| 4901 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THỊNH |
Giáp ranh thị xã Bình Long (Cầu Cần Lê) - Ngã tư Đồng Tâm
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4902 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 754 - XÃ LỘC THỊNH |
Ngã tư Đồng Tâm - Cầu số 1
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4903 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 754 - XÃ LỘC THỊNH |
Cầu số 1 - Hết đất cây xăng Ngọc Ánh
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4904 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 754 - XÃ LỘC THỊNH |
Giáp đất cây xăng Ngọc Ánh - Giáp ranh Campuchia
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4905 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 792 - XÃ LỘC THỊNH |
Ngã ba Hải quan Tây Ninh - Giáp ranh tỉnh Tây Ninh
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4906 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THỊNH |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4907 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Thịnh - Lộc Khánh - XÃ LỘC THỊNH |
Ngã 4 Đồng Tâm - Giáp ranh Lộc Khánh
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4908 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THỊNH |
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4909 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THỊNH |
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4910 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã tư Đồng Tâm - Giáp ranh xã Lộc Thái
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4911 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 754 - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã tư Đồng Tâm - Cầu số 1
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4912 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 754 - XÃ LỘC HƯNG |
Cầu số 1 - Giáp ranh xã Lộc Thịnh
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4913 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Hưng - Lộc Thành - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã ba Giáng Hương - Cống Bảy Phụng
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4914 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Hưng - Lộc Thành - XÃ LỘC HƯNG |
Cống Bảy Phụng - Giáp ranh xã Lộc Thành
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4915 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Thái - XÃ LỘC HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã ba đường vào ấp 7 (Hết ranh nhà bà Đỗ Thị Dung)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4916 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Thái - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã ba đường vào ấp 7 (Giáp ranh nhà bà Đỗ Thị Dung) - Giáp ranh xã Lộc Thái
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4917 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Khánh - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã tư Đồng Tâm - Cầu Suối 1
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4918 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Khánh - XÃ LỘC HƯNG |
Cầu Suối 1 - Giáp ranh xã Lộc Khánh
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4919 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC HƯNG |
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4920 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC HƯNG |
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4921 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp ranh xã Lộc Hưng - Hết đất cây xăng Minh Tú
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4922 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp đất cây xăng Minh Tú - Hết ranh đất Ngân hàng Agribank Lộc Thái
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4923 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp ranh Ngân hàng Agribank Lộc Thái - Hết ranh đất nhà nghỉ Trung Thành
|
1.650.000
|
825.000
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4924 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp ranh đất nhà nghỉ Trung Thành - Giáp ranh Thị trấn Lộc Ninh
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4925 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường Phan Châu Trinh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã tư Biên Phòng - Giáp ranh Lộc Thiện
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4926 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường Phan Bội Châu - XÃ LỘC THÁI |
Ngã tư Biên Phòng - Cầu ông Năm Tài
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4927 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường Phan Bội Châu - XÃ LỘC THÁI |
Cầu ông Năm Tài - Hết ranh đất lô Cao Su
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4928 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã ba mới - Ngã 3 cầu Đỏ
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4929 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã 3 cầu Đỏ - Ngã ba cuối trường cấp III
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4930 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã 3 cuối trường cấp III - Ranh xã Lộc Khánh
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4931 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã 3 nhà ông Lân - Ngã 3 nhà ông Sáu Thu
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4932 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã 3 nhà ông Sáu Thu - Giáp đường liên xã
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4933 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Điền - XÃ LỘC THÁI |
Ngã ba cũ (xóm bưng) - Cầu Đỏ
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4934 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Điền - XÃ LỘC THÁI |
Cầu Đỏ - Ranh Lộc Thái - Lộc Điền
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4935 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Thiện - XÃ LỘC THÁI |
Ngã ba Năm Bé - Nhà văn hóa ấp 3 (Cũ: Ngã 3 Hai Thư)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4936 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã nông thôn Lộc Thái - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÁI |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4937 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp 1 - ấp 3 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp đường QL13 - Hết đường nhựa
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4938 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THÁI |
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4939 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THÁI |
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4940 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN |
Giáp ranh Lộc Thái - Lộc Điền - Cầu Ông Đô
|
550.000
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4941 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN |
Cầu Ông Đô - Ngã 3 Trường tiểu học A (Đi ấp 8)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4942 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN |
Ngã 3 Trường tiểu học A (Đi ấp 8) - Giáp ranh xã Lộc Khánh
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4943 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN |
Nhà máy hạt điều Lộc Thái - Nhà thờ Lộc Điền
|
220.000
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4944 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Thuận - XÃ LỘC ĐIỀN |
Ngã ba nghĩa địa ấp 2 Lộc Điền - Giáp ranh xã Lộc Thuận
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4945 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Quang - XÃ LỘC ĐIỀN |
Giáp Trường tiểu học A - Giáp ranh lô cao su
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4946 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Quang - XÃ LỘC ĐIỀN |
Giáp ranh lô cao su - Giáp xã Lộc Quang
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4947 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền - Lộc Khánh - XÃ LỘC ĐIỀN |
Ngã 3 trường tiểu học Lộc Điền A - Giáp ranh Lộc Điền - Lộc Khánh
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4948 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC ĐIỀN |
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4949 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC ĐIỀN |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4950 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Khánh - XÃ LỘC KHÁNH |
Giáp ranh Lộc Điền-Lộc Khánh - Hết ranh đất trường mẫu giáo Tuổi Thơ
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4951 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Khánh - XÃ LỘC KHÁNH |
Giáp ranh trường mẫu giáo Tuổi Thơ - Giáp ranh xã Lộc Thịnh
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4952 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Khánh - Lộc Thái - XÃ LỘC KHÁNH |
Giáp ranh Lộc Khánh - Lộc Thái - Ngã 3 UBND xã Lộc Khánh
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4953 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC KHÁNH |
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4954 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC KHÁNH |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4955 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thiện-Thị trấn - XÃ LỘC THIỆN |
Giáp ranh Thị Trấn - Giáp đất Ủy ban xã
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4956 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Thiện - XÃ LỘC THIỆN |
Giáp ranh Thị trấn - Lộc Thái - Ngã tư Mũi Tôn
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4957 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thiện-Lộc Thành - XÃ LỘC THIỆN |
Giáp ranh UB xã - Ngã ba Lộc Bình
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4958 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thiện - Lộc Thái - XÃ LỘC THIỆN |
Ngã ba Lộc Bình - Giáp ranh xã Lộc Thái
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4959 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường làng 10 Lộc Thiện - Thị trấn - Lộc Tấn - XÃ LỘC THIỆN |
Đầu ranh đất Trụ sở ấp làng 10 - Giáp ranh Thị trấn - Lộc Tấn
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4960 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THIỆN |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4961 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường đi Tà Nốt - XÃ LỘC THIỆN |
Ngã tư Mũi Tôn - Ngã 3 Biên Giới (Đội 3)
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4962 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường đi Tà Nốt - XÃ LỘC THIỆN |
Ngã 3 Biên Giới (Đội 3) - Đường 14 C
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4963 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THIỆN |
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4964 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THIỆN |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4965 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THÀNH |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4966 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thành - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã ba đường liên xã Lộc Thành - Lộc Thịnh - Giáp ranh xã Lộc Hưng
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4967 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thành - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã ba cây xăng Lộc Thành - Hết ranh đất nhà ông Nghĩa ấp Kaliêu
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4968 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thành - Lộc Thiện - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã ba cây xăng Lộc Thành - Giáp ranh Lộc Thiện
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4969 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thành - Lộc Thái - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã ba Lộc Bình - Giáp ranh Lộc Thái
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4970 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Thành - Lộc Thịnh - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã 3 Lộc Thành - Lộc Thịnh - Giáp ranh Ủy ban xã Lộc Thịnh
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4971 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường qua trung tâm xã Lộc Thành - XÃ LỘC THÀNH |
Nhà văn hóa ấp Tà Tê 1 - Nhà văn hóa ấp Kliêu
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4972 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp - XÃ LỘC THÀNH |
Nhà văn hóa ấp Tà Tê 1 - Đập nước Tà Tê
|
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4973 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã 3 nhà ông Mã Hữu Kỳ - Cách 1000 m
|
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4974 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp - XÃ LỘC THÀNH |
Xưởng đũa Lộc Hà - Giáp đường liên ấp Tà Tê 1 - Tà Tê 2
|
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4975 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp Tà Tê 2 - XÃ LỘC THÀNH |
Đập nước Tà Tê 2 - Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á)
|
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4976 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp (Đường cổng chào ấp Tân Bình 1) - XÃ LỘC THÀNH |
Cổng chào ấp Tân Bình 1 - Đội 4 Nông trường cao su Lộc Ninh
|
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4977 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã - XÃ LỘC THÀNH |
Giáp ranh xã Lộc Thiện - Giáp ranh xã Lộc Thành
|
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4978 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THÀNH |
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4979 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THÀNH |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4980 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC TẤN |
Giáp ranh Thị Trấn Lộc Ninh - Ngã ba liên ngành
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4981 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC TẤN |
Ngã ba liên ngành - Giáp ranh Lộc Thạnh
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4982 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường DT 759B (Quốc lộ 13- Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC TẤN |
Ngã ba liên ngành - Giáp ranh Lộc Hiệp
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4983 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Tấn - Thị trấn Lộc Ninh - XÃ LỘC TẤN |
Nhà hàng Sơn Hà - Ngã ba hố bom làng 10
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4984 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC TẤN |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4985 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC TẤN |
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4986 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC TẤN |
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4987 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh xã Lộc Tấn - Hết ranh đất khu Nghĩa Địa
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4988 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh đất khu Nghĩa Địa - Hết ranh đất cây xăng nhà ông Phúc
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4989 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh đất cây xăng nhà ông Phúc - Hết ranh đất cây xăng nhà ông Lập
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4990 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh đất cây xăng nhà ông Lập - Giáp ranh huyện Bù Đốp
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4991 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 756 - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ĐT 759B (Ngã ba đi Lộc Quang cũ) - Quán cà phê Hương Sen, hết đất bà Hương Sen (Giáp ranh xã Lộc Phú cũ)
|
680.000
|
340.000
|
272.000
|
204.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4992 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 756 - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh đất bà Hương Sen - Giáp ranh xã Lộc Phú
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4993 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường nhựa trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - XÃ LỘC HIỆP |
Toàn tuyến
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4994 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hiệp - Lộc Thuận - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp đường ĐT 759B - Giáp ranh xã Lộc Thuận
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4995 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC HIỆP |
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4996 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC HIỆP |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4997 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 756 - XÃ LỘC PHÚ |
Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Trụ điện số 72
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4998 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 756 - XÃ LỘC PHÚ |
Trụ điện số 72 - Giáp ranh xã Lộc Quang
|
470.000
|
235.000
|
188.000
|
141.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4999 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Phú - Lộc Thuận - XÃ LỘC PHÚ |
Cổng chào ấp Bù Nồm - Giáp ranh xã Lộc Thuận
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5000 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC PHÚ |
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |