Bảng giá đất Bến Tre

Giá đất cao nhất tại Bến Tre là: 27.600.000
Giá đất thấp nhất tại Bến Tre là: 18.000
Giá đất trung bình tại Bến Tre là: 1.788.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Huyện Bình Đại Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây Thửa 203 tờ 9 - Thửa 207 tờ 9 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4802 Huyện Bình Đại Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây Thửa 209 tờ 9 - Thửa 230 tờ 9 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4803 Huyện Bình Đại Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang Thửa 175 tờ 11 - Thửa 201 tờ 11 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4804 Huyện Bình Đại Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang Thửa 212 tờ 11 - Thửa 232 tờ 11 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4805 Huyện Bình Đại Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang Thửa 226 tờ 11 - Thửa 228 tờ 11 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4806 Huyện Bình Đại Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang Thửa 210 tờ 11 - Thửa 223 tờ 11 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4807 Huyện Bình Đại Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn Thửa 425 tờ 14 - Thửa 539 tờ 15 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4808 Huyện Bình Đại Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn Thửa 83 tờ 14 - Thửa 564 tờ 15 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4809 Huyện Bình Đại Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4810 Huyện Bình Đại Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4811 Huyện Bình Đại Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn Thửa 97 tờ 17 - Thửa 437 tờ 15 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4812 Huyện Bình Đại Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn Thửa 88 tờ 17 - Thửa 467 tờ 15 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4813 Huyện Bình Đại Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn Thửa 8 tờ 19 - Thửa 102 tờ 17 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4814 Huyện Bình Đại Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn Thửa 14 tờ 19 - Thửa 37 tờ 19 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4815 Huyện Bình Đại Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành Thửa 54 tờ 10 - Thửa 166 tờ 5 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4816 Huyện Bình Đại Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành Thửa 143 tờ 11 - Thửa 201 tờ 5 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4817 Huyện Bình Đại Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành Thửa 286 tờ 5 - Thửa 279 tờ 5 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4818 Huyện Bình Đại Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành Thửa 11 tờ 11 - Thửa 278 tờ 5 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4819 Huyện Bình Đại Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Phú Long Thửa 14 tờ 6 - Thửa 70 tờ 6 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4820 Huyện Bình Đại Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Định Trung Thửa 4 tờ 36 - Thửa 10 tờ 33 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4821 Huyện Bình Đại Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung Thửa 74 tờ 34 - Thửa 26 tờ 34 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4822 Huyện Bình Đại Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung Thửa 61tờ 34 - Thửa 29 tờ 34 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4823 Huyện Bình Đại Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung Thửa 65 tờ 34 - Thửa 22 tờ 34 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4824 Huyện Bình Đại Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung Thửa 24 tờ 34 - Thửa 33tờ 34 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4825 Huyện Bình Đại Chợ Bình Thới Thửa 126 tờ 12 - Thửa 71 tờ 12 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4826 Huyện Bình Đại Chợ Bình Thới Thửa 153 tờ 12 - Thửa 129 tờ 12 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4827 Huyện Bình Đại Chợ Đại Hòa Lộc Thửa 153 tờ 8 - Thửa 158 tờ 8 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4828 Huyện Bình Đại Chợ Đại Hòa Lộc Thửa 171 tờ 7 - Thửa 253 tờ 7 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4829 Huyện Bình Đại Chợ Thạnh Trị (ĐH08) Thửa 79 tờ 18 - Thửa 85 tờ 19 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4830 Huyện Bình Đại Chợ Thạnh Trị (ĐH08) Thửa 88 tờ 19 - Thửa 120 tờ 19 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4831 Huyện Bình Đại Chợ Thạnh Phước Thửa 135 tờ 44 - Thửa 208 tờ 44 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4832 Huyện Bình Đại Chợ Thạnh Phước Thửa 144 tờ 44 - Thửa 220 tờ 44 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4833 Huyện Bình Đại Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước Thửa 133 tờ 12 - Thửa 48 tờ 12 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4834 Huyện Bình Đại Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước Thửa 127 tờ 12 - Thửa 53 tờ 12 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4835 Huyện Bình Đại Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức Thửa 370 tờ 11 - Thửa 403 tờ 11 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4836 Huyện Bình Đại Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức Thửa 2 tờ 12 - Thửa 550 tờ 11 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4837 Huyện Bình Đại Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức Thửa 320 tờ 11 - Thửa 479 tờ 11 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4838 Huyện Bình Đại Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức Thửa 404 tờ 11 - Thửa 406 tờ 11 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4839 Huyện Bình Đại Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức Thửa 436 tờ 11 - Thửa 396 tờ 11 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4840 Huyện Bình Đại Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức Thửa 235 tờ 11 - Thửa 306 tờ 11 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4841 Huyện Bình Đại Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức Thửa 236 tờ 11 - Thửa 255 tờ 11 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4842 Huyện Bình Đại Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức Thửa 33 tờ 12 - Thửa 314 tờ 11 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4843 Huyện Bình Đại Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức Thửa 32 tờ 12 - Thửa 313 tờ 11 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4844 Huyện Bình Đại Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận Thửa 269 tờ 13 - Thửa 367tờ 13 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4845 Huyện Bình Đại Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận Thửa 272 tờ 13 - Thửa 390 tờ 13 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4846 Huyện Bình Đại Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận Thửa 595 tờ 13 - Thửa 602 tờ 13 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4847 Huyện Bình Đại Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận Thửa 594 tờ 13 - Thửa 725 tờ 13 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4848 Huyện Bình Đại Huyện Bình Đại các vị trí còn lại 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4849 Huyện Bình Đại Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 276 tờ 28 ) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3) 2.340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4850 Huyện Bình Đại Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 112 tờ 3) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3) 2.340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4851 Huyện Bình Đại Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng Giáp Cầu Chợ (Thửa 201 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 161 tờ 3 ) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4852 Huyện Bình Đại Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng Giáp Cầu Chợ (Thửa 213 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 157 tờ 3 ) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4853 Huyện Bình Đại Hai bên đường khu vực cảng cá - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng Đường Đồng Khởi (Thửa 298 tờ 03) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 143 tờ 3) 1.560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4854 Huyện Bình Đại Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 258 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 105 tờ 18 ) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4855 Huyện Bình Đại Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 32 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 121 tờ 18 ) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4856 Huyện Bình Đại Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 33 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 64 tờ 26) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4857 Huyện Bình Đại Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 34 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 73 tờ 26) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4858 Huyện Bình Đại Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận Lộ Cây Quéo (Thửa 6 tờ 18) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 9 tờ 15 ) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4859 Huyện Bình Đại Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận Lộ Cây Quéo (Thửa 327 tờ 15) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 8 tờ 15) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4860 Huyện Bình Đại Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4861 Huyện Bình Đại Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4862 Huyện Bình Đại Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14 324.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4863 Huyện Bình Đại Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14 324.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4864 Huyện Bình Đại Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận Đường trung tâm xã (Thửa 224 tờ 15) - Cầu chùa (Thửa 39 tờ 15) 324.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4865 Huyện Bình Đại Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận Đường trung tâm xã (Thửa 171 tờ 15 ) - Cầu chùa (Thửa 778 tờ 15) 324.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4866 Huyện Bình Đại Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 30 tờ 49) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 77 tờ 12 ) 1.326.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4867 Huyện Bình Đại Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 38 tờ 49 ) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 15 tờ 27 ) 1.326.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4868 Huyện Bình Đại Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận Vòng xoay Bến Đình (Thửa 129 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 9 tờ 26 ) 1.092.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4869 Huyện Bình Đại Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận Vòng xoay Bến Đình (Thửa 195 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 34 tờ 26 ) 1.092.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4870 Huyện Bình Đại Đường Bùi Sĩ Hùng - Xã Bình Thới Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 39 tờ 49) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 233 tờ 48) 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4871 Huyện Bình Đại Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới Vòng xoay Bến Đình (Thửa 79 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 245 tờ 14 ) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4872 Huyện Bình Đại Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới Vòng xoay Bến Đình (Thửa 76 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 216 tờ 14 ) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4873 Huyện Bình Đại Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc Vòng xoay Bến Đình (Thửa 103 tờ 5) - Bến phà Bình Tân (Thửa 120 tờ 7) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4874 Huyện Bình Đại Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc Vòng xoay Bến Đình (Thửa 433 tờ 8) - Bến phà Bình Tân (Thửa 707 tờ 7) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4875 Huyện Bình Đại Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc Thửa 136 tờ 7 - Thửa 129 tờ 7 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4876 Huyện Bình Đại Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc Thửa 669 tờ 7 - Thửa 133 tờ 7 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4877 Huyện Bình Đại Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa Thửa 56 tờ 13 - Thửa 58 tờ 13 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4878 Huyện Bình Đại Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa Thửa 8 tờ tờ 13 - Thửa 33 tờ 13 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4879 Huyện Bình Đại Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa Thửa 214 tờ 13 - Thửa 317 tờ 8 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4880 Huyện Bình Đại Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa Thửa 16 tờ 13 - Thửa 315 tờ 8 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4881 Huyện Bình Đại Chợ Long Định Thửa 40 tờ 7 - Thửa 43 tờ 7 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4882 Huyện Bình Đại Chợ Long Định Thửa 60 tờ 7 - Thửa 302 tờ 7 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4883 Huyện Bình Đại Chợ Tam Hiệp Thửa 88 tờ 9 - Thửa 91 tờ 9 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4884 Huyện Bình Đại Chợ Tam Hiệp Thửa 144 tờ 9 - Thửa 179 tờ 9 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4885 Huyện Bình Đại Chợ Tam Hiệp Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4886 Huyện Bình Đại ĐH07 - Chợ Phú Thuận Thửa 71tờ 2 - Thửa 73 tờ 2 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4887 Huyện Bình Đại Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận Thửa 76 tờ 2 - Thửa 85 tờ 2 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4888 Huyện Bình Đại Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận Thửa 81 tờ 2 - Thửa 75 tờ 2 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4889 Huyện Bình Đại Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận Thửa 116 tờ 2 - Thửa 120 tờ 2 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4890 Huyện Bình Đại Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4891 Huyện Bình Đại Cặp chợ - Chợ Châu Hưng Thửa 26 tờ 8 - Thửa 38 tờ 8 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4892 Huyện Bình Đại ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4893 Huyện Bình Đại ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4894 Huyện Bình Đại QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng Thửa 1 tờ 8 - Thửa 376 tờ 18 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4895 Huyện Bình Đại QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng Thửa 1 tờ 7 - Thửa 166 tờ 18 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4896 Huyện Bình Đại QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận Thửa 5 tờ 16 - Thửa 22 tờ 16 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4897 Huyện Bình Đại QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận Thửa 12 tờ 17 - Thửa 36 tờ 17 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4898 Huyện Bình Đại ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng Thửa 37 tờ 5 - Thửa 15 tờ 17 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4899 Huyện Bình Đại ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận Thửa 340 tờ 14 - Thửa 29 tờ 16 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4900 Huyện Bình Đại Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai Thửa 37 tờ 8 - Thửa 29 tờ 6 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn