STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-035 - Đường loại 5 | ĐX-034 - Đồng Cây Viết | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-036 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-037 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-037 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-034 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-038 - Đường loại 5 | ĐX-034 - KCN Đại Đăng | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-039 - Đường loại 5 | ĐX-037 - ĐX-038 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-040 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Sân golf | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-041 - Đường loại 5 | ĐX-043 - ĐX-044 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-042 - Đường loại 5 | ĐX-044 - ĐX-043 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-043 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-042 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-044 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-043 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-045 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-046 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-047 - Đường loại 5 | ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-048 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-049 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-050 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-051 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-052 - Đường loại 5 | Khu liên hợp - ĐX-054 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-054 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-013 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-055 - Đường loại 5 | ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-056 - Đường loại 5 | ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-057 - Đường loại 5 | ĐX-040 - Xưởng giấy | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-058 - Đường loại 5 | ĐX-006 - Khu liên hợp | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-059 - Đường loại 5 | ĐX-054 - Khu liên hợp | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-060 - Đường loại 5 | ĐX-013 - ĐX-002 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-061 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-062 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-062 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-063 - Đường loại 5 | Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-064 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-065 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-066 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-067 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-068 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-070 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-071 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-072 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-071 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-073 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-071 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-074 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-073 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-075 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-065 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-076 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-081 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-077 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-078 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-079 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 | ĐX-082 - Trần Ngọc Lên | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-081 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.975.000 | 2.587.500 | 1.987.500 | 1.590.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 6 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 7 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-083 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-084 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-083 | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-085 - Đường loại 5 | Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX-087 - Lê Chí Dân | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-086 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-087 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-088 - Đường loại 5 | Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-089 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-090 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-091 - Đường loại 5 | Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-092 - Đường loại 5 | ĐX-088 - Phan Đăng Lưu | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-093 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-091 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-094 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-095 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-095 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-096 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-097 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-098 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-099 - Đường loại 5 | ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-100 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-101 - Đường loại 5 | ĐX-102 - Đại lộ Bình Dương | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-102 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-105 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương | 3.710.000 | 2.415.000 | 1.855.000 | 1.484.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-106 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-108 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-109 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-110 - Đường loại 5 | Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-111 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8 | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-112 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-113 - Đường loại 5 | ĐX-133 - ĐX-117 | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-114 - Đường loại 5 | Bờ bao - Hoàng Đình Bôi | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-115 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-117 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-119 | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-118 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 6 Mai | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-119 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-117 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-120 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-121 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-122 - Đường loại 5 | 6 Én - 2 Phen | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-123 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-124 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-125 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-126 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-127 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Cuối tuyến | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-128 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-129 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-130 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-131 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Ông 8 Trình | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-132 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-133 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-134 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - 7 Đài | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-139 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bà Chè | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-141 - Đường loại 5 | Cổng Đình - Cầu ván | 2.915.000 | 1.897.500 | 1.457.500 | 1.166.000 | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-142 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam | 3.180.000 | 2.070.000 | 1.590.000 | 1.272.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương: Đoạn Đường DX-035
Bảng giá đất của thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương cho đoạn đường DX-035, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trên đoạn đường từ ĐX-034 đến Đồng Cây Viết, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để định giá và đưa ra các quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 3.180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường DX-035 có mức giá cao nhất là 3.180.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất đai tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.070.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.070.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khu vực này ít gần các tiện ích hoặc giao thông không thuận lợi bằng.
Vị trí 3: 1.590.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.590.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất trung bình, phù hợp cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội với mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 1.272.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.272.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, thường do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND mang đến cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trên đoạn đường DX-035, thành phố Thủ Dầu Một. Việc nắm rõ các mức giá tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, đồng thời phản ánh sự phân bố giá trị đất đai theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương: Đoạn Đường DX-036
Bảng giá đất của thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương cho đoạn đường DX-036, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trên đoạn đường từ Đồng Cây Viết đến ĐX-037, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để định giá và đưa ra các quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 3.180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường DX-036 có mức giá cao nhất là 3.180.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, thường gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, làm tăng giá trị đất đai tại đây so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.070.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.070.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khu vực này ít gần các tiện ích hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.590.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.590.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất trung bình. Mức giá này thích hợp cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội với giá hợp lý hơn so với các vị trí có giá cao hơn.
Vị trí 4: 1.272.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.272.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, thường là do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trên đoạn đường DX-036, thành phố Thủ Dầu Một. Việc hiểu rõ các mức giá tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bố giá trị đất đai theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương: Đoạn Đường DX-037
Bảng giá đất của thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương cho đoạn đường DX-037, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trên đoạn đường từ Huỳnh Văn Lũy đến ĐX-034, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để định giá và đưa ra các quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 3.710.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường DX-037 có mức giá cao nhất là 3.710.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất đai tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.415.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.415.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khu vực này ít gần các tiện ích hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng.
Vị trí 3: 1.855.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.855.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất trung bình cao, phù hợp cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội với mức giá hợp lý hơn so với các vị trí cao cấp hơn.
Vị trí 4: 1.484.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.484.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, thường do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất trên đoạn đường DX-037, thành phố Thủ Dầu Một. Việc hiểu rõ các mức giá tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bố giá trị đất đai theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương: Đoạn Đường DX-038
Bảng giá đất của thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương cho đoạn đường DX-038, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trên đoạn đường từ ĐX-034 đến KCN Đại Đăng, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để định giá và đưa ra các quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 3.180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường DX-038 có mức giá cao nhất là 3.180.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất đai tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.070.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.070.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khu vực này ít gần các tiện ích hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng.
Vị trí 3: 1.590.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.590.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất trung bình. Mức giá này thích hợp cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội với mức giá hợp lý hơn so với các vị trí cao cấp hơn.
Vị trí 4: 1.272.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.272.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, thường do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất trên đoạn đường DX-038, thành phố Thủ Dầu Một. Việc nắm rõ các mức giá tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bố giá trị đất đai theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương: Đoạn Đường DX-039
Bảng giá đất của thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương cho đoạn đường DX-039, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trên đoạn đường từ ĐX-037 đến ĐX-038, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để định giá và đưa ra các quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 3.180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường DX-039 có mức giá cao nhất là 3.180.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất đai tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.070.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.070.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khu vực này ít gần các tiện ích hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng.
Vị trí 3: 1.590.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.590.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất trung bình. Mức giá này phù hợp cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội với mức giá hợp lý hơn so với các vị trí cao cấp hơn.
Vị trí 4: 1.272.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.272.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, thường do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND mang đến cái nhìn chi tiết về giá trị đất trên đoạn đường DX-039, thành phố Thủ Dầu Một. Việc hiểu rõ các mức giá tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bố giá trị đất đai theo từng khu vực cụ thể.