STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 32 m | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 21 m (trong nội khu dân cư) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 15,5 m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 1-1: 33m (lòng đường 157 m, vỉa hè 7-7, dải phân cách 4m) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đoạn nối thông với đường TL.296 (đất liền kề) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đối diện khu cây xanh, phân cáchvới giai đoạn 1 (đất biệt thự) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Đất liền kê-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Đất biệt thự-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 32 m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 21 m (trong nội khu dân cư) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 15,5 m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 1-1: 33m (lòng đường 157 m, vỉa hè 7-7, dải phân cách 4m) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đoạn nối thông với đường TL.296 (đất liền kề) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đối diện khu cây xanh, phân cáchvới giai đoạn 1 (đất biệt thự) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Đất liền kê-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Đất biệt thự-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 32 m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 21 m (trong nội khu dân cư) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 15,5 m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 1-1: 33m (lòng đường 157 m, vỉa hè 7-7, dải phân cách 4m) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đoạn nối thông với đường TL.296 (đất liền kề) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đối diện khu cây xanh, phân cáchvới giai đoạn 1 (đất biệt thự) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Đất liền kê-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Hiệp Hòa | KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG | Đất biệt thự-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang: Khu Dân Cư Số 3 - Thị Trấn Thắng
Bảng giá đất của huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang cho Khu Dân Cư Số 3 thuộc Thị Trấn Thắng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu dân cư, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 12.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Khu Dân Cư Số 3 có mức giá cao nhất là 12.000.000 VNĐ/m². Khu vực này được định giá cao nhất trong khu dân cư, phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển. Giá cao có thể được giải thích bởi sự hấp dẫn của khu vực này đối với các nhà đầu tư và người mua đang tìm kiếm cơ hội bất động sản với giá trị cao và tiềm năng phát triển tốt.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Khu Dân Cư Số 3. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong nội khu dân cư.