| 5501 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2 |
|
648.000
|
552.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5502 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2 |
|
582.000
|
498.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5503 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2 |
|
522.000
|
450.000
|
378.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5504 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2 |
|
468.000
|
408.000
|
342.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5505 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3 |
|
582.000
|
480.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5506 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3 |
|
522.000
|
432.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5507 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3 |
|
468.000
|
390.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5508 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3 |
|
420.000
|
354.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5509 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1 |
|
480.000
|
400.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5510 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1 |
|
432.000
|
360.000
|
308.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5511 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1 |
|
388.000
|
324.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5512 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1 |
|
348.000
|
292.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5513 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2 |
|
432.000
|
368.000
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5514 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2 |
|
388.000
|
332.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5515 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2 |
|
348.000
|
300.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5516 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2 |
|
312.000
|
272.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5517 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3 |
|
388.000
|
320.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5518 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3 |
|
348.000
|
288.000
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5519 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3 |
|
312.000
|
260.000
|
212.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5520 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3 |
|
280.000
|
236.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5521 |
Huyện Lạng Giang |
Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
| 5522 |
Huyện Lạng Giang |
Các xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
| 5523 |
Huyện Lạng Giang |
Các xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
| 5524 |
Huyện Lạng Giang |
Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5525 |
Huyện Lạng Giang |
Các xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5526 |
Huyện Lạng Giang |
Các xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5527 |
Huyện Lạng Giang |
Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang |
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5528 |
Huyện Lạng Giang |
Các xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang |
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5529 |
Huyện Lạng Giang |
Các xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5530 |
Huyện Lạng Giang |
Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5531 |
Huyện Lạng Giang |
Các xã Trung du thuộc huyện Lạng Giang |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5532 |
Huyện Lạng Giang |
Các xã Miền núi thuộc huyện Lạng Giang |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5533 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngã ba Ba Hàng - đến giao cắt Đường Tuệ Tĩnh
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5534 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt đường Tuệ Tĩnh - đến giao cắt Đường Văn Tiến Dũng
|
27.000.000
|
16.200.000
|
9.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5535 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết giao cắt đường Văn Tiến Dũng - đến hết đường Hoàng Văn Thái (cổng trường Trung cấp Phòng không không quân)
|
20.000.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5536 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất cổng trường Trung cấp Phòng không không quân - đến đất thị trấn Thắng
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5537 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đường Trường Chinh - Đoạn từ Ngã ba Ba Hàng - đến hết đất Trung tâm GDTX-dạy nghề
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5538 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÊ THANH NGHỊ (ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ) |
Đoạn từ giao cắt với Quốc lộ 37 - đến hết đất thị trấn Thắng
|
11.000.000
|
6.600.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5539 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Km0 - đến giao cắt đường Tuệ Tĩnh
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5540 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ ngã ba Tuệ Tĩnh - đến hết đường vào khu dân cư Lô Tây (giáp đất Công an huyện cũ)
|
22.000.000
|
13.200.000
|
7.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5541 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào khu dân cư Lô Tây (giáp đất Công an huyện cũ) - đến hết đường Trường Chinh
|
27.000.000
|
16.200.000
|
9.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5542 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Tượng đài (sau Ngân hàng NN) - đến hết đường rẽ vào Nhà làm việc liên cơ quan huyện
|
25.000.000
|
15.000.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5543 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường rẽ vào Nhà làm việc liên cơ quan huyện - đến giao cắt Đường Văn Tiến Dũng
|
20.000.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5544 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường Văn Tiến Dũng - đến hết đất Trường THPT Hiệp Hòa số 5
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5545 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất Trường THPT Hiệp Hòa số 5 - đến hết đường rẽ vào Trường Tiểu học Đức Thắng số 1
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5546 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất đường rẽ vào Trường Tiểu học Đức Thắng số 1 - đến hết đường Quang Trung (cầu Chả)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5547 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngọ Công Quế- THỊ TRẤN THẮNG |
Đường Ngọ Công Quế: Đoạn từ hết Cầu Chả - đến hết đất thị trấn Thắng
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5548 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đường Trường Chinh (hết đất cửa hàng vàng Linh Trang-đối diện Bưu điện huyện) - đến đường vào Khu đô thị mới Phía Nam thị trấn Thắng
|
30.000.000
|
18.000.000
|
10.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5549 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào Khu đô thị mới Phía Nam thị trấn Thắng - đến đường vào Tổ dân phố Dinh Hương (đường vào cổng làng Dinh Hương)
|
27.000.000
|
16.200.000
|
9.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5550 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đường vào Tổ dân phố Dinh Hương (đường vào cổng làng Dinh Hương) - đến hết hết đường vào Trường tiểu học Đức Thắng số 2 (khu Dinh Hương)
|
20.000.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5551 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đường vào Trường tiểu học Đức Thắng số 2 (khu Dinh Hương) - đến ngã tư giao cắt Đường nối ĐT295-ĐT296
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5552 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết ngã tư giao cắt đường nối ĐT295-ĐT296 - đến hết đất thị trấn Thắng
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5553 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến hết đất ngã ba dốc Đồn (giao cắt Đường Văn Tiến Dũng
|
27.000.000
|
16.200.000
|
9.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5554 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường Văn Tiến Dũng với ĐT 296 - đến cầu Đức Thắng
|
22.000.000
|
13.200.000
|
7.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5555 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến đường vào Tổ dân phố Sa Long
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5556 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào Tổ dân phố Sa Long - đến hết đất thị trấn Thắng
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5557 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 296 (Đường Nguyễn Văn Cừ) - đến giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Quang Trung)
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5558 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Quang Trung) - đến giao cắt QL 37 (Đường Hoàng Văn Thái)
|
20.000.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5559 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đất Bưu điện huyện - đến Ngã tư biển (giao cắt Đường Hoàng Văn Thái)
|
27.000.000
|
16.200.000
|
9.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5560 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ ngã tư Biển - đến hết đoạn giao cắt đường Nguyễn Du
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5561 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt đường Nguyễn Du - đến hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng)
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5562 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Trường Chinh) - đến giao cắt QL 37 (Đường Hoàng Văn Thái)
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5563 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Quốc lộ 37 (Đường Hoàng Văn Thái) - đến đến hết đất Trung tâm y tế huyện Hiệp Hoà
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5564 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG GIAO CẮT QL 37- ĐT 288 VÀ KHU DÂN CƯ ĐỒI ĐỘC LẬP |
ĐƯỜNG GIAO CẮT QL 37- ĐT 288 VÀ KHU DÂN CƯ ĐỒI ĐỘC LẬP
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5565 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THÁI VỚI ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG (ĐOẠN QUA XÓM TỰ DO) |
ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THÁI VỚI ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG (ĐOẠN QUA XÓM TỰ DO)
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5566 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG THANH NIÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG THANH NIÊN: Đoạn từ giao cắt Đường 19/5 - đến giao cắt Đường Văn Tiến Dũng
|
27.000.000
|
16.200.000
|
9.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5567 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN DU-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất Trung tâm y tế huyện Hiệp Hòa - đến hết đất Nhà văn hóa Tổ dân phố số 2
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5568 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN DU-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa Tổ dân phố số 2 - đến giao cắt Đường 19/5
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5569 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHÍA SAU CÔNG AN HUYỆN (KHU DÂN CƯ LÔ TÂY) |
ĐƯỜNG PHÍA SAU CÔNG AN HUYỆN (KHU DÂN CƯ LÔ TÂY)
|
8.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5570 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VEN HỒ THỐNG NHẤT (từ hết đất UBND thị trấn Thắng cũ đến giáp đất khu tượng đài) |
ĐƯỜNG VEN HỒ THỐNG NHẤT (từ hết đất UBND thị trấn Thắng cũ - đến giáp đất khu tượng đài)
|
15.000.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5571 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TỈNH 296 VỚI QL 38 |
Đường Đoàn Xuân Lôi: Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến cống Ba Mô
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5572 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TỈNH 296 VỚI QL 39 |
Đường La Đoan Trực: Đoạn từ sau cống Ba Mô - đến cầu Chớp
|
8.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5573 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Nguyễn Trọng Tỉnh-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn nối ĐT 296 với ĐT 295 (cổng chợ Đức Thắng)
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5574 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 1-1 (trục chính): 33m
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5575 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn 1: Từ đường Văn Tiến Dũng mặt cắt 2-2: 28m - đến mặt cắt 1-1 (đối diện hồ nước, cây xanh)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5576 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn 2: Các đoạn còn lại nằm phía trong mặt cắt 2-2: 28m
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5577 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 3-3: 21m - Đường nội bộ (nằm song song TL.296)
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5578 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 4-4: 18m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5579 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 1: Đi qua nhóm các phân lô LK1, LK2, LK3, LK4, LK5 (gần TL.296) mặt cắt 5-5: 16m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5580 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 2: Đi qua nhóm các phân lô LK6, LK7, LK8, LK(, LK10, LK11, LK12, LK13 (phía trong gần hồ nước cây xanh)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5581 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 3: Các đoạn còn lại nằm xen kẽ phía trong
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5582 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở biệt thự-THỊ TRẤN THẮNG |
Đường mặt cắt 3-3
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5583 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở biệt thự--THỊ TRẤN THẮNG |
Đường mặt cắt 5-5
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5584 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 1: Đoạn từ ngã 7 thị trấn Thắng - đến ngã tư thứ 2
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5585 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 2: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5586 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 3 - đến mặt cắt A-A
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5587 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 1: Phân lô LK1 (từ lô số 29 - đến hết ngã tư thứ 2)
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5588 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 2: Đoạn từ hết ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (bám cây xanh) và các phân lô LK05, LK06, LK22
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5589 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (không bám cây xanh)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5590 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m. Ô 01 - BT01 và ô 09-BT02
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5591 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5592 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 32 m
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5593 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 21 m (trong nội khu dân cư)
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5594 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 15,5 m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5595 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 1-1: 33m (lòng đường 157 m, vỉa hè 7-7, dải phân cách 4m)
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5596 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đoạn nối thông với đường TL.296 (đất liền kề)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5597 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đối diện khu cây xanh, phân cáchvới giai đoạn 1 (đất biệt thự)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5598 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Đất liền kê-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5599 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Đất biệt thự-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5600 |
Huyện Hiệp Hòa |
KDC Đức Thắng (trong nội khu dân cư) |
KDC Đức Thắng (trong nội khu dân cư)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |