Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4201 Thị Xã Bình Long Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4202 Thị Xã Bình Long Đường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Trụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4203 Thị Xã Bình Long Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4204 Thị Xã Bình Long Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Trụ sở UBND phường Phú Thịnh (cách Đường PTT1 50m) - Ngã ba nhà ông Trịnh 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4205 Thị Xã Bình Long Đường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4206 Thị Xã Bình Long Đường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Ngã ba Phú Lạc (cách đường Nguyễn Huệ 200m) - Ngã ba nhà ông Dân 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4207 Thị Xã Bình Long Đường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Ngã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4208 Thị Xã Bình Long Đường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4209 Thị Xã Bình Long Đường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4210 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03 m đến dưới 6m. Đường mới mở 7m - 10m - PHƯỜNG PHÚ THỊNH 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4211 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03m; các thửa đất không giáp đường đi chung; các thửa đất có đường đi mới theo các lô cao su - PHƯỜNG PHÚ THỊNH 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4212 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo 9.900.000 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 Đất TM-DV đô thị
4213 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
4214 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
4215 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) - Giáp ranh xã Tân Lợi 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4216 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
4217 Thị Xã Bình Long Đường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
4218 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
4219 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
4220 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
4221 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du (Tây đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
4222 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du (Đông đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
4223 Thị Xã Bình Long Đường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Phan Bội Châu - Cuối đường 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
4224 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4225 Thị Xã Bình Long Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4226 Thị Xã Bình Long Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Ba Kiềm 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4227 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4228 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4229 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Bình (suối cầu đỏ) 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4230 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4231 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4232 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4233 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Giáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản (Đường PĐT 9) 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4234 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7) 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4235 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4236 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Giáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4237 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Ngã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4238 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4239 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4240 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12 450.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4241 Thị Xã Bình Long Đường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Quốc lộ 13 - Đường PĐT 9 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4242 Thị Xã Bình Long Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 13) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4243 Thị Xã Bình Long Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 14) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4244 Thị Xã Bình Long Đường ven kênh Cầu Trắng (Hai bên đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Cầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4245 Thị Xã Bình Long Đường Lê Thị Hồng Gấm (T2 Lý Thường Kiệt cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
4246 Thị Xã Bình Long Đường Đinh Công Tráng (D1 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
4247 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Đức Cảnh (D2 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Đường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
4248 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường vào UBND Phú Đức cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC Quốc lộ 13 - Đường PĐT 12 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4249 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu rộng từ 7m đến 10m - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4250 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03 m đến dưới 6m - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4251 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03 m; các thửa đất không giáp đường đi chung; các thửa đất có đường đi tự phát theo các lô cao su - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC 405.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4252 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Giáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
4253 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Giáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 18 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
4254 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Đường TLT 18 - Đường TLT 15 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
4255 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Đường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
4256 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG Đường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
4257 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNG Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
4258 Thị Xã Bình Long Đường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNG Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 - Đất TM-DV nông thôn
4259 Thị Xã Bình Long Đường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNG Quốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
4260 Thị Xã Bình Long Các tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
4261 Thị Xã Bình Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH LƯƠNG 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
4262 Thị Xã Bình Long Các tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
4263 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ Ranh giới An Lộc - Thanh Phú - Ngã ba Sóc Bế 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 - Đất TM-DV nông thôn
4264 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ Ngã ba Sóc Bế - Hết ranh đất Cây xăng Thạnh Phú 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
4265 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ Giáp ranh đất Cây xăng Thạnh Phú - Hết ranh đất Nông Trường Xa Cam 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 - Đất TM-DV nông thôn
4266 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ Giáp ranh đất Nông Trường Xa Cam - Giáp ranh xã Thanh Lương 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
4267 Thị Xã Bình Long Đường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ Toàn tuyến 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 - Đất TM-DV nông thôn
4268 Thị Xã Bình Long Đường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ Đường rày xe lửa (cũ) - Ngã ba cuối đất nhà bà Long 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
4269 Thị Xã Bình Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH PHÚ 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
4270 Thị Xã Bình Long Các tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
4271 Thị Xã Bình Long Đường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘC Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương 14.000.000 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 Đất SX-KD đô thị
4272 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
4273 Thị Xã Bình Long Đường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘC Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
4274 Thị Xã Bình Long Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC Đường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
4275 Thị Xã Bình Long Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
4276 Thị Xã Bình Long Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ 7.700.000 3.850.000 3.080.000 2.310.000 1.540.000 Đất SX-KD đô thị
4277 Thị Xã Bình Long Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất SX-KD đô thị
4278 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương 7.700.000 3.850.000 3.080.000 2.310.000 1.540.000 Đất SX-KD đô thị
4279 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
4280 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
4281 Thị Xã Bình Long Đường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘC Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
4282 Thị Xã Bình Long Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
4283 Thị Xã Bình Long Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 Đất SX-KD đô thị
4284 Thị Xã Bình Long Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
4285 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
4286 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
4287 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
4288 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 1 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
4289 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC Ngã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
4290 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
4291 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC Đường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
4292 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
4293 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
4294 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
4295 Thị Xã Bình Long Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
4296 Thị Xã Bình Long Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú 2.835.000 1.418.000 1.134.000 851.000 567.000 Đất SX-KD đô thị
4297 Thị Xã Bình Long Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC Đường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
4298 Thị Xã Bình Long Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC Đường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
4299 Thị Xã Bình Long Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
4300 Thị Xã Bình Long Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn 2.380.000 1.190.000 952.000 714.000 476.000 Đất SX-KD đô thị