| 3801 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.023 - Khu vực 2 |
Ông Tư Kiến - Ông Mười Thêm
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3802 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.028 - Khu vực 2 |
Bà Hai mập - Ông Tư Đảnh
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3803 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.031 - Khu vực 2 |
Ông Hùng - Ông Đồng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3804 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.034 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐT-748
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3805 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.035 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ông Đồng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3806 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.036 - Khu vực 2 |
Bà Oanh - Bà Thúy Mười
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3807 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.044 - Khu vực 2 |
ĐT-748 - Bà Nhớ
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3808 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.045 - Khu vực 2 |
Trại Cưa - Bà Tư Tác
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3809 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.046 - Khu vực 2 |
ĐT-748 - Ông chín Ri
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3810 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.051 - Khu vực 2 |
Bà ba Châu - Ông Rồi
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3811 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.054 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ông tư Nho
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3812 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.057 - Khu vực 2 |
Cô Hường - Cô Yến bác sỹ
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3813 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.071 - Khu vực 2 |
Ông tư Tọ - Ông tám Uộng
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3814 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.423
(Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3815 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.424
(Út Lăng) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3816 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.456 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - KCN Mai Trung
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3817 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.465
(Nguyễn Công Thanh) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
1.211.000
|
784.000
|
665.000
|
483.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3818 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
1.124.500
|
728.000
|
617.500
|
448.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3819 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
1.038.000
|
672.000
|
570.000
|
414.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3820 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
1.038.000
|
672.000
|
570.000
|
414.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3821 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
951.500
|
616.000
|
522.500
|
379.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3822 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
1.038.000
|
672.000
|
570.000
|
414.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3823 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
951.500
|
616.000
|
522.500
|
379.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3824 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
951.500
|
616.000
|
522.500
|
379.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3825 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
865.000
|
560.000
|
475.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3826 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1 |
Cầu Đò - Ngã 4 An Điền + 200m
|
1.860.000
|
1.210.000
|
1.020.000
|
740.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3827 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1 |
Ngã 4 An Điền + 200m - Ngã 3 Rạch Bắp
|
1.674.000
|
1.089.000
|
918.000
|
666.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3828 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-608 - Khu vực 1 |
Ngã 4 Thùng Thơ - Ngã 3 Chú Lường
|
1.302.000
|
847.000
|
714.000
|
518.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3829 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Cầu Ông Cộ - Ranh xã Thanh Tuyền
|
1.860.000
|
1.210.000
|
1.020.000
|
740.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3830 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Ngã 4 Phú Thứ - Cách ngã 4 An Điền 100m
|
1.488.000
|
968.000
|
816.000
|
592.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3831 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Cách ngã 4 An Điền 100m - Ngã 4 An Điền + 100m
|
1.674.000
|
1.089.000
|
918.000
|
666.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3832 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Ngã 4 An Điền + 100m - Ranh xã An Lập
|
1.302.000
|
847.000
|
714.000
|
518.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3833 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Khu vực 1 |
Cầu Thới An - ĐT-748
|
1.302.000
|
847.000
|
714.000
|
518.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3834 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.209.000
|
786.500
|
663.000
|
481.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3835 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.023.000
|
665.500
|
561.000
|
407.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3836 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.116.000
|
726.000
|
612.000
|
444.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3837 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
930.000
|
605.000
|
510.000
|
370.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3838 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-608 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT-744) - Ngã 3 Ông Thiệu
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3839 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-609 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Phú Thứ - Bến Chợ
|
1.104.000
|
720.000
|
608.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3840 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-609 - Khu vực 2 |
Bến Chợ - Bến đò An Tây
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3841 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Làng tre - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐT-748
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3842 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2 |
Nhà bà Út Hột - Nhà bà Nương và nhánh rẽ
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3843 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ấp Bến Giảng
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3844 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Đường làng
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3845 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 |
Đường làng - ĐT-744
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3846 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-608
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3847 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.002 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3848 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.004 - Khu vực 2 |
Bà Tám Quan - Tư Phỉ
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3849 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.005 - Khu vực 2 |
Ông tư Luông - Ông ba Khoang
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3850 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.009 - Khu vực 2 |
Ông Huy - ĐH-609
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3851 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.010 - Khu vực 2 |
Ông Bảy - ĐH-609
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3852 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.016 - Khu vực 2 |
Bà Ngận - Ông Hoàng
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3853 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.018 - Khu vực 2 |
Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3854 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.019 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3855 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.023 - Khu vực 2 |
Ông Tư Kiến - Ông Mười Thêm
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3856 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.028 - Khu vực 2 |
Bà Hai mập - Ông Tư Đảnh
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3857 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.031 - Khu vực 2 |
Ông Hùng - Ông Đồng
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3858 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.034 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐT-748
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3859 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.035 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ông Đồng
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3860 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.036 - Khu vực 2 |
Bà Oanh - Bà Thúy Mười
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3861 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.044 - Khu vực 2 |
ĐT-748 - Bà Nhớ
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3862 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.045 - Khu vực 2 |
Trại Cưa - Bà Tư Tác
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3863 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.046 - Khu vực 2 |
ĐT-748 - Ông chín Ri
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3864 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.051 - Khu vực 2 |
Bà ba Châu - Ông Rồi
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3865 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.054 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ông tư Nho
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3866 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.057 - Khu vực 2 |
Cô Hường - Cô Yến bác sỹ
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3867 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-609.071 - Khu vực 2 |
Ông tư Tọ - Ông tám Uộng
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3868 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.423
(Trường Tiểu học An Tây A) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3869 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.424
(Út Lăng) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3870 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.456 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - KCN Mai Trung
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3871 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-610.465
(Nguyễn Công Thanh) - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-609
|
966.000
|
630.000
|
532.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3872 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
897.000
|
585.000
|
494.000
|
357.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3873 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
828.000
|
540.000
|
456.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3874 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
828.000
|
540.000
|
456.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3875 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
759.000
|
495.000
|
418.000
|
302.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3876 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
828.000
|
540.000
|
456.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3877 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
759.000
|
495.000
|
418.000
|
302.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3878 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
759.000
|
495.000
|
418.000
|
302.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3879 |
Thị Xã Bến Cát |
Khu vực 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
690.000
|
450.000
|
380.000
|
275.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3880 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1 |
Cầu Đò - Ngã 4 An Điền + 200m
|
1.510.000
|
980.000
|
830.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3881 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Đường Hùng Vương) - Khu vực 1 |
Ngã 4 An Điền + 200m - Ngã 3 Rạch Bắp
|
1.359.000
|
882.000
|
747.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3882 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-608 - Khu vực 1 |
Ngã 4 Thùng Thơ - Ngã 3 Chú Lường
|
1.057.000
|
686.000
|
581.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3883 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Cầu Ông Cộ - Ranh xã Thanh Tuyền
|
1.510.000
|
980.000
|
830.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3884 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Ngã 4 Phú Thứ - Cách ngã 4 An Điền 100m
|
1.208.000
|
784.000
|
664.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3885 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Cách ngã 4 An Điền 100m - Ngã 4 An Điền + 100m
|
1.359.000
|
882.000
|
747.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3886 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 |
Ngã 4 An Điền + 100m - Ranh xã An Lập
|
1.057.000
|
686.000
|
581.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3887 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Khu vực 1 |
Cầu Thới An - ĐT-748
|
1.057.000
|
686.000
|
581.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3888 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
981.500
|
637.000
|
539.500
|
390.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3889 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
830.500
|
539.000
|
456.500
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3890 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
906.000
|
588.000
|
498.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3891 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
755.000
|
490.000
|
415.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3892 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-608 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT-744) - Ngã 3 Ông Thiệu
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3893 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-609 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Phú Thứ - Bến Chợ
|
896.000
|
584.000
|
496.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3894 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-609 - Khu vực 2 |
Bến Chợ - Bến đò An Tây
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3895 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Làng tre - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐT-748
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3896 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2 |
Nhà bà Út Hột - Nhà bà Nương và nhánh rẽ
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3897 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Ấp Bến Giảng
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3898 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 |
ĐT-744 - Đường làng
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3899 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 |
Đường làng - ĐT-744
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3900 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-608
|
784.000
|
511.000
|
434.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |