| 4701 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 14 tờ 19 - Thửa 37 tờ 19
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4702 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành |
Thửa 54 tờ 10 - Thửa 166 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4703 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành |
Thửa 143 tờ 11 - Thửa 201 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4704 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành |
Thửa 286 tờ 5 - Thửa 279 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4705 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành |
Thửa 11 tờ 11 - Thửa 278 tờ 5
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4706 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Phú Long |
Thửa 14 tờ 6 - Thửa 70 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4707 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Định Trung |
Thửa 4 tờ 36 - Thửa 10 tờ 33
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4708 |
Huyện Bình Đại |
Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung |
Thửa 74 tờ 34 - Thửa 26 tờ 34
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4709 |
Huyện Bình Đại |
Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung |
Thửa 61tờ 34 - Thửa 29 tờ 34
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4710 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung |
Thửa 65 tờ 34 - Thửa 22 tờ 34
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4711 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung |
Thửa 24 tờ 34 - Thửa 33tờ 34
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4712 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Bình Thới |
Thửa 126 tờ 12 - Thửa 71 tờ 12
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4713 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Bình Thới |
Thửa 153 tờ 12 - Thửa 129 tờ 12
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4714 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đại Hòa Lộc |
Thửa 153 tờ 8 - Thửa 158 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4715 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đại Hòa Lộc |
Thửa 171 tờ 7 - Thửa 253 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4716 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Trị (ĐH08) |
Thửa 79 tờ 18 - Thửa 85 tờ 19
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4717 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Trị (ĐH08) |
Thửa 88 tờ 19 - Thửa 120 tờ 19
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4718 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Phước |
Thửa 135 tờ 44 - Thửa 208 tờ 44
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4719 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Phước |
Thửa 144 tờ 44 - Thửa 220 tờ 44
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4720 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước |
Thửa 133 tờ 12 - Thửa 48 tờ 12
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4721 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước |
Thửa 127 tờ 12 - Thửa 53 tờ 12
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4722 |
Huyện Bình Đại |
Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức |
Thửa 370 tờ 11 - Thửa 403 tờ 11
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4723 |
Huyện Bình Đại |
Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức |
Thửa 2 tờ 12 - Thửa 550 tờ 11
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4724 |
Huyện Bình Đại |
Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức |
Thửa 320 tờ 11 - Thửa 479 tờ 11
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4725 |
Huyện Bình Đại |
Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức |
Thửa 404 tờ 11 - Thửa 406 tờ 11
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4726 |
Huyện Bình Đại |
Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức |
Thửa 436 tờ 11 - Thửa 396 tờ 11
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4727 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức |
Thửa 235 tờ 11 - Thửa 306 tờ 11
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4728 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức |
Thửa 236 tờ 11 - Thửa 255 tờ 11
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4729 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức |
Thửa 33 tờ 12 - Thửa 314 tờ 11
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4730 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức |
Thửa 32 tờ 12 - Thửa 313 tờ 11
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4731 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận |
Thửa 269 tờ 13 - Thửa 367tờ 13
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4732 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận |
Thửa 272 tờ 13 - Thửa 390 tờ 13
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4733 |
Huyện Bình Đại |
Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận |
Thửa 595 tờ 13 - Thửa 602 tờ 13
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4734 |
Huyện Bình Đại |
Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận |
Thửa 594 tờ 13 - Thửa 725 tờ 13
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4735 |
Huyện Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
các vị trí còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4736 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 276 tờ 28 ) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4737 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 112 tờ 3) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4738 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp Cầu Chợ (Thửa 201 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 161 tờ 3 )
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4739 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp Cầu Chợ (Thửa 213 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 157 tờ 3 )
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4740 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Đường Đồng Khởi (Thửa 298 tờ 03) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 143 tờ 3)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4741 |
Huyện Bình Đại |
Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 258 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 105 tờ 18 )
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4742 |
Huyện Bình Đại |
Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 32 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 121 tờ 18 )
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4743 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 33 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 64 tờ 26)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4744 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 34 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 73 tờ 26)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4745 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận |
Lộ Cây Quéo (Thửa 6 tờ 18) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 9 tờ 15 )
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4746 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận |
Lộ Cây Quéo (Thửa 327 tờ 15) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 8 tờ 15)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4747 |
Huyện Bình Đại |
Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận |
Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4748 |
Huyện Bình Đại |
Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận |
Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4749 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận |
Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4750 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận |
Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4751 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận |
Đường trung tâm xã (Thửa 224 tờ 15) - Cầu chùa (Thửa 39 tờ 15)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4752 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận |
Đường trung tâm xã (Thửa 171 tờ 15 ) - Cầu chùa (Thửa 778 tờ 15)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4753 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 30 tờ 49) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 77 tờ 12 )
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4754 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 38 tờ 49 ) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 15 tờ 27 )
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4755 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 129 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 9 tờ 26 )
|
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4756 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 195 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 34 tờ 26 )
|
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4757 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng - Xã Bình Thới |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 39 tờ 49) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 233 tờ 48)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4758 |
Huyện Bình Đại |
Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 79 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 245 tờ 14 )
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4759 |
Huyện Bình Đại |
Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 76 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 216 tờ 14 )
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4760 |
Huyện Bình Đại |
Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 103 tờ 5) - Bến phà Bình Tân (Thửa 120 tờ 7)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4761 |
Huyện Bình Đại |
Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 433 tờ 8) - Bến phà Bình Tân (Thửa 707 tờ 7)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4762 |
Huyện Bình Đại |
Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc |
Thửa 136 tờ 7 - Thửa 129 tờ 7
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4763 |
Huyện Bình Đại |
Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc |
Thửa 669 tờ 7 - Thửa 133 tờ 7
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4764 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa |
Thửa 56 tờ 13 - Thửa 58 tờ 13
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4765 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa |
Thửa 8 tờ tờ 13 - Thửa 33 tờ 13
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4766 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa |
Thửa 214 tờ 13 - Thửa 317 tờ 8
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4767 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa |
Thửa 16 tờ 13 - Thửa 315 tờ 8
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4768 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Long Định |
Thửa 40 tờ 7 - Thửa 43 tờ 7
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4769 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Long Định |
Thửa 60 tờ 7 - Thửa 302 tờ 7
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4770 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 88 tờ 9 - Thửa 91 tờ 9
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4771 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 144 tờ 9 - Thửa 179 tờ 9
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4772 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4773 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Phú Thuận |
Thửa 71tờ 2 - Thửa 73 tờ 2
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4774 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận |
Thửa 76 tờ 2 - Thửa 85 tờ 2
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4775 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận |
Thửa 81 tờ 2 - Thửa 75 tờ 2
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4776 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận |
Thửa 116 tờ 2 - Thửa 120 tờ 2
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4777 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận |
Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4778 |
Huyện Bình Đại |
Cặp chợ - Chợ Châu Hưng |
Thửa 26 tờ 8 - Thửa 38 tờ 8
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4779 |
Huyện Bình Đại |
ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng |
Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4780 |
Huyện Bình Đại |
ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng |
Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4781 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 1 tờ 8 - Thửa 376 tờ 18
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4782 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 1 tờ 7 - Thửa 166 tờ 18
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4783 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 5 tờ 16 - Thửa 22 tờ 16
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4784 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 12 tờ 17 - Thửa 36 tờ 17
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4785 |
Huyện Bình Đại |
ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 37 tờ 5 - Thửa 15 tờ 17
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4786 |
Huyện Bình Đại |
ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 340 tờ 14 - Thửa 29 tờ 16
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4787 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai |
Thửa 37 tờ 8 - Thửa 29 tờ 6
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4788 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai |
Thửa 28 tờ 8 - Thửa 64 tờ 6
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4789 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai |
Thửa 160 tờ 6 - Thửa 496 tờ 6
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4790 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai |
Thửa 2 tờ 10 - Thửa 31 tờ 10
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4791 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Thới Lai |
Thửa 6 tờ 8 - Thửa 122 tờ 6
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4792 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Thới Lai |
Thửa 57 tờ 8 - Thửa 10 tờ 11
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4793 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Thới Lai |
Thửa 27, 39, 41 tờ bản đố 8
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4794 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 02 tờ 8 - Thửa 63 tờ 8
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4795 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 31 tờ 8 - Thửa 143 tờ 8
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4796 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 173tờ 8 - Thửa 23tờ 8
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4797 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 150 tờ 8 - Thửa 20 tờ 8
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4798 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 178 tờ 9 - Thửa 243 tờ 9
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4799 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 93 tờ 9 - Thửa 148 tờ 9
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4800 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 164 tờ 9 - Thửa 202 tờ 9
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |