| 1301 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 06 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1302 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 07 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1303 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 08 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1304 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 09 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1305 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 10 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1306 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 11 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1307 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 13 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1308 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 14 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1309 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 15 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1310 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 16 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1311 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 17 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1312 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 17A - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1313 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 20 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1314 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 21 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1315 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 22 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1316 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 23 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1317 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 24 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1318 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 25 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1319 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 26 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1320 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 27 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1321 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 28 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1322 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 29 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1323 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 30 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1324 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1325 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 |
Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1326 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 33 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1327 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 35 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1328 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 37 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1329 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 38 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1330 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 38A - Đường loại 5 |
Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1331 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 39 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1332 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 40 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1333 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 41 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1334 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 42 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1335 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1336 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1337 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1338 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1339 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1340 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1341 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1342 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1343 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1344 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1345 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1346 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1347 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1348 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1349 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1350 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1351 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1352 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1353 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1354 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1355 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1356 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.105.000
|
720.000
|
555.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1357 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 |
Ranh An Thạnh - An Sơn - Sông Sài Gòn
|
3.636.000
|
2.367.000
|
1.998.000
|
1.458.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1358 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
3.030.000
|
1.972.500
|
1.665.000
|
1.215.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1359 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
2.626.000
|
1.709.500
|
1.443.000
|
1.053.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1360 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
2.828.000
|
1.841.000
|
1.554.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1361 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
2.424.000
|
1.578.000
|
1.332.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1362 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 01 - Khu vực 2 |
Cầu Bình Sơn - An Sơn 42
|
2.296.000
|
1.496.000
|
1.264.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1363 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 02 - Khu vực 2 |
Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa
|
2.152.500
|
1.402.500
|
1.185.000
|
862.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1364 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 03 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1365 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 04 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - Đê bao
|
2.152.500
|
1.402.500
|
1.185.000
|
862.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1366 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 05 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Cây Mít - Đê bao
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1367 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 06 - Khu vực 2 |
Quán ông Nhãn - Đê bao
|
2.152.500
|
1.402.500
|
1.185.000
|
862.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1368 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 07 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - Đê bao
|
2.152.500
|
1.402.500
|
1.185.000
|
862.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1369 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 08 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - Cầu Út Khâu
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1370 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 09 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - An Sơn 04
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1371 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 |
An Sơn 02 - Đê bao
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1372 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 |
An Sơn 02 - Đê bao
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1373 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 15 - Khu vực 2 |
Hồ Văn Mên - Đất Bảy Tự
|
2.009.000
|
1.309.000
|
1.106.000
|
805.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1374 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 16 - Khu vực 2 |
Hồ Văn Mên - An Sơn 08
|
2.009.000
|
1.309.000
|
1.106.000
|
805.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1375 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 17 - Khu vực 2 |
Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh
|
2.009.000
|
1.309.000
|
1.106.000
|
805.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1376 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 18 - Khu vực 2 |
An Sơn 02 - An Sơn 01
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1377 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 19 - Khu vực 2 |
An Sơn 02 - An Sơn 01
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1378 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 20 - Khu vực 2 |
Hồ Văn Mên - An Sơn 02
|
2.152.500
|
1.402.500
|
1.185.000
|
862.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1379 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 25 - Khu vực 2 |
Hồ Văn Mên - An Sơn 54
|
2.009.000
|
1.309.000
|
1.106.000
|
805.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1380 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 26 - Khu vực 2 |
An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1381 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 27 - Khu vực 2 |
An Sơn 45 - An Sơn 02
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1382 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 30 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - Đê bao
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1383 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 31 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - Đê bao
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1384 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 36 - Khu vực 2 |
An Sơn 20 - An Sơn 23
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1385 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 37 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - An Sơn 30
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1386 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 38 - Khu vực 2 |
An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1387 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 39 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1388 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 41 - Khu vực 2 |
An Sơn 02 - Cầu Quảng Cứ
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1389 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 42 - Khu vực 2 |
Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1390 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 43 - Khu vực 2 |
An Sơn 45 - Cầu ông Thịnh
|
2.152.500
|
1.402.500
|
1.185.000
|
862.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1391 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 44 - Khu vực 2 |
An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1392 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 45 - Khu vực 2 |
An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri)
|
2.152.500
|
1.402.500
|
1.185.000
|
862.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1393 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 48 - Khu vực 2 |
An Sơn 25 - Chùa Thầy Khỏe
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1394 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 49 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - An Sơn 05
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1395 |
Thị xã Thuận An |
An Sơn 50 - Khu vực 2 |
An Sơn 01 - Cầu cây Lăng
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1396 |
Thị xã Thuận An |
Đê bao - Khu vực 2 |
Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1397 |
Thị xã Thuận An |
Khu vực 2 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
1.865.500
|
1.215.500
|
1.027.000
|
747.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1398 |
Thị xã Thuận An |
Khu vực 2 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
1.722.000
|
1.122.000
|
948.000
|
690.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1399 |
Thị xã Thuận An |
Khu vực 2 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
1.722.000
|
1.122.000
|
948.000
|
690.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1400 |
Thị xã Thuận An |
Khu vực 2 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
1.578.500
|
1.028.500
|
869.000
|
632.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |