11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Ninh: Điểm sáng đầu tư bất động sản miền Bắc

Bắc Ninh, với mức giá đất trung bình 10.200.000 VNĐ/m², đang trở thành tâm điểm thu hút các nhà đầu tư bất động sản nhờ vị trí chiến lược và tốc độ phát triển mạnh mẽ. Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 21/06/2021 của UBND tỉnh đã cụ thể hóa khung giá đất, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động giao dịch và đầu tư tại địa phương.

Tổng quan về Bắc Ninh và yếu tố tác động đến giá đất

Bắc Ninh nằm tại vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, chỉ cách Hà Nội 30 km, là trung tâm công nghiệp và giao thương quan trọng. Thành phố Bắc Ninh cùng các khu công nghiệp lớn như Yên Phong, Quế Võ và VSIP đã tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp hiện đại, thu hút lượng lớn lao động và nhu cầu đất ở.

Hạ tầng giao thông phát triển mạnh mẽ với các tuyến Quốc lộ 1A, Quốc lộ 18 và các tuyến cao tốc kết nối Hà Nội, Hải Phòng và Lạng Sơn. Bên cạnh đó, các dự án nâng cấp đô thị và quy hoạch khu công nghiệp tại Thị xã Từ Sơn và các huyện như Tiên Du, Gia Bình đang làm gia tăng giá trị bất động sản toàn tỉnh.

Ngoài ra, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Samsung, Canon, và Foxconn, Bắc Ninh đang tạo ra một hệ sinh thái kinh tế sôi động, kéo theo sự phát triển của thị trường nhà đất nơi đây.

Phân tích giá đất tại Bắc Ninh: Cơ hội đầu tư phù hợp

Giá đất tại Bắc Ninh dao động từ 3.500.000 VNĐ/m² tại các huyện vùng ven như Gia Bình, Lương Tài đến 55.000.000 VNĐ/m² tại trung tâm Thành phố Bắc Ninh và gần các khu công nghiệp lớn. Với sự phát triển công nghiệp hóa và hạ tầng đô thị, Bắc Ninh có mức giá đất cao hơn so với các tỉnh miền Bắc như Bắc Giang (3.835.905 VNĐ/m²) hay Hưng Yên (6.500.000 VNĐ/m²), nhưng vẫn rất hấp dẫn nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh.

Nhà đầu tư ngắn hạn có thể nhắm đến các khu vực trung tâm Thành phố Bắc Ninh và Thị xã Từ Sơn với khả năng thanh khoản cao. Trong khi đó, các huyện ven đô như Lương Tài hay gần các dự án hạ tầng lớn là điểm đến lý tưởng cho đầu tư dài hạn.

Bắc Ninh đang khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản với sự phát triển toàn diện về công nghiệp, hạ tầng và đô thị. Đây là thời điểm lý tưởng để nắm bắt cơ hội đầu tư tại tỉnh này.

Giá đất cao nhất tại Bắc Ninh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Ninh là: 10.836 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Ninh là: 5.960.344 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4673

Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Bắc Ninh Đường Thái Bảo Từ giao đường Đàm Văn Lễ - đến giao với đường Đàm Văn Tiết 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
402 Thành phố Bắc Ninh Đường Thái Bảo Từ giao đường Đàm Văn Tiết - đến phố Nghiêm Viện 5.000.000 3.000.000 1.950.000 1.370.000 - Đất ở đô thị
403 Thành phố Bắc Ninh Đường Nguyễn Đạt Tế Từ giao đường Sơn Đông - đến hết chợ Sơn Đông 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
404 Thành phố Bắc Ninh Đường Nguyễn Đạt Tế Từ giáp chợ Sơn Đông - đến hết tuyến 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
405 Thành phố Bắc Ninh Đường Mai Trọng Hòa 5.000.000 3.000.000 1.950.000 1.370.000 - Đất ở đô thị
406 Thành phố Bắc Ninh Đường Đặng Cung Từ giao đường Nguyễn Đạt Tế - đến giao với đường Đàm Văn Tiết 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
407 Thành phố Bắc Ninh Đường Đặng Cung Từ giao với đường Đàm Văn Tiết - đến hết tuyến 4.200.000 2.520.000 1.640.000 1.150.000 - Đất ở đô thị
408 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Tài Toàn 4.200.000 2.520.000 1.640.000 1.150.000 - Đất ở đô thị
409 Thành phố Bắc Ninh Phố Ngô Quang 4.200.000 2.520.000 1.640.000 1.150.000 - Đất ở đô thị
410 Thành phố Bắc Ninh Phố Môn Tự 4.300.000 2.580.000 1.680.000 1.180.000 - Đất ở đô thị
411 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Thuyên 4.200.000 2.520.000 1.640.000 1.150.000 - Đất ở đô thị
412 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Trọng Mại 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
413 Thành phố Bắc Ninh Phố Nghiêm Viện 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
414 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Đức Hiệp 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
415 Thành phố Bắc Ninh Phố Mai Khuyến 6.000.000 3.600.000 2.340.000 1.640.000 - Đất ở đô thị
416 Thành phố Bắc Ninh Tỉnh lộ 278 mới Đoạn còn lại thuộc xã Nam Sơn 4.300.000 2.580.000 1.680.000 1.180.000 - Đất ở đô thị
417 Thành phố Bắc Ninh Đường trong khu dân cư cũ phường Nam Sơn 5.300.000 3.180.000 2.070.000 1.450.000 - Đất ở đô thị
418 Thành phố Bắc Ninh Đường Vua Bà 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
419 Thành phố Bắc Ninh Đường Hữu Chấp 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
420 Thành phố Bắc Ninh Đường Đẩu Hàn 5.300.000 3.180.000 2.070.000 1.450.000 - Đất ở đô thị
421 Thành phố Bắc Ninh Đường Giếng Ngọc 6.480.000 3.890.000 2.530.000 1.770.000 - Đất ở đô thị
422 Thành phố Bắc Ninh Đường Nguyễn Hữu Du Từ giao đường Vua Bà - đến giao với đường Lạc Long Quân 6.480.000 3.890.000 2.530.000 1.770.000 - Đất ở đô thị
423 Thành phố Bắc Ninh Đường nối đường Nguyễn Hữu Du đến hết thôn Xuân Ái 5.300.000 3.180.000 2.070.000 1.450.000 - Đất ở đô thị
424 Thành phố Bắc Ninh Đường Nguyễn Văn Huyên 4.500.000 2.700.000 1.760.000 1.230.000 - Đất ở đô thị
425 Thành phố Bắc Ninh Đường trong khu dân cư cũ phường Hòa Long 6.120.000 3.670.000 2.390.000 1.670.000 - Đất ở đô thị
426 Thành phố Bắc Ninh Quốc lộ 1A Đoạn thuộc địa phận các phường Võ Cường, Đại Phúc, Vũ Ninh, Thị Cầu, Đáp Cầu 6.000.000 3.600.000 2.340.000 1.640.000 - Đất ở đô thị
427 Thành phố Bắc Ninh Quốc lộ 1A Đoạn thuộc phường Khắc Niệm 5.100.000 3.060.000 1.990.000 1.390.000 - Đất ở đô thị
428 Thành phố Bắc Ninh Quốc lộ 1A Đoạn thuộc xã Kim Chân 14.400.000 8.640.000 5.616.000 3.931.200 - Đất ở đô thị
429 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa Mặt cắt đường ≤ 12m 16.800.000 10.080.000 6.552.000 4.586.400 - Đất ở đô thị
430 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 19.200.000 11.520.000 7.488.000 5.241.600 - Đất ở đô thị
431 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 21.600.000 12.960.000 8.424.000 5.896.800 - Đất ở đô thị
432 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 24.000.000 14.400.000 9.360.000 6.552.000 - Đất ở đô thị
433 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa Mặt cắt đường > 30m 6.600.000 3.960.000 2.574.000 1.801.800 - Đất ở đô thị
434 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường ≤ 12m 7.700.000 4.620.000 3.003.000 2.102.100 - Đất ở đô thị
435 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.800.000 5.280.000 3.432.000 2.402.400 - Đất ở đô thị
436 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.900.000 5.940.000 3.861.000 2.702.700 - Đất ở đô thị
437 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 11.000.000 6.600.000 4.290.000 3.003.000 - Đất ở đô thị
438 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 30m 8.360.000 5.016.000 3.260.400 2.282.280 - Đất ở đô thị
439 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường ≤ 12m 9.750.000 5.850.000 3.802.500 2.661.750 - Đất ở đô thị
440 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 11.140.000 6.684.000 4.344.600 3.041.220 - Đất ở đô thị
441 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 12.540.000 7.524.000 4.890.600 3.423.420 - Đất ở đô thị
442 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 13.930.000 8.358.000 5.432.700 3.802.890 - Đất ở đô thị
443 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 30m 8.360.000 5.016.000 3.260.400 2.282.280 - Đất ở đô thị
444 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc Mặt cắt đường ≤ 12m 9.750.000 5.850.000 3.802.500 2.661.750 - Đất ở đô thị
445 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 11.140.000 6.684.000 4.344.600 3.041.220 - Đất ở đô thị
446 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 12.540.000 7.524.000 4.890.600 3.423.420 - Đất ở đô thị
447 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 13.930.000 8.358.000 5.432.700 3.802.890 - Đất ở đô thị
448 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc Mặt cắt đường > 30m 9.750.000 5.850.000 3.802.500 2.661.750 - Đất ở đô thị
449 Thành phố Bắc Ninh Phố Huỳnh Tấn Phát 8.360.000 5.016.000 3.260.400 2.282.280 - Đất ở đô thị
450 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường ≤ 12m 9.750.000 5.850.000 3.802.500 2.661.750 - Đất ở đô thị
451 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 11.140.000 6.684.000 4.344.600 3.041.220 - Đất ở đô thị
452 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 12.540.000 7.524.000 4.890.600 3.423.420 - Đất ở đô thị
453 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 13.930.000 8.358.000 5.432.700 3.802.890 - Đất ở đô thị
454 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 30m 6.240.000 3.744.000 2.433.600 1.703.520 - Đất ở đô thị
455 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường ≤ 12m 7.280.000 4.368.000 2.839.200 1.987.440 - Đất ở đô thị
456 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.320.000 4.992.000 3.244.800 2.271.360 - Đất ở đô thị
457 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.360.000 5.616.000 3.650.400 2.555.280 - Đất ở đô thị
458 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.400.000 6.240.000 4.056.000 2.839.200 - Đất ở đô thị
459 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 30m 9.030.000 5.418.000 3.521.700 2.465.190 - Đất ở đô thị
460 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường ≤ 12m 10.530.000 6.318.000 4.106.700 2.874.690 - Đất ở đô thị
461 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 12.030.000 7.218.000 4.691.700 3.284.190 - Đất ở đô thị
462 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 13.530.000 8.118.000 5.276.700 3.693.690 - Đất ở đô thị
463 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 15.030.000 9.018.000 5.861.700 4.103.190 - Đất ở đô thị
464 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 30m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 - Đất ở đô thị
465 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường ≤ 12m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất ở đô thị
466 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.200.000 4.320.000 2.808.000 1.965.600 - Đất ở đô thị
467 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.100.000 4.860.000 3.159.000 2.211.300 - Đất ở đô thị
468 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.000.000 5.400.000 3.510.000 2.457.000 - Đất ở đô thị
469 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 30m 5.100.000 3.060.000 1.989.000 1.392.300 - Đất ở đô thị
470 Thành phố Bắc Ninh Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường ≤ 12m 5.950.000 3.570.000 2.320.500 1.624.350 - Đất ở đô thị
471 Thành phố Bắc Ninh Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.800.000 4.080.000 2.652.000 1.856.400 - Đất ở đô thị
472 Thành phố Bắc Ninh Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.650.000 4.590.000 2.983.500 2.088.450 - Đất ở đô thị
473 Thành phố Bắc Ninh Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.500.000 5.100.000 3.315.000 2.320.500 - Đất ở đô thị
474 Thành phố Bắc Ninh Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc Mặt cắt đường > 30m 14.850.000 8.910.000 5.791.500 4.054.050 - Đất ở đô thị
475 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá Mặt cắt đường ≤ 12m 17.330.000 10.398.000 6.758.700 4.731.090 - Đất ở đô thị
476 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 19.800.000 11.880.000 7.722.000 5.405.400 - Đất ở đô thị
477 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 - Đất ở đô thị
478 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) Mặt cắt đường ≤ 12m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất ở đô thị
479 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.200.000 4.320.000 2.808.000 1.965.600 - Đất ở đô thị
480 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.100.000 4.860.000 3.159.000 2.211.300 - Đất ở đô thị
481 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.000.000 5.400.000 3.510.000 2.457.000 - Đất ở đô thị
482 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) Mặt cắt đường > 30m 4.860.000 2.916.000 1.895.400 1.326.780 - Đất ở đô thị
483 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) Mặt cắt đường ≤ 12m 5.670.000 3.402.000 2.211.300 1.547.910 - Đất ở đô thị
484 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.480.000 3.888.000 2.527.200 1.769.040 - Đất ở đô thị
485 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.290.000 4.374.000 2.843.100 1.990.170 - Đất ở đô thị
486 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.100.000 4.860.000 3.159.000 2.211.300 - Đất ở đô thị
487 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) Mặt cắt đường > 30m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 - Đất ở đô thị
488 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) Mặt cắt đường ≤ 12m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất ở đô thị
489 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.200.000 4.320.000 2.808.000 1.965.600 - Đất ở đô thị
490 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.100.000 4.860.000 3.159.000 2.211.300 - Đất ở đô thị
491 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.000.000 5.400.000 3.510.000 2.457.000 - Đất ở đô thị
492 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) Mặt cắt đường > 30m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất ở đô thị
493 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) Mặt cắt đường ≤ 12m 7.350.000 4.410.000 2.866.500 2.006.550 - Đất ở đô thị
494 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.400.000 5.040.000 3.276.000 2.293.200 - Đất ở đô thị
495 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.450.000 5.670.000 3.685.500 2.579.850 - Đất ở đô thị
496 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.500.000 6.300.000 4.095.000 2.866.500 - Đất ở đô thị
497 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) Mặt cắt đường > 30m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 - Đất ở đô thị
498 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An Mặt cắt đường ≤ 12m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất ở đô thị
499 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.200.000 4.320.000 2.808.000 1.965.600 - Đất ở đô thị
500 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.100.000 4.860.000 3.159.000 2.211.300 - Đất ở đô thị