1101 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Bồ Sơn |
Từ đường Huyền Quang - đến đường Hoàng Hoa Thám
|
8.160.000
|
4.896.000
|
3.182.400
|
2.227.680
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Bồ Sơn |
Từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Lý Anh Tông
|
8.160.000
|
4.896.000
|
3.182.400
|
2.227.680
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Đào Tấn |
Từ đường Nguyễn Trãi - đến phố Nguyễn Trường Tộ
|
8.160.000
|
4.896.000
|
3.182.400
|
2.227.680
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Đào Duy Anh |
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.931.200
|
2.751.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Hồ Đắc Di |
|
8.160.000
|
4.896.000
|
3.182.400
|
2.227.680
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Lương Định Của |
|
8.160.000
|
4.896.000
|
3.182.400
|
2.227.680
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Trần Đăng Ninh |
|
8.960.000
|
5.376.000
|
3.494.400
|
2.446.080
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Phan Huy Chú |
|
10.880.000
|
6.528.000
|
4.243.200
|
2.970.240
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Đình Chiểu |
Từ phố Lương Định Của - đến đường Võ Cường 75
|
8.160.000
|
4.896.000
|
3.182.400
|
2.227.680
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Trường Tộ |
|
8.960.000
|
5.376.000
|
3.494.400
|
2.446.080
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Khuyến |
Từ đường Bình Than - đến phố Bồ Sơn
|
10.800.000
|
6.480.000
|
4.212.000
|
2.948.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Đặng Thai Mai |
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.510.000
|
2.457.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Trần Văn Cẩn |
|
14.040.000
|
8.424.000
|
5.475.600
|
3.832.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyên Hồng |
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Ngô Thì Sỹ |
|
6.304.000
|
3.782.400
|
2.458.560
|
1.720.992
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Trần Thiện Thuật |
|
4.960.000
|
2.976.000
|
1.936.000
|
1.352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Bá Lân |
|
4.960.000
|
2.976.000
|
1.936.000
|
1.352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Trần Đạo Tiềm |
|
4.960.000
|
2.976.000
|
1.936.000
|
1.352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Ngô Đạt Nho |
|
5.808.000
|
3.776.000
|
2.640.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Vũ Văn Khuê |
|
5.808.000
|
3.776.000
|
2.640.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Trần Tuấn Khải |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Khuê |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Phạm Ngọc Thạch |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Thế Lập |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Đặng Văn Ngữ |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Vũ Diệu |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Đạt Thiện |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Đình Khôi |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Lê Trực |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Đoàn Phú Tứ |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Thái Thuận |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Hiền |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Hoằng Nghị |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Trần Khánh Hưng |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Vũ Mộng Nguyên |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Hoàng Sĩ Khải |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Quang Bật |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Đương Hồ |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Huy Du |
Từ đường VC 52 - đến đường Hoàng Hoa Thám
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Thiên Tích |
Từ đường VC 52 - đến đường Hoàng Hoa Thám
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.104.000
|
1.472.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1141 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Ba Huyện |
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.328.000
|
928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1142 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Vũ Nghi Hướng |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1143 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Tiên Ất |
|
4.096.000
|
2.456.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1144 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đoan Trung |
Từ UBND phường Hạp Lĩnh (thửa 188 tờ bản đồ số 19) - đến hết chợ Và (thửa 208 tờ bản đồ số 19)
|
4.176.000
|
2.504.000
|
1.624.000
|
1.136.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1145 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đoan Trung |
Từ hết chợ Và (thửa 207 tờ bản đồ số 18) - đến Hội trưởng khu Trần (thửa 173 tờ bản đồ số 16)
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.496.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1146 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đoan Trung |
Từ Đình khu Trần (thửa 172 tờ bản đồ số 16) - đến hết Khu Trần (thửa 203 tờ bản đồ số 16)
|
3.328.000
|
2.000.000
|
1.304.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1147 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Hồng Lô |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1148 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Tiên Xá Làng |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1149 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Tiên Xá Núi |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1150 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hàm Long |
Từ giao đường Đặng Cung - đến giao đường Đàm Văn Tiết
|
3.440.000
|
2.064.000
|
1.344.000
|
944.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1151 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hàm Long |
Từ giao đường Đàm Văn Tiết - đến hết tuyến
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1152 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Sơn Đông |
Từ giao đường Như Nguyệt - đến giao đường Đa Cấu
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.480.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1153 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Sơn Đông |
Từ giao đường Đa Cấu - đến hết tuyến
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.480.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1154 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đa Cấu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1155 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đông Dương |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1156 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đàm Văn Tiết |
Từ giao đường Sơn Đông - đến điểm giao phố Môn Tự
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.480.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1157 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đàm Văn Tiết |
Từ giao phố Môn Tự - đến giao đường nối đường 278 mới lên Chùa Dạm
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1158 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đàm Văn Tiết |
Từ giao đường nối đường 278 mới lên Chùa Dạm - đến hết tuyến
|
3.440.000
|
2.064.000
|
1.344.000
|
944.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1159 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Sơn Nam |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1160 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thái Bảo |
Từ giao đường Đàm Văn Lễ - đến giao với đường Đàm Văn Tiết
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1161 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thái Bảo |
Từ giao đường Đàm Văn Tiết - đến phố Nghiêm Viện
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1162 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đạt Tế |
Từ giao đường Sơn Đông - đến hết chợ Sơn Đông
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1163 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đạt Tế |
Từ giáp chợ Sơn Đông - đến hết tuyến
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1164 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Mai Trọng Hòa |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1165 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đặng Cung |
Từ giao đường Nguyễn Đạt Tế - đến giao với đường Đàm Văn Tiết
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1166 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đặng Cung |
Từ giao với đường Đàm Văn Tiết - đến hết tuyến
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.312.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1167 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Tài Toàn |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.312.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1168 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Ngô Quang |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.312.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1169 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Môn Tự |
|
3.440.000
|
2.064.000
|
1.344.000
|
944.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1170 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Thuyên |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.312.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1171 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Trọng Mại |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1172 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nghiêm Viện |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1173 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Đức Hiệp |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1174 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Mai Khuyến |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1175 |
Thành phố Bắc Ninh |
Tỉnh lộ 278 mới |
Đoạn còn lại thuộc xã Nam Sơn
|
3.440.000
|
2.064.000
|
1.344.000
|
944.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1176 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường trong khu dân cư cũ phường Nam Sơn |
|
4.240.000
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1177 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Vua Bà |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1178 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hữu Chấp |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1179 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đẩu Hàn |
|
4.240.000
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1180 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Giếng Ngọc |
|
5.184.000
|
3.112.000
|
2.024.000
|
1.416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1181 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Hữu Du |
Từ giao đường Vua Bà - đến giao với đường Lạc Long Quân
|
5.184.000
|
3.112.000
|
2.024.000
|
1.416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1182 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường nối đường Nguyễn Hữu Du đến hết thôn Xuân Ái |
|
4.240.000
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1183 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Văn Huyên |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1184 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường trong khu dân cư cũ phường Hòa Long |
|
4.896.000
|
2.936.000
|
1.912.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1185 |
Thành phố Bắc Ninh |
Quốc lộ 1A |
Đoạn thuộc địa phận các phường Võ Cường, Đại Phúc, Vũ Ninh, Thị Cầu, Đáp Cầu
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1186 |
Thành phố Bắc Ninh |
Quốc lộ 1A |
Đoạn thuộc phường Khắc Niệm
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.592.000
|
1.112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1187 |
Thành phố Bắc Ninh |
Quốc lộ 1A |
Đoạn thuộc xã Kim Chân
|
11.520.000
|
6.912.000
|
4.492.800
|
3.144.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1188 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
13.440.000
|
8.064.000
|
5.241.600
|
3.669.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1189 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
15.360.000
|
9.216.000
|
5.990.400
|
4.193.280
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1190 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
17.280.000
|
10.368.000
|
6.739.200
|
4.717.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1191 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
19.200.000
|
11.520.000
|
7.488.000
|
5.241.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1192 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 9 - Phường Suối Hoa |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.280.000
|
3.168.000
|
2.059.200
|
1.441.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1193 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.402.400
|
1.681.680
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1194 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.040.000
|
4.224.000
|
2.745.600
|
1.921.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1195 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.920.000
|
4.752.000
|
3.088.800
|
2.162.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1196 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.800.000
|
5.280.000
|
3.432.000
|
2.402.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1197 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu mới thôn Y Na - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1198 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1199 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.912.000
|
5.347.200
|
3.475.680
|
2.432.976
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1200 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Hồ Ngọc Lân 3 - Phường Kinh Bắc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.032.000
|
6.019.200
|
3.912.480
|
2.738.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |