| 1401 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.104.000
|
4.862.400
|
3.160.560
|
2.212.392
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1402 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1403 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.960.000
|
4.176.000
|
2.714.400
|
1.900.080
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1404 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.120.000
|
4.872.000
|
3.166.800
|
2.216.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1405 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.280.000
|
5.568.000
|
3.619.200
|
2.533.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1406 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.440.000
|
6.264.000
|
4.071.600
|
2.850.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1407 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.600.000
|
6.960.000
|
4.524.000
|
3.166.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1408 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nam Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.369.600
|
2.358.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1409 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.931.200
|
2.751.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1410 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.520.000
|
6.912.000
|
4.492.800
|
3.144.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1411 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.054.400
|
3.538.080
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1412 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.616.000
|
3.931.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1413 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1414 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.304.000
|
3.782.400
|
2.458.560
|
1.720.992
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1415 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1416 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.104.000
|
4.862.400
|
3.160.560
|
2.212.392
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1417 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1418 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.144.000
|
3.086.400
|
2.006.160
|
1.404.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1419 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1420 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1421 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.712.000
|
4.627.200
|
3.007.680
|
2.105.376
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1422 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.568.000
|
5.140.800
|
3.341.520
|
2.339.064
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1423 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.144.000
|
3.086.400
|
2.006.160
|
1.404.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1424 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1425 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1426 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.712.000
|
4.627.200
|
3.007.680
|
2.105.376
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1427 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.568.000
|
5.140.800
|
3.341.520
|
2.339.064
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1428 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1429 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1430 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1431 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1432 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1433 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1434 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1435 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1436 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1437 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1438 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1439 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1440 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1441 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1442 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1443 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
655.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1444 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1445 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1446 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1447 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.092.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1448 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) |
Mặt cắt đường > 30m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
655.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1449 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1450 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1451 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1452 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.092.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1453 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.591.200
|
1.113.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1454 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1455 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.121.600
|
1.485.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1456 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.386.800
|
1.670.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1457 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1458 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.560.000
|
2.736.000
|
1.778.400
|
1.244.880
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1459 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.074.800
|
1.452.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1460 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.080.000
|
3.648.000
|
2.371.200
|
1.659.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1461 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.840.000
|
4.104.000
|
2.667.600
|
1.867.320
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1462 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.600.000
|
4.560.000
|
2.964.000
|
2.074.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1463 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1464 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1465 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1466 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1467 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1468 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.591.200
|
1.113.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1469 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1470 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.121.600
|
1.485.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1471 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.386.800
|
1.670.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1472 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1473 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.591.200
|
1.113.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1474 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1475 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.121.600
|
1.485.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1476 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.386.800
|
1.670.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1477 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1478 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.560.000
|
2.736.000
|
1.778.400
|
1.244.880
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1479 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.074.800
|
1.452.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1480 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.080.000
|
3.648.000
|
2.371.200
|
1.659.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1481 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.840.000
|
4.104.000
|
2.667.600
|
1.867.320
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1482 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.600.000
|
4.560.000
|
2.964.000
|
2.074.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1483 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.112.000
|
2.467.200
|
1.603.680
|
1.122.576
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1484 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1485 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.488.000
|
3.292.800
|
2.140.320
|
1.498.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1486 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.168.000
|
3.700.800
|
2.405.520
|
1.683.864
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1487 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1488 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.112.000
|
2.467.200
|
1.603.680
|
1.122.576
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1489 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1490 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.488.000
|
3.292.800
|
2.140.320
|
1.498.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1491 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.168.000
|
3.700.800
|
2.405.520
|
1.683.864
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1492 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1493 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1494 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1495 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.120.000
|
3.072.000
|
1.996.800
|
1.397.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1496 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1497 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1498 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 30m
|
2.736.000
|
1.641.600
|
1.067.040
|
746.928
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1499 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.192.000
|
1.915.200
|
1.244.880
|
871.416
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1500 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.648.000
|
2.188.800
|
1.422.720
|
995.904
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |