| 3901 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.002 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3902 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.004 - Khu vực 2 |
Bà Tám Quan - Tư Phỉ
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3903 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.005 - Khu vực 2 |
Ông tư Luông - Ông ba Khoang
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3904 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.009 - Khu vực 2 |
Ông Huy - ĐH-609
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3905 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.010 - Khu vực 2 |
Ông Bảy - ĐH-609
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3906 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.016 - Khu vực 2 |
Bà Ngận - Ông Hoàng
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3907 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.018 - Khu vực 2 |
Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3908 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.019 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3909 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.023 - Khu vực 2 |
Ông Tư Kiến - Ông Mười Thêm
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3910 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.028 - Khu vực 2 |
Bà Hai mập - Ông Tư Đảnh
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3911 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.031 - Khu vực 2 |
Ông Hùng - Ông Đồng
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3912 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.034 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐT-748
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3913 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.035 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ông Đồng
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3914 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.036 - Khu vực 2 |
Bà Oanh - Bà Thúy Mười
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3915 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.044 - Khu vực 2 |
ĐT-748 - Bà Nhớ
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3916 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.045 - Khu vực 2 |
Trại Cưa - Bà Tư Tác
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3917 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.046 - Khu vực 2 |
ĐT-748 - Ông chín Ri
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3918 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.051 - Khu vực 2 |
Bà ba Châu - Ông Rồi
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3919 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.054 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ông tư Nho
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3920 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.057 - Khu vực 2 |
Cô Hường - Cô Yến bác sỹ
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3921 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.071 - Khu vực 2 |
Ông tư Tọ - Ông tám Uộng
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3922 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.423
(Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3923 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.424
(Út Lăng) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3924 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.456 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - KCN Mai Trung
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3925 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.465
(Nguyễn Công Thanh) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3926 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
728.000
|
474.500
|
403.000
|
292.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3927 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
672.000
|
438.000
|
372.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3928 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
672.000
|
438.000
|
372.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3929 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
616.000
|
401.500
|
341.000
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3930 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
672.000
|
438.000
|
372.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3931 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
616.000
|
401.500
|
341.000
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3932 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
616.000
|
401.500
|
341.000
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3933 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
560.000
|
365.000
|
310.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3934 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 1
|
200.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3935 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 1
|
200.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3936 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 2
|
150.000
|
120.000
|
95.000
|
75.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3937 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 2
|
150.000
|
120.000
|
95.000
|
75.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3938 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 1
|
225.000
|
180.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3939 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 1
|
225.000
|
180.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3940 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 2
|
185.000
|
150.000
|
120.000
|
95.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3941 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 2
|
185.000
|
150.000
|
120.000
|
95.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3942 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 1
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3943 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 1
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3944 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 1
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3945 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 1
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3946 |
Thị Xã Bến Cát |
Thị xã Bến Cát |
Khu vực 2
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3947 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 1 -Thị xã Tân Uyên |
Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng)
|
13.200.000
|
7.260.000
|
5.940.000
|
4.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3948 |
Thị Xã Tân Uyên |
Hai trục đường phố chợ cũ (Uyên Hưng) - Đường loại 2 |
ĐT-747 - Bờ sông
|
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3949 |
Thị Xã Tân Uyên |
Lý Tự Trọng (ĐH-403) - Đường loại 2 |
ĐT-746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn)
|
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3950 |
Thị Xã Tân Uyên |
Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) - Đường loại 2 |
ĐT-746 - Cầu Xéo
|
7.360.000
|
4.048.000
|
3.312.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3951 |
Thị Xã Tân Uyên |
Tô Vĩnh Diện (ĐH-417) - Đường loại 2 |
Cầu Xéo - ĐT-747B
|
6.440.000
|
3.542.000
|
2.898.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3952 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐH-426 - Đường loại 2 |
ĐT-747 (trước UBND phường Thái Hoà) - ĐT-747B (quán phở Hương)
|
7.360.000
|
4.048.000
|
3.312.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3953 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 2 |
Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Cầu Hố Đại
|
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3954 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 2 |
Ngã 3 Bưu điện - Ngã 3 Mười Muộn
|
8.280.000
|
4.554.000
|
3.726.000
|
2.646.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3955 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Cầu Ông Tiếp - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước
|
8.280.000
|
4.554.000
|
3.726.000
|
2.646.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3956 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Cầu Rạch Tre - Ngã 3 Bưu điện
|
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3957 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Ngã 3 Bưu điện - Dốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất)
|
8.280.000
|
4.554.000
|
3.726.000
|
2.646.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3958 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 2 |
Dốc Bà Nghĩa (Đường vào HTX Ba Nhất) - Giáp xã Hội Nghĩa
|
6.440.000
|
3.542.000
|
2.898.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3959 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747B (tỉnh lộ 11) - Đường loại 2 |
Ngã 3 chợ Tân Ba - Ranh Tân Phước Khánh - Thái Hòa
|
9.200.000
|
5.060.000
|
4.140.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3960 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 3 -Thị xã Tân Uyên |
Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh
|
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3961 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trần Công An (ĐH-401) - Đường loại 3 |
Cầu Thạnh Hội (Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước) - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An)
|
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3962 |
Thị Xã Tân Uyên |
Võ Thị Sáu (ĐH-402) - Đường loại 3 |
Lý Tự Trọng (ĐH-403) - ĐT-747B (tỉnh lộ 11)
|
4.480.000
|
2.912.000
|
2.240.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3963 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trần Đại Nghĩa (ĐH-405) - Đường loại 3 |
ĐT-746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp
|
3.920.000
|
2.548.000
|
1.960.000
|
1.568.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3964 |
Thị Xã Tân Uyên |
Tố Hữu (ĐH-412) - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thị Đội) - ĐT-747 (dốc Bà Nghĩa)
|
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3965 |
Thị Xã Tân Uyên |
Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420) - Đường loại 3 |
ĐT-747 (quán ông Tú) - ĐT-746 (dốc Cây Quéo)
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3966 |
Thị Xã Tân Uyên |
Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-422) - Đường loại 3 |
Ngã 3 Mười Muộn - Ngã 3 Thị Đội
|
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3967 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 3 |
Ngã 3 Bình Hóa - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp)
|
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3968 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 3 |
Ngã 3 Mười Muộn - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3969 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 3 |
Cầu Rạch Tre - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình
|
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3970 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747 - Đường loại 3 |
Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3971 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - ĐT-747A
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3972 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa - Tân Phước Khánh
|
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3973 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 1 - Đường loại 3 |
ĐT-747 - Bờ sông
|
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3974 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 2 - Đường loại 3 |
ĐT-747 - Đường phố
|
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3975 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 3 - Đường loại 3 |
ĐT-747 (Quán Hương) - Giáp đường Giao thông nông thôn (khu 3)
|
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3976 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 3 - Đường loại 3 |
ĐT-747 (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng
|
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3977 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 3 - Đường loại 3 |
ĐT-747 (Nhà ông Tám Cuộn) - Giáp đường giao thông nông thôn (khu 3)
|
4.760.000
|
3.094.000
|
2.380.000
|
1.904.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3978 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường phố - Đường loại 3 |
TT Văn hóa Thông tin - Ngã 3 Xóm Dầu
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3979 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường phố - Đường loại 3 |
TT Văn hóa Thông tin - Chợ cũ Uyên Hưng
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.520.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3980 |
Thị Xã Tân Uyên |
Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 3 |
Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT-746
|
5.600.000
|
3.640.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3981 |
Thị Xã Tân Uyên |
Các tuyến đường nhựa trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 4 |
|
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3982 |
Thị Xã Tân Uyên |
Lê Quang Định (ĐH-406) - Đường loại 4 |
Cầu Khánh Vân - ĐT-746
|
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3983 |
Thị Xã Tân Uyên |
Nguyễn Tri Phương (ĐH-407) - Đường loại 4 |
ĐT-746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp
|
3.150.000
|
2.052.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3984 |
Thị Xã Tân Uyên |
Vĩnh Lợi (ĐH-409) - Đường loại 4 |
ĐT-747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi
|
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3985 |
Thị Xã Tân Uyên |
Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-411) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Huyện Đội - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng
|
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3986 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trịnh Hoài Đức (ĐH-418) - Đường loại 4 |
Cây số 18 (giáp ĐT-747) - ĐT-746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn)
|
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3987 |
Thị Xã Tân Uyên |
Lê Quý Đôn (ĐH-421) - Đường loại 4 |
ĐT-747 (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH-412)
|
3.150.000
|
2.052.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3988 |
Thị Xã Tân Uyên |
Nguyễn Khuyến (ĐH-423) - Đường loại 4 |
ĐT-746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) - Vĩnh Lợi (ĐH-409, Ngã tư Bà Tri)
|
2.975.000
|
1.938.000
|
1.487.500
|
1.190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3989 |
Thị Xã Tân Uyên |
Phan Đình Phùng (ĐH-425) - Đường loại 4 |
ĐT-747 (Cầu Rạch Tre) - Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH-420)
|
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3990 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường Khu phố 7 - Đường loại 4 |
ĐT-747 (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH-412)
|
3.150.000
|
2.052.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3991 |
Thị Xã Tân Uyên |
Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 4 |
ĐT-747 (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT-747 (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng)
|
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3992 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 |
Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)
|
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3993 |
Thị Xã Tân Uyên |
Trương Thị Nở - Đường loại 4 |
ĐT-746 nối dài (Khu phố 3) - ĐT-747 (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)
|
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3994 |
Thị Xã Tân Uyên |
Từ Văn Phước - Đường loại 4 |
Huỳnh Văn Nghệ (ĐH-422) - Tố Hữu (ĐH-412)
|
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3995 |
Thị Xã Tân Uyên |
Lê Thị Cộng - Đường loại 4 |
Tố Hữu (ĐH-412) - ĐT-747 (Khu phố 7)
|
1.925.000
|
1.254.000
|
962.500
|
770.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3996 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị xã Tân Uyên |
Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội
|
3.500.000
|
2.280.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3997 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746B - Đường loại 4 |
ĐT-746 - ĐT-747
|
2.800.000
|
1.824.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3998 |
Thị Xã Tân Uyên |
ĐT-746B - Đường loại 4 |
ĐT-747 - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3999 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh
|
2.450.000
|
1.596.000
|
1.225.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4000 |
Thị Xã Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh
|
2.275.000
|
1.482.000
|
1.137.500
|
910.000
|
-
|
Đất ở đô thị |