Bảng giá đất Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Bình Dương là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Dương là: 50.000
Giá đất trung bình tại Bình Dương là: 3.221.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-074 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-073 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
602 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-075 - Đường loại 5 Trần Ngọc Lên - ĐX-065 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
603 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-076 - Đường loại 5 Trần Ngọc Lên - ĐX-081 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
604 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-077 - Đường loại 5 ĐX-082 - ĐX-078 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
605 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-078 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
606 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-079 - Đường loại 5 ĐX-082 - ĐX-078 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
607 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 ĐX-082 - Trần Ngọc Lên 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
608 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-081 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
609 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
610 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
611 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
612 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-083 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
613 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-084 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-083 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
614 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-085 - Đường loại 5 Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX-087 - Lê Chí Dân 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
615 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-086 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
616 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-087 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
617 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-088 - Đường loại 5 Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
618 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-089 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
619 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-090 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
620 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-091 - Đường loại 5 Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
621 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-092 - Đường loại 5 ĐX-088 - Phan Đăng Lưu 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
622 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-093 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - ĐX-091 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
623 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-094 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - ĐX-095 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
624 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-095 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
625 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-096 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
626 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-097 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
627 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-098 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
628 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-099 - Đường loại 5 ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
629 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-100 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
630 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-101 - Đường loại 5 ĐX-102 - Đại lộ Bình Dương 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
631 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-102 - Đường loại 5 ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
632 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-105 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
633 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-106 - Đường loại 5 ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
634 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-108 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
635 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-109 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
636 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-110 - Đường loại 5 Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
637 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-111 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
638 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-112 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
639 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-113 - Đường loại 5 ĐX-133 - ĐX-117 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
640 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-114 - Đường loại 5 Bờ bao - Hoàng Đình Bôi 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
641 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-115 - Đường loại 5 Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
642 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-117 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - ĐX-119 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
643 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-118 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - 6 Mai 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
644 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-119 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - ĐX-117 3.392.000 2.208.000 1.696.000 1.360.000 - Đất TM-DV đô thị
645 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-120 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
646 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-121 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
647 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-122 - Đường loại 5 6 Én - 2 Phen 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
648 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-123 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
649 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-124 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
650 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-125 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
651 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-126 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
652 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-127 - Đường loại 5 Lê Chí Dân - Cuối tuyến 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
653 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-128 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
654 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-129 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
655 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-130 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
656 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-131 - Đường loại 5 Lê Chí Dân - Ông 8 Trình 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
657 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-132 - Đường loại 5 Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
658 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-133 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
659 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-134 - Đường loại 5 Lê Chí Dân - 7 Đài 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
660 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-139 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Bà Chè 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
661 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-141 - Đường loại 5 Cổng Đình - Cầu ván 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
662 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-142 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
663 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-143 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
664 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-144 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
665 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-145 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
666 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-146 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
667 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-148 - Đường loại 5 Lê Văn Tách - Lê Chí Dân 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
668 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-149 - Đường loại 5 Lê Văn Tách - Lê Chí Dân 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
669 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-150 - Đường loại 5 Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
670 Thành phố Thủ Dầu Một Hồ Văn Cống - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu 4.240.000 2.760.000 2.120.000 1.700.000 - Đất TM-DV đô thị
671 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 5 Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
672 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Thị Hiếu - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Rạch Bến Chành 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
673 Thành phố Thủ Dầu Một Hữu Nghị - Đường loại 5 Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
674 Thành phố Thủ Dầu Một Lạc Long Quân - Đường loại 5 Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ) 4.240.000 2.760.000 2.120.000 1.700.000 - Đất TM-DV đô thị
675 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Chí Dân - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh 3.604.000 2.346.000 1.802.000 1.445.000 - Đất TM-DV đô thị
676 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Chí Dân - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
677 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
678 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Văn Tách - Đường loại 5 Hồ Văn Cống - Cuối tuyến 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
679 Thành phố Thủ Dầu Một Lò Lu - Đường loại 5 Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
680 Thành phố Thủ Dầu Một Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5 Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
681 Thành phố Thủ Dầu Một Lý Tự Trọng - Đường loại 5 Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu 4.240.000 2.760.000 2.120.000 1.700.000 - Đất TM-DV đô thị
682 Thành phố Thủ Dầu Một Mạc Đĩnh Chi (ĐX-124) - Đường loại 5 Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
683 Thành phố Thủ Dầu Một Mội Thầy Thơ (ĐX-103) - Đường loại 5 Bùi Ngọc Thu - ĐX-105 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
684 Thành phố Thủ Dầu Một Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - NT9 (Khu liên hợp) 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
685 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân 3.392.000 2.208.000 1.696.000 1.360.000 - Đất TM-DV đô thị
686 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 5 Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân 3.392.000 2.208.000 1.696.000 1.360.000 - Đất TM-DV đô thị
687 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
688 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
689 Thành phố Thủ Dầu Một Ngô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 5 Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn 3.604.000 2.346.000 1.802.000 1.445.000 - Đất TM-DV đô thị
690 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Hùng - Đường loại 5 Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
691 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
692 Thành phố Thủ Dầu Một Phan Bội Châu - Đường loại 5 Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa 4.240.000 2.760.000 2.120.000 1.700.000 - Đất TM-DV đô thị
693 Thành phố Thủ Dầu Một Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh 3.392.000 2.208.000 1.696.000 1.360.000 - Đất TM-DV đô thị
694 Thành phố Thủ Dầu Một Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
695 Thành phố Thủ Dầu Một Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
696 Thành phố Thủ Dầu Một Trần Ngọc Lên - Đường loại 5 Cầu Cháy - Huỳnh Văn Luỹ 3.816.000 2.484.000 1.908.000 1.530.000 - Đất TM-DV đô thị
697 Thành phố Thủ Dầu Một Truông Bồng Bông - Đường loại 5 Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
698 Thành phố Thủ Dầu Một Trương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 5 Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi 3.816.000 2.484.000 1.908.000 1.530.000 - Đất TM-DV đô thị
699 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5 Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
700 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5 Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Đường D2 KCN Sóng Thần 3 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị