1201 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.144.000
|
6.686.400
|
4.346.160
|
3.042.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1202 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1203 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1204 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.912.000
|
5.347.200
|
3.475.680
|
2.432.976
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1205 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.032.000
|
6.019.200
|
3.912.480
|
2.738.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1206 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.144.000
|
6.686.400
|
4.346.160
|
3.042.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1207 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hoà Long Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1208 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Huỳnh Tấn Phát |
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1209 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1210 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.912.000
|
5.347.200
|
3.475.680
|
2.432.976
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1211 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.032.000
|
6.019.200
|
3.912.480
|
2.738.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1212 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.144.000
|
6.686.400
|
4.346.160
|
3.042.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1213 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Thị Chung - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.992.000
|
2.995.200
|
1.946.880
|
1.362.816
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1214 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1215 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.656.000
|
3.993.600
|
2.595.840
|
1.817.088
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1216 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.488.000
|
4.492.800
|
2.920.320
|
2.044.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1217 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1218 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 4 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.224.000
|
4.334.400
|
2.817.360
|
1.972.152
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1219 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.424.000
|
5.054.400
|
3.285.360
|
2.299.752
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1220 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.624.000
|
5.774.400
|
3.753.360
|
2.627.352
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1221 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.824.000
|
6.494.400
|
4.221.360
|
2.954.952
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1222 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.024.000
|
7.214.400
|
4.689.360
|
3.282.552
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1223 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở K15 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1224 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1225 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1226 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1227 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1228 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Yên Mẫn - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.591.200
|
1.113.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1229 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1230 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.121.600
|
1.485.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1231 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.386.800
|
1.670.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1232 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1233 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất khu Niềm Xá - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
11.880.000
|
7.128.000
|
4.633.200
|
3.243.240
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1234 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
13.864.000
|
8.318.400
|
5.406.960
|
3.784.872
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1235 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
15.840.000
|
9.504.000
|
6.177.600
|
4.324.320
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1236 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hà Nội - Phường Ninh Xá |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1237 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1238 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1239 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1240 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1241 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng khu Thụ Ninh phường Vạn An (9ha) |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.888.000
|
2.332.800
|
1.516.320
|
1.061.424
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1242 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.536.000
|
2.721.600
|
1.769.040
|
1.238.328
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1243 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.184.000
|
3.110.400
|
2.021.760
|
1.415.232
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1244 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.832.000
|
3.499.200
|
2.274.480
|
1.592.136
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1245 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1246 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 1) |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1247 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1248 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1249 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1250 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1251 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Palado phường Vạn An (khu 2) |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1252 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1253 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1254 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1255 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1256 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Vạn An (đối diện UBND phường) |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1257 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1258 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1259 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1260 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1261 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Cao Nguyên phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1262 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1263 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1264 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1265 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1266 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đông Đô phường Vạn An |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.591.200
|
1.113.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1267 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1268 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.121.600
|
1.485.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1269 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.386.800
|
1.670.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1270 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1271 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Phương Vỹ 1,2 - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.591.200
|
1.113.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1272 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1273 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.121.600
|
1.485.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1274 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.386.800
|
1.670.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1275 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1276 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Thanh Sơn - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.560.000
|
2.736.000
|
1.778.400
|
1.244.880
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1277 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.074.800
|
1.452.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1278 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.080.000
|
3.648.000
|
2.371.200
|
1.659.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1279 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.840.000
|
4.104.000
|
2.667.600
|
1.867.320
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1280 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.600.000
|
4.560.000
|
2.964.000
|
2.074.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1281 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu đô thị Phúc Ninh - Phường Vũ Ninh - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1282 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1283 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1284 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1285 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1286 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Dân cư dịch vụ khu 10, dự án 104 lô Cửa Đình - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1287 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1288 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1289 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1290 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.544.000
|
4.526.400
|
2.942.160
|
2.059.512
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1291 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Nỗ Nội và Đồng Mạ - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1292 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1293 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.680.000
|
4.608.000
|
2.995.200
|
2.096.640
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1294 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.369.600
|
2.358.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1295 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1296 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV khu 2,3,4,5,6,7,8,9 phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1297 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1298 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.912.000
|
5.347.200
|
3.475.680
|
2.432.976
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1299 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.032.000
|
6.019.200
|
3.912.480
|
2.738.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1300 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.144.000
|
6.686.400
|
4.346.160
|
3.042.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |