2001 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.969.000
|
2.381.400
|
1.547.910
|
1.083.537
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2002 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.536.000
|
2.721.600
|
1.769.040
|
1.238.328
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2003 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.103.000
|
3.061.800
|
1.990.170
|
1.393.119
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2004 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2005 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2006 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2007 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2008 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2009 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2010 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2011 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.145.000
|
3.087.000
|
2.006.550
|
1.404.585
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2012 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2013 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.615.000
|
3.969.000
|
2.579.850
|
1.805.895
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2014 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.350.000
|
4.410.000
|
2.866.500
|
2.006.550
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2015 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2016 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2017 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2018 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2019 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2020 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2021 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2022 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2023 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2024 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2025 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.392.300
|
974.610
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2026 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.165.000
|
2.499.000
|
1.624.350
|
1.137.045
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2027 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2028 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.355.000
|
3.213.000
|
2.088.450
|
1.461.915
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2029 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2030 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.392.300
|
974.610
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2031 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.165.000
|
2.499.000
|
1.624.350
|
1.137.045
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2032 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2033 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.355.000
|
3.213.000
|
2.088.450
|
1.461.915
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2034 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2035 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.556.100
|
1.089.270
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2036 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.655.000
|
2.793.000
|
1.815.450
|
1.270.815
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2037 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.074.800
|
1.452.360
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2038 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.985.000
|
3.591.000
|
2.334.150
|
1.633.905
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2039 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.593.500
|
1.815.450
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2040 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2041 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2042 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2043 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.350.000
|
4.410.000
|
2.866.500
|
2.006.550
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2044 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2045 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2046 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2047 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2048 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.457.000
|
1.719.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2049 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.601.000
|
3.960.600
|
2.574.390
|
1.802.073
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2050 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2051 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2052 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2053 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2054 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2055 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2056 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.661.750
|
1.863.225
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2057 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.798.000
|
4.678.800
|
3.041.220
|
2.128.854
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2058 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.778.000
|
5.266.800
|
3.423.420
|
2.396.394
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2059 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.751.000
|
5.850.600
|
3.802.890
|
2.662.023
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2060 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2061 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.661.750
|
1.863.225
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2062 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.798.000
|
4.678.800
|
3.041.220
|
2.128.854
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2063 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.778.000
|
5.266.800
|
3.423.420
|
2.396.394
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2064 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.751.000
|
5.850.600
|
3.802.890
|
2.662.023
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2065 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.350.000
|
4.410.000
|
2.866.500
|
2.006.550
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2066 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.575.000
|
5.145.000
|
3.344.250
|
2.340.975
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2067 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.800.000
|
5.880.000
|
3.822.000
|
2.675.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2068 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
11.025.000
|
6.615.000
|
4.299.750
|
3.009.825
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2069 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.250.000
|
7.350.000
|
4.777.500
|
3.344.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2070 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.625.000
|
5.775.000
|
3.753.750
|
2.627.625
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2071 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Mạc Đĩnh Chi |
|
5.796.000
|
3.477.600
|
2.260.440
|
1.582.308
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2072 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.762.000
|
4.057.200
|
2.637.180
|
1.846.026
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2073 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.728.000
|
4.636.800
|
3.013.920
|
2.109.744
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2074 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.694.000
|
5.216.400
|
3.390.660
|
2.373.462
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2075 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.660.000
|
5.796.000
|
3.767.400
|
2.637.180
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2076 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.245.000
|
4.347.000
|
2.825.550
|
1.977.885
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2077 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.456.000
|
5.073.600
|
3.297.840
|
2.308.488
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2078 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.660.000
|
5.796.000
|
3.767.400
|
2.637.180
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2079 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.871.000
|
6.522.600
|
4.239.690
|
2.967.783
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2080 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.075.000
|
7.245.000
|
4.709.250
|
3.296.475
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2081 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.456.000
|
5.073.600
|
3.297.840
|
2.308.488
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2082 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Vũ Miên |
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.719.900
|
1.203.930
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2083 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.145.000
|
3.087.000
|
2.006.550
|
1.404.585
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2084 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2085 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.615.000
|
3.969.000
|
2.579.850
|
1.805.895
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2086 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.350.000
|
4.410.000
|
2.866.500
|
2.006.550
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2087 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2088 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.661.750
|
1.863.225
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2089 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.798.000
|
4.678.800
|
3.041.220
|
2.128.854
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2090 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.778.000
|
5.266.800
|
3.423.420
|
2.396.394
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2091 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.751.000
|
5.850.600
|
3.802.890
|
2.662.023
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2092 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2093 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2094 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2095 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2096 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2097 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2098 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2099 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2100 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |