STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 178 tờ 9 - Thửa 243 tờ 9 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 93 tờ 9 - Thửa 148 tờ 9 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 164 tờ 9 - Thửa 202 tờ 9 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 203 tờ 9 - Thửa 207 tờ 9 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 209 tờ 9 - Thửa 230 tờ 9 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang | Thửa 175 tờ 11 - Thửa 201 tờ 11 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang | Thửa 212 tờ 11 - Thửa 232 tờ 11 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang | Thửa 226 tờ 11 - Thửa 228 tờ 11 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang | Thửa 210 tờ 11 - Thửa 223 tờ 11 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn | Thửa 425 tờ 14 - Thửa 539 tờ 15 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn | Thửa 83 tờ 14 - Thửa 564 tờ 15 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 97 tờ 17 - Thửa 437 tờ 15 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 88 tờ 17 - Thửa 467 tờ 15 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 8 tờ 19 - Thửa 102 tờ 17 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 14 tờ 19 - Thửa 37 tờ 19 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 54 tờ 10 - Thửa 166 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 143 tờ 11 - Thửa 201 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 286 tờ 5 - Thửa 279 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 11 tờ 11 - Thửa 278 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Phú Long | Thửa 14 tờ 6 - Thửa 70 tờ 6 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Định Trung | Thửa 4 tờ 36 - Thửa 10 tờ 33 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 74 tờ 34 - Thửa 26 tờ 34 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 61tờ 34 - Thửa 29 tờ 34 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 65 tờ 34 - Thửa 22 tờ 34 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 24 tờ 34 - Thửa 33tờ 34 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 126 tờ 12 - Thửa 71 tờ 12 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 153 tờ 12 - Thửa 129 tờ 12 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 153 tờ 8 - Thửa 158 tờ 8 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 171 tờ 7 - Thửa 253 tờ 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Trị (ĐH08) | Thửa 79 tờ 18 - Thửa 85 tờ 19 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Trị (ĐH08) | Thửa 88 tờ 19 - Thửa 120 tờ 19 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Phước | Thửa 135 tờ 44 - Thửa 208 tờ 44 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Bình Đại | Chợ Thạnh Phước | Thửa 144 tờ 44 - Thửa 220 tờ 44 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Bình Đại | Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước | Thửa 133 tờ 12 - Thửa 48 tờ 12 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Bình Đại | Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước | Thửa 127 tờ 12 - Thửa 53 tờ 12 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 370 tờ 11 - Thửa 403 tờ 11 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 2 tờ 12 - Thửa 550 tờ 11 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Bình Đại | Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức | Thửa 320 tờ 11 - Thửa 479 tờ 11 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Bình Đại | Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức | Thửa 404 tờ 11 - Thửa 406 tờ 11 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Bình Đại | Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức | Thửa 436 tờ 11 - Thửa 396 tờ 11 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức | Thửa 235 tờ 11 - Thửa 306 tờ 11 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức | Thửa 236 tờ 11 - Thửa 255 tờ 11 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức | Thửa 33 tờ 12 - Thửa 314 tờ 11 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Bình Đại | Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức | Thửa 32 tờ 12 - Thửa 313 tờ 11 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận | Thửa 269 tờ 13 - Thửa 367tờ 13 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận | Thửa 272 tờ 13 - Thửa 390 tờ 13 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Bình Đại | Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận | Thửa 595 tờ 13 - Thửa 602 tờ 13 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Bình Đại | Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận | Thửa 594 tờ 13 - Thửa 725 tờ 13 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Bình Đại | Huyện Bình Đại | các vị trí còn lại | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 276 tờ 28 ) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Bình Đại | Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 112 tờ 3) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp Cầu Chợ (Thửa 201 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 161 tờ 3 ) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp Cầu Chợ (Thửa 213 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 157 tờ 3 ) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Bình Đại | Hai bên đường khu vực cảng cá - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng | Đường Đồng Khởi (Thửa 298 tờ 03) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 143 tờ 3) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Bình Đại | Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 258 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 105 tờ 18 ) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Bình Đại | Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng | Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 32 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 121 tờ 18 ) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Bình Đại | Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 33 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 64 tờ 26) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Bình Đại | Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng | Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 34 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 73 tờ 26) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Bình Đại | Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận | Lộ Cây Quéo (Thửa 6 tờ 18) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 9 tờ 15 ) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Bình Đại | Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận | Lộ Cây Quéo (Thửa 327 tờ 15) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 8 tờ 15) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15 | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Bình Đại | Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận | Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15 | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14 | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Bình Đại | Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận | Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14 | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Bình Đại | Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận | Đường trung tâm xã (Thửa 224 tờ 15) - Cầu chùa (Thửa 39 tờ 15) | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Huyện Bình Đại | Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận | Đường trung tâm xã (Thửa 171 tờ 15 ) - Cầu chùa (Thửa 778 tờ 15) | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 30 tờ 49) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 77 tờ 12 ) | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 38 tờ 49 ) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 15 tờ 27 ) | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 129 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 9 tờ 26 ) | 1.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Bình Đại | Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 195 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 34 tờ 26 ) | 1.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Bình Đại | Đường Bùi Sĩ Hùng - Xã Bình Thới | Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 39 tờ 49) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 233 tờ 48) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Bình Đại | Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 79 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 245 tờ 14 ) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Bình Đại | Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 76 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 216 tờ 14 ) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Bình Đại | Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 103 tờ 5) - Bến phà Bình Tân (Thửa 120 tờ 7) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Bình Đại | Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 433 tờ 8) - Bến phà Bình Tân (Thửa 707 tờ 7) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Bình Đại | Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc | Thửa 136 tờ 7 - Thửa 129 tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Bình Đại | Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc | Thửa 669 tờ 7 - Thửa 133 tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Bình Đại | Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa | Thửa 56 tờ 13 - Thửa 58 tờ 13 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Bình Đại | Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa | Thửa 8 tờ tờ 13 - Thửa 33 tờ 13 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Bình Đại | Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa | Thửa 214 tờ 13 - Thửa 317 tờ 8 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Bình Đại | Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa | Thửa 16 tờ 13 - Thửa 315 tờ 8 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Bình Đại | Chợ Long Định | Thửa 40 tờ 7 - Thửa 43 tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Bình Đại | Chợ Long Định | Thửa 60 tờ 7 - Thửa 302 tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Bình Đại | Chợ Tam Hiệp | Thửa 88 tờ 9 - Thửa 91 tờ 9 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Bình Đại | Chợ Tam Hiệp | Thửa 144 tờ 9 - Thửa 179 tờ 9 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Bình Đại | Chợ Tam Hiệp | Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Bình Đại | ĐH07 - Chợ Phú Thuận | Thửa 71tờ 2 - Thửa 73 tờ 2 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận | Thửa 76 tờ 2 - Thửa 85 tờ 2 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận | Thửa 81 tờ 2 - Thửa 75 tờ 2 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Bình Đại | Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận | Thửa 116 tờ 2 - Thửa 120 tờ 2 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Bình Đại | Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận | Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Bình Đại | Cặp chợ - Chợ Châu Hưng | Thửa 26 tờ 8 - Thửa 38 tờ 8 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng | Thửa 1 tờ 8 - Thửa 376 tờ 18 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng | Thửa 1 tờ 7 - Thửa 166 tờ 18 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận | Thửa 5 tờ 16 - Thửa 22 tờ 16 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Bình Đại | QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận | Thửa 12 tờ 17 - Thửa 36 tờ 17 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bình Đại, Bến Tre: Đoạn Đường ĐH-07 - Chợ Vang Quới Tây
Bảng giá đất của Huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường ĐH-07 - Chợ Vang Quới Tây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Thửa 178 tờ 9 đến Thửa 243 tờ 9, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH-07 - Chợ Vang Quới Tây có mức giá là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị tốt nhất của loại đất ở nông thôn trong khu vực. Mức giá này thường liên quan đến các yếu tố như vị trí gần các tiện ích hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng, góp phần vào giá trị cao hơn của đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH-07 - Chợ Vang Quới Tây, Huyện Bình Đại, Bến Tre. Mức giá cho các vị trí trong đoạn đường này hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Bến Tre, Huyện Bình Đại: Hai Bên Đường Bến Giồng - Chợ Vang Quới Tây
Bảng giá đất tại huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre, cho khu vực hai bên đường Bến Giồng - Chợ Vang Quới Tây đã được quy định chi tiết trong Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất ở nông thôn cho đoạn đường cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 1.440.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của đoạn đường từ Thửa 164 tờ 9 đến Thửa 202 tờ 9, giá đất được quy định là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực gần chợ, cho thấy giá trị đất có xu hướng cao hơn do sự thuận tiện và tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực hai bên đường Bến Giồng - Chợ Vang Quới Tây, huyện Bình Đại, Bến Tre. Việc hiểu rõ mức giá này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị của đất trong khu vực nông thôn này.
Bảng Giá Đất Huyện Bình Đại, Bến Tre: Khu Dân Cư Tiếp Giáp Với Chợ - Chợ Vang Quới Tây
Bảng giá đất của Huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre cho khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ Thửa 209 tờ 9 đến Thửa 230 tờ 9. Bài viết dưới đây sẽ giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản tại khu vực này và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây có mức giá 1.440.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị tốt nhất của loại đất ở nông thôn gần chợ. Mức giá này có thể được giải thích bởi sự thuận tiện trong việc tiếp cận chợ Vang Quới Tây, nơi có hoạt động kinh tế nhộn nhịp và nhu cầu cao về đất đai. Vị trí gần chợ giúp gia tăng giá trị đất, nhờ vào các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây, Huyện Bình Đại, Bến Tre. Mức giá cho vị trí 1 trong đoạn đường từ Thửa 209 tờ 9 đến Thửa 230 tờ 9 hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư hoặc mua bán đất đai. Mức giá 1.440.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị và tiềm năng của khu vực đất nông thôn gần các tiện ích công cộng và hoạt động kinh tế sôi động, làm cho khu vực này có giá trị cao hơn.
Bảng Giá Đất Huyện Bình Đại, Bến Tre: Đoạn Đường ĐH07 - Chợ Phú Vang
Bảng giá đất của Huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường ĐH07 - Chợ Phú Vang, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Thửa 175 tờ 11 đến Thửa 201 tờ 11, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH07 - Chợ Phú Vang có mức giá 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá tốt nhất của loại đất ở nông thôn trong khu vực. Mức giá này thường liên quan đến các yếu tố như vị trí gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng, góp phần làm tăng giá trị của đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH07 - Chợ Phú Vang, Huyện Bình Đại, Bến Tre. Mức giá cho vị trí 1 trong đoạn đường này hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Bình Đại, Bến Tre: Đoạn Đường Vào UBND Xã - Chợ Phú Vang
Bảng giá đất của huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang, từ Thửa 226 tờ 11 đến Thửa 228 tờ 11, có mức giá là 720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Mặc dù giá trị đất ở vị trí này thấp hơn so với một số khu vực khác, nhưng nó vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào sự kết nối với các cơ sở công cộng và thương mại trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang, huyện Bình Đại, Bến Tre. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.