11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Ninh: Điểm sáng đầu tư bất động sản miền Bắc

Bắc Ninh, với mức giá đất trung bình 10.200.000 VNĐ/m², đang trở thành tâm điểm thu hút các nhà đầu tư bất động sản nhờ vị trí chiến lược và tốc độ phát triển mạnh mẽ. Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 21/06/2021 của UBND tỉnh đã cụ thể hóa khung giá đất, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động giao dịch và đầu tư tại địa phương.

Tổng quan về Bắc Ninh và yếu tố tác động đến giá đất

Bắc Ninh nằm tại vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, chỉ cách Hà Nội 30 km, là trung tâm công nghiệp và giao thương quan trọng. Thành phố Bắc Ninh cùng các khu công nghiệp lớn như Yên Phong, Quế Võ và VSIP đã tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp hiện đại, thu hút lượng lớn lao động và nhu cầu đất ở.

Hạ tầng giao thông phát triển mạnh mẽ với các tuyến Quốc lộ 1A, Quốc lộ 18 và các tuyến cao tốc kết nối Hà Nội, Hải Phòng và Lạng Sơn. Bên cạnh đó, các dự án nâng cấp đô thị và quy hoạch khu công nghiệp tại Thị xã Từ Sơn và các huyện như Tiên Du, Gia Bình đang làm gia tăng giá trị bất động sản toàn tỉnh.

Ngoài ra, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Samsung, Canon, và Foxconn, Bắc Ninh đang tạo ra một hệ sinh thái kinh tế sôi động, kéo theo sự phát triển của thị trường nhà đất nơi đây.

Phân tích giá đất tại Bắc Ninh: Cơ hội đầu tư phù hợp

Giá đất tại Bắc Ninh dao động từ 3.500.000 VNĐ/m² tại các huyện vùng ven như Gia Bình, Lương Tài đến 55.000.000 VNĐ/m² tại trung tâm Thành phố Bắc Ninh và gần các khu công nghiệp lớn. Với sự phát triển công nghiệp hóa và hạ tầng đô thị, Bắc Ninh có mức giá đất cao hơn so với các tỉnh miền Bắc như Bắc Giang (3.835.905 VNĐ/m²) hay Hưng Yên (6.500.000 VNĐ/m²), nhưng vẫn rất hấp dẫn nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh.

Nhà đầu tư ngắn hạn có thể nhắm đến các khu vực trung tâm Thành phố Bắc Ninh và Thị xã Từ Sơn với khả năng thanh khoản cao. Trong khi đó, các huyện ven đô như Lương Tài hay gần các dự án hạ tầng lớn là điểm đến lý tưởng cho đầu tư dài hạn.

Bắc Ninh đang khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản với sự phát triển toàn diện về công nghiệp, hạ tầng và đô thị. Đây là thời điểm lý tưởng để nắm bắt cơ hội đầu tư tại tỉnh này.

Giá đất cao nhất tại Bắc Ninh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Ninh là: 10.836 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Ninh là: 5.960.344 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4673

Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất SX-KD đô thị
2202 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 2.100.000 1.260.000 819.000 573.300 - Đất SX-KD đô thị
2203 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường ≤ 12m 2.450.000 1.470.000 955.500 668.850 - Đất SX-KD đô thị
2204 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.800.000 1.680.000 1.092.000 764.400 - Đất SX-KD đô thị
2205 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.150.000 1.890.000 1.228.500 859.950 - Đất SX-KD đô thị
2206 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.500.000 2.100.000 1.365.000 955.500 - Đất SX-KD đô thị
2207 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường > 30m 2.100.000 1.260.000 819.000 573.300 - Đất SX-KD đô thị
2208 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường ≤ 12m 2.450.000 1.470.000 955.500 668.850 - Đất SX-KD đô thị
2209 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.800.000 1.680.000 1.092.000 764.400 - Đất SX-KD đô thị
2210 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.150.000 1.890.000 1.228.500 859.950 - Đất SX-KD đô thị
2211 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.500.000 2.100.000 1.365.000 955.500 - Đất SX-KD đô thị
2212 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường > 30m 3.570.000 2.142.000 1.392.300 974.610 - Đất SX-KD đô thị
2213 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường ≤ 12m 4.165.000 2.499.000 1.624.350 1.137.045 - Đất SX-KD đô thị
2214 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.760.000 2.856.000 1.856.400 1.299.480 - Đất SX-KD đô thị
2215 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.355.000 3.213.000 2.088.450 1.461.915 - Đất SX-KD đô thị
2216 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.950.000 3.570.000 2.320.500 1.624.350 - Đất SX-KD đô thị
2217 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường > 30m 3.990.000 2.394.000 1.556.100 1.089.270 - Đất SX-KD đô thị
2218 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại Mặt cắt đường ≤ 12m 4.655.000 2.793.000 1.815.450 1.270.815 - Đất SX-KD đô thị
2219 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.320.000 3.192.000 2.074.800 1.452.360 - Đất SX-KD đô thị
2220 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.985.000 3.591.000 2.334.150 1.633.905 - Đất SX-KD đô thị
2221 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.650.000 3.990.000 2.593.500 1.815.450 - Đất SX-KD đô thị
2222 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại Mặt cắt đường > 30m 3.528.000 2.116.800 1.375.920 963.144 - Đất SX-KD đô thị
2223 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh Mặt cắt đường ≤ 12m 4.116.000 2.469.600 1.605.240 1.123.668 - Đất SX-KD đô thị
2224 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.704.000 2.822.400 1.834.560 1.284.192 - Đất SX-KD đô thị
2225 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.292.000 3.175.200 2.063.880 1.444.716 - Đất SX-KD đô thị
2226 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.880.000 3.528.000 2.293.200 1.605.240 - Đất SX-KD đô thị
2227 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh Mặt cắt đường > 30m 3.570.000 2.142.000 1.392.300 974.610 - Đất SX-KD đô thị
2228 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường ≤ 12m 4.165.000 2.499.000 1.624.350 1.137.045 - Đất SX-KD đô thị
2229 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.760.000 2.856.000 1.856.400 1.299.480 - Đất SX-KD đô thị
2230 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.355.000 3.213.000 2.088.450 1.461.915 - Đất SX-KD đô thị
2231 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.950.000 3.570.000 2.320.500 1.624.350 - Đất SX-KD đô thị
2232 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 30m 3.570.000 2.142.000 1.392.300 974.610 - Đất SX-KD đô thị
2233 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường ≤ 12m 4.165.000 2.499.000 1.624.350 1.137.045 - Đất SX-KD đô thị
2234 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.760.000 2.856.000 1.856.400 1.299.480 - Đất SX-KD đô thị
2235 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.355.000 3.213.000 2.088.450 1.461.915 - Đất SX-KD đô thị
2236 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.950.000 3.570.000 2.320.500 1.624.350 - Đất SX-KD đô thị
2237 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 30m 3.990.000 2.394.000 1.556.100 1.089.270 - Đất SX-KD đô thị
2238 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường ≤ 12m 4.655.000 2.793.000 1.815.450 1.270.815 - Đất SX-KD đô thị
2239 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.320.000 3.192.000 2.074.800 1.452.360 - Đất SX-KD đô thị
2240 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.985.000 3.591.000 2.334.150 1.633.905 - Đất SX-KD đô thị
2241 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.650.000 3.990.000 2.593.500 1.815.450 - Đất SX-KD đô thị
2242 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu Mặt cắt đường > 30m 3.598.000 2.158.800 1.403.220 982.254 - Đất SX-KD đô thị
2243 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương Mặt cắt đường ≤ 12m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 - Đất SX-KD đô thị
2244 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.802.000 2.881.200 1.872.780 1.310.946 - Đất SX-KD đô thị
2245 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.397.000 3.238.200 2.104.830 1.473.381 - Đất SX-KD đô thị
2246 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.999.000 3.599.400 2.339.610 1.637.727 - Đất SX-KD đô thị
2247 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương Mặt cắt đường > 30m 3.598.000 2.158.800 1.403.220 982.254 - Đất SX-KD đô thị
2248 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương Mặt cắt đường ≤ 12m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 - Đất SX-KD đô thị
2249 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.802.000 2.881.200 1.872.780 1.310.946 - Đất SX-KD đô thị
2250 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.397.000 3.238.200 2.104.830 1.473.381 - Đất SX-KD đô thị
2251 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.999.000 3.599.400 2.339.610 1.637.727 - Đất SX-KD đô thị
2252 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương Mặt cắt đường > 30m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 - Đất SX-KD đô thị
2253 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương Mặt cắt đường ≤ 12m 3.920.000 2.352.000 1.528.800 1.070.160 - Đất SX-KD đô thị
2254 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.480.000 2.688.000 1.747.200 1.223.040 - Đất SX-KD đô thị
2255 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất SX-KD đô thị
2256 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.600.000 3.360.000 2.184.000 1.528.800 - Đất SX-KD đô thị
2257 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương Mặt cắt đường > 30m 2.394.000 1.436.400 933.660 653.562 - Đất SX-KD đô thị
2258 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn Mặt cắt đường ≤ 12m 2.793.000 1.675.800 1.089.270 762.489 - Đất SX-KD đô thị
2259 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.192.000 1.915.200 1.244.880 871.416 - Đất SX-KD đô thị
2260 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.591.000 2.154.600 1.400.490 980.343 - Đất SX-KD đô thị
2261 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.990.000 2.394.000 1.556.100 1.089.270 - Đất SX-KD đô thị
2262 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn Mặt cắt đường > 30m 2.394.000 1.436.400 933.660 653.562 - Đất SX-KD đô thị
2263 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh Mặt cắt đường ≤ 12m 2.793.000 1.675.800 1.089.270 762.489 - Đất SX-KD đô thị
2264 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.192.000 1.915.200 1.244.880 871.416 - Đất SX-KD đô thị
2265 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.591.000 2.154.600 1.400.490 980.343 - Đất SX-KD đô thị
2266 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.990.000 2.394.000 1.556.100 1.089.270 - Đất SX-KD đô thị
2267 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh Mặt cắt đường > 30m 1.932.000 1.159.200 753.480 527.436 - Đất SX-KD đô thị
2268 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân Mặt cắt đường ≤ 12m 2.254.000 1.352.400 879.060 615.342 - Đất SX-KD đô thị
2269 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.576.000 1.545.600 1.004.640 703.248 - Đất SX-KD đô thị
2270 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.898.000 1.738.800 1.130.220 791.154 - Đất SX-KD đô thị
2271 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.220.000 1.932.000 1.255.800 879.060 - Đất SX-KD đô thị
2272 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân Mặt cắt đường > 30m 1.932.000 1.159.200 753.480 527.436 - Đất SX-KD đô thị
2273 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân Mặt cắt đường ≤ 12m 2.254.000 1.352.400 879.060 615.342 - Đất SX-KD đô thị
2274 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.576.000 1.545.600 1.004.640 703.248 - Đất SX-KD đô thị
2275 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.898.000 1.738.800 1.130.220 791.154 - Đất SX-KD đô thị
2276 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.220.000 1.932.000 1.255.800 879.060 - Đất SX-KD đô thị
2277 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân Mặt cắt đường > 30m 3.220.000 1.932.000 1.255.800 879.060 - Đất SX-KD đô thị
2278 Thành phố Bắc Ninh Khu công nghiệp, cụm công nghiệp 1.700.000 - - - - Đất SX-KD
2279 Thành phố Bắc Ninh Tp. Bắc Ninh Toàn thành phố 70.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2280 Thành phố Bắc Ninh Tp. Bắc Ninh Toàn thành phố 70.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2281 Thành phố Bắc Ninh Tp. Bắc Ninh Toàn thành phố 70.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2282 Thành phố Bắc Ninh Tp. Bắc Ninh Toàn thành phố 70.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
2283 Thành phố Bắc Ninh Tp. Bắc Ninh Toàn thành phố 30.000 - - - - Đất rừng sản xuất
2284 Thị xã Từ Sơn Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn 18.200.000 10.920.000 7.100.000 4.970.000 - Đất ở đô thị
2285 Thị xã Từ Sơn Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn Từ cổng khu phố Xuân Thụ - Đến ao Xuân Thụ 3.120.000 1.870.000 1.220.000 850.000 - Đất ở đô thị
2286 Thị xã Từ Sơn Đường Trần Phú - Phường Đông Ngàn 22.400.000 13.440.000 8.740.000 6.120.000 - Đất ở đô thị
2287 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Gạo - Phường Đông Ngàn Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến cuối khu dân cư số 1 7.450.000 4.470.000 2.910.000 2.040.000 - Đất ở đô thị
2288 Thị xã Từ Sơn Phố Phủ Từ - Phường Đông Ngàn Từ đường Minh Khai - Đến đường Lê Quang Đạo 9.800.000 5.880.000 3.820.000 2.670.000 - Đất ở đô thị
2289 Thị xã Từ Sơn Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo 7.450.000 4.470.000 2.910.000 2.040.000 - Đất ở đô thị
2290 Thị xã Từ Sơn Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến trường tiểu học Tân Hồng 5.570.000 3.340.000 2.170.000 1.520.000 - Đất ở đô thị
2291 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Tre - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo 6.920.000 4.150.000 2.700.000 1.890.000 - Đất ở đô thị
2292 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo 20.800.000 12.480.000 8.110.000 5.680.000 - Đất ở đô thị
2293 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến phố Phù Lưu 5.880.000 3.530.000 2.290.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
2294 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn Từ phố Chợ Giầu - Đến phố Nhân Thọ 6.920.000 4.150.000 2.700.000 1.890.000 - Đất ở đô thị
2295 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến hết phường Đồng Ngàn 18.690.000 11.210.000 7.290.000 5.100.000 - Đất ở đô thị
2296 Thị xã Từ Sơn Tỉnh lộ 277 - Phường Đông Ngàn 15.000.000 9.000.000 5.850.000 4.100.000 - Đất ở đô thị
2297 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thái Tổ - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Phụng Hiểu 18.690.000 11.210.000 7.290.000 5.100.000 - Đất ở đô thị
2298 Thị xã Từ Sơn Nguyễn Công Hãng (NH8) - Phường Đông Ngàn 6.920.000 4.150.000 2.700.000 1.890.000 - Đất ở đô thị
2299 Thị xã Từ Sơn Lý Đạo Thành (NH1) - Phường Đông Ngàn 6.920.000 4.150.000 2.700.000 1.890.000 - Đất ở đô thị
2300 Thị xã Từ Sơn Đường Lê Quang Đạo (NH2 cũ) - Phường Đông Ngàn 16.020.000 9.610.000 6.250.000 4.380.000 - Đất ở đô thị