| 4001 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 4002 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 4003 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 4004 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4005 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Trụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4006 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4007 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Trụ sở UBND phường Phú Thịnh (cách Đường PTT1 50m) - Ngã ba nhà ông Trịnh
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4008 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4009 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Ngã ba Phú Lạc (cách đường Nguyễn Huệ 200m) - Ngã ba nhà ông Dân
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4010 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Ngã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4011 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4012 |
Thị Xã Bình Long |
Đường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4013 |
Thị Xã Bình Long |
Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03 m đến dưới 6m. Đường mới mở 7m - 10m - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4014 |
Thị Xã Bình Long |
Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03m; các thửa đất không giáp đường đi chung; các thửa đất có đường đi mới theo các lô cao su - PHƯỜNG PHÚ THỊNH |
|
450.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4015 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo
|
11.000.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 4016 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 4017 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh)
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 4018 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) - Giáp ranh xã Tân Lợi
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 4019 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 4020 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 4021 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 4022 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 4023 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 4024 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Du (Tây đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 4025 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Du (Đông đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 4026 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Phan Bội Châu - Cuối đường
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
| 4027 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4028 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 4029 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Ba Kiềm
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 4030 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4031 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4032 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Bình (suối cầu đỏ)
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4033 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4034 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4
|
450.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4035 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ
|
450.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4036 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Giáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản (Đường PĐT 9)
|
450.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4037 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7)
|
450.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4038 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên)
|
600.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4039 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Giáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên)
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4040 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Ngã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4041 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4042 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4043 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12
|
500.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4044 |
Thị Xã Bình Long |
Đường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Quốc lộ 13 - Đường PĐT 9
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4045 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 13) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4046 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 14) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4047 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ven kênh Cầu Trắng (Hai bên đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Cầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4048 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (T2 Lý Thường Kiệt cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 4049 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Đinh Công Tráng (D1 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 4050 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (D2 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 4051 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường vào UBND Phú Đức cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
Quốc lộ 13 - Đường PĐT 12
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 4052 |
Thị Xã Bình Long |
Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu rộng từ 7m đến 10m - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
|
700.000
|
350.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4053 |
Thị Xã Bình Long |
Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03 m đến dưới 6m - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
|
450.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4054 |
Thị Xã Bình Long |
Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03 m; các thửa đất không giáp đường đi chung; các thửa đất có đường đi tự phát theo các lô cao su - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC |
|
450.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 4055 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG |
Giáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4056 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG |
Giáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 18
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4057 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG |
Đường TLT 18 - Đường TLT 15
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4058 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG |
Đường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4059 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG |
Đường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4060 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNG |
Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4061 |
Thị Xã Bình Long |
Đường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNG |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4062 |
Thị Xã Bình Long |
Đường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNG |
Quốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4063 |
Thị Xã Bình Long |
Các tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG |
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4064 |
Thị Xã Bình Long |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH LƯƠNG |
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4065 |
Thị Xã Bình Long |
Các tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG |
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4066 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ |
Ranh giới An Lộc - Thanh Phú - Ngã ba Sóc Bế
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4067 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ |
Ngã ba Sóc Bế - Hết ranh đất Cây xăng Thạnh Phú
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4068 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ |
Giáp ranh đất Cây xăng Thạnh Phú - Hết ranh đất Nông Trường Xa Cam
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4069 |
Thị Xã Bình Long |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ |
Giáp ranh đất Nông Trường Xa Cam - Giáp ranh xã Thanh Lương
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4070 |
Thị Xã Bình Long |
Đường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ |
Toàn tuyến
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4071 |
Thị Xã Bình Long |
Đường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ |
Đường rày xe lửa (cũ) - Ngã ba cuối đất nhà bà Long
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4072 |
Thị Xã Bình Long |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH PHÚ |
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4073 |
Thị Xã Bình Long |
Các tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ |
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4074 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương
|
18.000.000
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4075 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4076 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4077 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4078 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4079 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ
|
9.900.000
|
4.950.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
1.980.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4080 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu
|
8.100.000
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
1.620.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4081 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương
|
9.900.000
|
4.950.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
1.980.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4082 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ)
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4083 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4084 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4085 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4086 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4087 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4088 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC |
Ngã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4089 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC |
Ngã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4090 |
Thị Xã Bình Long |
Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC |
Ngã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4091 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 1
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4092 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC |
Ngã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4093 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4094 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4095 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4096 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4097 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4098 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4099 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú
|
3.645.000
|
1.823.000
|
1.458.000
|
1.094.000
|
729.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4100 |
Thị Xã Bình Long |
Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC |
Đường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |