| 501 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 502 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 503 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 504 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 505 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.159.000
|
2.211.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 506 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 507 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.392.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 508 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 509 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 510 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.650.000
|
4.590.000
|
2.983.500
|
2.088.450
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 511 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.315.000
|
2.320.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 512 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.392.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 513 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 514 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 515 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.650.000
|
4.590.000
|
2.983.500
|
2.088.450
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 516 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.315.000
|
2.320.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 517 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.700.000
|
3.420.000
|
2.223.000
|
1.556.100
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 518 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.593.500
|
1.815.450
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 519 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.600.000
|
4.560.000
|
2.964.000
|
2.074.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 520 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.550.000
|
5.130.000
|
3.334.500
|
2.334.150
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 521 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.500.000
|
5.700.000
|
3.705.000
|
2.593.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 522 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 523 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.925.000
|
2.047.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 524 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 525 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.500.000
|
6.300.000
|
4.095.000
|
2.866.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 526 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.276.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 527 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.228.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 528 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 529 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.925.000
|
2.047.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 530 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 531 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.430.000
|
5.658.000
|
3.677.700
|
2.574.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 532 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 533 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 534 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 535 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.800.000
|
6.480.000
|
4.212.000
|
2.948.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 536 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.276.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 537 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 538 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
9.750.000
|
5.850.000
|
3.802.500
|
2.661.750
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 539 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.140.000
|
6.684.000
|
4.344.600
|
3.041.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 540 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.540.000
|
7.524.000
|
4.890.600
|
3.423.420
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 541 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
13.930.000
|
8.358.000
|
5.432.700
|
3.802.890
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 542 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 543 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
9.750.000
|
5.850.000
|
3.802.500
|
2.661.750
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 544 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.140.000
|
6.684.000
|
4.344.600
|
3.041.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 545 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.540.000
|
7.524.000
|
4.890.600
|
3.423.420
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 546 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
13.930.000
|
8.358.000
|
5.432.700
|
3.802.890
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 547 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.500.000
|
6.300.000
|
4.095.000
|
2.866.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 548 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
12.250.000
|
7.350.000
|
4.777.500
|
3.344.250
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 549 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
14.000.000
|
8.400.000
|
5.460.000
|
3.822.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 550 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
15.750.000
|
9.450.000
|
6.142.500
|
4.299.750
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 551 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
17.500.000
|
10.500.000
|
6.825.000
|
4.777.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 552 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
13.750.000
|
8.250.000
|
5.362.500
|
3.753.750
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 553 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Mạc Đĩnh Chi |
|
8.280.000
|
4.968.000
|
3.229.200
|
2.260.440
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 554 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
9.660.000
|
5.796.000
|
3.767.400
|
2.637.180
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 555 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.040.000
|
6.624.000
|
4.305.600
|
3.013.920
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 556 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.420.000
|
7.452.000
|
4.843.800
|
3.390.660
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 557 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
13.800.000
|
8.280.000
|
5.382.000
|
3.767.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 558 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.350.000
|
6.210.000
|
4.036.500
|
2.825.550
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 559 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
12.080.000
|
7.248.000
|
4.711.200
|
3.297.840
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 560 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
13.800.000
|
8.280.000
|
5.382.000
|
3.767.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 561 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
15.530.000
|
9.318.000
|
6.056.700
|
4.239.690
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 562 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
17.250.000
|
10.350.000
|
6.727.500
|
4.709.250
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 563 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
12.080.000
|
7.248.000
|
4.711.200
|
3.297.840
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 564 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Vũ Miên |
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 565 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.350.000
|
4.410.000
|
2.866.500
|
2.006.550
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 566 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 567 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.450.000
|
5.670.000
|
3.685.500
|
2.579.850
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 568 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.500.000
|
6.300.000
|
4.095.000
|
2.866.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 569 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 570 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
9.750.000
|
5.850.000
|
3.802.500
|
2.661.750
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 571 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.140.000
|
6.684.000
|
4.344.600
|
3.041.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 572 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.540.000
|
7.524.000
|
4.890.600
|
3.423.420
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 573 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
13.930.000
|
8.358.000
|
5.432.700
|
3.802.890
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 574 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 575 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 576 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 577 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.800.000
|
6.480.000
|
4.212.000
|
2.948.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 578 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.276.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 579 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 580 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 581 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 582 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.800.000
|
6.480.000
|
4.212.000
|
2.948.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 583 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.276.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 584 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.650.400
|
2.555.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 585 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.258.800
|
2.981.160
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 586 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
12.480.000
|
7.488.000
|
4.867.200
|
3.407.040
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 587 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
14.040.000
|
8.424.000
|
5.475.600
|
3.832.920
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 588 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
15.600.000
|
9.360.000
|
6.084.000
|
4.258.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 589 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.430.000
|
3.858.000
|
2.507.700
|
1.755.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 590 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.925.000
|
2.047.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 591 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.570.000
|
5.142.000
|
3.342.300
|
2.339.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 592 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.640.000
|
5.784.000
|
3.759.600
|
2.631.720
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 593 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.710.000
|
6.426.000
|
4.176.900
|
2.923.830
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 594 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.650.400
|
2.555.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 595 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.258.800
|
2.981.160
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 596 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
12.480.000
|
7.488.000
|
4.867.200
|
3.407.040
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 597 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
14.040.000
|
8.424.000
|
5.475.600
|
3.832.920
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 598 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
15.600.000
|
9.360.000
|
6.084.000
|
4.258.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 599 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.650.400
|
2.555.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 600 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.258.800
|
2.981.160
|
-
|
Đất ở đô thị |