301 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 238 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 266 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
302 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 182 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 201 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
303 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 88 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 151 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
304 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy Ngân hàng NN&PTNT - Xã Vĩnh Thành |
Chợ (Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Bưu điện xã Vĩnh Thành (Thửa 87 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
305 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy Ngân hàng NN&PTNT - Xã Vĩnh Thành |
Chợ (Thửa 2 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Bưu điện xã Vĩnh Thành (Thửa 54 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
306 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy Hàng gà - Xã Vĩnh Thành |
Chợ (Thửa 89 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Sông Vàm Xã (Thửa 74 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
307 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy Hàng gà - Xã Vĩnh Thành |
Chợ (Thửa 65 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Sông Vàm Xã (Thửa 80 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
308 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy cặp bờ sông Vàm Xã - Xã Vĩnh Thành |
Ngã ba (Thửa 110 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Bưu điện xã Vĩnh Thành (Thửa 24 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
309 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy cặp bờ sông Vàm Xã - Xã Vĩnh Thành |
Ngã ba (Thửa 114 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Bưu điện xã Vĩnh Thành (Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
310 |
Huyện Chợ Lách |
Lộ Lò Rèn - Xã Vĩnh Thành |
Trụ sở UBND xã Vĩnh Thành (Thửa 33 tờ 37, xã Vĩnh Thành) - Cầu Lò Rèn (Thửa 14 tờ 37, xã Vĩnh Thành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
311 |
Huyện Chợ Lách |
Lộ Lò Rèn - Xã Vĩnh Thành |
Trụ sở UBND xã Vĩnh Thành (Thửa 22 tờ 37, xã Vĩnh Thành) - Cầu Lò Rèn (Thửa 3 tờ 37, xã Vĩnh Thành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
312 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Quốc lộ 57 ( cầu Cây Da mới) (Thửa 58 tờ 14, xã Vĩnh Thành) - Cầu Kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 132 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
313 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Quốc lộ 57 ( cầu Cây Da mới) (Thửa 7 tờ 30, xã Vĩnh Thành) - Cầu Kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
314 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 1 tờ 27, xã Vĩnh Thành) - Đường vào Trường THCS Vĩnh Thành (Thửa 254 tờ 15, xã Vĩnh Thành)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
315 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 1 tờ 10, xã Vĩnh Thành) - Đường vào Trường THCS Vĩnh Thành (Thửa 220 tờ 15, xã Vĩnh Thành)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
316 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 383 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất ông Nguyễn Hồng Phúc và bà Nguyễn Thúy Anh (Thửa 363 tờ 6, xã Vĩnh Thành)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
317 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Cầu Cái Mơn lớn (Thửa 224 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất ông Nguyễn Hồng Phúc và bà Nguyễn Thúy Anh (Thửa 387 tờ 6, xã Vĩnh Thành)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
318 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 178 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 152 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
319 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 238 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 180 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
320 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
321 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành |
Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 375 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 108 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
322 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành |
Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 190 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 117 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
323 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
324 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35- Lộ Đông Kinh - Xã Vĩnh Thành |
Quốc lộ 57 - Giáp ranh xã Vĩnh Hòa
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
325 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cầu Hoà Khánh (Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
326 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
327 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
328 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
329 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 301, tờ 10) - Thửa 547, tờ 16
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
330 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 333, tờ 10) - Thửa 594, tờ 16
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
331 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
332 |
Huyện Chợ Lách |
Lộ Phú Long - Xã Hưng Khánh Trung B |
Quốc lộ 57 - Đường huyện 41
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
333 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35 - Xã Vĩnh Hòa |
Cầu Đông Kinh (Thửa 160, tờ 2) - Giáp ranh xã Phú Sơn
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
334 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35 - Xã Vĩnh Hòa |
Cầu Đông Kinh (Thửa 161, tờ 2) - Giáp ranh xã Phú Sơn
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
335 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào Trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa |
Ngã ba Đông Kinh (Thửa 103, tờ 2, Vĩnh Hoà) - Trung tâm xã (Thửa 470, tờ 3, Vĩnh Hoà)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
336 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào Trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa |
Ngã ba Đông Kinh (Thửa 118, tờ 2, Vĩnh Hoà) - Trung tâm xã (Thửa 483, tờ 3, Vĩnh Hoà)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
337 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa |
Trung tâm xã (Thửa 349, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
338 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa |
Trung tâm xã ( Thửa 491, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
339 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng |
Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 395, tờ 21) - Thửa 255, tờ 22
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
340 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng |
Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 495, tờ 21) - Thửa 260, tờ 22
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
341 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
342 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 36 - Xã Tân Thiềng |
Giáp ranh xã Long Thới - Giáp Sông Cổ Chiên (Phà Đình Thiết)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
343 |
Huyện Chợ Lách |
Huyện Chợ Lách |
các vị trí còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
344 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Khu phố 4 - Xã Sơn Định |
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Cây xăng Phong Phú
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách) - Xã Sơn Định |
Rạch Cả Ớt (thửa đất số 29 tờ số 14 xã Sơn Định) - Giáp Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Chợ Lách |
Đường số 14 - Xã Sơn Định |
Cầu Cả Ớt (Thửa 4 tờ 15, xã Sơn Định) - Vàm Lách (Thửa 176 tờ 7 xã Sơn Định)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Chợ Lách |
Đường số 14 - Xã Sơn Định |
Cầu Cả Ớt (Thửa 265 tờ 11, xã Sơn Định) - Vàm Lách (Thửa 175 tờ 7, xã Sơn Định)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định |
Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân (Thửa 50 tờ 29, xã Sơn Định) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 6 tờ 26, xã Sơn Định)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định |
Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân (Thửa 13 tờ 29, xã Sơn Định) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 28 tờ 26, xã Sơn Định)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn) - Xã Sơn Định |
Thửa 36 tờ 30, xã Sơn Định - Thửa 41 tờ 30, xã Sơn Định
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 417 tờ 9, xã Sơn Định) - Trường tiểu học Sơn Định (Thửa 380 tờ 9, xã Sơn Định)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 362 tờ 9, xã Sơn Định) - Trường tiểu học Sơn Định (Thửa 472 tờ 9, xã Sơn Định)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định |
Giáp cây xăng Phong Phú (Thửa 88 tờ 30, xã Sơn Định) - Cổng văn hoá ấp Sơn Lân (Thửa 31 tờ 29, xã Sơn Định)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định |
Giáp cây xăng Phong Phú (Thửa 50 tờ 30, xã Sơn Định) - Cổng văn hoá ấp Sơn Lân (Thửa 51 tờ 29, xã Sơn Định)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Lộ ngã tư (Thửa 361 tờ 9 xã Sơn Định) - Cầu Chợ Lách mới (Thửa 49 tờ 11 xã Sơn Định)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Lộ ngã tư (Thửa 460 tờ 9 xã Sơn Định) - Cầu Chợ Lách mới (Thửa 50 tờ 11 xã Sơn Định)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Chợ Lách |
Đường ven cầu Chợ Lách mới (thuộc hành lang bảo vệ cầu) - Xã Sơn Định |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách), hết thửa 56 và 57 tờ số 11 xã Sơn Định - Đường số 14
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Lộ Mười Nghiệp (Thửa 116 tờ 6, xã Vĩnh Bình) - Lộ vào Chùa Hoà Hưng (Thửa 20 tờ 31, xã Vĩnh Bình)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Lộ Mười Nghiệp (Thửa 149 tờ 6, xã Vĩnh Bình) - Lộ vào Chùa Hoà Hưng (Thửa 55 tờ 31, xã Vĩnh Bình)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chợ Phú Phụng - Xã Vĩnh Bình |
Thửa 17 tờ 24, xã Phú Phụng - Thửa 71 tờ 24, xã Phú Phụng
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
363 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chợ Phú Phụng - Xã Vĩnh Bình |
Thửa 10 tờ 24, xã Phú Phụng - Thửa 72 tờ 24, xã Phú Phụng
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
364 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Giáp phố Chợ Phú Phụng (Thửa 74 tờ 24, xã Phú Phụng) - Giáp Nhà Thờ Phú Phụng (Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
365 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Hẻm bến đò (Thửa 129 tờ 24, xã Phú Phụng) - Giáp Cây xăng Phú Phụng (Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
366 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Sông Phú Phụng (Thửa 1 tờ 23, xã Phú Phụng) - Giáp phố chợ Phú Phụng (Thửa 67 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
367 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Sông Phú Phụng (Thửa 114 tờ 24, xã Phú Phụng) - Đến hẻm bến đò (Thửa 128 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
368 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Nhà thờ Phú Phụng (Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng) - Lộ Bà Kẹo (Thửa 7 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
369 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Cây xăng Phú Phụng (Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng) - Hết đất Ông Nguyễn Văn Thuận, (Thửa 77 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
370 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Giáp lộ Bà Kẹo (Thửa 29 tờ 24, xã Phú Phụng) - Đường vào Trường Tiểu học Phú Phụng (Thửa 252 tờ 11, xã Phú Phụng)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
371 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Giáp lộ Bà Kẹo (Thửa 17 tờ 25, xã Phú Phụng) - Đường vào Trường Tiểu học Phú Phụng (Thửa 293 tờ 11, xã Phú Phụng)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
372 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Cầu Phú Phụng - Cầu đập ông Chói
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
373 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
374 |
Huyện Chợ Lách |
Lộ Bờ Gòn - Xã Vĩnh Bình |
Cầu Dừa - Bến đò Phú Bình
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
375 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Hoà Nghĩa |
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
376 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Hoà Nghĩa |
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - Vòng xoay ngã 5 (ĐH 33)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
377 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) - Trụ sở UBND xã Hòa Nghĩa
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
378 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Cầu Hoà Nghĩa (Thửa 55 tờ 28, xã Hòa Nghĩa) - Huyện đội (đối diện là thửa 35 tờ 31 Hòa Nghĩa) (Thửa 3 tờ 31, xã Hòa Nghĩa)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
379 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Cầu Hoà Nghĩa (Thửa 73 tờ 28, xã Hòa Nghĩa) - Huyện đội (đối diện là thửa 35 tờ 31 Hòa Nghĩa) (Thửa 35 tờ 31, xã Hòa Nghĩa)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
380 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) (Thửa 49 tờ 9 xã Hòa Nghĩa) - Hết ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 227 tờ 5 xã Hòa Nghĩa)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
381 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) (Thửa 520 tờ 9 xã Hòa Nghĩa) - Hết ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 262 tờ 5 xã Hòa Nghĩa)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
382 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 B - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) (từ thửa 89 tờ 9) - Cầu Sông Dọc
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
383 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 B - Xã Hoà Nghĩa |
Cầu Sông Dọc - Phà Tân Phú
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
384 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
385 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Hoà Nghĩa |
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Giáp ranh xã Tân Thiềng
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
386 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 33 - Xã Hoà Nghĩa |
Toàn tuyến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
387 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 38 - Xã Hoà Nghĩa |
Toàn tuyến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
388 |
Huyện Chợ Lách |
Khu vực Chợ Cái Gà - Xã Long Thới |
Gồm các Thửa 68,83,84,85,86, 132tờ 36, xã Long Thới - Hết ranh xã Hòa Nghĩa (144)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
389 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái Gà (Thửa 40 tờ 36, xã Long Thới) - Lộ Quân An (Hai Sinh) (Thửa 1 tờ 19, xã Long Thới)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
390 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái Gà (Thửa 45 tờ 36, xã Long Thới) - Lộ Quân An (Hai Sinh) (Thửa 1 tờ 36, xã Long Thới)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
391 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái Gà (Thửa 52 tờ 36, xã Long Thới) - Bưu điện xã Long Thới (Thửa 60 tờ 37, xã Long Thới)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
392 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái gà (Thửa 66 tờ 36, xã Long Thới) - Lộ Ao cá (Thửa 66 tờ 37, xã Long Thới)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
393 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Lộ Ao cá (Thửa 59 tờ 37, xã Long Thới) - Đường vào trường cấp III Long Thới (Thửa 188 tờ 20, xã Long Thới)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
394 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Lộ Ao cá (Thửa 62 tờ 37, xã Long Thới) - Đường vào trường cấp III Long Thới (Thửa 127 tờ 19, xã Long Thới)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
395 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
396 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Long Thới |
Trạm y tế xã Long Thới (Thửa 36 tờ 37, xã Long Thới) - Đất bà Lê Thị Hai (Thửa 195 tờ 12, xã Long Thới)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
397 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Long Thới |
Trạm y tế xã Long Thới (Thửa 33 tờ 37, xã Long Thới) - Đất bà Lê Thị Hai (Thửa 192 tờ 12, xã Long Thới)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
398 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Long Thới |
Đoạn còn lại
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
399 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 36 - Xã Long Thới |
Quốc lộ 57 - Giáp ranh xã Tân Thiềng
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
400 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 38 - Xã Long Thới |
Toàn tuyến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |