| 1401 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Mỹ Hưng |
Giáp nhà nghỉ Thái Kiều (Thửa 318 tờ 15) - Nhà ông Nguyễn Văn Thật (giáp xã Quới Điền) (Thửa 57 tờ 14)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1402 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường giao thông nông thôn - Xã An Thạnh |
Đầu cầu nhà Thờ xã An Thạnh (Thửa 27 tờ 12) - Đầu chợ An Thạnh ĐH19 (Thửa 02 tờ 12)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1403 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường giao thông nông thôn - Xã An Thạnh |
Đầu cầu nhà Thờ xã An Thạnh (Thửa 41 tờ 12) - Đầu chợ An Thạnh ĐH19 (Thửa 25 tờ 12)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1404 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 19 cũ - Xã An Thạnh |
Nhà ông Huỳnh Văn Phục (Thửa 59 tờ 12) - Trường Trung học cơ sở An Thạnh (Thửa 71 tờ 12)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1405 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 19 cũ - Xã An Thạnh |
Nhà ông Huỳnh Văn Phục (Thửa 56 tờ 12) - Trường Trung học cơ sở An Thạnh (Thửa 120 tờ 7)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1406 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thạnh |
Đầu huyện lộ 27 (Thửa 34 tờ 12) - Cổng chào xã An Thạnh (Thửa 205 tờ 20)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1407 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thạnh |
Đầu huyện lộ 27 (Thửa 40 tờ 12) - Cổng chào xã An Thạnh (Thửa 204 tờ 20)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1408 |
Huyện Thạnh Phú |
- Xã An Thạnh |
- Xã An Thạnh - Giáp ranh xã An Qui (Thửa 240 tờ 21)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1409 |
Huyện Thạnh Phú |
- Xã An Thạnh |
- Xã An Thạnh - Giáp ranh xã An Qui (Thửa 234 tờ 21)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1410 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐHTP - 13 - Xã An Thạnh |
Cống Cổ Rạng (Thửa 59 tờ 03) - Nhà ông Đoàn Văn Em (Thửa 59 tờ 04)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1411 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐHTP - 13 - Xã An Thạnh |
Cống Cổ Rạng (Thửa 71 tờ 03) - Nhà ông Đoàn Văn Em (Thửa 94 tờ 04)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1412 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐHTP - 13 - Xã An Thạnh |
Nhà ông Nguyễn Ngọc Trước (Thửa 54 tờ 04) - Mặt đập Rạch Giòng (Thửa 12 tờ 01)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1413 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐHTP - 13 - Xã An Thạnh |
Nhà ông Nguyễn Ngọc Trước (Thửa 39 tờ 04) - Mặt đập Rạch Giòng (Thửa 19 tờ 01)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1414 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Nhà bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh (Thửa 03 tờ 4) - Hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Thửa 114 tờ 12)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1415 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Nhà bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh (Thửa 28 tờ 5) - Hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Thửa 292 tờ 11)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1416 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện) - Giáp ranh xã An Thuận (Giáp ranh xã An Thuận )
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1417 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Thửa 304 tờ 11) - Giáp ranh xã An Thuận (Thửa 12 tờ 18)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1418 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Bình Thạnh |
Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện (Thửa 562 tờ 11) - Giáp ranh xã An Thuận (Thửa 15 tờ 18)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1419 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư Bến Sung (Thánh Thất) (Thửa 140 tờ 5) - Đến sông Cổ Chiên (Thửa 59 tờ 26)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1420 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư Bến Sung (Thánh Thất) (Thửa 157 tờ 5) - Đến sông Cổ Chiên (Thửa 60 tờ 26)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1421 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Bình Thạnh |
Xí nghiệp nước đá (Thửa 28 tờ 5) - Ngã tư Bến Sung (Thửa 105 tờ 5)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1422 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Bình Thạnh |
Xí nghiệp nước đá (Thửa 430 tờ 5) - Ngã tư Bến Sung (Thửa 97 tờ 5)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1423 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Xã ĐX01( ĐH - 15) - Xã Bình Thạnh |
Nhà ông Nghe (Thửa 9 tờ 4) - Đến ngã ba Bến Vong (Thửa 260 tờ 22)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1424 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Xã ĐX01( ĐH - 15) - Xã Bình Thạnh |
Nhà ông Nghe (Thửa 7 tờ 4) - Đến ngã ba Bến Vong (Thửa 474 tờ 22)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1425 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Nghe (Thửa 271 tờ 31) - Hết nhà ông Trần Văn Mai (Thửa 28 tờ 31)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1426 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Nghe (Thửa 232 tờ 31) - Hết nhà ông Trần Văn Mai (Thửa 224 tờ 31)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1427 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Trần Văn Mai (Thửa 28 tờ 31) - Cầu Rạch Cừ (Thửa 174 tờ 4)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1428 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Trần Văn Mai (Thửa 224 tờ 31) - Cầu Rạch Cừ (Thửa 180 tờ số 4)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1429 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà bà Nguyễn Thị Hằng (Thửa 89 tờ 31) - Nhà ông Phạm Văn Đoàn (hướng xuống Dự án 146,98 ha) (Thửa 179 tờ 31)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1430 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà bà Nguyễn Thị Hằng (Thửa 93 tờ 31) - Nhà ông Phạm Văn Đoàn (hướng xuống Dự án 146,98 ha) (Thửa 184 tờ 31)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1431 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 29 - Xã An Điền |
Cây xăng Bảy Khởi (Thửa 133 tờ 31) - Nhà bà Lữ Thị Ba (Thửa 232 tờ 31)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1432 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 29 - Xã An Điền |
Cây xăng Bảy Khởi (Thửa 277 tờ 31) - Nhà bà Lữ Thị Ba (Thửa 94 tờ 31)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1433 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 29 - Xã An Điền |
Cây xăng Bảy Khởi (Thửa 133 tờ 31) - Cầu Dây Văng (Thửa 110 tờ 36)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1434 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 29 - Xã An Điền |
Cây xăng Bảy Khởi (Thửa 110 tờ số 31) - Cầu Dây Văng ( Thửa 44 tờ số 36)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1435 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Phạm Văn Đoàn (Thửa 179 tờ 31) - Cầu Vàm Rổng (Thửa 3 tờ số 18)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1436 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã An Điền |
Nhà ông Phạm Văn Đoàn (Thửa 184 tờ 31) - Cầu Vàm Rổng (Thửa 01 tờ số 34)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1437 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 - Xã Giao Thạnh |
Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt (Thửa 39 tờ 20) - Cuối Trạm y tế (Thửa 81 tờ 20)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1438 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 - Xã Giao Thạnh |
Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt (Thửa 63 tờ 19) - Cuối Trạm y tế (Thửa 78 tờ 20)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1439 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 (HL07) - Xã Giao Thạnh |
Tiệm vàng Ngọc Thành (Thửa 110 tờ 17) - Lộ Bờ Lớn (Thửa 63 tờ 17)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1440 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 (HL07) - Xã Giao Thạnh |
Tiệm vàng Ngọc Thành (Thửa 94 tờ 18) - Lộ Bờ Lớn (Thửa 33 tờ 18)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1441 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 (HL07) - Xã Giao Thạnh |
Lộ Bờ Lớn (Thửa 55 tờ 17) - Lộ Tạo Giác (Thửa 140 tờ 12)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1442 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 30 (HL07) - Xã Giao Thạnh |
Lộ Bờ Lớn (Thửa 32 tờ 18) - Lộ Tạo Giác (Thửa 135 tờ 12)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1443 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Hồ Văn Khởi (Thửa 35 tờ 19) - Nửa mặt đập Khém Thuyền (Thửa 34 tờ 16)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1444 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Hồ Văn Khởi (Thửa 34 tờ 19) - Nửa mặt đập Khém Thuyền (Thửa 9 tờ 16)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1445 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đỗ Văn Mần (Cổng trường cấp 3) (Thửa 306 tờ 11) - Nhà ông Đặng Tấn Đạt (Thửa 36 tờ 19)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1446 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đỗ Văn Mần (Cổng trường cấp 3) (Thửa 432 tờ 11) - Nhà ông Đặng Tấn Đạt (Thửa 30 tờ 19)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1447 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đỗ Văn Độ (Thửa 305 tờ 11) - Nhà ông Hồ Văn Bình (Thửa 10 tờ 11)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1448 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đỗ Văn Độ (Thửa 432 tờ 11) - Nhà ông Hồ Văn Bình (Thửa 32 tờ 11)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1449 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đặng Tấn Đạt (Thửa 36, tờ 19) - Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt (Thửa 03, tờ 30)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1450 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Giao Thạnh |
Nhà ông Đặng Tấn Đạt (Thửa 35, tờ 19) - Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt (Thửa 39, tờ 20)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1451 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Lê Văn Dõng (Thửa 28 tờ 7) - Nhà ông Lê Văn Trạng (Thửa 15 tờ 13)
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1452 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Lê Văn Dõng (Thửa 43 tờ 7) - Nhà ông Lê Văn Trạng (Thửa 5 tờ 13)
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1453 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Đoàn Gia Mô (Thửa 24 tờ 13) - Hết nhà bà Nguyễn Thị Truyền (Thửa 87 tờ 16)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1454 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Đoàn Gia Mô (Thửa 9 tờ 13) - Hết nhà bà Nguyễn Thị Truyền (Thửa 99 tờ 16)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1455 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Huỳnh Văn Vui (Thửa 89 tờ 16) - Nhà ông Đặng Văn Na (Thửa 37 tờ 23)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1456 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Huỳnh Văn Vui (Thửa 93 số tờ 16) - Nhà ông Đặng Văn Na (Thửa 15 tờ 23)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1457 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Đường huyện 93 (Giáp QL57) (Thửa 7 số tờ 17) - Nhà bà Võ Thị Bé (Thửa 45 tờ 22)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1458 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Đường huyện 93 (Giáp QL57) (Thửa 8 số tờ 17) - Nhà bà Võ Thị Bé (Thửa 493 tờ 22)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1459 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Nhà bà Võ Thị Bé (Thửa 49 tờ 22) - Nhà ông Lê Văn Vũ ( Thửa 81 tờ 31)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1460 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Nhà bà Võ Thị Bé (Thửa 46 tờ 22) - Nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 82 tờ 31)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1461 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 81 tờ 31) - Nguyễn Văn Lục Cao (hết tuyến ĐH 93) (Thửa 4 tờ 40)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1462 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 93 - Xã An Nhơn |
Nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 82 tờ 31) - Nguyễn Văn Lục Cao (hết tuyến ĐH 93) (Thửa 6 tờ 40)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1463 |
Huyện Thạnh Phú |
Tuyến đường ĐX02 - Xã An Nhơn |
Ấp An Hòa - Ấp An Bình
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1464 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Sầm Xẻo Miễu ấp An Bình - Xã An Nhơn |
Ấp An Bình (Thửa 9 tờ 7) - Ấp An Bình (Thửa 48 tờ 3)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1465 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Sầm Xẻo Miễu ấp An Bình - Xã An Nhơn |
Ấp An Bình (Thửa 12 tờ 7) - Ấp An Bình (Thửa 38 tờ 3)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1466 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Sầm, Sân muối - Xã An Nhơn |
Nhà ông Nguyễn Văn Kỷ (Thửa 88 tờ 7) - Nhà ông Cao Văn Tửng (Thửa 4 tờ 7)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1467 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Sầm, Sân muối - Xã An Nhơn |
Nhà ông Nguyễn Văn Kỷ (Thửa 41 tờ 7) - Nhà ông Cao Văn Tửng (- Giáp với An Qui)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1468 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường lộ Giồng Ngang ấp An Định - Xã An Nhơn |
Ngã ba chợ (Thửa 311 tờ 27) - Nhà ông Phạm Văn Bé (Thửa 6 tờ 30)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1469 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường lộ Giồng Ngang ấp An Định - Xã An Nhơn |
Ngã ba chợ (Thửa 330 tờ 27) - Nhà ông Phạm Văn Bé (Thửa 5 tờ 30)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1470 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Cây xăng Hoàng Trưởng (QL 57) (Thửa 21 tờ 12) - Hết nhà ông Lê Công Danh (QL 57 về An Qui) (Thửa 79 tờ 13)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1471 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Cây xăng Hoàng Trưởng (QL 57) (Thửa 440 tờ 12) - Hết nhà ông Lê Công Danh (QL 57 về An Qui) (Thửa 86 tờ 13)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1472 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Đất bà Lưu Trần Phương Sang (QL 57 giáp với cây xăng Hoàng Trưởng) (Thửa 385 tờ 12) - Giáp ranh xã Bình Thạnh (Thửa 247 tờ 7)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1473 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Đất bà Lưu Trần Phương Sang (QL 57 giáp với cây xăng Hoàng Trưởng) (Thửa 441 tờ 12) - Giáp ranh xã Bình Thạnh (Thửa 36 tờ 7)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1474 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Nhà ông Nguyễn Hoàng Anh (Thửa 38 tờ 15) - Cầu sắt An Qui (Thửa 77 tờ 15)
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1475 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Thuận |
Nhà ông Nguyễn Hoàng Anh (Thửa 37 tờ 15) - Cầu sắt An Qui (Thửa 87 tờ 15)
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1476 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 69 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 217 tờ 8)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1477 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 71 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 218 tờ 8)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1478 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 86 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 241 tờ 12)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1479 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 129 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 357 tờ 12)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1480 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Cổng chùa An Phú (Thửa 256 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1481 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Cổng chùa An Phú (Thửa 273 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1482 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 209 tờ 08) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1483 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 27 - Xã An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 67 tờ 09) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1484 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Qui |
Cầu sắt An Qui (Nhà ông Nguyễn Văn Da) (Thửa 41 tờ 14) - Ngã 3 An Điền (Thửa 78 tờ 21)
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1485 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã An Qui |
Cầu sắt An Qui (Nhà ông Nguyễn Văn Da) (Thửa 59 tờ 14) - Ngã 3 An Điền (Thửa 131 tờ 21)
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1486 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 28 - Xã An Qui |
Ấp An Ninh (Thửa 83 tờ 1) - Ấp An Thủy (Tới Sông Cổ Chiên)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1487 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 28 - Xã An Qui |
Ấp An Ninh (Thửa 88 tờ 1) - Ấp An Thủy (Tới Sông Cổ Chiên)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1488 |
Huyện Thạnh Phú |
HL 29 - Xã An Qui |
Ngã 3 vào xã An Điền (Thửa 76 tờ 21) - Giáp cầu An Điền (Thửa 9 tờ 12)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1489 |
Huyện Thạnh Phú |
HL 29 - Xã An Qui |
Ngã 3 vào xã An Điền (Thửa 131 tờ 21) - Giáp cầu An Điền (Thửa 47 tờ 12)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1490 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Thạnh Hải |
Ngã ba mũi tàu Nhà ông Dương Công Anh (Thửa 76 tờ 26) - Nhà ông Trần Văn Đạt (Thửa 198 tờ 28)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1491 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Thạnh Hải |
Ngã ba mũi tàu Nhà ông Dương Công Anh (Thửa 58 tờ 26) - Nhà ông Trần Văn Đạt (Thửa 171 tờ 28)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1492 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường đi Cồn Bửng - Xã Thạnh Hải |
Từ ngã ba cây Keo (nối ĐH 92) (Thửa 199 tờ 28) - Đến nhà nghỉ Vạn Phúc (Thửa 253 tờ 41)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1493 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường đi Cồn Bửng - Xã Thạnh Hải |
Từ ngã ba cây Keo (nối ĐH 92) (Thửa 156 tờ 28) - Đến nhà nghỉ Vạn Phúc (Thửa 219 tờ 41)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1494 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường đi Cồn Bửng - Xã Thạnh Hải |
Từ nhà ông Phạm Văn Vạn (Thửa 252 tờ 41) - Đến nhà ông Hồ Văn Được (Thửa 741 tờ 37)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1495 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường đi Cồn Bửng - Xã Thạnh Hải |
Từ nhà ông Phạm Văn Vạn (Thửa 219 tờ 41) - Đến nhà ông Hồ Văn Được (Thửa 180 tờ 37)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1496 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Thạnh Hải |
Từ ngã ba cây Keo (Thửa 172 tờ 28) - Đến đầu cầu Vàm Rỗng (Thửa 84 tờ 1)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1497 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Thạnh Hải |
Từ ngã ba cây Keo (Thửa 171 tờ 28) - Đến đầu cầu Vàm Rỗng (Thửa 61 tờ 1)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1498 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Hải |
Nhà ông Lâm Văn Huệ (Thửa 7 tờ 26) - Nhà Hà Bảo Trân (Thửa 11 tờ 29)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1499 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Hải |
Nhà ông Lâm Văn Huệ (Thửa 8 tờ 26) - Nhà Hà Bảo Trân (Thửa 4 tờ 29)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1500 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Phong |
Nhà trực điều hành điện lực Thạnh Phú (Thửa 248 tờ 21) - Đến Đồn Biên phòng Cổ Chiên (Thửa 7 tờ 32)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |