| 401 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thái Bảo |
Từ giao đường Đàm Văn Lễ - đến giao với đường Đàm Văn Tiết
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 402 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thái Bảo |
Từ giao đường Đàm Văn Tiết - đến phố Nghiêm Viện
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.950.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 403 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đạt Tế |
Từ giao đường Sơn Đông - đến hết chợ Sơn Đông
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 404 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đạt Tế |
Từ giáp chợ Sơn Đông - đến hết tuyến
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 405 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Mai Trọng Hòa |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.950.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 406 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đặng Cung |
Từ giao đường Nguyễn Đạt Tế - đến giao với đường Đàm Văn Tiết
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 407 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đặng Cung |
Từ giao với đường Đàm Văn Tiết - đến hết tuyến
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.640.000
|
1.150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 408 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Tài Toàn |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.640.000
|
1.150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 409 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Ngô Quang |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.640.000
|
1.150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 410 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Môn Tự |
|
4.300.000
|
2.580.000
|
1.680.000
|
1.180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 411 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Thuyên |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.640.000
|
1.150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 412 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Trọng Mại |
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 413 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nghiêm Viện |
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 414 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Đức Hiệp |
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 415 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Mai Khuyến |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 416 |
Thành phố Bắc Ninh |
Tỉnh lộ 278 mới |
Đoạn còn lại thuộc xã Nam Sơn
|
4.300.000
|
2.580.000
|
1.680.000
|
1.180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 417 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường trong khu dân cư cũ phường Nam Sơn |
|
5.300.000
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 418 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Vua Bà |
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 419 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hữu Chấp |
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 420 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đẩu Hàn |
|
5.300.000
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 421 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Giếng Ngọc |
|
6.480.000
|
3.890.000
|
2.530.000
|
1.770.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 422 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Hữu Du |
Từ giao đường Vua Bà - đến giao với đường Lạc Long Quân
|
6.480.000
|
3.890.000
|
2.530.000
|
1.770.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 423 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường nối đường Nguyễn Hữu Du đến hết thôn Xuân Ái |
|
5.300.000
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 424 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Văn Huyên |
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 425 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường trong khu dân cư cũ phường Hòa Long |
|
6.120.000
|
3.670.000
|
2.390.000
|
1.670.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 426 |
Thành phố Bắc Ninh |
Quốc lộ 1A |
Đoạn thuộc địa phận các phường Võ Cường, Đại Phúc, Vũ Ninh, Thị Cầu, Đáp Cầu
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 427 |
Thành phố Bắc Ninh |
Quốc lộ 1A |
Đoạn thuộc phường Khắc Niệm
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.990.000
|
1.390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 428 |
Thành phố Bắc Ninh |
Quốc lộ 1A |
Đoạn thuộc xã Kim Chân
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.616.000
|
3.931.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 429 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
16.800.000
|
10.080.000
|
6.552.000
|
4.586.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 430 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
19.200.000
|
11.520.000
|
7.488.000
|
5.241.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 431 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
21.600.000
|
12.960.000
|
8.424.000
|
5.896.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 432 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
24.000.000
|
14.400.000
|
9.360.000
|
6.552.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 433 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.574.000
|
1.801.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 434 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.700.000
|
4.620.000
|
3.003.000
|
2.102.100
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 435 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.800.000
|
5.280.000
|
3.432.000
|
2.402.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 436 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.900.000
|
5.940.000
|
3.861.000
|
2.702.700
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 437 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.000.000
|
6.600.000
|
4.290.000
|
3.003.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 438 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 439 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
9.750.000
|
5.850.000
|
3.802.500
|
2.661.750
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 440 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.140.000
|
6.684.000
|
4.344.600
|
3.041.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 441 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.540.000
|
7.524.000
|
4.890.600
|
3.423.420
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 442 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
13.930.000
|
8.358.000
|
5.432.700
|
3.802.890
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 443 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 444 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
9.750.000
|
5.850.000
|
3.802.500
|
2.661.750
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 445 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.140.000
|
6.684.000
|
4.344.600
|
3.041.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 446 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.540.000
|
7.524.000
|
4.890.600
|
3.423.420
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 447 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
13.930.000
|
8.358.000
|
5.432.700
|
3.802.890
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 448 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.750.000
|
5.850.000
|
3.802.500
|
2.661.750
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 449 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Huỳnh Tấn Phát |
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 450 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
9.750.000
|
5.850.000
|
3.802.500
|
2.661.750
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 451 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.140.000
|
6.684.000
|
4.344.600
|
3.041.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 452 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.540.000
|
7.524.000
|
4.890.600
|
3.423.420
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 453 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
13.930.000
|
8.358.000
|
5.432.700
|
3.802.890
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 454 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.240.000
|
3.744.000
|
2.433.600
|
1.703.520
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 455 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 456 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 457 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.650.400
|
2.555.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 458 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.400.000
|
6.240.000
|
4.056.000
|
2.839.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 459 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.030.000
|
5.418.000
|
3.521.700
|
2.465.190
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 460 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
10.530.000
|
6.318.000
|
4.106.700
|
2.874.690
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 461 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
12.030.000
|
7.218.000
|
4.691.700
|
3.284.190
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 462 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
13.530.000
|
8.118.000
|
5.276.700
|
3.693.690
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 463 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
15.030.000
|
9.018.000
|
5.861.700
|
4.103.190
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 464 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 465 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 466 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 467 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.159.000
|
2.211.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 468 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 469 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.392.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 470 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 471 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 472 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.650.000
|
4.590.000
|
2.983.500
|
2.088.450
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 473 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.315.000
|
2.320.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 474 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
14.850.000
|
8.910.000
|
5.791.500
|
4.054.050
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 475 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
17.330.000
|
10.398.000
|
6.758.700
|
4.731.090
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 476 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
19.800.000
|
11.880.000
|
7.722.000
|
5.405.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 477 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 478 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 479 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 480 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.159.000
|
2.211.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 481 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 482 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.860.000
|
2.916.000
|
1.895.400
|
1.326.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 483 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 484 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 485 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.290.000
|
4.374.000
|
2.843.100
|
1.990.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 486 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.159.000
|
2.211.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 487 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 488 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 489 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 490 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.159.000
|
2.211.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 491 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 492 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 493 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.350.000
|
4.410.000
|
2.866.500
|
2.006.550
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 494 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 495 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.450.000
|
5.670.000
|
3.685.500
|
2.579.850
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 496 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.500.000
|
6.300.000
|
4.095.000
|
2.866.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 497 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 498 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 499 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 500 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.159.000
|
2.211.300
|
-
|
Đất ở đô thị |