4801 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 203 tờ 9 - Thửa 207 tờ 9
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4802 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 209 tờ 9 - Thửa 230 tờ 9
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4803 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang |
Thửa 175 tờ 11 - Thửa 201 tờ 11
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4804 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang |
Thửa 212 tờ 11 - Thửa 232 tờ 11
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4805 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang |
Thửa 226 tờ 11 - Thửa 228 tờ 11
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4806 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang |
Thửa 210 tờ 11 - Thửa 223 tờ 11
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4807 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 425 tờ 14 - Thửa 539 tờ 15
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4808 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 83 tờ 14 - Thửa 564 tờ 15
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4809 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4810 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4811 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 97 tờ 17 - Thửa 437 tờ 15
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4812 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 88 tờ 17 - Thửa 467 tờ 15
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4813 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 8 tờ 19 - Thửa 102 tờ 17
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4814 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 14 tờ 19 - Thửa 37 tờ 19
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4815 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành |
Thửa 54 tờ 10 - Thửa 166 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4816 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành |
Thửa 143 tờ 11 - Thửa 201 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4817 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành |
Thửa 286 tờ 5 - Thửa 279 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4818 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành |
Thửa 11 tờ 11 - Thửa 278 tờ 5
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4819 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Phú Long |
Thửa 14 tờ 6 - Thửa 70 tờ 6
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4820 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Định Trung |
Thửa 4 tờ 36 - Thửa 10 tờ 33
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4821 |
Huyện Bình Đại |
Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung |
Thửa 74 tờ 34 - Thửa 26 tờ 34
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4822 |
Huyện Bình Đại |
Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung |
Thửa 61tờ 34 - Thửa 29 tờ 34
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4823 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung |
Thửa 65 tờ 34 - Thửa 22 tờ 34
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4824 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung |
Thửa 24 tờ 34 - Thửa 33tờ 34
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4825 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Bình Thới |
Thửa 126 tờ 12 - Thửa 71 tờ 12
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4826 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Bình Thới |
Thửa 153 tờ 12 - Thửa 129 tờ 12
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4827 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đại Hòa Lộc |
Thửa 153 tờ 8 - Thửa 158 tờ 8
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4828 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đại Hòa Lộc |
Thửa 171 tờ 7 - Thửa 253 tờ 7
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4829 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Trị (ĐH08) |
Thửa 79 tờ 18 - Thửa 85 tờ 19
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4830 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Trị (ĐH08) |
Thửa 88 tờ 19 - Thửa 120 tờ 19
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4831 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Phước |
Thửa 135 tờ 44 - Thửa 208 tờ 44
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4832 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Phước |
Thửa 144 tờ 44 - Thửa 220 tờ 44
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4833 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước |
Thửa 133 tờ 12 - Thửa 48 tờ 12
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4834 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước |
Thửa 127 tờ 12 - Thửa 53 tờ 12
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4835 |
Huyện Bình Đại |
Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức |
Thửa 370 tờ 11 - Thửa 403 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4836 |
Huyện Bình Đại |
Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức |
Thửa 2 tờ 12 - Thửa 550 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4837 |
Huyện Bình Đại |
Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức |
Thửa 320 tờ 11 - Thửa 479 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4838 |
Huyện Bình Đại |
Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức |
Thửa 404 tờ 11 - Thửa 406 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4839 |
Huyện Bình Đại |
Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức |
Thửa 436 tờ 11 - Thửa 396 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4840 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức |
Thửa 235 tờ 11 - Thửa 306 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4841 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức |
Thửa 236 tờ 11 - Thửa 255 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4842 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức |
Thửa 33 tờ 12 - Thửa 314 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4843 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức |
Thửa 32 tờ 12 - Thửa 313 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4844 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận |
Thửa 269 tờ 13 - Thửa 367tờ 13
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4845 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận |
Thửa 272 tờ 13 - Thửa 390 tờ 13
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4846 |
Huyện Bình Đại |
Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận |
Thửa 595 tờ 13 - Thửa 602 tờ 13
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4847 |
Huyện Bình Đại |
Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận |
Thửa 594 tờ 13 - Thửa 725 tờ 13
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4848 |
Huyện Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4849 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 276 tờ 28 ) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4850 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 112 tờ 3) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4851 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp Cầu Chợ (Thửa 201 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 161 tờ 3 )
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4852 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp Cầu Chợ (Thửa 213 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 157 tờ 3 )
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4853 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Đường Đồng Khởi (Thửa 298 tờ 03) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 143 tờ 3)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4854 |
Huyện Bình Đại |
Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 258 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 105 tờ 18 )
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4855 |
Huyện Bình Đại |
Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 32 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 121 tờ 18 )
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4856 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 33 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 64 tờ 26)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4857 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 34 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 73 tờ 26)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4858 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận |
Lộ Cây Quéo (Thửa 6 tờ 18) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 9 tờ 15 )
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4859 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận |
Lộ Cây Quéo (Thửa 327 tờ 15) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 8 tờ 15)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4860 |
Huyện Bình Đại |
Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận |
Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4861 |
Huyện Bình Đại |
Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận |
Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4862 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận |
Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4863 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận |
Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4864 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận |
Đường trung tâm xã (Thửa 224 tờ 15) - Cầu chùa (Thửa 39 tờ 15)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4865 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận |
Đường trung tâm xã (Thửa 171 tờ 15 ) - Cầu chùa (Thửa 778 tờ 15)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4866 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 30 tờ 49) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 77 tờ 12 )
|
1.326.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4867 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 38 tờ 49 ) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 15 tờ 27 )
|
1.326.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4868 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 129 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 9 tờ 26 )
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4869 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 195 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 34 tờ 26 )
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4870 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng - Xã Bình Thới |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 39 tờ 49) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 233 tờ 48)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4871 |
Huyện Bình Đại |
Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 79 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 245 tờ 14 )
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4872 |
Huyện Bình Đại |
Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 76 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 216 tờ 14 )
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4873 |
Huyện Bình Đại |
Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 103 tờ 5) - Bến phà Bình Tân (Thửa 120 tờ 7)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4874 |
Huyện Bình Đại |
Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 433 tờ 8) - Bến phà Bình Tân (Thửa 707 tờ 7)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4875 |
Huyện Bình Đại |
Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc |
Thửa 136 tờ 7 - Thửa 129 tờ 7
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4876 |
Huyện Bình Đại |
Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc |
Thửa 669 tờ 7 - Thửa 133 tờ 7
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4877 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa |
Thửa 56 tờ 13 - Thửa 58 tờ 13
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4878 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa |
Thửa 8 tờ tờ 13 - Thửa 33 tờ 13
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4879 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa |
Thửa 214 tờ 13 - Thửa 317 tờ 8
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4880 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa |
Thửa 16 tờ 13 - Thửa 315 tờ 8
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4881 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Long Định |
Thửa 40 tờ 7 - Thửa 43 tờ 7
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4882 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Long Định |
Thửa 60 tờ 7 - Thửa 302 tờ 7
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4883 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 88 tờ 9 - Thửa 91 tờ 9
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4884 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 144 tờ 9 - Thửa 179 tờ 9
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4885 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4886 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Phú Thuận |
Thửa 71tờ 2 - Thửa 73 tờ 2
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4887 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận |
Thửa 76 tờ 2 - Thửa 85 tờ 2
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4888 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận |
Thửa 81 tờ 2 - Thửa 75 tờ 2
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4889 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận |
Thửa 116 tờ 2 - Thửa 120 tờ 2
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4890 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận |
Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4891 |
Huyện Bình Đại |
Cặp chợ - Chợ Châu Hưng |
Thửa 26 tờ 8 - Thửa 38 tờ 8
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4892 |
Huyện Bình Đại |
ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng |
Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4893 |
Huyện Bình Đại |
ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng |
Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4894 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 1 tờ 8 - Thửa 376 tờ 18
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4895 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 1 tờ 7 - Thửa 166 tờ 18
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4896 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 5 tờ 16 - Thửa 22 tờ 16
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4897 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 12 tờ 17 - Thửa 36 tờ 17
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4898 |
Huyện Bình Đại |
ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 37 tờ 5 - Thửa 15 tờ 17
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4899 |
Huyện Bình Đại |
ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 340 tờ 14 - Thửa 29 tờ 16
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4900 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai |
Thửa 37 tờ 8 - Thửa 29 tờ 6
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |