Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Đồng Xoài Đường Phạm Hữu Trí - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Thượng Hiền 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
402 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quang Định - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Phú - Đường Đặng Trần Thi 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
403 Thành phố Đồng Xoài Đường Đặng Trần Thi - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
404 Thành phố Đồng Xoài Đường Đặng Văn Ngữ - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Quang Định 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
405 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quát - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Quang Định 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
406 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư Trung tâm hành chính thành phố - PHƯỜNG TÂN PHÚ Suốt tuyến 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
407 Thành phố Đồng Xoài Đường D7 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường N16 KDC Bắc Đồng Phú 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
408 Thành phố Đồng Xoài Đường N7 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Cống thoát nước qua suối giáp ấp Làng Ba, phường Tiến Thành 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
409 Thành phố Đồng Xoài Đường N13 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Đường D9 KDC Bắc Đồng Phú - Đường D7 KDC Bắc Đồng Phú 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
410 Thành phố Đồng Xoài Đường D8, D9, D10 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
411 Thành phố Đồng Xoài Đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9, N10, N11, N12, N14, N15, N16 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
412 Thành phố Đồng Xoài Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6 KDC Bắc Đồng Phú - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
413 Thành phố Đồng Xoài Đường số 11, D5, D7A KDC Phú Thịnh - Khu Lâm Viên - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
414 Thành phố Đồng Xoài Đường D1, D2, D4 KDC Phú Thịnh - Khu Lâm Viên - PHƯỜNG TÂN PHÚ Toàn tuyến 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
415 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường còn lại trong KDC Phú Thịnh - Khu Lâm Viên (trừ các tuyến đường đã có tên trong bảng giá đất) - PHƯỜNG TÂN PHÚ 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
416 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN PHÚ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
417 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN PHÚ 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
418 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN BÌNH Ngã tư Đồng Xoài - Đường Lê Duẩn 24.300.000 12.150.000 9.720.000 7.290.000 4.860.000 Đất TM-DV đô thị
419 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Lê Duẩn - Hết ranh thửa đất Tòa Án Nhân dân tỉnh Bình Phước (cũ) 21.600.000 10.800.000 8.640.000 6.480.000 4.320.000 Đất TM-DV đô thị
420 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN BÌNH Hết ranh thửa đất Tòa Án Nhân dân tỉnh Bình Phước (cũ) - Ranh giới phường Tiến Thành 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
421 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Ngã tư Đồng Xoài - Đường Nơ Trang Long 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.100.000 5.400.000 Đất TM-DV đô thị
422 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Nơ Trang Long - Đường Hùng Vương 22.860.000 11.430.000 9.144.000 6.858.000 4.572.000 Đất TM-DV đô thị
423 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Hết ranh đất chi cục Kiểm lâm tỉnh Bình Phước 14.040.000 7.020.000 5.616.000 4.212.000 2.808.000 Đất TM-DV đô thị
424 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Giáp ranh đất chi cục Kiểm lâm tỉnh Bình Phước - Giáp ranh giới xã Tiến Hưng 9.090.000 4.545.000 3.636.000 2.727.000 1.818.000 Đất TM-DV đô thị
425 Thành phố Đồng Xoài Đường Hùng Vương - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường Phú Riềng Đỏ 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.100.000 5.400.000 Đất TM-DV đô thị
426 Thành phố Đồng Xoài Đường Võ Văn Tần - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Đường Nơ Trang Long 14.040.000 7.020.000 5.616.000 4.212.000 2.808.000 Đất TM-DV đô thị
427 Thành phố Đồng Xoài Đường số 1 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường số 7 22.500.000 11.250.000 9.000.000 6.750.000 4.500.000 Đất TM-DV đô thị
428 Thành phố Đồng Xoài Đường số 2 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường số 7 - Đường Phú Riềng Đỏ 22.500.000 11.250.000 9.000.000 6.750.000 4.500.000 Đất TM-DV đô thị
429 Thành phố Đồng Xoài Đường số 3 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường số 5 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
430 Thành phố Đồng Xoài Đường số 4 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường số 7 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
431 Thành phố Đồng Xoài Đường số 5 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Điểu Ông - Đường Trần Quốc Toản 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
432 Thành phố Đồng Xoài Đường số 6 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường số 1 - Đường số 4 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
433 Thành phố Đồng Xoài Đường số 7 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Điểu Ông - Đường Trần Quốc Toản 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
434 Thành phố Đồng Xoài Đường số 8 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường số 2 - Đường Trần Quốc Toản 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
435 Thành phố Đồng Xoài Đường số 9 - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường số 2 - Đường Điểu Ông 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
436 Thành phố Đồng Xoài Đường Điểu Ông - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường Phú Riềng Đỏ 22.500.000 11.250.000 9.000.000 6.750.000 4.500.000 Đất TM-DV đô thị
437 Thành phố Đồng Xoài Đường Trần Quốc Toản - Khu vực Chợ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Quốc lộ 14 - Đường Phú Riềng Đỏ 22.500.000 11.250.000 9.000.000 6.750.000 4.500.000 Đất TM-DV đô thị
438 Thành phố Đồng Xoài Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
439 Thành phố Đồng Xoài Đường Võ Văn Tần - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Điểu Ông - Đường Nơ Trang Long 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
440 Thành phố Đồng Xoài Đường Phạm Ngọc Thảo - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
441 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Thị Riêng - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
442 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Thị Hồng Gấm - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
443 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Duẩn - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Quốc lộ 14 13.140.000 6.570.000 5.256.000 3.942.000 2.628.000 Đất TM-DV đô thị
444 Thành phố Đồng Xoài Đường An Dương Vương - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 14.040.000 7.020.000 5.616.000 4.212.000 2.808.000 Đất TM-DV đô thị
445 Thành phố Đồng Xoài Đường An Dương Vương - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Võ Văn Tần - Quốc lộ 14 9.900.000 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 Đất TM-DV đô thị
446 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Công Hoan - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Lương Bằng 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
447 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Công Hoan 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
448 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Duy - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Công Hoan 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
449 Thành phố Đồng Xoài Đường Phạm Thế Hiển - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Duy 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
450 Thành phố Đồng Xoài Đường Lương Thế Vinh - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
451 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Hữu Thọ - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Lê Duẩn - Đường Lương Thế Vinh 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
452 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Thi - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
453 Thành phố Đồng Xoài Đường Tô Hiệu - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
454 Thành phố Đồng Xoài Đường Tôn Đức Thắng - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 6.570.000 3.285.000 2.628.000 1.971.000 1.314.000 Đất TM-DV đô thị
455 Thành phố Đồng Xoài Đường Võ Văn Tần - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Tôn Đức Thắng - Đường số 31 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
456 Thành phố Đồng Xoài Đường Thành Thái - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
457 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Hoàn - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
458 Thành phố Đồng Xoài Đường số 31 - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Võ Văn Tần 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
459 Thành phố Đồng Xoài Đường Huỳnh Mẫn Đạt - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Thành Thái - Đường Tôn Đức Thắng 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
460 Thành phố Đồng Xoài Đường Mai Thúc Loan - PHƯỜNG TÂN BÌNH Toàn tuyến 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
461 Thành phố Đồng Xoài Đường Cao Văn Lầu - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Mai Thúc Loan - Đường Võ Văn Tần 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
462 Thành phố Đồng Xoài Đường Văn Cao - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Mai Thúc Loan - Đường Võ Văn Tần 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
463 Thành phố Đồng Xoài Đường Hồ Văn Huê - PHƯỜNG TÂN BÌNH Đường Mai Thúc Loan - Đường Võ Văn Tần 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
464 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN BÌNH 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
465 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN BÌNH 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
466 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Cổng KCN Đồng Xoài II (Đường N3) 14.040.000 7.020.000 5.616.000 4.212.000 2.808.000 Đất TM-DV đô thị
467 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Ranh P. Tân Phú - Phía Tây Trường THCS Tiến Thành 14.040.000 7.020.000 5.616.000 4.212.000 2.808.000 Đất TM-DV đô thị
468 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Cổng KCN Đồng Xoài II (Đường N3) - Ranh giới xã Tân Thành 10.170.000 5.085.000 4.068.000 3.051.000 2.034.000 Đất TM-DV đô thị
469 Thành phố Đồng Xoài Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Phía Tây Trường THCS Tiến Thành 10.170.000 5.085.000 4.068.000 3.051.000 2.034.000 Đất TM-DV đô thị
470 Thành phố Đồng Xoài Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
471 Thành phố Đồng Xoài Đường Phan Chu Trinh - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
472 Thành phố Đồng Xoài Đường Trần Hữu Độ - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
473 Thành phố Đồng Xoài Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
474 Thành phố Đồng Xoài Đường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Quốc lộ 14 - Đường Tôn Đức Thắng 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
475 Thành phố Đồng Xoài Đường Tôn Đức Thắng - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Hải Thượng Lãn Ông 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
476 Thành phố Đồng Xoài Đường Tôn Đức Thắng - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Số 32 (N7) 8.370.000 4.185.000 3.348.000 2.511.000 1.674.000 Đất TM-DV đô thị
477 Thành phố Đồng Xoài Đường Trần Huy Liệu - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
478 Thành phố Đồng Xoài Đường Trần Xuân Soạn - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
479 Thành phố Đồng Xoài Đường Phan Văn Trị - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
480 Thành phố Đồng Xoài Đường Bùi Viện - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
481 Thành phố Đồng Xoài Đường Ngô Đức Kế - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
482 Thành phố Đồng Xoài Đặng Trần Côn - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
483 Thành phố Đồng Xoài Đường Nam Cao - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Hải Thượng Lãn Ông 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
484 Thành phố Đồng Xoài Khu Dân Cư Thiên Phúc Lợi - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Các tuyến đường trong KDC Thiên Phúc Lợi trừ các tuyến đường đã có tên trong bảng giá đất 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
485 Thành phố Đồng Xoài Khu Dân Cư Quang Minh Tiến - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Các tuyến đường trong KDC Quang Minh Tiến trừ đường Đường Tôn Đức Thắng 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
486 Thành phố Đồng Xoài Khu Dân Cư The Gold Mart - PHƯỜNG TIẾN THÀNH Các tuyến đường trong KDC The Gold Mart trừ đường Đường Tôn Đức Thắng 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
487 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TIẾN THÀNH 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
488 Thành phố Đồng Xoài Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TIẾN THÀNH 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
489 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Lê Quý Đôn - Cống Tầm Vông 22.860.000 11.430.000 9.144.000 6.858.000 4.572.000 Đất TM-DV đô thị
490 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN XUÂN Cống Tầm Vông - Đường Nguyễn Huệ 14.040.000 7.020.000 5.616.000 4.212.000 2.808.000 Đất TM-DV đô thị
491 Thành phố Đồng Xoài Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Nguyễn Huệ - Ranh giới xã Tiến Hưng 9.090.000 4.545.000 3.636.000 2.727.000 1.818.000 Đất TM-DV đô thị
492 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Phú Riềng Đỏ + 65m hướng về Ngã tư Bàu Trúc (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ +65m) 18.000.000 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 Đất TM-DV đô thị
493 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Phủ Riềng Đỏ + 65m hướng về Ngã tư Bàu Trúc (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ +65m) - Đường dẫn vào Trường THCS Tân Xuân 15.120.000 7.560.000 6.048.000 4.536.000 3.024.000 Đất TM-DV đô thị
494 Thành phố Đồng Xoài Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường dẫn vào Trường THCS Tân Xuân - Ngã tư Bàu Trúc 10.350.000 5.175.000 4.140.000 3.105.000 2.070.000 Đất TM-DV đô thị
495 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Ngã tư Bàu Trúc - Đường Cù Chính Lan 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
496 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Cù Chính Lan - Cầu Rạt nhỏ 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
497 Thành phố Đồng Xoài Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN XUÂN Cầu Rạt nhỏ - Cầu Rạt lớn (Ranh huyện Đồng Phú) 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
498 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG TÂN XUÂN Ngã tư Bàu Trúc - Đường Võ Thị Sáu 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
499 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Võ Thị Sáu - Đường Phú Riềng Đỏ 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
500 Thành phố Đồng Xoài Đường Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG TÂN XUÂN Đường Phú Riềng Đỏ - Hết tuyến (toàn tuyến) 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.026.000 684.000 Đất TM-DV đô thị