| 3301 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Cao Bá Quát - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3302 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Phan Đình Giót - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3303 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hoàng Diệu - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.600.000
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở đô thị |
| 3304 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nhà thiếu nhi đi vào - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy - Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 3305 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nhà thiếu nhi đi vào - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường - Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn)
|
1.600.000
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở đô thị |
| 3306 |
Thị Xã Phước Long |
Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải - Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3307 |
Thị Xã Phước Long |
Đường hẻm Lê Văn Duyệt (Cách ngã 3 Lý Thái Tổ và Lê Văn Duyệt 50m) - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt - Hết tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 3308 |
Thị Xã Phước Long |
Đường vào sân vận động - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt - Hết tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 3309 |
Thị Xã Phước Long |
Đường hẻm Hồ Long Thủy (Cách ngã 3 Hồ Long Thủy và Trần Quang Khải 140m) - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy - Hết tuyến
|
1.600.000
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở đô thị |
| 3310 |
Thị Xã Phước Long |
Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo và đường Tự Do - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.600.000
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở đô thị |
| 3311 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3312 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Lê Quý Đôn - Giáp đường Lê Văn Duyệt
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3313 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường 6/1 - Giáp đường Trần Hưng Đạo
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
| 3314 |
Thị Xã Phước Long |
Đường nội ô chợ Phước Long - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường 6 tháng 1
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất ở đô thị |
| 3315 |
Thị Xã Phước Long |
Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Ngã ba Tư Hiền - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 3316 |
Thị Xã Phước Long |
Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng - Tượng đài Chiến thắng
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 3317 |
Thị Xã Phước Long |
Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Thác Mơ) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Tượng đài chiến thắng - Cầu Đak Lung
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3318 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Cầu Suối Dung - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3319 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Trần Hưng Đạo - Tượng Đức Mẹ
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
| 3320 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Tượng Đức Mẹ - Cầu Thác Mẹ
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3321 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Cầu Thác Mẹ - Giáp ranh xã Phú Nghĩa
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3322 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao với đường Lê Văn A
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
| 3323 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 3324 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường Trần Hưng Đạo
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3325 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Quý Đôn (nối dài) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3326 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Quý Đôn (nối dài) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ - Giáp đường Đinh Công Trứ
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3327 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3328 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Lê Quý Đôn - Hết tuyến nhựa
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3329 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Tượng Đức Mẹ - Giáp ranh xã Phước Tín
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3330 |
Thị Xã Phước Long |
Đường đi Hòa Tiến - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đập tràn Thủy điện Thác Mơ
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3331 |
Thị Xã Phước Long |
Đường đi vào Hội trường Khu phố 4 - PHƯỜNG THÁC MƠ |
Giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Giáp đường Trần Hưng Đạo
|
850.000
|
425.000
|
340.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3332 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Cầu Suối Dung - Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 3333 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng - Giáp ranh phường Long Phước
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
| 3334 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
Đất ở đô thị |
| 3335 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết ranh QH khu tái định cư
|
2.300.000
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
Đất ở đô thị |
| 3336 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Giáp ranh QH khu tái định cư - Giáp ranh xã Long Giang
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 3337 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Trọng Tấn (đường Đắk Ton)(Phía phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Độc Lập - Ngã ba giao đường Vành Đai 2
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3338 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Giáp ranh phường Thác Mơ (Cầu số 1) - Cầu số 2
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3339 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Cầu số 2 - Cầu số 3
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3340 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Cầu số 3 - Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3341 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Bà Rá (Đường vòng quanh Núi Bà Rá) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Toàn tuyến thuộc phường Sơn Giang
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3342 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường Nhơn Hòa 1) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Long Giang
|
1.600.000
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở đô thị |
| 3343 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Trãi (Đường Nhơn Hòa 2) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Long Giang
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3344 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Độc Lập - Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3345 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) - Ngã ba giao đường Vành Đai 2
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3346 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Ngã ba đường nhựa
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3347 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba đường nhựa - Hết 02 nhánh đường nhựa
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3348 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hà Huy Tập (Đường Bù Xiết) - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Long Giang
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3349 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Mội Nước - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3350 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Vành Đai 2 - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3351 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Cầu ông Năm Trưởng nối dài - PHƯỜNG SƠN GIANG |
Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Định
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3352 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giáp ranh phường Sơn Giang - Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su)
|
14.000.000
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
Đất ở đô thị |
| 3353 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) - Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3354 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho - Ngã ba Nguyễn Thái Học (nông trường 4)
|
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 3355 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Ngã ba Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học - Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
| 3356 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung - Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 3357 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) - Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành (vòng xoay)
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 3358 |
Thị Xã Phước Long |
Đường 3/2 (ĐT759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 - Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình
|
8.500.000
|
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất ở đô thị |
| 3359 |
Thị Xã Phước Long |
Đường 3/2 (ĐT759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình - Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 3360 |
Thị Xã Phước Long |
Đường 3/2 (ĐT759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai - Giáp ranh xã Bình Sơn (Phú Riềng)
|
3.700.000
|
1.850.000
|
1.480.000
|
1.110.000
|
740.000
|
Đất ở đô thị |
| 3361 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Long Phước) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến
|
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
Đất ở đô thị |
| 3362 |
Thị Xã Phước Long |
Đường vào nghĩa trang nhân dân Phước Bình - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Cổng nghĩa trang
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3363 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nội Ô Trung tâm TM Phước Bình - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3364 |
Thị Xã Phước Long |
Đường số 12 - Khu 6 (Sau lưng trung tâm thương mại Phước Bình) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3365 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đặng Văn Ngữ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Độc Lập
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3366 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Văn Sỹ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Độc Lập
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3367 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Phạm Hùng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giáp đường Mai Chí Thọ - Giáp đường Độc Lâp
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3368 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đoàn Đức Thái - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Giáp đường Nơ Trang Long
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3369 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Điểu Ong - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Độc Lập
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3370 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Phạm Văn Đồng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường Độc Lập
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3371 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Văn Linh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Tất Thành
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3372 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Công Hoan - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Độc Lập - Đường Lê Anh Xuân
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3373 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Mai Chí Thọ - Đường Lý Thường Kiệt
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 3374 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trường Chinh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Độc Lập
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3375 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Duẩn - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Tất Thành
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3376 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Anh Xuân - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Độc Lập
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3377 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Võ Nguyên Giáp - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường Độc Lập
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3378 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Bế Văn Đàn - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Bùi Văn Dù - Đường Độc Lập
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3379 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Văn Tám - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Bùi Văn Dù - Đường Độc Lập
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3380 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Võ Văn Kiệt - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết ranh QH Trung tâm hành chính và ĐTM
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 3381 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Phan Đình Giót - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Bùi Văn Dù - Đường Độc Lập
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3382 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Mai Chí Thọ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Phạm Hùng - Đường Võ Văn Kiệt
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3383 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Nguyễn Trãi
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3384 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Phạm Hùng - Đường Võ Văn Kiệt
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 3385 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Phùng Khắc Khoan - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh - Lý Thường Kiệt - Giao lộ đường Lê Duẩn - Lý Thường Kiệt
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 3386 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hà Huy Tập - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Đoàn Đức Thái - Hết tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3387 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giao lộ Lê Duẩn - Lý Thường Kiệt - Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh - Lý Thường Kiệt
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3388 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tô Hiệu - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt
|
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 3389 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Duy Trinh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt
|
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 3390 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Văn Trà - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Phạm Hùng - Đường Võ Văn Kiệt
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3391 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Phạm Hùng - Đường Đoàn Đức Thái
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3392 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Xuân Soạn - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3393 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Kha Vạn Cân - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt
|
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 3394 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Phạm Hùng - Đường Nguyễn Văn Linh
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3395 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Phan Chu Trinh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Lê Duẩn - Đường Võ Văn Kiệt
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3396 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Đại Nghĩa - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Điểu Ong - Đường Võ Nguyên Giáp
|
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 3397 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Lê Văn Sỹ
|
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 3398 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Võ Nguyên Giáp
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3399 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tố Hữu - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Phạm Hùng - Đường Độc Lập
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3400 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tô Ngọc Vân - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Lê Anh Xuân - Hết tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |