| 2201 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2202 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2203 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
955.500
|
668.850
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2204 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2205 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2206 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
955.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2207 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2208 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
955.500
|
668.850
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2209 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2210 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2211 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
955.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2212 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.392.300
|
974.610
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2213 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.165.000
|
2.499.000
|
1.624.350
|
1.137.045
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2214 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2215 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.355.000
|
3.213.000
|
2.088.450
|
1.461.915
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2216 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2217 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.556.100
|
1.089.270
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2218 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.655.000
|
2.793.000
|
1.815.450
|
1.270.815
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2219 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.074.800
|
1.452.360
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2220 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.985.000
|
3.591.000
|
2.334.150
|
1.633.905
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2221 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.593.500
|
1.815.450
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2222 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.375.920
|
963.144
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2223 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.116.000
|
2.469.600
|
1.605.240
|
1.123.668
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2224 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2225 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2226 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2227 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.392.300
|
974.610
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2228 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.165.000
|
2.499.000
|
1.624.350
|
1.137.045
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2229 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2230 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.355.000
|
3.213.000
|
2.088.450
|
1.461.915
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2231 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2232 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.392.300
|
974.610
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2233 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.165.000
|
2.499.000
|
1.624.350
|
1.137.045
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2234 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2235 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.355.000
|
3.213.000
|
2.088.450
|
1.461.915
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2236 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2237 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.556.100
|
1.089.270
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2238 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.655.000
|
2.793.000
|
1.815.450
|
1.270.815
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2239 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.074.800
|
1.452.360
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2240 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.985.000
|
3.591.000
|
2.334.150
|
1.633.905
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2241 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.593.500
|
1.815.450
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2242 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.598.000
|
2.158.800
|
1.403.220
|
982.254
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2243 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2244 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.802.000
|
2.881.200
|
1.872.780
|
1.310.946
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2245 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.397.000
|
3.238.200
|
2.104.830
|
1.473.381
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2246 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2247 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.598.000
|
2.158.800
|
1.403.220
|
982.254
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2248 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2249 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.802.000
|
2.881.200
|
1.872.780
|
1.310.946
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2250 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.397.000
|
3.238.200
|
2.104.830
|
1.473.381
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2251 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2252 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2253 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.528.800
|
1.070.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2254 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2255 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2256 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2257 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 30m
|
2.394.000
|
1.436.400
|
933.660
|
653.562
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2258 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.793.000
|
1.675.800
|
1.089.270
|
762.489
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2259 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.192.000
|
1.915.200
|
1.244.880
|
871.416
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2260 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.591.000
|
2.154.600
|
1.400.490
|
980.343
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2261 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.556.100
|
1.089.270
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2262 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường > 30m
|
2.394.000
|
1.436.400
|
933.660
|
653.562
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2263 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.793.000
|
1.675.800
|
1.089.270
|
762.489
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2264 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.192.000
|
1.915.200
|
1.244.880
|
871.416
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2265 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.591.000
|
2.154.600
|
1.400.490
|
980.343
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2266 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.556.100
|
1.089.270
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2267 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường > 30m
|
1.932.000
|
1.159.200
|
753.480
|
527.436
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2268 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.254.000
|
1.352.400
|
879.060
|
615.342
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2269 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.576.000
|
1.545.600
|
1.004.640
|
703.248
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2270 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.898.000
|
1.738.800
|
1.130.220
|
791.154
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2271 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.220.000
|
1.932.000
|
1.255.800
|
879.060
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2272 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 30m
|
1.932.000
|
1.159.200
|
753.480
|
527.436
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2273 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.254.000
|
1.352.400
|
879.060
|
615.342
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2274 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.576.000
|
1.545.600
|
1.004.640
|
703.248
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2275 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.898.000
|
1.738.800
|
1.130.220
|
791.154
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2276 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.220.000
|
1.932.000
|
1.255.800
|
879.060
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2277 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.220.000
|
1.932.000
|
1.255.800
|
879.060
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2278 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu công nghiệp, cụm công nghiệp |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 2279 |
Thành phố Bắc Ninh |
Tp. Bắc Ninh |
Toàn thành phố
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2280 |
Thành phố Bắc Ninh |
Tp. Bắc Ninh |
Toàn thành phố
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2281 |
Thành phố Bắc Ninh |
Tp. Bắc Ninh |
Toàn thành phố
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2282 |
Thành phố Bắc Ninh |
Tp. Bắc Ninh |
Toàn thành phố
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2283 |
Thành phố Bắc Ninh |
Tp. Bắc Ninh |
Toàn thành phố
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2284 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn |
|
18.200.000
|
10.920.000
|
7.100.000
|
4.970.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2285 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn |
Từ cổng khu phố Xuân Thụ - Đến ao Xuân Thụ
|
3.120.000
|
1.870.000
|
1.220.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2286 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đông Ngàn |
|
22.400.000
|
13.440.000
|
8.740.000
|
6.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2287 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Gạo - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến cuối khu dân cư số 1
|
7.450.000
|
4.470.000
|
2.910.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2288 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phủ Từ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Minh Khai - Đến đường Lê Quang Đạo
|
9.800.000
|
5.880.000
|
3.820.000
|
2.670.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2289 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo
|
7.450.000
|
4.470.000
|
2.910.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2290 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn |
Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến trường tiểu học Tân Hồng
|
5.570.000
|
3.340.000
|
2.170.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2291 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Tre - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo
|
6.920.000
|
4.150.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2292 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo
|
20.800.000
|
12.480.000
|
8.110.000
|
5.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2293 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn |
Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến phố Phù Lưu
|
5.880.000
|
3.530.000
|
2.290.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2294 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn |
Từ phố Chợ Giầu - Đến phố Nhân Thọ
|
6.920.000
|
4.150.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2295 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến hết phường Đồng Ngàn
|
18.690.000
|
11.210.000
|
7.290.000
|
5.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2296 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Đông Ngàn |
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.850.000
|
4.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2297 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Phụng Hiểu
|
18.690.000
|
11.210.000
|
7.290.000
|
5.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2298 |
Thị xã Từ Sơn |
Nguyễn Công Hãng (NH8) - Phường Đông Ngàn |
|
6.920.000
|
4.150.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2299 |
Thị xã Từ Sơn |
Lý Đạo Thành (NH1) - Phường Đông Ngàn |
|
6.920.000
|
4.150.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2300 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Quang Đạo (NH2 cũ) - Phường Đông Ngàn |
|
16.020.000
|
9.610.000
|
6.250.000
|
4.380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |