31 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Một số tuyến đường nhựa thuộc xã Bạch Đằng |
1.384.000
|
896.000
|
760.000
|
552.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Một số tuyến đường nhựa thuộc xã Thạnh Hội |
1.384.000
|
896.000
|
760.000
|
552.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
1.124.500
|
728.000
|
617.500
|
448.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
34 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
1.038.000
|
672.000
|
570.000
|
414.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
1.038.000
|
672.000
|
570.000
|
414.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
951.500
|
616.000
|
522.500
|
379.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
1.038.000
|
672.000
|
570.000
|
414.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
951.500
|
616.000
|
522.500
|
379.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
951.500
|
616.000
|
522.500
|
379.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
865.000
|
560.000
|
475.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Một số tuyến đường nhựa thuộc xã Bạch Đằng |
1.104.000
|
720.000
|
608.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
42 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Một số tuyến đường nhựa thuộc xã Thạnh Hội |
1.104.000
|
720.000
|
608.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
43 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
897.000
|
585.000
|
494.000
|
357.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
44 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
828.000
|
540.000
|
456.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
45 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
828.000
|
540.000
|
456.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
759.000
|
495.000
|
418.000
|
302.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
47 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
828.000
|
540.000
|
456.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
48 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
759.000
|
495.000
|
418.000
|
302.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
49 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
759.000
|
495.000
|
418.000
|
302.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
50 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
690.000
|
450.000
|
380.000
|
275.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
51 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Một số tuyến đường nhựa thuộc xã Bạch Đằng |
896.000
|
584.000
|
496.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
52 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Một số tuyến đường nhựa thuộc xã Thạnh Hội |
896.000
|
584.000
|
496.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
53 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
728.000
|
474.500
|
403.000
|
292.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
54 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
672.000
|
438.000
|
372.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
55 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
672.000
|
438.000
|
372.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
56 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
616.000
|
401.500
|
341.000
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
57 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
672.000
|
438.000
|
372.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
58 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
616.000
|
401.500
|
341.000
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
59 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
616.000
|
401.500
|
341.000
|
247.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
60 |
Thị Xã Tân Uyên |
Khu vực 2 - Thị xã Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
560.000
|
365.000
|
310.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |