| 1101 |
Thành phố Bắc Kạn |
Đường nội bộ khu dân cư Phặc Tràng - Xã Dương Quang |
|
4.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1102 |
Thành phố Bắc Kạn |
Giá đất các xã, phường |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 1103 |
Thành phố Bắc Kạn |
Giá đất các xã, phường |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 1104 |
Thành phố Bắc Kạn |
Giá đất các xã, phường |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 1105 |
Thành phố Bắc Kạn |
Giá đất các xã, phường |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 1106 |
Thành phố Bắc Kạn |
Giá đất các xã, phường |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 1107 |
Thành phố Bắc Kạn |
Giá đất các xã, phường |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1108 |
Thành phố Bắc Kạn |
Giá đất các xã, phường |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1109 |
Thành phố Bắc Kạn |
Giá đất các xã, phường |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1110 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường - đến hết đất nhà ông Dương Văn Năm Tiểu khu 3
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1111 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Dương Văn Năm - đến hết đất thị trấn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1112 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba Cầu Toòng đi cầu treo Cốc Phát - đến hết đất nhà ông Mông Văn Thiện
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1113 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp hết đất nhà ông Mông Văn Thiện - đến hết đất thị trấn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1114 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường Ba Bể - đến cống cạnh nhà ông Dương Văn Duy TK4
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1115 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống nhà ông Dương Văn Duy TK4 - đến hết đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1116 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến hết đất nhà ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2)
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1117 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đất ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) - đến hết đất thị trấn (giáp xã Địa Linh)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1118 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến cống Phja Sen
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1119 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống Phja Sen - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7)
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1120 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) - đến đầu cầu Pác Co
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1121 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến đầu cầu Tin Đồn
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1122 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến ngã tư đường QL279 và đường 258A
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1123 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 và đường 258A - đến cống Loỏng Cại
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1124 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống Loỏng Cại - đến hết đất thị trấn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1125 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể) - đến ngã tư TK2
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1126 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Đường QL279 nối từ TK3 - đến cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1127 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 giao với đường 258A (TK2) - đến đầu cầu Tà Nghè (TK2)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1128 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đầu cầu Tà Nghè (qua TK1) - đến hết đất nhà ông Đồng Minh Sơn TK1
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1129 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà bà Hoàng Thị Giới (TK1) - đến hết đất nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1130 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ giáp nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11) - đến hết nhà ông Hoàng Lục Duyện (TK10)
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1131 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Hoàng Lục Duyện (TK10) - đến hết đất thị trấn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1132 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Trung tâm Y tế - đến Trường Trung học phổ thông Ba Bể
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1133 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Tạ Trương Minh TK8 - đến tiếp đất nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1134 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung (TK8) - đến hết nhà ông Ma Nguyễn Tuấn TK8
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1135 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8 - đến hết nhà ông Hoàng Văn Quyết TK8
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1136 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Vũ Minh Khoan TK9 - đến hết đất thị trấn (đi Bản Pục)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1137 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Hà Thị Viết - đến đường QL279 dọc hai bên đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1138 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đường QL279 (đi Nà Săm) - đến hết đất thị trấn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1139 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Đinh Anh Giao - đến hết đất nhà ông Cao Viết Thủ TK4
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1140 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Vi Thị Thầm TK2 - đến hết đất nhà ông Lôi Huy Thục TK2
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1141 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 22 - đến lô 38
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1142 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 21 - đến lô 39
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1143 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
các lô 21, 39
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1144 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 41 - đến 51
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1145 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 54 - đến lô 63
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1146 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 66 - đến lô 73
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1147 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 76 - đến lô 82
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1148 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
các lô 40, 52, 53, 64, 65, 74, 75, 83
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1149 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba đường giao giữa đường 279 với tuyến 258B mới đối diện nhà ông Khơi TK3 - đến hết đất thị trấn
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1150 |
Huyện Ba Bể |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1151 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Đường nội bộ khu tái định cư Tiểu khu 2
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1152 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ sạt lở cao thị trấn Chợ Rã (TK4) - Thị trấn Chợ Rã |
Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới là 17,5m
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1153 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ sạt lở cao thị trấn Chợ Rã (TK4) - Thị trấn Chợ Rã |
Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới là 11,5m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1154 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường - đến hết đất nhà ông Dương Văn Năm Tiểu khu 3
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1155 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Dương Văn Năm - đến hết đất thị trấn
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1156 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba Cầu Toòng đi cầu treo Cốc Phát - đến hết đất nhà ông Mông Văn Thiện
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1157 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp hết đất nhà ông Mông Văn Thiện - đến hết đất thị trấn
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1158 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường Ba Bể - đến cống cạnh nhà ông Dương Văn Duy TK4
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1159 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống nhà ông Dương Văn Duy TK4 - đến hết đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1160 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến hết đất nhà ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1161 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đất ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) - đến hết đất thị trấn (giáp xã Địa Linh)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1162 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến cống Phja Sen
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1163 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống Phja Sen - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7)
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1164 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) - đến đầu cầu Pác Co
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1165 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến đầu cầu Tin Đồn
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1166 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến ngã tư đường QL279 và đường 258A
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1167 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 và đường 258A - đến cống Loỏng Cại
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1168 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống Loỏng Cại - đến hết đất thị trấn
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1169 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể) - đến ngã tư TK2
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1170 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Đường QL279 nối từ TK3 - đến cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1171 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 giao với đường 258A (TK2) - đến đầu cầu Tà Nghè (TK2)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1172 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đầu cầu Tà Nghè (qua TK1) - đến hết đất nhà ông Đồng Minh Sơn TK1
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1173 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà bà Hoàng Thị Giới (TK1) - đến hết đất nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1174 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ giáp nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11) - đến hết nhà ông Hoàng Lục Duyện (TK10)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1175 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Hoàng Lục Duyện (TK10) - đến hết đất thị trấn
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1176 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Trung tâm Y tế - đến Trường Trung học phổ thông Ba Bể
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1177 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Tạ Trương Minh TK8 - đến tiếp đất nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1178 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung (TK8) - đến hết nhà ông Ma Nguyễn Tuấn TK8
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1179 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8 - đến hết nhà ông Hoàng Văn Quyết TK8
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1180 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Vũ Minh Khoan TK9 - đến hết đất thị trấn (đi Bản Pục)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1181 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Hà Thị Viết - đến đường QL279 dọc hai bên đường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1182 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đường QL279 (đi Nà Săm) - đến hết đất thị trấn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1183 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Đinh Anh Giao - đến hết đất nhà ông Cao Viết Thủ TK4
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1184 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Vi Thị Thầm TK2 - đến hết đất nhà ông Lôi Huy Thục TK2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1185 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 22 - đến lô 38
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1186 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 21 - đến lô 39
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1187 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
các lô 21, 39
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1188 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 41 - đến 51
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1189 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 54 - đến lô 63
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1190 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 66 - đến lô 73
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1191 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 76 - đến lô 82
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1192 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
các lô 40, 52, 53, 64, 65, 74, 75, 83
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1193 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba đường giao giữa đường 279 với tuyến 258B mới đối diện nhà ông Khơi TK3 - đến hết đất thị trấn
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1194 |
Huyện Ba Bể |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1195 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Đường nội bộ khu tái định cư Tiểu khu 2
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1196 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường - đến hết đất nhà ông Dương Văn Năm Tiểu khu 3
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1197 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Dương Văn Năm - đến hết đất thị trấn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1198 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba Cầu Toòng đi cầu treo Cốc Phát - đến hết đất nhà ông Mông Văn Thiện
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1199 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp hết đất nhà ông Mông Văn Thiện - đến hết đất thị trấn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1200 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường Ba Bể - đến cống cạnh nhà ông Dương Văn Duy TK4
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |