| 101 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường - đến hết đất nhà ông Dương Văn Năm Tiểu khu 3 |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Dương Văn Năm - đến hết đất thị trấn |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba Cầu Toòng đi cầu treo Cốc Phát - đến hết đất nhà ông Mông Văn Thiện |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp hết đất nhà ông Mông Văn Thiện - đến hết đất thị trấn |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường Ba Bể - đến cống cạnh nhà ông Dương Văn Duy TK4 |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống nhà ông Dương Văn Duy TK4 - đến hết đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến hết đất nhà ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) |
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đất ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) - đến hết đất thị trấn (giáp xã Địa Linh) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến cống Phja Sen |
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống Phja Sen - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) - đến đầu cầu Pác Co |
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến đầu cầu Tin Đồn |
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến ngã tư đường QL279 và đường 258A |
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 và đường 258A - đến cống Loỏng Cại |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống Loỏng Cại - đến hết đất thị trấn |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể) - đến ngã tư TK2 |
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Đường QL279 nối từ TK3 - đến cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 giao với đường 258A (TK2) - đến đầu cầu Tà Nghè (TK2) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đầu cầu Tà Nghè (qua TK1) - đến hết đất nhà ông Đồng Minh Sơn TK1 |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà bà Hoàng Thị Giới (TK1) - đến hết đất nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ giáp nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11) - đến hết nhà ông Hoàng Lục Duyện (TK10) |
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Hoàng Lục Duyện (TK10) - đến hết đất thị trấn |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Trung tâm Y tế - đến Trường Trung học phổ thông Ba Bể |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Tạ Trương Minh TK8 - đến tiếp đất nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung (TK8) - đến hết nhà ông Ma Nguyễn Tuấn TK8 |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8 - đến hết nhà ông Hoàng Văn Quyết TK8 |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Vũ Minh Khoan TK9 - đến hết đất thị trấn (đi Bản Pục) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Hà Thị Viết - đến đường QL279 dọc hai bên đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đường QL279 (đi Nà Săm) - đến hết đất thị trấn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Đinh Anh Giao - đến hết đất nhà ông Cao Viết Thủ TK4 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Vi Thị Thầm TK2 - đến hết đất nhà ông Lôi Huy Thục TK2 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 22 - đến lô 38 |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 21 - đến lô 39 |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
các lô 21, 39 |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 41 - đến 51 |
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 54 - đến lô 63 |
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 66 - đến lô 73 |
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 76 - đến lô 82 |
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
các lô 40, 52, 53, 64, 65, 74, 75, 83 |
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba đường giao giữa đường 279 với tuyến 258B mới đối diện nhà ông Khơi TK3 - đến hết đất thị trấn |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Ba Bể |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Đường nội bộ khu tái định cư Tiểu khu 2 |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ sạt lở cao thị trấn Chợ Rã (TK4) - Thị trấn Chợ Rã |
Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới là 17,5m |
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ sạt lở cao thị trấn Chợ Rã (TK4) - Thị trấn Chợ Rã |
Trục đường nội bộ khu dân cư có lộ giới là 11,5m |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường - đến hết đất nhà ông Dương Văn Năm Tiểu khu 3 |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Dương Văn Năm - đến hết đất thị trấn |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba Cầu Toòng đi cầu treo Cốc Phát - đến hết đất nhà ông Mông Văn Thiện |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp hết đất nhà ông Mông Văn Thiện - đến hết đất thị trấn |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường Ba Bể - đến cống cạnh nhà ông Dương Văn Duy TK4 |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống nhà ông Dương Văn Duy TK4 - đến hết đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến hết đất nhà ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đất ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) - đến hết đất thị trấn (giáp xã Địa Linh) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến cống Phja Sen |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống Phja Sen - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) - đến đầu cầu Pác Co |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến đầu cầu Tin Đồn |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến ngã tư đường QL279 và đường 258A |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 và đường 258A - đến cống Loỏng Cại |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống Loỏng Cại - đến hết đất thị trấn |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể) - đến ngã tư TK2 |
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Đường QL279 nối từ TK3 - đến cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 giao với đường 258A (TK2) - đến đầu cầu Tà Nghè (TK2) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đầu cầu Tà Nghè (qua TK1) - đến hết đất nhà ông Đồng Minh Sơn TK1 |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà bà Hoàng Thị Giới (TK1) - đến hết đất nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ giáp nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11) - đến hết nhà ông Hoàng Lục Duyện (TK10) |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Hoàng Lục Duyện (TK10) - đến hết đất thị trấn |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Trung tâm Y tế - đến Trường Trung học phổ thông Ba Bể |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Tạ Trương Minh TK8 - đến tiếp đất nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung (TK8) - đến hết nhà ông Ma Nguyễn Tuấn TK8 |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8 - đến hết nhà ông Hoàng Văn Quyết TK8 |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Vũ Minh Khoan TK9 - đến hết đất thị trấn (đi Bản Pục) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Hà Thị Viết - đến đường QL279 dọc hai bên đường |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đường QL279 (đi Nà Săm) - đến hết đất thị trấn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Đinh Anh Giao - đến hết đất nhà ông Cao Viết Thủ TK4 |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Vi Thị Thầm TK2 - đến hết đất nhà ông Lôi Huy Thục TK2 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 22 - đến lô 38 |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 21 - đến lô 39 |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
các lô 21, 39 |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 41 - đến 51 |
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 54 - đến lô 63 |
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 66 - đến lô 73 |
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 76 - đến lô 82 |
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
các lô 40, 52, 53, 64, 65, 74, 75, 83 |
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba đường giao giữa đường 279 với tuyến 258B mới đối diện nhà ông Khơi TK3 - đến hết đất thị trấn |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Ba Bể |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Đường nội bộ khu tái định cư Tiểu khu 2 |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường - đến hết đất nhà ông Dương Văn Năm Tiểu khu 3 |
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Dương Văn Năm - đến hết đất thị trấn |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba Cầu Toòng đi cầu treo Cốc Phát - đến hết đất nhà ông Mông Văn Thiện |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp hết đất nhà ông Mông Văn Thiện - đến hết đất thị trấn |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đường rẽ vào Lâm trường Ba Bể - đến cống cạnh nhà ông Dương Văn Duy TK4 |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống nhà ông Dương Văn Duy TK4 - đến hết đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến hết đất nhà ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) |
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đất ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) - đến hết đất thị trấn (giáp xã Địa Linh) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến cống Phja Sen |
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp cống Phja Sen - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) - đến đầu cầu Pác Co |
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến đầu cầu Tin Đồn |
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cầu Pác Co - đến ngã tư đường QL279 và đường 258A |
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 và đường 258A - đến cống Loỏng Cại |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |