Bảng giá đất Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Bình Dương là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Dương là: 50.000
Giá đất trung bình tại Bình Dương là: 3.221.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-014 - Đường loại 5 An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
902 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-015 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
903 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-016 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
904 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-017 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
905 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-018 - Đường loại 5 ĐX-014 - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
906 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5 ĐX-018 - ĐX-002 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
907 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-019 - Đường loại 5 ĐX-014 - ĐX-002 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
908 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-020 - Đường loại 5 ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
909 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-021 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
910 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-022 - Đường loại 5 ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
911 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-023 - Đường loại 5 An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-026 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
912 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5 ĐX-023 - ĐX-025 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
913 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-024 - Đường loại 5 ĐX-022 - ĐX-025 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
914 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-025 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
915 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-026 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
916 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-027 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-026 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
917 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-027 - Đường loại 5 ĐX-026 - ĐX-002 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
918 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-028 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
919 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-029 - Đường loại 5 ĐX-027 - Đồng Cây Viết 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
920 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-030 - Đường loại 5 ĐX-026 - ĐX-002 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
921 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-031 - Đường loại 5 ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
922 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-032 - Đường loại 5 Đồng Cây Viết - ĐX-033 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
923 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-033 - Đường loại 5 Đồng Cây Viết - ĐX-038 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
924 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-034 - Đường loại 5 Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
925 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-035 - Đường loại 5 ĐX-034 - Đồng Cây Viết 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
926 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-036 - Đường loại 5 Đồng Cây Viết - ĐX-037 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
927 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-037 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-034 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
928 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-038 - Đường loại 5 ĐX-034 - KCN Đại Đăng 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
929 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-039 - Đường loại 5 ĐX-037 - ĐX-038 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
930 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-040 - Đường loại 5 Phạm Ngọc Thạch - Sân golf 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
931 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-041 - Đường loại 5 ĐX-043 - ĐX-044 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
932 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-042 - Đường loại 5 ĐX-044 - ĐX-043 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
933 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-043 - Đường loại 5 Phạm Ngọc Thạch - ĐX-042 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
934 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-044 - Đường loại 5 Phạm Ngọc Thạch - ĐX-043 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
935 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-045 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
936 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-046 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
937 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-047 - Đường loại 5 ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
938 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-048 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
939 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-049 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
940 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-050 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
941 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-051 - Đường loại 5 Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
942 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-052 - Đường loại 5 Khu liên hợp - ĐX-054 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
943 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-054 - Đường loại 5 An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-013 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
944 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-055 - Đường loại 5 ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
945 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-056 - Đường loại 5 ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
946 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-057 - Đường loại 5 ĐX-040 - Xưởng giấy 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
947 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-058 - Đường loại 5 ĐX-006 - Khu liên hợp 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
948 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-059 - Đường loại 5 ĐX-054 - Khu liên hợp 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
949 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-060 - Đường loại 5 ĐX-013 - ĐX-002 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
950 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-061 - Đường loại 5 Nguyễn Văn Thành - ĐX-062 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
951 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-062 - Đường loại 5 Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
952 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-063 - Đường loại 5 Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
953 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-064 - Đường loại 5 Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
954 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-065 - Đường loại 5 Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
955 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-066 - Đường loại 5 Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
956 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-067 - Đường loại 5 Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
957 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-068 - Đường loại 5 Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
958 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-069 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
959 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-070 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
960 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-071 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
961 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-072 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-071 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
962 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-073 - Đường loại 5 Trần Ngọc Lên - ĐX-071 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
963 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-074 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-073 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
964 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-075 - Đường loại 5 Trần Ngọc Lên - ĐX-065 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
965 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-076 - Đường loại 5 Trần Ngọc Lên - ĐX-081 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
966 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-077 - Đường loại 5 ĐX-082 - ĐX-078 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
967 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-078 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
968 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-079 - Đường loại 5 ĐX-082 - ĐX-078 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
969 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 ĐX-082 - Trần Ngọc Lên 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
970 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-081 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
971 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn 2.587.500 1.680.000 1.297.500 1.035.000 - Đất SX-KD đô thị
972 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
973 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
974 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-083 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
975 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-084 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - ĐX-083 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
976 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-085 - Đường loại 5 Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX-087 - Lê Chí Dân 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
977 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-086 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
978 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-087 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
979 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-088 - Đường loại 5 Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
980 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-089 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
981 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-090 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
982 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-091 - Đường loại 5 Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
983 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-092 - Đường loại 5 ĐX-088 - Phan Đăng Lưu 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
984 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-093 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - ĐX-091 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
985 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-094 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - ĐX-095 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
986 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-095 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
987 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-096 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
988 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-097 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
989 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-098 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
990 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-099 - Đường loại 5 ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu 1.897.500 1.232.000 951.500 759.000 - Đất SX-KD đô thị
991 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-100 - Đường loại 5 Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu 1.897.500 1.232.000 951.500 759.000 - Đất SX-KD đô thị
992 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-101 - Đường loại 5 ĐX-102 - Đại lộ Bình Dương 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
993 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-102 - Đường loại 5 ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
994 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-105 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
995 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-106 - Đường loại 5 ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
996 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-108 - Đường loại 5 Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt 1.897.500 1.232.000 951.500 759.000 - Đất SX-KD đô thị
997 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-109 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
998 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-110 - Đường loại 5 Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu 1.897.500 1.232.000 951.500 759.000 - Đất SX-KD đô thị
999 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-111 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
1000 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-112 - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị