| 1801 |
Huyện Thạnh Phú |
Đê sông Băng Cung - Xã Mỹ Hưng |
Từ ngã ba đường về xã Mỹ An - nhà ông Nguyễn Văn Tính (Thửa 131 tờ 8) (Từ ngã ba đường về xã Mỹ An - nhà ông Nguyễn Văn Tính (Thửa 131 tờ 8)) - Đến giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 31 tờ 24) (Đến giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 31 tờ 24))
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1802 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Mặt đập chợ Giồng Chùa (Thửa 45 tờ 11) - Ranh đê bao (hết ngã ba đường về Mỹ An) (Thửa 131 tờ 8)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1803 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Mặt đập chợ Giồng Chùa (Thửa 33 tờ 12) - Ranh đê bao (hết ngã ba đường về Mỹ An) (Thửa 95 tờ 8)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1804 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Ngã ba đường về Mỹ An (nhà ông Nguyễn Văn Tính) (Thửa 131 tờ 8) - Đến cầu Mỹ Hưng (giáp thị trấn Thạnh Phú) (Thửa 294 tờ 23)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1805 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Ranh UBND xã (Thửa 9 tờ 11) - Cống Hai Tấn (Thửa 7 tờ 9)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1806 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Ranh UBND xã (Thửa 5 tờ 11) - Cống Hai Tấn (Thửa 5 tờ 9)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1807 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Từ cống Hai Tấn (Thửa 7 tờ 9) - Đến giáp xã Quới Điền (Cống Chà Là)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1808 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Nhà văn hóa xã (Thửa 5 tờ 11) - Nhà ông Lê Văn Thái (Thửa 23 tờ 11)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1809 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Nhà văn hóa xã (Thửa 9 tờ 11) - Nhà ông Lê Văn Thái (Thửa 25 tờ 11)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1810 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Mỹ Hưng |
Nhà nghỉ Thái Kiều (Thửa 318 tờ 15) - Hết cây xăng Thiên Phúc (Thửa 390 tờ 15)
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1811 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Mỹ Hưng |
Nhà nghỉ Thái Kiều (Thửa 331 tờ 15) - Hết cây xăng Thiên Phúc (Thửa 540 tờ 5)
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1812 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Mỹ Hưng |
Giáp cây xăng Thiên Phúc (Thửa 552 tờ 15) - Giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 162 tờ 28)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1813 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Mỹ Hưng |
Giáp nhà nghỉ Thái Kiều (Thửa 318 tờ 15) - Nhà ông Nguyễn Văn Thật (giáp xã Quới Điền) (Thửa 57 tờ 14)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1814 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường giao thông nông thôn - Xã An Thạnh |
Đầu cầu nhà Thờ xã An Thạnh (Thửa 27 tờ 12) - Đầu chợ An Thạnh ĐH19 (Thửa 02 tờ 12)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1815 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường giao thông nông thôn - Xã An Thạnh |
Đầu cầu nhà Thờ xã An Thạnh (Thửa 41 tờ 12) - Đầu chợ An Thạnh ĐH19 (Thửa 25 tờ 12)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1816 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 19 cũ - Xã An Thạnh |
Nhà ông Huỳnh Văn Phục (Thửa 59 tờ 12) - Trường Trung học cơ sở An Thạnh (Thửa 71 tờ 12)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1817 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 19 cũ - Xã An Thạnh |
Nhà ông Huỳnh Văn Phục (Thửa 56 tờ 12) - Trường Trung học cơ sở An Thạnh (Thửa 120 tờ 7)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1818 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thạnh |
Đầu huyện lộ 27 (Thửa 34 tờ 12) - Cổng chào xã An Thạnh (Thửa 205 tờ 20)
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1819 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thạnh |
Đầu huyện lộ 27 (Thửa 40 tờ 12) - Cổng chào xã An Thạnh (Thửa 204 tờ 20)
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1820 |
Huyện Thạnh Phú |
- Xã An Thạnh |
- Xã An Thạnh - Giáp ranh xã An Qui (Thửa 240 tờ 21)
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1821 |
Huyện Thạnh Phú |
- Xã An Thạnh |
- Xã An Thạnh - Giáp ranh xã An Qui (Thửa 234 tờ 21)
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1822 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐHTP - 13 - Xã An Thạnh |
Cống Cổ Rạng (Thửa 59 tờ 03) - Nhà ông Đoàn Văn Em (Thửa 59 tờ 04)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1823 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐHTP - 13 - Xã An Thạnh |
Cống Cổ Rạng (Thửa 71 tờ 03) - Nhà ông Đoàn Văn Em (Thửa 94 tờ 04)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1824 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐHTP - 13 - Xã An Thạnh |
Nhà ông Nguyễn Ngọc Trước (Thửa 54 tờ 04) - Mặt đập Rạch Giòng (Thửa 12 tờ 01)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1825 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐHTP - 13 - Xã An Thạnh |
Nhà ông Nguyễn Ngọc Trước (Thửa 39 tờ 04) - Mặt đập Rạch Giòng (Thửa 19 tờ 01)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1826 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Nhà bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh (Thửa 03 tờ 4) - Hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Thửa 114 tờ 12)
|
907.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1827 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Nhà bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh (Thửa 28 tờ 5) - Hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Thửa 292 tờ 11)
|
907.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1828 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện) - Giáp ranh xã An Thuận (Giáp ranh xã An Thuận )
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1829 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Thửa 304 tờ 11) - Giáp ranh xã An Thuận (Thửa 12 tờ 18)
|
461.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1830 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Thửa 562 tờ 11) - Giáp ranh xã An Thuận (Thửa 15 tờ 18)
|
461.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1831 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư Bến Sung (Thánh Thất) (Thửa 140 tờ 5) - Đến sông Cổ Chiên (Thửa 59 tờ 26)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1832 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư Bến Sung (Thánh Thất) (Thửa 157 tờ 5) - Đến sông Cổ Chiên (Thửa 60 tờ 26)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1833 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Bình Thạnh |
Xí nghiệp nước đá (Thửa 28 tờ 5) - Ngã tư Bến Sung (Thửa 105 tờ 5)
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1834 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Bình Thạnh |
Xí nghiệp nước đá (Thửa 430 tờ 5) - Ngã tư Bến Sung (Thửa 97 tờ 5)
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1835 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Xã ĐX01( ĐH - 15) - Xã Bình Thạnh |
Nhà ông Nghe (Thửa 9 tờ 4) - Đến ngã ba Bến Vong (Thửa 260 tờ 22)
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1836 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Xã ĐX01( ĐH - 15) - Xã Bình Thạnh |
Nhà ông Nghe (Thửa 7 tờ 4) - Đến ngã ba Bến Vong (Thửa 474 tờ 22)
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1837 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Nghe (Thửa 271 tờ 31) - Hết nhà ông Trần Văn Mai (Thửa 28 tờ 31)
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1838 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Nghe (Thửa 232 tờ 31) - Hết nhà ông Trần Văn Mai (Thửa 224 tờ 31)
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1839 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Trần Văn Mai (Thửa 28 tờ 31) - Cầu Rạch Cừ (Thửa 174 tờ 4)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1840 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Trần Văn Mai (Thửa 224 tờ 31) - Cầu Rạch Cừ (Thửa 180 tờ số 4)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1841 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà bà Nguyễn Thị Hằng (Thửa 89 tờ 31) - Nhà ông Phạm Văn Đoàn (hướng xuống Dự án 146,98 ha) (Thửa 179 tờ 31)
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1842 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà bà Nguyễn Thị Hằng (Thửa 93 tờ 31) - Nhà ông Phạm Văn Đoàn (hướng xuống Dự án 146,98 ha) (Thửa 184 tờ 31)
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1843 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 29 - Xã An Điền |
Cây xăng Bảy Khởi (Thửa 133 tờ 31) - Nhà bà Lữ Thị Ba (Thửa 232 tờ 31)
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1844 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 29 - Xã An Điền |
Cây xăng Bảy Khởi (Thửa 277 tờ 31) - Nhà bà Lữ Thị Ba (Thửa 94 tờ 31)
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1845 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 29 - Xã An Điền |
Cây xăng Bảy Khởi (Thửa 133 tờ 31) - Cầu Dây Văng (Thửa 110 tờ 36)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1846 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 29 - Xã An Điền |
Cây xăng Bảy Khởi (Thửa 110 tờ số 31) - Cầu Dây Văng ( Thửa 44 tờ số 36)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1847 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Phạm Văn Đoàn (Thửa 179 tờ 31) - Cầu Vàm Rổng (Thửa 3 tờ số 18)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1848 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Phạm Văn Đoàn (Thửa 184 tờ 31) - Cầu Vàm Rổng (Thửa 01 tờ số 34)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1849 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 - Xã Giao Thạnh |
Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt (Thửa 39 tờ 20) - Cuối Trạm y tế (Thửa 81 tờ 20)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1850 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 - Xã Giao Thạnh |
Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt (Thửa 63 tờ 19) - Cuối Trạm y tế (Thửa 78 tờ 20)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1851 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 (HL07) - Xã Giao Thạnh |
Tiệm vàng Ngọc Thành (Thửa 110 tờ 17) - Lộ Bờ Lớn (Thửa 63 tờ 17)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1852 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 (HL07) - Xã Giao Thạnh |
Tiệm vàng Ngọc Thành (Thửa 94 tờ 18) - Lộ Bờ Lớn (Thửa 33 tờ 18)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1853 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 (HL07) - Xã Giao Thạnh |
Lộ Bờ Lớn (Thửa 55 tờ 17) - Lộ Tạo Giác (Thửa 140 tờ 12)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1854 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 (HL07) - Xã Giao Thạnh |
Lộ Bờ Lớn (Thửa 32 tờ 18) - Lộ Tạo Giác (Thửa 135 tờ 12)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1855 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Hồ Văn Khởi (Thửa 35 tờ 19) - Nửa mặt đập Khém Thuyền (Thửa 34 tờ 16)
|
828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1856 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Hồ Văn Khởi (Thửa 34 tờ 19) - Nửa mặt đập Khém Thuyền (Thửa 9 tờ 16)
|
828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1857 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đỗ Văn Mần (Cổng trường cấp 3) (Thửa 306 tờ 11) - Nhà ông Đặng Tấn Đạt (Thửa 36 tờ 19)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1858 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đỗ Văn Mần (Cổng trường cấp 3) (Thửa 432 tờ 11) - Nhà ông Đặng Tấn Đạt (Thửa 30 tờ 19)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1859 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đỗ Văn Độ (Thửa 305 tờ 11) - Nhà ông Hồ Văn Bình (Thửa 10 tờ 11)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1860 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đỗ Văn Độ (Thửa 432 tờ 11) - Nhà ông Hồ Văn Bình (Thửa 32 tờ 11)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1861 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đặng Tấn Đạt (Thửa 36, tờ 19) - Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt (Thửa 03, tờ 30)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1862 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đặng Tấn Đạt (Thửa 35, tờ 19) - Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt (Thửa 39, tờ 20)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1863 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Lê Văn Dõng (Thửa 28 tờ 7) - Nhà ông Lê Văn Trạng (Thửa 15 tờ 13)
|
533.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1864 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Lê Văn Dõng (Thửa 43 tờ 7) - Nhà ông Lê Văn Trạng (Thửa 5 tờ 13)
|
533.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1865 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Đoàn Gia Mô (Thửa 24 tờ 13) - Hết nhà bà Nguyễn Thị Truyền (Thửa 87 tờ 16)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1866 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Đoàn Gia Mô (Thửa 9 tờ 13) - Hết nhà bà Nguyễn Thị Truyền (Thửa 99 tờ 16)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1867 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Huỳnh Văn Vui (Thửa 89 tờ 16) - Nhà ông Đặng Văn Na (Thửa 37 tờ 23)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1868 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Huỳnh Văn Vui (Thửa 93 số tờ 16) - Nhà ông Đặng Văn Na (Thửa 15 tờ 23)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1869 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Đường huyện 93 (Giáp QL57) (Thửa 7 số tờ 17) - Nhà bà Võ Thị Bé (Thửa 45 tờ 22)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1870 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Đường huyện 93 (Giáp QL57) (Thửa 8 số tờ 17) - Nhà bà Võ Thị Bé (Thửa 493 tờ 22)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1871 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Nhà bà Võ Thị Bé (Thửa 49 tờ 22) - Nhà ông Lê Văn Vũ ( Thửa 81 tờ 31)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1872 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Nhà bà Võ Thị Bé (Thửa 46 tờ 22) - Nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 82 tờ 31)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1873 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 81 tờ 31) - Nguyễn Văn Lục Cao (hết tuyến ĐH 93) (Thửa 4 tờ 40)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1874 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 82 tờ 31) - Nguyễn Văn Lục Cao (hết tuyến ĐH 93) (Thửa 6 tờ 40)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1875 |
Huyện Thạnh Phú |
Tuyến đường ĐX02 - Xã An Nhơn |
Ấp An Hòa - Ấp An Bình
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1876 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Sầm Xẻo Miễu ấp An Bình - Xã An Nhơn |
Ấp An Bình (Thửa 9 tờ 7) - Ấp An Bình (Thửa 48 tờ 3)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1877 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Sầm Xẻo Miễu ấp An Bình - Xã An Nhơn |
Ấp An Bình (Thửa 12 tờ 7) - Ấp An Bình (Thửa 38 tờ 3)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1878 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Sầm, Sân muối - Xã An Nhơn |
Nhà ông Nguyễn Văn Kỷ (Thửa 88 tờ 7) - Nhà ông Cao Văn Tửng (Thửa 4 tờ 7)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1879 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Sầm, Sân muối - Xã An Nhơn |
Nhà ông Nguyễn Văn Kỷ (Thửa 41 tờ 7) - Nhà ông Cao Văn Tửng (- Giáp với An Qui)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1880 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường lộ Giồng Ngang ấp An Định - Xã An Nhơn |
Ngã ba chợ (Thửa 311 tờ 27) - Nhà ông Phạm Văn Bé (Thửa 6 tờ 30)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1881 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường lộ Giồng Ngang ấp An Định - Xã An Nhơn |
Ngã ba chợ (Thửa 330 tờ 27) - Nhà ông Phạm Văn Bé (Thửa 5 tờ 30)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1882 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Cây xăng Hoàng Trưởng (QL 57) (Thửa 21 tờ 12) - Hết nhà ông Lê Công Danh (QL 57 về An Qui) (Thửa 79 tờ 13)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1883 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Cây xăng Hoàng Trưởng (QL 57) (Thửa 440 tờ 12) - Hết nhà ông Lê Công Danh (QL 57 về An Qui) (Thửa 86 tờ 13)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1884 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Đất bà Lưu Trần Phương Sang (QL 57 giáp với cây xăng Hoàng Trưởng) (Thửa 385 tờ 12) - Giáp ranh xã Bình Thạnh (Thửa 247 tờ 7)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1885 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Đất bà Lưu Trần Phương Sang (QL 57 giáp với cây xăng Hoàng Trưởng) (Thửa 441 tờ 12) - Giáp ranh xã Bình Thạnh (Thửa 36 tờ 7)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1886 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Nhà ông Nguyễn Hoàng Anh (Thửa 38 tờ 15) - Cầu sắt An Qui (Thửa 77 tờ 15)
|
533.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1887 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Nhà ông Nguyễn Hoàng Anh (Thửa 37 tờ 15) - Cầu sắt An Qui (Thửa 87 tờ 15)
|
533.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1888 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 69 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 217 tờ 8)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1889 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 71 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 218 tờ 8)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1890 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 86 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 241 tờ 12)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1891 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 129 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 357 tờ 12)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1892 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Cổng chùa An Phú (Thửa 256 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1893 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Cổng chùa An Phú (Thửa 273 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1894 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 209 tờ 08) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1895 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 67 tờ 09) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1896 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Qui |
Cầu sắt An Qui (Nhà ông Nguyễn Văn Da) (Thửa 41 tờ 14) - Ngã 3 An Điền (Thửa 78 tờ 21)
|
533.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1897 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Qui |
Cầu sắt An Qui (Nhà ông Nguyễn Văn Da) (Thửa 59 tờ 14) - Ngã 3 An Điền (Thửa 131 tờ 21)
|
533.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1898 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 28 - Xã An Qui |
Ấp An Ninh (Thửa 83 tờ 1) - Ấp An Thủy (Tới Sông Cổ Chiên)
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1899 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 28 - Xã An Qui |
Ấp An Ninh (Thửa 88 tờ 1) - Ấp An Thủy (Tới Sông Cổ Chiên)
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1900 |
Huyện Thạnh Phú |
HL 29 - Xã An Qui |
Ngã 3 vào xã An Điền (Thửa 76 tờ 21) - Giáp cầu An Điền (Thửa 9 tờ 12)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |