| 101 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 01 lộ Sông Tiền |
Quốc lộ 60 mới (Thửa 100 tờ 9 An Khánh) - Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh) (Thửa 28 tờ 6 An Khánh)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 11 (lộ Tiên Thuỷ) |
Thửa 258 tờ 4 Tiên Thủy - Thửa 109 tờ 13 Tiên Thủy
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 11 (lộ Tiên Thuỷ) |
Thửa 826 tờ 11 Tiên Thủy - Thửa 113 tờ 13 Tiên Thủy
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX 02 đường vào trung tâm xã Sơn Hòa |
Thửa 153 tờ 5 Sơn Hòa - Thửa 118 tờ 9 Sơn Hòa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX 02 đường vào trung tâm xã Sơn Hòa |
Thửa 81 tờ 10 Sơn Hòa - Thửa 300 tờ 7 Sơn Hòa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 17 (Lộ Chùa xã Quới Sơn) |
Thửa 993 tờ 24 Quới Sơn - Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường huyện 17 (Lộ Chùa xã Quới Sơn) |
Thửa 278 tờ 25 Quới Sơn - Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 377 tờ 15 Hữu Định) - Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định (Thửa 227 tờ 8 Hữu Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 1106 tờ 15 Hữu Định) - Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định (Thửa 223 tờ 8 Hữu Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định (Thửa 226 tờ 8 Hữu Định) - Giáp đường huyện Châu Thành 20 (Thửa 34 tờ 9 Phước Thạnh)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định (Thửa 95 tờ 8 Hữu Định) - Giáp đường huyện Châu Thành 20 (Thửa 75 tờ 9 Phước Thạnh)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 04 - Đường huyện Châu Thành 20 |
Giáp QL60 cũ (Thửa 17 tờ 19 Tam Phước) - Cầu cái trăng (Thửa 462, tờ 18, Tam Phước)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 04 - Đường huyện Châu Thành 20 |
Giáp QL60 cũ (Thửa 18 tờ 19 Tam Phước) - Cầu cái trăng (Thửa 114, tờ 18, Tam Phước)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 01 - Đường huyện Châu Thành 20 |
Cầu Cái trăng (Thửa 86, tờ 3 Phước Thạnh) - Ngã rẽ ĐHCT 19 (Thửa 245, tờ 9, Phước Thạnh)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX. 01 - Đường huyện Châu Thành 20 |
Cầu Cái trăng (Thửa 118, tờ 3, Phước Thạnh) - Ngã rẽ ĐHCT 19 (Thửa 484, tờ 9, Phước Thạnh)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX (Phước Thạnh) |
Cầu Cái trăng (Thửa 86, tờ 3, Phước Thạnh) - Bến đò An Hóa (Thửa 157, tờ 18, Phước Thạnh)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện ĐH.DK.13 |
Trọn đường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tán Kế - Lộ Giồng Da - Xã Phú An Hoà |
Giáp Quốc lộ 60 - Giáp lộ số 11 Thị trấn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX.02 - Lộ Giồng Da - Xã Phú An Hoà |
Giáp lộ số 11 Thị trấn (Thửa 172, tờ 2, Phú An Hòa) - Giáp Lộ Ngang (Thửa 498, tờ 4, Phú An Hòa)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐX.02 - Lộ Giồng Da - Xã Phú An Hoà |
Giáp lộ số 11 Thị trấn (Thửa 37, tờ 2, Phú An Hòa) - Giáp Lộ Ngang (Thửa 304, tờ 4, Phú An Hòa)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX.01 Lộ Điệp |
Thửa 632 tờ 4 Phú An Hòa - Thửa 110 tờ 9 Phú An Hòa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường ĐX.01 Lộ Điệp |
Thửa 76 tờ 4 Phú An Hòa - Thửa 100 tờ 9 Phú An Hòa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Quốc lộ 57B (Thửa 07 tờ 6 Phú An Hòa) - Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2 (Thửa 61 tờ 10 Phú An Hòa)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Quốc lộ 57B (Thửa 48 tờ 2 An Phước) - Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2 (Thửa 560 tờ 5 An Phước)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2 (Thửa 348 tờ 10 Phú An Hòa) - Sông Ba Lai (Thửa 04 tờ 11 Phú An Hòa)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.14) |
Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2 (Thửa 172 tờ 04 An Phước) - Sông Ba Lai (Thửa 73 tờ 09 An Phước)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp Quốc lộ 57B (Thửa 197 tờ 10 Giao Long) - Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 271 tờ 23 Hữu Định )
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp Quốc lộ 57B (Thửa 236 tờ 10 Giao Long) - Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 433 tờ 23 Hữu Định )
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Cảng Giao Long |
Giáp Quốc lộ 57B (Thửa 191 tờ 10 Giao Long) - Hết Cảng Giao Long (Thửa 3 tờ 03 Giao Long)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Cảng Giao Long |
Giáp Quốc lộ 57B (Thửa 190 tờ 10 Giao Long) - Hết Cảng Giao Long (Thửa 3 tờ 03 Giao Long)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường xã Hữu Định (lộ Bãi Rác) |
Thửa 278 tờ 16 Hữu Định - Thửa 183 tờ 22 Hữu Định
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường xã Hữu Định (lộ Bãi Rác) |
Thửa 647 tờ 17 Hữu Định - Thửa 130 tờ 22 Hữu Định
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.17) |
Ngã ba Thành Triệu (Thửa 03, tờ 06, Tiên Thủy) - Ngã ba Phú Túc (Thửa 519 tờ 22 Phú Túc)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.17) |
Ngã ba Thành Triệu (Thửa 71, tờ 07, Tiên Thủy) - Ngã ba Phú Túc (Thửa 510 tờ 22 Phú Túc)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.19) |
Giáp ĐH11 - Giáp Quốc lộ 57C
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.19) |
Từ giáp thành phố Bến Tre - cống Cả Quảng (Thửa 267 và thửa 268 tờ bản đồ số 15, An Hiệp)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.19) |
Lộ Ông Bồi (Thửa 142, tờ số 18, Tiên Thủy) - Đường ra cầu Thành Triệu (Thửa 209, tờ số 17, Tiên Thủy)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.19) |
Đường ra cầu Thành Triệu (Thửa 196, tờ số17, Tiên Thủy) - Xã Tiên Long (Thửa 468 và thửa 185 tờ số 9, Tiên Long)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.21) |
Cầu Cả Lóc (Tiên Long) - Giáp Tân Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.07) |
Ngã 5 Phú Đức - Cầu chợ Phú Đức (Thửa 46, tờ số 9, Phú Đức)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Châu Thành |
Đường xã (ĐX.01) |
Giáp lộ ngang đến - Giáp ĐHCT 04
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tam Dương |
Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 548 tờ 11 An Hiệp) - Giáp ĐHCT01 (Thửa 1 tờ 8 Tường Đa)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tam Dương |
Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 114 tờ 11 An Hiệp) - Giáp ĐHCT01 (Thửa 26 tờ 7 Tường Đa)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 16 tờ 10 Tân Thạch - Thửa 13 tờ 13 Tân Thạch
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 14 tờ 13 Tân Thạch - Thửa 40 tờ 14 Tân Thạch
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 01 tờ 11 Tân Thạch - Thửa 57 tờ 11 Tân Thạch
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Thạch |
Thửa 39 tờ 14 Tân Thạch - Thửa 42 tờ 14 Tân Thạch
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy |
Thửa 11 tờ 22 Tiên Thủy - Thửa 176 tờ 22 Tiên Thủy
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy |
Thửa 12 tờ 22 Tiên Thủy - Thửa 190 tờ 22 Tiên Thủy
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy |
Thửa 198 tờ 22 Tiên Thủy - Thửa 162 tờ 22 Tiên Thủy
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 33 tờ 24 Tân Phú - Thửa 91 tờ 24 Tân Phú
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 41 tờ 24 Tân Phú - Thửa 45 tờ 24 Tân Phú
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 90 tờ 24 Tân Phú - Thửa 85 tờ 24 Tân Phú
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 45 tờ 24 Tân Phú - Thửa 77 tờ 24 Tân Phú
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 53 tờ 24 Tân Phú - Thửa 65 tờ 24 Tân Phú
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Phú |
Thửa 69 tờ 24 Tân Phú - Thửa 84 tờ 24 Tân Phú
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 124 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 191 tờ 07 Thành Triệu
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 188 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 235 tờ 07 Thành Triệu
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 132 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 187 tờ 07 Thành Triệu
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Thành Triệu |
Thửa 186 tờ 07 Thành Triệu - Thửa 266 tờ 07 Thành Triệu
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa |
Thửa 24 tờ 08 Sơn Hòa - Thửa 67 tờ 09 Sơn Hòa
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa |
Thửa 70 tờ 09 Sơn Hòa - Thửa 71 tờ 09 Sơn Hòa
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa |
Thửa 92 tờ 09 Sơn Hòa - Thửa 119 tờ 09 Sơn Hòa
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Giáp Quốc lộ 57C () - Giáp ĐHCT01 ()
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 25 tờ 06 An Hiệp - Thửa 30 tờ 08 An Hiệp
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hiệp |
Thửa 393 tờ 07 An Hiệp - Thửa 77 tờ 09 An Hiệp
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Đức |
Thửa 69 tờ 09 Phú Đức - Thửa 62 tờ 09 Phú Đức
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Đức |
Thửa 34 tờ 09 Phú Đức - Thửa 58 tờ 09 Phú Đức
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Túc |
Thửa 434 tờ 15 Phú Túc - Thửa 319 tờ 15 Phú Túc
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Phú Túc |
Thửa 569 tờ 15 Phú Túc - Thửa 360 tờ 15 Phú Túc
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Phú Mỹ (Xã Phú Túc) |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hóa |
Thửa 180 tờ 03 An Hóa - Thửa 341 tờ 10 An Hóa
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hóa |
Thửa 177 tờ 03 - Thửa 188 tờ 03 An Hóa
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ An Hóa |
Thửa 12 tờ 10 An Hóa - Thửa 16 tờ 10 An Hóa
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tân Huề Đông |
Thửa 2 tờ 52 Tân Thạch - Thửa 27 tờ 52 Tân Thạch
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Sơn |
Thửa 379 tờ 19 Quới Sơn - Thửa 390 tờ 19 Quới Sơn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Sơn |
Thửa 144 tờ 19 Quới Sơn - Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Thành |
Thửa 15 tờ 05 Quới Thành - Thửa 33 tờ 05 Quới Thành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Thành |
Thửa 434 tờ 05 Quới Thành - Thửa 445 tờ 05 Quới Thành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Quới Thành |
Thửa 446 tờ 05 Quới Thành - Thửa 450 tờ 05 Quới Thành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Châu Thành |
Các dãy phố Chợ Tam Phước |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 cũ |
Bến phà Rạch Miễu - Giáp ranh thị trấn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 cũ |
Giáp ranh thị trấn - Ngã 3 Mũi Tàu (cây xăng Hữu Định)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 mới |
Cầu Rạch Miễu - Giáp ranh thị trấn
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 mới |
Cầu Ba Lai mới - Giáp thành phố Bến Tre
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
QL 60 mới (Thửa 272 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh TT Châu Thành (Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
QL 60 mới (Thửa 332 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh TT Châu Thành (Thửa 10 tờ 7 Thị trấn)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B |
Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 01 tờ 01 Phú An Hòa) - Vòng xoay Giao Long (Thửa 491 tờ 10 Giao Long)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B |
Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 394 tờ 37 Tân Thạch) - Vòng xoay Giao Long (Thửa 196 tờ 10 Giao Long)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
Vòng xoay Giao Long (Thửa 200 tờ 10 Giao Long) - Cầu An Hóa (Thửa 42 tờ 5 An Hóa)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
Vòng xoay Giao Long (Thửa 445 tờ 10 Giao Long) - Cầu An Hóa (Thửa 3 tờ 7 An Hóa)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã tư QL60 mới (Thửa 274 tờ 15 An Khánh) - Cầu Kinh Điều (Thửa 147 tờ 12 An Khánh)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã tư QL60 mới (Thửa 278 tờ 15 An Khánh) - Cầu Kinh Điều (Thửa 193 tờ 12 An Khánh)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Cầu Kinh Điều (Thửa 143 tờ 12 An Khánh) - Ngã ba Phú Long (Thửa 292 tờ 25 Tân Phú)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Cầu Kinh Điều (Thửa 166 tờ 12 An Khánh) - Ngã ba Phú Long (Thửa 34 tờ 12 Tân Phú)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã Ba Phú Long (Thửa 250 tờ 25 Tân Phú) - Bến phà Tân Phú (Thửa 216 tờ 29 Tân Phú)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã Ba Phú Long (Thửa 304 tờ 25 Tân Phú) - Bến phà Tân Phú (Thửa 216 tờ 29 Tân Phú)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Giáp Sơn Đông (Thửa 50 tờ 5 Sơn Hòa) - Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 116 tờ 5 Tiên Thủy)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Giáp Sơn Đông (Thửa 120 tờ 5 Sơn Hòa) - Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 142 tờ 5 Tiên Thủy)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |