501 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Lợi |
Điện Biên Phủ - Hòa Bình
|
12.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
502 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Lợi |
Hòa Bình - Ngô Quang Nhã (sau UBND tỉnh)
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
503 |
Thành phố Bạc Liêu |
Võ Văn Kiệt (Hùng Vương cũ) |
Ngã năm Vòng Xoay - Hẻm 4
|
5.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
504 |
Thành phố Bạc Liêu |
Võ Văn Kiệt (Hùng Vương cũ) |
Hẻm 4 - Tôn Đức Thắng
|
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
505 |
Thành phố Bạc Liêu |
Võ Văn Kiệt (Hùng Vương cũ) |
Tôn Đức Thắng (Giao Thông cũ) - Trần Huỳnh
|
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
506 |
Thành phố Bạc Liêu |
Thủ Khoa Huân |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
507 |
Thành phố Bạc Liêu |
Minh Diệu |
Điện Biên Phủ - Hoàng Văn Thụ
|
18.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
508 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trương Chính Thanh (đường Ninh Bình cũ) |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng
|
18.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
509 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Văn Thời |
Ngô Gia Tự - Lê Lợi
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
510 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Văn Thời |
Lê Lợi - Phan Đình Phùng
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
511 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Hồng Nhi (Đinh Tiên Hoàng cũ) |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
512 |
Thành phố Bạc Liêu |
Ngô Gia Tự |
Hoàng Văn Thụ - Bà Triệu
|
13.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
513 |
Thành phố Bạc Liêu |
Ngô Gia Tự |
Hoàng Diệu - Miếu Bà Đen
|
13.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
514 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 30/04 |
Lê Văn Duyệt - Võ Thị Sáu
|
20.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
515 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Thanh Niên |
Hai Bà Trưng - Đường 30/04
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
516 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lý Thường Kiệt |
Trần Phú - Phan Đình Phùng
|
19.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
517 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bà Triệu |
Nguyễn Huệ - Trần Phú
|
24.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
518 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bà Triệu |
Trần Phú - Lê Văn Duyệt
|
20.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
519 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bà Triệu |
Lê Văn Duyệt - Ngô Gia Tự
|
14.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
520 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Ngô Gia Tự - Lê Duẩn (Giao Thông cũ)
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
521 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Lê Duẩn (Giao Thông cũ) - Lộc Ninh (Đường Hoàng Diệu B cũ)
|
6.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
522 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Lộc Ninh (Đường Hoàng Diệu B cũ) - Cầu Xáng
|
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
523 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Cầu Xáng - Hẻm T32
(Đối diện Chùa Sùng Thiện Đường)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
524 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Hẻm T32
(Đối diện Chùa Sùng Thiện Đường) - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
525 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đoàn Thị Điểm |
Nguyễn Huệ - Sông Bạc Liêu
|
6.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
526 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đinh Bộ Lĩnh |
Nguyễn Huệ - Sông Bạc Liêu
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
527 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Huệ |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng
|
10.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
528 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Huệ |
Hai Bà Trưng - Đoàn Thị Điểm
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
529 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đặng Thùy Trâm |
Nguyễn Huệ - Võ Thị Sáu
|
10.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
530 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Thị Năm |
Bà Triệu - Đặng Thùy Trâm
|
8.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
531 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hòa Bình |
Võ Thị Sáu - Hà Huy Tập
|
29.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
532 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hòa Bình |
Hà Huy Tập - Ngã ba Miếu Bà Đen
|
24.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
533 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hòa Bình |
Ngã ba Miếu Bà Đen - Lê Duẩn
|
17.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
534 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hòa Bình |
Bắt đầu từ đường Lê Duẩn - Bắt đầu từ đường Nguyễn Thái Học
|
12.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
535 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hòa Bình |
Bắt đầu từ đường Nguyễn Thái Học - đến đường Tôn Đức Thắng
|
10.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
536 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Phú |
Điện Biên Phủ (Dạ Cầu Kim Sơn) - Hòa Bình
|
36.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
537 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Phú |
Hòa Bình - Nguyễn Tất Thành
|
32.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
538 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Phú |
Nguyễn Tất Thành - Trần Huỳnh
|
28.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
539 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Phú |
Trần Huỳnh - Tôn Đức Thắng
|
25.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
540 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Phú |
Tôn Đức Thắng - Hẻm 1 (Ngân Hàng Eximbank)
|
22.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
541 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Phú |
Hẻm 1 (Ngân Hàng Eximbank) - Hết ranh Bến xe
|
19.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
542 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Phú |
Hết ranh Bến xe - Hết Trạm 24 (Phòng Cảnh sát giao thông tỉnh Bạc Liêu)
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
543 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Phú |
Hết Trạm 24 (Phòng Cảnh sát giao thông tỉnh Bạc Liêu) - Ngã năm Vòng xoay
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
544 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Hữu Nghĩa (đường vào Bến xe (hướng Bắc)) |
Trần Phú (Quốc Lộ 1 cũ) - Hết ranh Bến xe
|
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
545 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường vào Bến xe (hướng Nam) |
Trần Phú (Quốc Lộ 1 cũ) - Hết ranh Bến xe
|
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
546 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) |
Trần Phú (Trái: Cửa hàng TGDD; Phải: Hẻm số 02) - Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
14.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
547 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường trục chính khu công nghiệp
|
9.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
548 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) |
Đường trục chính khu công nghiệp - Hết ranh Công ty Công trình giao thông
|
6.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
549 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ) |
Hết ranh Công ty Công trình giao thông - Cầu Sập (Cầu Dần Xây)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
550 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phía Bắc đường 23/8 - Trà Kha - Trà Khứa |
Đường 23/8 (Cầu Trà Kha cũ) - Cầu Ông Đực (Trà Khứa)
|
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
551 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phía Bắc đường 23/8 - Trà Kha - Trà Khứa |
Cầu Ông Đực (Trà Khứa) - Cầu đường tránh Quốc Lộ 1
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
552 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phía Bắc đường 23/8 - Trà Kha - Trà Khứa |
Cầu đường tránh Quốc Lộ 1 - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
553 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phía Nam đường 23/8 - Trà Kha - Trà Khứa |
Đường 23/8 (Cầu Trà Kha cũ) - Cầu Treo Trà Kha (Bến đò cũ)
|
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
554 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Quốc Lộ 1 |
Ngã năm Vòng Xoay - Hết ranh trường Trăng Non
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
555 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Quốc Lộ 1 |
Hết ranh trường Trăng Non - Cách ranh Vĩnh Lợi 200 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
556 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Quốc Lộ 1 |
Bắt đầu từ cách ranh Vĩnh Lợi 200m - Đến giáp ranh huyện Vĩnh Lợi
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
557 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tránh Quốc lộ 1 |
Ngã năm Vòng Xoay - Đường Trà Uôl
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
558 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tránh Quốc lộ 1 |
Đường Trà Uôl
(Giáp ranh giữa Phường 7 và Phường 8) - Cầu Dần Xây
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
559 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Tất Thành |
Hẻm đối diện Cổng sau Công viên Trần Huỳnh - Hết ranh dự án Công viên Trần Huỳnh (Công Nông cũ)
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
560 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Tất Thành |
Hết ranh dự án Công viên Trần Huỳnh (Công Nông cũ) - Trần Phú
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
561 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Tất Thành |
Trần Phú - Nguyễn Thái Học (Trường THPT Bạc Liêu)
|
14.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
562 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Huỳnh |
Sông Bạc Liêu - Ngã tư Võ Thị Sáu
|
7.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
563 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Huỳnh |
Võ Thị Sáu - Nguyễn Đình Chiểu
|
14.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
564 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Huỳnh |
Nguyễn Đình Chiểu - Trần Phú
|
18.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
565 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Huỳnh |
Trần Phú - Lê Duẩn (Đường Giao Thông cũ)
|
14.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
566 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Huỳnh |
Lê Duẩn (Đường Giao Thông cũ) - Nguyễn Thái Học (Vào dự án Địa ốc)
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
567 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Huỳnh |
Nguyễn Thái Học (Vào dự án Địa ốc) - Tôn Đức Thắng (dự án Nam Sông Hậu)
|
8.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
568 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Huỳnh |
Tôn Đức Thắng (dự án Nam Sông Hậu) - Nguyễn Chí Thanh (Bờ kênh thủy lợi)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
569 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bà Huyện Thanh Quan |
Trần Huỳnh (Nhà ông Tư Liêm) - Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ)
|
8.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
570 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Huỳnh (Trước cổng CVTH) - Đường 23/8 (Quốc Lộ 1 cũ)
|
9.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
571 |
Thành phố Bạc Liêu |
Võ Thị Sáu |
Điện Biên Phủ - Trần Huỳnh
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
572 |
Thành phố Bạc Liêu |
Võ Thị Sáu |
Trần Huỳnh - Đường 23/8
|
8.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
573 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Bình Trọng (Đường vào nhà máy Toàn Thắng 5 cũ) |
Võ Thị Sáu - Sông Bạc Liêu
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
574 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Kênh Xáng
(Hẻm Bờ sông Bạc Liêu) |
Đoàn Thị Điểm - Đường vào Nhà máy Toàn Thắng 5 (Hẻm Nhà máy Toàn Thắng 5 cũ)
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
575 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Diệu |
Ngô Gia Tự - Lộc Ninh (Hoàng Diệu B cũ)
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
576 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Diệu |
Lộc Ninh (Hoàng Diệu B cũ) - Cuối đường (Giáp ranh đường Cách Mạng)
|
6.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
577 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lộc Ninh (Hoàng Diệu B cũ) |
Cách Mạng - Hoàng Diệu
|
6.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
578 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lộc Ninh (đường Nguyễn Thái Học cũ) |
Trần Huỳnh - Đường Cách Mạng
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
579 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tôn Đức Thắng |
Trần Phú - Lê Duẩn (Ngã ba Nhà máy điện)
|
9.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
580 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tôn Đức Thắng |
Lê Duẩn (Ngã ba Nhà máy điện) - Cầu Tôn Đức Thắng
|
7.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
581 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tôn Đức Thắng |
Cầu Tôn Đức Thắng - đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
582 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Duẩn (Giao Thông cũ) |
Tôn Đức Thắng (Nhà máy điện) - Cách Mạng
|
8.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
583 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Duẩn (Giao Thông cũ) |
Cách Mạng - Hoàng Diệu
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
584 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Đống Đa (Dạ cầu Kim Sơn) - Thống Nhất
|
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
585 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Thống Nhất - Nguyễn Thị Minh Khai
|
8.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
586 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường vào Tịnh Xá Ngọc Liên
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
587 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Đường vào Tịnh Xá Ngọc Liên - Miếu Thần Hoàng
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
588 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Miếu Thần Hoàng - Trụ sở Bộ đội biên phòng tỉnh
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
589 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Trụ sở Bộ đội biên phòng tỉnh - Đường vào Tiểu đoàn 1
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
590 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cao Văn Lầu |
Đường vào Tiểu đoàn 1 - Kênh Trường Sơn
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
591 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bạch Đằng (Cao Văn Lầu cũ) |
Kênh Trường Sơn - Đường Hoàng Sa (Đê Biển Đông)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
592 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực phường 2, phường 5 - Nguyễn Thị Minh Khai |
Kênh 30/04 - Phùng Ngọc Liêm
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
593 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực phường 2, phường 5 - Nguyễn Thị Minh Khai |
Phùng Ngọc Liêm - Nguyễn Du
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
594 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực phường 2, phường 5 - Nguyễn Thị Minh Khai |
Nguyễn Du - Lý Văn Lâm
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
595 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Cầu Kè phường 2 |
Kênh 30/04 - Trường Tiểu học phường 2A (cuối đường Ngô Quyền)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
596 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Cầu Kè phường 2 |
Trường Tiểu học phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) - Đường kênh số 04
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
597 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) |
Cầu thứ 3 - Đường Lò Rèn
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
598 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) |
Đường Lò Rèn - Tôn Đức Thắng
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
599 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) |
Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Cần Thăng (Nam Sông Hậu)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
600 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực xã Vĩnh Trạch |
Cầu Rạch Cần Thăng - Đầu đường đi Xiêm Cáng
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |