4301 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4302 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4303 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4304 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền
|
2.380.000
|
1.190.000
|
952.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4305 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4306 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền
|
2.380.000
|
1.190.000
|
952.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4307 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4308 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương
|
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4309 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4310 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm
|
1.960.000
|
980.000
|
784.000
|
588.000
|
392.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4311 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4312 |
Thị Xã Bình Long |
Đường nhựa - PHƯỜNG AN LỘC |
Ngã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du
|
504.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4313 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân
|
504.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4314 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC |
Trụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4315 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi
|
504.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4316 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường ĐT 752 - Đường ALT 1
|
504.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4317 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘC |
Ngã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4318 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú
|
504.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4319 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘC |
Cuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4320 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4321 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4322 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4323 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4324 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘC |
Cống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4325 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học
|
504.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4326 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4327 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC |
Ngã 3 ALT 6 - Đường ALT 3
|
504.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4328 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản
|
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4329 |
Thị Xã Bình Long |
Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03 m đến dưới 6m và đường mới mở từ 7m - 10m nếu không tiếp giáp đường đã xác định giá - PHƯỜNG AN LỘC |
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4330 |
Thị Xã Bình Long |
Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đi hoặc tiếp giáp đường đi dọc theo các lô cao su mà không thể hiện trên bản đồ chính quy - PHƯỜNG AN LỘC |
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4331 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu
|
7.700.000
|
3.850.000
|
3.080.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4332 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4333 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Quốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4334 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định
|
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4335 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Quốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông
|
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4336 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4337 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4338 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định
|
5.950.000
|
2.975.000
|
2.380.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4339 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Quý Đôn (đoạn bùng binh Bình Long) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4340 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4341 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4342 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4343 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4344 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4345 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Trần Quang Khải - Đường HCT 1
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4346 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4347 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Ngã Ba Xe Tăng - đường HCT 3
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4348 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong
|
2.380.000
|
1.190.000
|
952.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4349 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4350 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải
|
1.610.000
|
805.000
|
644.000
|
483.000
|
322.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4351 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ
|
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4352 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch
|
2.380.000
|
1.190.000
|
952.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4353 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4354 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Sư Vạn Hạnh (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường
|
1.680.000
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4355 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Cao Bá Quát (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường
|
1.470.000
|
735.000
|
588.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4356 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Quang Khải (Đường HCT2 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường ĐT 752 (Ngã ba ông Chín Song) - Đường HCT 2 (Ngã 3 Hưng Phú)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4357 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Quốc lộ 13 (Ngã 3 Phở Duy) - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 2
|
1.680.000
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4358 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Ngã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4359 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lương Thế Vinh (Đường HCT19 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Quốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát
|
1.680.000
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4360 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4361 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm
|
2.380.000
|
1.190.000
|
952.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4362 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa
|
896.000
|
448.000
|
358.000
|
269.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4363 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Ngã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4364 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4365 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường HCT 4 - Đường ĐT 752
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4366 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4367 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4368 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HC T5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Quốc Lộ 13 - hết Tuyến
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4369 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Ngã 3 Đường HCT 7 (Nhà ông Mười Bào) - Đường Đoàn Thị Điểm
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4370 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 7 (Nhánh) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường ĐT 752 (Cổng chào Kp. Hưng Thịnh) - Đường HCT 7 (Giáp ranh đất nhà ông Quyết)
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4371 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 (ngã ba nhà ông Tỏa)
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4372 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 7 (Nối dài) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải
|
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4373 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Naã tư Bình Ninh II - Đường HCT3
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4374 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
ĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4375 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Giáp ranh phường An Lộc
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4376 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Hết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T24
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4377 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường HC T24 - Đường HC T22
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4378 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường HC T1 - Đường HC T3
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4379 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường HCT 21 - Đường HCT 25
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4380 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4381 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Đường HCT 23 - Hết tuyến
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4382 |
Thị Xã Bình Long |
Đường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
đường Lê Đại Hành (Ngã 3 trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4383 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Ngã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4384 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
Quốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình
|
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4385 |
Thị Xã Bình Long |
Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03m đến dưới 6m - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
|
385.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4386 |
Thị Xã Bình Long |
Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03 m; các thửa đất không giáp đường đi chung; các thửa đất có đường đi tự phát theo các lô cao su - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN |
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4387 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương
|
7.700.000
|
3.850.000
|
3.080.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4388 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ)
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4389 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học (ngã ba Phú Lạc)
|
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4390 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4391 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4392 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Ngã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4393 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4394 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4395 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4396 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4397 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4398 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4399 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Trụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4400 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |