| 1001 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.21) |
Cầu Cả Lóc (Tiên Long) - Giáp Tân Phú
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1002 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.07) |
Ngã 5 Phú Đức - Cầu chợ Phú Đức (Thửa 46, tờ số 9, Phú Đức)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1003 |
Huyện Châu Thành |
Đường xã (ĐX.01) |
Giáp lộ ngang đến - Giáp ĐHCT 04
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1004 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tam Dương |
Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 548 tờ 11 An Hiệp) - Giáp ĐHCT01 (Thửa 1 tờ 8 Tường Đa)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1005 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tam Dương |
Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 114 tờ 11 An Hiệp) - Giáp ĐHCT01 (Thửa 26 tờ 7 Tường Đa)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1006 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 16 tờ 10 Tân Thạch - Thửa 13 tờ 13 Tân Thạch
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1007 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 14 tờ 13 Tân Thạch - Thửa 40 tờ 14 Tân Thạch
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1008 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 01 tờ 11 Tân Thạch - Thửa 57 tờ 11 Tân Thạch
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1009 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 39 tờ 14 Tân Thạch - Thửa 42 tờ 14 Tân Thạch
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1010 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy |
Thửa 11 tờ 22 Tiên Thủy - Thửa 176 tờ 22 Tiên Thủy
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1011 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy |
Thửa 12 tờ 22 Tiên Thủy - Thửa 190 tờ 22 Tiên Thủy
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1012 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy |
Thửa 198 tờ 22 Tiên Thủy - Thửa 162 tờ 22 Tiên Thủy
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1013 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 33 tờ 24 Tân Phú - Thửa 91 tờ 24 Tân Phú
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1014 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 41 tờ 24 Tân Phú - Thửa 45 tờ 24 Tân Phú
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1015 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 90 tờ 24 Tân Phú - Thửa 85 tờ 24 Tân Phú
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1016 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 45 tờ 24 Tân Phú - Thửa 77 tờ 24 Tân Phú
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1017 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 53 tờ 24 Tân Phú - Thửa 65 tờ 24 Tân Phú
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1018 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 69 tờ 24 Tân Phú - Thửa 84 tờ 24 Tân Phú
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1019 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 124 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 191 tờ 07 Thành Triệu
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1020 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 188 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 235 tờ 07 Thành Triệu
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1021 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 132 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 187 tờ 07 Thành Triệu
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1022 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 186 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 266 tờ 07 Thành Triệu
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1023 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa |
Thửa 24 tờ 08 Sơn Hòa - Thửa 67 tờ 09 Sơn Hòa
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1024 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa |
Thửa 70 tờ 09 Sơn Hòa - Thửa 71 tờ 09 Sơn Hòa
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1025 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa |
Thửa 92 tờ 09 Sơn Hòa - Thửa 119 tờ 09 Sơn Hòa
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1026 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Giáp Quốc lộ 57C () - Giáp ĐHCT01 ()
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1027 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 25 tờ 06 An Hiệp - Thửa 30 tờ 08 An Hiệp
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1028 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 393 tờ 07 An Hiệp - Thửa 77 tờ 09 An Hiệp
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1029 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Đức |
Thửa 69 tờ 09 Phú Đức - Thửa 62 tờ 09 Phú Đức
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1030 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Đức |
Thửa 34 tờ 09 Phú Đức - Thửa 58 tờ 09 Phú Đức
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1031 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Túc |
Thửa 434 tờ 15 Phú Túc - Thửa 319 tờ 15 Phú Túc
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1032 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Túc |
Thửa 569 tờ 15 Phú Túc - Thửa 360 tờ 15 Phú Túc
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1033 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Phú Mỹ (Xã Phú Túc) |
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1034 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hóa |
Thửa 180 tờ 03 An Hóa - Thửa 341 tờ 10 An Hóa
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1035 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hóa |
Thửa 177 tờ 03 - Thửa 188 tờ 03 An Hóa
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1036 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hóa |
Thửa 12 tờ 10 An Hóa - Thửa 16 tờ 10 An Hóa
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1037 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Huề Đông |
Thửa 2 tờ 52 Tân Thạch - Thửa 27 tờ 52 Tân Thạch
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1038 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Sơn |
Thửa 379 tờ 19 Quới Sơn - Thửa 390 tờ 19 Quới Sơn
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1039 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Sơn |
Thửa 144 tờ 19 Quới Sơn - Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1040 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Thành |
Thửa 15 tờ 05 Quới Thành - Thửa 33 tờ 05 Quới Thành
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1041 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Thành |
Thửa 434 tờ 05 Quới Thành - Thửa 445 tờ 05 Quới Thành
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1042 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Thành |
Thửa 446 tờ 05 Quới Thành - Thửa 450 tờ 05 Quới Thành
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1043 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tam Phước |
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1044 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
các vị trí còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1045 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 cũ |
Bến phà Rạch Miễu - Giáp ranh thị trấn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1046 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 cũ |
Giáp ranh thị trấn - Ngã 3 Mũi Tàu (cây xăng Hữu Định)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1047 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 mới |
Cầu Rạch Miễu - Giáp ranh thị trấn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1048 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 mới |
Cầu Ba Lai mới - Giáp thành phố Bến Tre
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1049 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
QL 60 mới (Thửa 272 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh TT Châu Thành (Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
QL 60 mới (Thửa 332 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh TT Châu Thành (Thửa 10 tờ 7 Thị trấn)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B |
Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 01 tờ 01 Phú An Hòa) - Vòng xoay Giao Long (Thửa 491 tờ 10 Giao Long)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B |
Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 394 tờ 37 Tân Thạch) - Vòng xoay Giao Long (Thửa 196 tờ 10 Giao Long)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
Vòng xoay Giao Long (Thửa 200 tờ 10 Giao Long) - Cầu An Hóa (Thửa 42 tờ 5 An Hóa)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
Vòng xoay Giao Long (Thửa 445 tờ 10 Giao Long) - Cầu An Hóa (Thửa 3 tờ 7 An Hóa)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã tư QL60 mới (Thửa 274 tờ 15 An Khánh) - Cầu Kinh Điều (Thửa 147 tờ 12 An Khánh)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1056 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã tư QL60 mới (Thửa 278 tờ 15 An Khánh) - Cầu Kinh Điều (Thửa 193 tờ 12 An Khánh)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1057 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Cầu Kinh Điều (Thửa 143 tờ 12 An Khánh) - Ngã ba Phú Long (Thửa 292 tờ 25 Tân Phú)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1058 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Cầu Kinh Điều (Thửa 166 tờ 12 An Khánh) - Ngã ba Phú Long (Thửa 34 tờ 12 Tân Phú)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1059 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã Ba Phú Long (Thửa 250 tờ 25 Tân Phú) - Bến phà Tân Phú (Thửa 216 tờ 29 Tân Phú)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1060 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã Ba Phú Long (Thửa 304 tờ 25 Tân Phú) - Bến phà Tân Phú (Thửa 216 tờ 29 Tân Phú)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1061 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Giáp Sơn Đông (Thửa 50 tờ 5 Sơn Hòa) - Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 116 tờ 5 Tiên Thủy)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Giáp Sơn Đông (Thửa 120 tờ 5 Sơn Hòa) - Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 142 tờ 5 Tiên Thủy)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 115 tờ 5 Tiên Thủy) - Cầu Tre Bông (Thửa 114 tờ 4 Tiên Thủy)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 198 tờ 5 Tiên Thủy) - Cầu Tre Bông (Thửa 188 tờ 4 Tiên Thủy)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Cầu Tre Bông (Thửa 125 tờ 4 Tiên Thủy) - Ngã Ba Phú Long (Thửa 45 tờ 12 Tân Phú)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Cầu Tre Bông (Thửa 154 tờ 4 Tiên Thủy) - Ngã Ba Phú Long (Thửa 305 tờ 25 Tân Phú)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1067 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Ngã tư Tuần Đậu (Thửa 77 tờ 04 Hữu Định) - Xuống 500m phía Hữu Định (Thửa 672 tờ 5 Hữu Định)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1068 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Ngã tư Tuần Đậu (Thửa 85 tờ 4 Hữu Định) - Xuống 500m phía Hữu Định (Thửa 180 tờ 5 Hữu Định)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1069 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Ngã tư Tuần Đậu (Thửa 157 tờ 4 Hữu Định) - Lên 500m phía Tam Phước (Thửa 77 tờ 25 Tam Phước)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1070 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Ngã tư Tuần Đậu (Thửa 96 tờ 4 Hữu Định) - Lên 500m phía Tam Phước (Thửa 97 tờ 25 Tam Phước)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1071 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Tam Phước (Thửa 76 tờ 25 Tam Phước) - Cầu kênh sông Mã (Thửa 151 tờ 4 Tam Phước)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1072 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Tam Phước (Thửa 98 tờ 25 Tam Phước) - Cầu kênh sông Mã (Thửa 177 tờ 4 Tam Phước)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1073 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cầu kênh sông Mã (Thửa 147 tờ 4 Tam Phước) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 342 tờ 5 Quới Thành)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1074 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cầu kênh sông Mã (Thửa 152 tờ 4 Tam Phước) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 422 tờ 5 Quới Thành)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1075 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Hữu Định (Thửa 122 tờ 5 Hữu Định) - Ngã tư Hữu Định (Thửa 85 tờ 15 Hữu Định)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1076 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 01 (ĐH173) |
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Hữu Định (Thửa 840 tờ 5 Hữu Định) - Ngã tư Hữu Định (Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1077 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
An Hiệp (Thửa 118 tờ 10 An Hiệp) - Giáp ranh thành phố Bến Tre (Thửa 245 tờ 2 Sơn Hòa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1078 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
An Hiệp (Thửa 620 tờ 10 An Hiệp) - Giáp ranh thành phố Bến Tre (Thửa 232 tờ 2 Sơn Hòa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1079 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
Giáp QL60 (Thửa 396 tờ 5 Hữu Định) - Ngã tư Hữu Định (Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
Giáp QL60 (Thửa 11 tờ 12 Hữu Định) - Ngã tư Hữu Định (Thửa 529 tờ 15 Hữu Định)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1081 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
Vòng xoay Hữu Định (Thửa 84 tờ 15 Hữu Định) - Kênh Chẹt Sậy (Thửa 209 tờ 26 Hữu Định)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1082 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173 mới) |
Vòng xoay Hữu Định (Thửa 707 tờ 15 Hữu Định) - Kênh Chẹt Sậy (Thửa 32 tờ 29 Hữu Định)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1083 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (ĐH187) |
Quốc lộ 60 mới (Thửa 6 tờ 9 An Khánh) - Giáp lộ chùa xã Quới Sơn (Thửa 140 tờ 19 Quới Sơn)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1084 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (ĐH187) |
Quốc lộ 60 mới (Thửa 93 tờ 9 An Khánh) - Giáp lộ chùa xã Quới Sơn (Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1085 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (ĐH187) |
Giáp lộ chùa xã Quới Sơn (Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn) - Kênh Giao Hoà (Thửa 37 tờ 8 Giao Hòa (nay là xã Giao Long))
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1086 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 03 (ĐH187) |
Giáp lộ chùa xã Quới Sơn (Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn) - Kênh Giao Hoà (Thửa 38 tờ 8 Giao Hòa (nay là xã Giao Long))
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1087 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 32 tờ 24 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị trấn (Thửa 3 tờ 33 Thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1088 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 1 tờ 33 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị trấn (Thửa 38 tờ 7 Phú An Hòa)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1089 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Giáp lộ số 11 thị trấn (Thửa 37 tờ 7 Phú An Hòa) - Giáp Lộ ngang (Thửa 239 tờ 10 Phú An Hòa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1090 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Giáp lộ số 11 thị trấn (Thửa 70 tờ 7 Phú An Hòa) - Giáp Lộ ngang (Thửa 270 tờ 10 Phú An Hòa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1091 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Giáp Lộ ngang (Thửa 45 tờ 4 An Phước) - Đường huyện (ĐH.DK.13) (Thửa 527 tờ 10 An Hóa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1092 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 04 (HL 188) |
Giáp Lộ ngang (Thửa 65 tờ 4 An Phước) - Đường huyện (ĐH.DK.13) (Thửa 245 tờ 10 An Hóa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1093 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 01 lộ Sông Tiền |
Quốc lộ 60 mới (Thửa 45 tờ 9 An Khánh) - Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh) (Thửa 18 tờ 6 An Khánh)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1094 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 01 lộ Sông Tiền |
Quốc lộ 60 mới (Thửa 100 tờ 9 An Khánh) - Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh) (Thửa 28 tờ 6 An Khánh)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1095 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 11 (lộ Tiên Thuỷ) |
Thửa 258 tờ 4 Tiên Thủy - Thửa 109 tờ 13 Tiên Thủy
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1096 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 11 (lộ Tiên Thuỷ) |
Thửa 826 tờ 11 Tiên Thủy - Thửa 113 tờ 13 Tiên Thủy
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1097 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX 02 đường vào trung tâm xã Sơn Hòa |
Thửa 153 tờ 5 Sơn Hòa - Thửa 118 tờ 9 Sơn Hòa
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1098 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX 02 đường vào trung tâm xã Sơn Hòa |
Thửa 81 tờ 10 Sơn Hòa - Thửa 300 tờ 7 Sơn Hòa
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1099 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 17 (Lộ Chùa xã Quới Sơn) |
Thửa 993 tờ 24 Quới Sơn - Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1100 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 17 (Lộ Chùa xã Quới Sơn) |
Thửa 278 tờ 25 Quới Sơn - Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |