Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Tại Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Thành phố Đồng Xoài Bình Phước

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Ngã tư Bàu Trúc - Đường Cù Chính Lan 8.500.000 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 Đất ở đô thị
2 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Cù Chính Lan - Cầu Rạt nhỏ 5.500.000 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 Đất ở đô thị
3 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Cầu Rạt nhỏ - Cầu Rạt lớn (Ranh huyện Đồng Phú) 4.000.000 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 Đất ở đô thị
4 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Ngã tư Bàu Trúc - Đường Cù Chính Lan 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
5 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Cù Chính Lan - Cầu Rạt nhỏ 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
6 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Cầu Rạt nhỏ - Cầu Rạt lớn (Ranh huyện Đồng Phú) 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
7 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Ngã tư Bàu Trúc - Đường Cù Chính Lan 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
8 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Cù Chính Lan - Cầu Rạt nhỏ 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
9 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Cầu Rạt nhỏ - Cầu Rạt lớn (Ranh huyện Đồng Phú) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Đoạn Đường ĐT753, Phường Tân Xuân, Thành Phố Đồng Xoài, Bình Phước Theo Quyết Định Số 18/2020/QĐ-UBND

Bảng giá đất cho đoạn đường ĐT753, thuộc phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước, đã được cập nhật theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này, hỗ trợ trong việc định giá, mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 8.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT753 có mức giá cao nhất là 8.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các điểm thuận lợi nhất về giao thông và tiện ích công cộng, từ đó làm tăng giá trị bất động sản.

Vị trí 2: 4.250.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 4.250.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí 2 có thể gần nhưng không phải là trung tâm hoặc có ít tiện ích hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn.

Vị trí 3: 3.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá là 3.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên, có thể vì khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.

Vị trí 4: 2.550.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.550.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, thường nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 18/2020/QĐ-UBND là một tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐT753, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài. Việc nắm bắt giá trị của từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bố giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện