1001 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-014 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-015 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-016 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-017 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-018 - Đường loại 5 |
ĐX-014 - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5 |
ĐX-018 - ĐX-002 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-019 - Đường loại 5 |
ĐX-014 - ĐX-002 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-020 - Đường loại 5 |
ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-021 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-022 - Đường loại 5 |
ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-023 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-026 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5 |
ĐX-023 - ĐX-025 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-024 - Đường loại 5 |
ĐX-022 - ĐX-025 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-025 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-026 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-027 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-026 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-027 - Đường loại 5 |
ĐX-026 - ĐX-002 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-028 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-029 - Đường loại 5 |
ĐX-027 - Đồng Cây Viết |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-030 - Đường loại 5 |
ĐX-026 - ĐX-002 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-031 - Đường loại 5 |
ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-032 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - ĐX-033 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-033 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - ĐX-038 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-034 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-035 - Đường loại 5 |
ĐX-034 - Đồng Cây Viết |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-036 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - ĐX-037 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-037 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-034 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-038 - Đường loại 5 |
ĐX-034 - KCN Đại Đăng |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-039 - Đường loại 5 |
ĐX-037 - ĐX-038 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-040 - Đường loại 5 |
Phạm Ngọc Thạch - Sân golf |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-041 - Đường loại 5 |
ĐX-043 - ĐX-044 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-042 - Đường loại 5 |
ĐX-044 - ĐX-043 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-043 - Đường loại 5 |
Phạm Ngọc Thạch - ĐX-042 |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-044 - Đường loại 5 |
Phạm Ngọc Thạch - ĐX-043 |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-045 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-046 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-047 - Đường loại 5 |
ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-048 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-049 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-050 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-051 - Đường loại 5 |
Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-052 - Đường loại 5 |
Khu liên hợp - ĐX-054 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-054 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-013 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-055 - Đường loại 5 |
ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-056 - Đường loại 5 |
ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-057 - Đường loại 5 |
ĐX-040 - Xưởng giấy |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-058 - Đường loại 5 |
ĐX-006 - Khu liên hợp |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-059 - Đường loại 5 |
ĐX-054 - Khu liên hợp |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-060 - Đường loại 5 |
ĐX-013 - ĐX-002 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-061 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - ĐX-062 |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-062 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-063 - Đường loại 5 |
Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-064 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-065 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-066 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-067 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-068 - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-069 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-070 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-071 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-072 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-071 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-073 - Đường loại 5 |
Trần Ngọc Lên - ĐX-071 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-074 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-073 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-075 - Đường loại 5 |
Trần Ngọc Lên - ĐX-065 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-076 - Đường loại 5 |
Trần Ngọc Lên - ĐX-081 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-077 - Đường loại 5 |
ĐX-082 - ĐX-078 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-078 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-079 - Đường loại 5 |
ĐX-082 - ĐX-078 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 |
ĐX-082 - Trần Ngọc Lên |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-081 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn |
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-083 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-084 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐX-083 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-085 - Đường loại 5 |
Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX-087 - Lê Chí Dân |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-086 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-087 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-088 - Đường loại 5 |
Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-089 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-090 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-091 - Đường loại 5 |
Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-092 - Đường loại 5 |
ĐX-088 - Phan Đăng Lưu |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-093 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - ĐX-091 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-094 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - ĐX-095 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-095 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-096 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-097 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-098 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-099 - Đường loại 5 |
ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu |
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-100 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu |
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-101 - Đường loại 5 |
ĐX-102 - Đại lộ Bình Dương |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-102 - Đường loại 5 |
ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-105 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-106 - Đường loại 5 |
ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-108 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt |
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-109 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-110 - Đường loại 5 |
Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu |
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-111 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-112 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |