỏ 17.500.000 8.750.000 7.000.000 5.250.000 3.500.000 Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Đồng Xoài Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Đồng Xoài Đường Võ Văn Tần - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Điểu Ông - Đường Nơ Trang Long 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Đồng Xoài Đường Phạm Ngọc Thảo - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Thị Riêng - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Thị Hồng Gấm - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Duẩn - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Quốc lộ 14 10.220.000 5.110.000 4.088.000 3.066.000 2.044.000 Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Đồng Xoài Đường An Dương Vương - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 10.920.000 5.460.000 4.368.000 3.276.000 2.184.000 Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Đồng Xoài Đường An Dương Vương - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Võ Văn Tần - Quốc lộ 14 7.700.000 3.850.000 3.080.000 2.310.000 1.540.000 Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Công Hoan - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Lương Bằng 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Công Hoan 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Duy - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Công Hoan 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Đồng Xoài Đường Phạm Thế Hiển - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Duy 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Đồng Xoài Đường Lương Thế Vinh - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Hữu Thọ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Lê Duẩn - Đường Lương Thế Vinh 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Thi - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Đồng Xoài Đường Tô Hiệu - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Đồng Xoài Đường Tôn Đức Thắng - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 5.110.000 2.555.000 2.044.000 1.533.000 1.022.000 Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Đồng Xoài Đường Võ Văn Tần - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Tôn Đức Thắng - Đường số 31 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Đồng Xoài Đường Thành Thái - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Hoàn - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Đồng Xoài Đường số 31 - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Đồng Xoài Đường Huỳnh Mẫn Đạt - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Thành Thái - Đường Tôn Đức Thắng 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Đồng Xoài Đường Mai Thúc Loan - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Đồng Xoài Đường Cao Văn Lầu - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Mai Thúc Loan - Đường Võ Văn Tần 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Đồng Xoài Đường Văn Cao - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Mai Thúc Loan - Đường Võ Văn Tần 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Đồng Xoài Đường Hồ Văn Huê - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Mai Thúc Loan - Đường Võ Văn Tần 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN BÌNH 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN BÌNH 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Cổng KCN Đồng Xoài II (Đường N3) 10.920.000 5.460.000 4.368.000 3.276.000 2.184.000 Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Ranh P. Tân Phú - Phía Tây Trường THCS Tiến Thành 10.920.000 5.460.000 4.368.000 3.276.000 2.184.000 Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Cổng KCN Đồng Xoài II (Đường N3) - Ranh giới xã Tân Thành 7.910.000 3.955.000 3.164.000 2.373.000 1.582.000 Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Phía Tây Trường THCS Tiến Thành 7.910.000 3.955.000 3.164.000 2.373.000 1.582.000 Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Đồng Xoài Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Đồng Xoài Đường Phan Chu Trinh - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Đồng Xoài Đường Trần Hữu Độ - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Đồng Xoài Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Đồng Xoài Đường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Đồng Xoài Đường Tôn Đức Thắng - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Hải Thượng Lãn Ông 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Đồng Xoài Đường Tôn Đức Thắng - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Số 32 (N7) 6.510.000 3.255.000 2.604.000 1.953.000 1.302.000 Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Đồng Xoài Đường Trần Huy Liệu - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Đồng Xoài Đường Trần Xuân Soạn - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Đồng Xoài Đường Phan Văn Trị - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Đồng Xoài Đường Bùi Viện - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Đồng Xoài Đường Ngô Đức Kế - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Đồng Xoài Đặng Trần Côn - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Đồng Xoài Đường Nam Cao - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Hải Thượng Lãn Ông 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Đồng Xoài Khu Dân Cư Thiên Phúc Lợi - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Các tuyến đường trong KDC Thiên Phúc Lợi trừ các tuyến đường đã có tên trong bảng giá đất 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Đồng Xoài Khu Dân Cư Quang Minh Tiến - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Các tuyến đường trong KDC Quang Minh Tiến trừ đường Đường Tôn Đức Thắng 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Đồng Xoài Khu Dân Cư The Gold Mart - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Các tuyến đường trong KDC The Gold Mart trừ đường Đường Tôn Đức Thắng 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TIẾN THÀNH 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TIẾN THÀNH 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Lê Quý Đôn - Cống Tầm Vông 17.780.000 8.890.000 7.112.000 5.334.000 3.556.000 Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN XUÂN Cống Tầm Vông - Đường Nguyễn Huệ 10.920.000 5.460.000 4.368.000 3.276.000 2.184.000 Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Nguyễn Huệ - Ranh giới xã Tiến Hưng 7.070.000 3.535.000 2.828.000 2.121.000 1.414.000 Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Phú Riềng Đỏ + 65m hướng về Ngã tư Bàu Trúc (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ +65m) 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Phủ Riềng Đỏ + 65m hướng về Ngã tư Bàu Trúc (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ +65m) - Đường dẫn vào Trường THCS Tân Xuân 11.760.000 5.880.000 4.704.000 3.528.000 2.352.000 Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường dẫn vào Trường THCS Tân Xuân - Ngã tư Bàu Trúc 8.050.000 4.025.000 3.220.000 2.415.000 1.610.000 Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Ngã tư Bàu Trúc - Đường Cù Chính Lan 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Cù Chính Lan - Cầu Rạt nhỏ 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Cầu Rạt nhỏ - Cầu Rạt lớn (Ranh huyện Đồng Phú) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG TÂN XUÂN Ngã tư Bàu Trúc - Đường Võ Thị Sáu 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị