Bảng giá đất Thị xã Thuận An Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thuận An là: 19.200.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thuận An là: 155.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Thuận An là: 3.085.698
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
802 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 Lái Thiêu 104 - Đê bao 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
803 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
804 Thị xã Thuận An Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 Trương Định - Đường Nhà thờ Búng 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
805 Thị xã Thuận An Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
806 Thị xã Thuận An Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6 Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
807 Thị xã Thuận An Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 7 Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
808 Thị xã Thuận An Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
809 Thị xã Thuận An Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 6 Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
810 Thị xã Thuận An Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5 ĐT-743 - Lê Thị Trung 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
811 Thị xã Thuận An Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 ĐT-743 - Bùi Thị Xuân 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
812 Thị xã Thuận An Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
813 Thị xã Thuận An Thuận Giao 01 - Đường loại 5 Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
814 Thị xã Thuận An Thuận Giao 02 - Đường loại 5 KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
815 Thị xã Thuận An Thuận Giao 03 - Đường loại 5 Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
816 Thị xã Thuận An Thuận Giao 04 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 03 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
817 Thị xã Thuận An Thuận Giao 05 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
818 Thị xã Thuận An Thuận Giao 06 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 05 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
819 Thị xã Thuận An Thuận Giao 07 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 08 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
820 Thị xã Thuận An Thuận Giao 08 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
821 Thị xã Thuận An Thuận Giao 09 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 16 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
822 Thị xã Thuận An Thuận Giao 10 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
823 Thị xã Thuận An Thuận Giao 11 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 14 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
824 Thị xã Thuận An Thuận Giao 12 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 14 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
825 Thị xã Thuận An Thuận Giao 13 - Đường loại 5 Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
826 Thị xã Thuận An Thuận Giao 14 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 10 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
827 Thị xã Thuận An Thuận Giao 15 - Đường loại 5 Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
828 Thị xã Thuận An Thuận Giao 16 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
829 Thị xã Thuận An Thuận Giao 17 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 16 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
830 Thị xã Thuận An Thuận Giao 18 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
831 Thị xã Thuận An Thuận Giao 19 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 16 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
832 Thị xã Thuận An Thuận Giao 20 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 18 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
833 Thị xã Thuận An Thuận Giao 21 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
834 Thị xã Thuận An Thuận Giao 21 - Đường loại 5 Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
835 Thị xã Thuận An Thuận Giao 22 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
836 Thị xã Thuận An Thuận Giao 24 - Đường loại 5 Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 25 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
837 Thị xã Thuận An Thuận Giao 25 - Đường loại 5 Thuận An Hòa - Thuận Giao 21 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
838 Thị xã Thuận An Thuận Giao 26 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
839 Thị xã Thuận An Thuận Giao 27 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
840 Thị xã Thuận An Thuận Giao 28 - Đường loại 5 Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
841 Thị xã Thuận An Thuận Giao 29 - Đường loại 5 Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
842 Thị xã Thuận An Thuận Giao 30 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 29 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
843 Thị xã Thuận An Thuận Giao 31 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
844 Thị xã Thuận An Thuận Giao 32 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
845 Thị xã Thuận An Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5 Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
846 Thị xã Thuận An Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5 Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình 2.720.000 1.770.000 1.360.000 1.090.000 - Đất TM-DV đô thị
847 Thị xã Thuận An Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5 ĐT-743 - Lê Thị Trung 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
848 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 02 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
849 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 06 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
850 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 07 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
851 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 08 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
852 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 09 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
853 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 10 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
854 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 11 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
855 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 13 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
856 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 14 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
857 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 15 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
858 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 16 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
859 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 17 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
860 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 17A - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
861 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 20 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
862 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 21 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
863 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 22 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
864 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 23 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
865 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 24 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
866 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 25 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
867 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 26 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
868 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 27 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
869 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 28 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
870 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 29 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
871 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 30 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
872 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
873 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
874 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 33 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
875 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 35 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
876 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 37 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
877 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 38 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.584.000 1.681.500 1.292.000 1.035.500 - Đất TM-DV đô thị
878 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 38A - Đường loại 5 Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
879 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 39 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
880 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 40 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
881 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 41 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
882 Thị xã Thuận An Vĩnh Phú 42 - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn 2.312.000 1.504.500 1.156.000 926.500 - Đất TM-DV đô thị
883 Thị xã Thuận An Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên 2.448.000 1.593.000 1.224.000 981.000 - Đất TM-DV đô thị
884 Thị xã Thuận An Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
885 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.176.000 1.416.000 1.088.000 872.000 - Đất TM-DV đô thị
886 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
887 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
888 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
889 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.040.000 1.327.500 1.020.000 817.500 - Đất TM-DV đô thị
890 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
891 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
892 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
893 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.904.000 1.239.000 952.000 763.000 - Đất TM-DV đô thị
894 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
895 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
896 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.632.000 1.062.000 816.000 654.000 - Đất TM-DV đô thị
897 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.768.000 1.150.500 884.000 708.500 - Đất TM-DV đô thị
898 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.632.000 1.062.000 816.000 654.000 - Đất TM-DV đô thị
899 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.632.000 1.062.000 816.000 654.000 - Đất TM-DV đô thị
900 Thị xã Thuận An Đường loại 5 - Thị xã Thuận An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.496.000 973.500 748.000 599.500 - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện