| 901 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long |
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 902 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 |
Lái Thiêu 104 - Đê bao |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 903 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 |
Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104 |
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 904 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Đường Nhà thờ Búng |
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 905 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 |
Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm |
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 906 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao |
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 907 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 7 |
Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 908 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám |
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 909 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 6 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao |
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 910 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 911 |
Thị xã Thuận An |
Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Bùi Thị Xuân |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 912 |
Thị xã Thuận An |
Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 913 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 01 - Đường loại 5 |
Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa |
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 914 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 02 - Đường loại 5 |
KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa |
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 915 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 03 - Đường loại 5 |
Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 916 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 04 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 03 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 917 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 05 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 918 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 06 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 05 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 919 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 07 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân
(Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 08 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 920 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 08 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 921 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 09 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 16 |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 922 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 10 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 923 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 11 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 14 |
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 924 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 12 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 14 |
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 925 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 13 - Đường loại 5 |
Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương |
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 926 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 14 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 10 |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 927 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 15 - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương |
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 928 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 16 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 929 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 17 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 16 |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 930 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 18 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12
(Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 931 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 19 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 16 |
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 932 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 20 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 18 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 933 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 21 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 934 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 21 - Đường loại 5 |
Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 935 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 22 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12
(Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing |
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 936 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 24 - Đường loại 5 |
Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 25 |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 937 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 25 - Đường loại 5 |
Thuận An Hòa - Thuận Giao 21 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 938 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 26 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương
(Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing |
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 939 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 27 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 940 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 28 - Đường loại 5 |
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 941 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 29 - Đường loại 5 |
Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm |
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 942 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 30 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 29 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 943 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 31 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn |
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 944 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 32 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 945 |
Thị xã Thuận An |
Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5 |
Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 946 |
Thị xã Thuận An |
Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5 |
Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình |
2.720.000
|
1.770.000
|
1.360.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 947 |
Thị xã Thuận An |
Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Lê Thị Trung |
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 948 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 02 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 949 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 06 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 950 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 07 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 951 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 08 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 952 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 09 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 953 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 10 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình |
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 954 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 11 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 955 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 13 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 956 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 14 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 957 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 15 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 958 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 16 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 959 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 17 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 960 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 17A - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 961 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 20 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 962 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 21 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 963 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 22 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 964 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 23 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 965 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 24 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 966 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 25 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 967 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 26 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 968 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 27 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 969 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 28 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc |
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 970 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 29 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 971 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 30 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 972 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 973 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 |
Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ |
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 974 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 33 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 975 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 35 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 976 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 37 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 977 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 38 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.584.000
|
1.681.500
|
1.292.000
|
1.035.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 978 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 38A - Đường loại 5 |
Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 979 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 39 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 980 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 40 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 981 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 41 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu |
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 982 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 42 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn |
2.312.000
|
1.504.500
|
1.156.000
|
926.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 983 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
2.448.000
|
1.593.000
|
1.224.000
|
981.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 984 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 985 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 986 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 987 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 988 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 989 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 990 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 991 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 992 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 993 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 994 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 995 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 996 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 997 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 998 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 999 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1000 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.496.000
|
973.500
|
748.000
|
599.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |