601 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-074 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-073
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-075 - Đường loại 5 |
Trần Ngọc Lên - ĐX-065
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-076 - Đường loại 5 |
Trần Ngọc Lên - ĐX-081
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-077 - Đường loại 5 |
ĐX-082 - ĐX-078
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-078 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-079 - Đường loại 5 |
ĐX-082 - ĐX-078
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 |
ĐX-082 - Trần Ngọc Lên
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-081 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-082
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-083 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-082
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-084 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-083
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-085 - Đường loại 5 |
Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX-087 - Lê Chí Dân
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-086 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-087 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-088 - Đường loại 5 |
Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-089 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-090 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-091 - Đường loại 5 |
Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-092 - Đường loại 5 |
ĐX-088 - Phan Đăng Lưu
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-093 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - ĐX-091
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-094 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - ĐX-095
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-095 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-096 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-097 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-098 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-099 - Đường loại 5 |
ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-100 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-101 - Đường loại 5 |
ĐX-102 - Đại lộ Bình Dương
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-102 - Đường loại 5 |
ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-105 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-106 - Đường loại 5 |
ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-108 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-109 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-110 - Đường loại 5 |
Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-111 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-112 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-113 - Đường loại 5 |
ĐX-133 - ĐX-117
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-114 - Đường loại 5 |
Bờ bao - Hoàng Đình Bôi
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-115 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-117 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - ĐX-119
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-118 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - 6 Mai
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-119 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - ĐX-117
|
3.392.000
|
2.208.000
|
1.696.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-120 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-121 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-122 - Đường loại 5 |
6 Én - 2 Phen
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-123 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-124 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-125 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-126 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-127 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Cuối tuyến
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-128 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-129 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-130 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-131 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Ông 8 Trình
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-132 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-133 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-134 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - 7 Đài
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-139 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Bà Chè
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-141 - Đường loại 5 |
Cổng Đình - Cầu ván
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-142 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-143 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-144 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-145 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-146 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-148 - Đường loại 5 |
Lê Văn Tách - Lê Chí Dân
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-149 - Đường loại 5 |
Lê Văn Tách - Lê Chí Dân
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-150 - Đường loại 5 |
Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hồ Văn Cống - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 5 |
Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Thị Hiếu - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch Bến Chành
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hữu Nghị - Đường loại 5 |
Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lạc Long Quân - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ)
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Chí Dân - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh
|
3.604.000
|
2.346.000
|
1.802.000
|
1.445.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Chí Dân - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Văn Tách - Đường loại 5 |
Hồ Văn Cống - Cuối tuyến
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lò Lu - Đường loại 5 |
Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5 |
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Tự Trọng - Đường loại 5 |
Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Mạc Đĩnh Chi (ĐX-124) - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Mội Thầy Thơ (ĐX-103) - Đường loại 5 |
Bùi Ngọc Thu - ĐX-105
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - NT9 (Khu liên hợp)
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân
|
3.392.000
|
2.208.000
|
1.696.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân
|
3.392.000
|
2.208.000
|
1.696.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 5 |
Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn
|
3.604.000
|
2.346.000
|
1.802.000
|
1.445.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Hùng - Đường loại 5 |
Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Bội Châu - Đường loại 5 |
Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh
|
3.392.000
|
2.208.000
|
1.696.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Ngọc Lên - Đường loại 5 |
Cầu Cháy - Huỳnh Văn Luỹ
|
3.816.000
|
2.484.000
|
1.908.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Truông Bồng Bông - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
698 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 5 |
Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi
|
3.816.000
|
2.484.000
|
1.908.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
699 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
700 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5 |
Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Đường D2 KCN Sóng Thần 3
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |