| 101 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lộc Ninh (Hoàng Diệu B cũ) |
Cách Mạng - Hoàng Diệu
|
7.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lộc Ninh (đường Nguyễn Thái Học cũ) |
Trần Huỳnh - Đường Cách Mạng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tôn Đức Thắng |
Trần Phú - Lê Duẩn (Ngã ba Nhà máy điện)
|
12.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tôn Đức Thắng |
Lê Duẩn (Ngã ba Nhà máy điện) - Cầu Tôn Đức Thắng
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tôn Đức Thắng |
Cầu Tôn Đức Thắng - đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Duẩn (Giao Thông cũ) |
Tôn Đức Thắng (Nhà máy điện) - Cách Mạng
|
10.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Duẩn (Giao Thông cũ) |
Cách Mạng - Hoàng Diệu
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Đống Đa (Dạ cầu Kim Sơn) - Thống Nhất
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Thống Nhất - Nguyễn Thị Minh Khai
|
10.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường vào Tịnh Xá Ngọc Liên
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Đường vào Tịnh Xá Ngọc Liên - Miếu Thần Hoàng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Miếu Thần Hoàng - Trụ sở Bộ đội biên phòng tỉnh
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Trụ sở Bộ đội biên phòng tỉnh - Đường vào Tiểu đoàn 1
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Đường vào Tiểu đoàn 1 - Kênh Trường Sơn
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bạch Đằng (Cao Văn Lầu cũ) |
Kênh Trường Sơn - Đường Hoàng Sa (Đê Biển Đông)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực phường 2, phường 5 - Nguyễn Thị Minh Khai |
Kênh 30/04 - Phùng Ngọc Liêm
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực phường 2, phường 5 - Nguyễn Thị Minh Khai |
Phùng Ngọc Liêm - Nguyễn Du
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực phường 2, phường 5 - Nguyễn Thị Minh Khai |
Nguyễn Du - Lý Văn Lâm
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Cầu Kè phường 2 |
Kênh 30/04 - Trường Tiểu học phường 2A (cuối đường Ngô Quyền)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Cầu Kè phường 2 |
Trường Tiểu học phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) - Đường kênh số 04
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) |
Cầu thứ 3 - Đường Lò Rèn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) |
Đường Lò Rèn - Tôn Đức Thắng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) |
Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Cần Thăng (Nam Sông Hậu)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực xã Vĩnh Trạch |
Cầu Rạch Cần Thăng - Đầu đường đi Xiêm Cáng
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực xã Vĩnh Trạch |
Đầu đường đi Xiêm Cáng - Giáp ranh Vĩnh Châu, Sóc Trăng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đống Đa |
Kênh 30/04 - Lý Văn Lâm
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Du |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Thành phố Bạc Liêu |
Thống Nhất |
Nguyễn Thị Cầm - Lý Văn Lâm
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hồ Thị Kỷ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phạm Ngũ Lão |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lý Văn Lâm |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Thị Hồng Gấm |
Rạch Ông Bổn - Ngã ba đi Chùa Cô Bảy
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Thị Hồng Gấm nối dài |
Ngã ba đi Chùa Cô Bảy - Cuối đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường hai bên rạch Ông Bổn |
Cầu số 3 (tỉnh lộ 38) - Cống Rạch Ông Bổn
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường hai bên rạch Ông Bổn |
Cống Rạch Ông Bổn - Đến hết tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phan Văn Trị |
Cao Văn Lầu - Lê Thị Cẩm Lệ
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tô Hiến Thành |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Thống Nhất (Tên gọi cũ là đường Đống Đa)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Trung Trực |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Thống Nhất (Tên gọi cũ là đường Đống Đa)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phùng Ngọc Liêm |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Văn Trỗi |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phan Văn Trị
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Văn Trỗi |
Phan Văn Trị - Thống Nhất
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Thị Cầm (Đường số 1 cũ (Khu Tu Muối cũ)) |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Văn A |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Thị Cẩm Lệ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trường Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Cầu Út Đen (Cầu Nhà Mát) - Hết ranh Trường Bắn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trường Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Hết ranh Trường Bắn - Giáp ranh huyện Hòa Bình
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Cầu Út Đen (Cầu Nhà Mát) - Bạch Đằng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Bạch Đằng - Giáp ranh xã Hiệp Thành
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Ranh xã Hiệp Thành - Ranh Sóc Trăng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lộ Chòm Xoài |
Giáp ranh Hoà Bình (NT Đông Hải cũ) - Cống số 2
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lộ Chòm Xoài |
Cống số 2 - Kênh 30/4
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Kênh 30/4 - Miếu Cá Ông (Chùa Cá Ông)
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Miếu Cá Ông (Chùa Cá Ông) - Trại điều dưỡng Tỉnh ủy
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Trại điều dưỡng Tỉnh ủy - Ranh xã Hiệp Thành
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Ranh xã Hiệp Thành - Qua ngã tư trung tâm xã 200m
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Qua ngã tư trung tâm xã 200m - Ranh Vĩnh Châu, Sóc Trăng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bờ bao Kênh xáng (Phía đông) |
Cầu Xáng (Đường Cách Mạng) - Vào Cống Thuỷ Lợi
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) |
Đường Đặng Văn Tiếu (Đường Kinh tế mới - phường 2) - Kênh Bộ Đội
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) |
Kênh Bộ Đội - Đường Cầu Kè
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) |
Đường Đặng Văn Tiếu (Đường Kinh tế mới - phường 2) - Kênh Trường Sơn (Cầu Thành Đội)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nội bộ số 01 |
Đường Bạch Đằng - Kênh 30/4
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Kênh xáng (bờ sông BL - CM) |
Kênh Giồng Me - Cầu treo Trà Kha
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Kênh xáng (bờ sông BL - CM) |
Cầu treo Trà Kha - Giáp ranh Vĩnh Lợi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hẻm bờ sông Bạc Liêu - Cà Mau |
Đoàn Thị Điểm (phường 3) - Hẻm chùa Tịnh Độ
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Cầu Sập - Ngan Dừa |
Cầu Sập (phường 8) - Cống Cầu Sập (phường 8)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Văn |
Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 30 m đầu
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Văn |
60 m tiếp theo
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Văn |
300 m tiếp theo
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Văn |
Đoạn còn lại
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lò Rèn |
Lộ Giồng nhãn - Giáp ranh Phường 5
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lò Rèn |
Giáp ranh phường 5 - Đập Lớn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lò Rèn |
Đập Lớn - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Đặng Văn Tiếu (Đường Kinh tế mới - phường 2) |
Đường Ngô Quyền
(Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) - Giáp ranh Hòa Bình
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Kha B (Phường 8) |
Cầu Treo Trà Kha - Miếu Ông Bổn
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 175 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Kha B (Phường 8) |
Miếu Ông Bổn - Chùa Khánh Long An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 176 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường ra chùa Xiêm Cáng |
đường Nguyễn Thị Minh Khai - Chùa Xiêm Cáng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 177 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 |
Cầu Vĩnh An - Cầu Ông Ghịch
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 178 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 |
Cầu Ông Ghịch - Giáp ranh VTĐ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 179 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 |
Giáp ranh VTĐ - Cách đường Giồng Nhãn 200 m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 180 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 |
Cách đường Giồng Nhãn 200m - Đường Giồng Nhãn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 181 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 (đoạn Tỉnh lộ 38) |
Cầu Vĩnh An (Liên Tỉnh lộ 38) - Sông Bạc Liêu
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 182 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VTĐ2 |
Kênh rạch Cần Thăng
(Giáp ranh xã Hiệp Thành) - Đường đi từ Liên Tỉnh lộ 38 đi chùa Xiêm Cáng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 183 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (phường 5) |
Cầu Rạch Thăng - Kênh Ông Nô
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 184 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (phường 5) |
Kênh Ông Nô - Giáp ranh xã Hiệp Thành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 185 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (phường 5) |
Cầu Rạch Thăng - Sông Bạc Liêu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 186 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (xã Vĩnh Trạch) |
Cầu Rạch Thăng - Giáp ranh xã Vĩnh Trạch Đông
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 187 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (xã Vĩnh Trạch) |
Cầu Rạch Thăng - Sông Bạc Liêu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 188 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường dẫn lên cầu Vĩnh An |
đường Nguyễn Thị Minh Khai - Kênh Vĩnh An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 189 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Công Điền - Bờ Xáng |
đường Nguyễn Thị Minh Khai - Cầu kênh bờ ven sông Bạc Liêu
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 190 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Công Điền - Bờ Xáng |
Cầu kênh bờ ven sông Bạc Liêu - Cống Bờ Xáng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 191 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hẻm chùa Tam Sơn |
Cầu rạch Cần Thăng - Sông Bạc Liêu
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 192 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Uôl |
Đường vào trạm Vật lý Địa cầu (Đường số 11 dự án Bến xe) - Ranh phường 8
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 193 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Uôl |
Đầu đường Trà Uôl - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng - Vĩnh Lợi
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 194 |
Thành phố Bạc Liêu |
Các đoạn hẻm bờ sông BạcLiêu - Cà Mau |
Trần Huỳnh (Giáp phường 3) - Cầu treo Trà Kha
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 195 |
Thành phố Bạc Liêu |
Các đoạn hẻm bờ sông BạcLiêu - Cà Mau |
Cầu treo Trà Kha - Cầu Dần Xây
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 196 |
Thành phố Bạc Liêu |
Chùa Khơmer |
Cầu chùa Khơmer - Giáp ranh phường 7
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 197 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phía Bắc đường tránh thành phố - Đường Tân Tạo |
Cách đường tránh thành phố 30 m - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 198 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Dần Xây (Trà Kha B) |
Vàm Dần Xây - Giáp ranh phường 2
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 199 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tuyến lộ Nhà Kho |
Đường Cao Văn Lầu - Đường Đê Lò Rèn
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 200 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tuyến lộ Nhà Kho |
Đường Đê Lò Rèn - Giáp ranh xã Vĩnh Trạch Đông
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |