Bảng giá đất Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.835.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5001 Huyện Lạng Giang Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 5.520.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
5002 Huyện Lạng Giang Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện 4.440.000 2.640.000 1.560.000 - - Đất TM-DV đô thị
5003 Huyện Lạng Giang Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5004 Huyện Lạng Giang Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ 1.860.000 1.140.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5005 Huyện Lạng Giang Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại 1.320.000 780.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
5006 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) 9.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5007 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) 6.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5008 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5009 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) 5.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5010 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5011 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5012 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5013 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5014 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5015 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5016 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5017 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5018 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5019 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5020 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5021 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5022 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5023 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5024 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5025 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5026 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương 6.600.000 3.960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5027 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5028 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn 4.980.000 3.000.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5029 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép 4.980.000 3.000.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5030 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5031 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5032 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5033 Huyện Lạng Giang Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép 0 900.000 540.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5034 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5035 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương 6.000.000 3.600.000 2.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
5036 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ 5.700.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
5037 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai 5.520.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
5038 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo 4.920.000 2.940.000 1.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
5039 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện 6.660.000 4.020.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
5040 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II 4.980.000 3.000.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5041 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt) 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5042 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt) 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5043 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5044 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5045 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5046 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã 4.440.000 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5047 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má 3.600.000 2.160.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5048 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5049 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5050 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) 7.200.000 4.320.000 2.580.000 - - Đất TM-DV đô thị
5051 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh 5.520.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
5052 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh 4.440.000 2.640.000 1.560.000 - - Đất TM-DV đô thị
5053 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh 4.440.000 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5054 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5055 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5056 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô 4.440.000 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5057 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5058 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm 6.660.000 4.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5059 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5060 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5061 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5062 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5063 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5064 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5065 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5066 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5067 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5068 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn 4.200.000 2.520.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5069 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5070 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5071 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5072 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E 7.200.000 4.320.000 2.580.000 - - Đất TM-DV đô thị
5073 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép 6.000.000 3.600.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5074 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm 5.400.000 3.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5075 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào 7.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5076 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn 4.440.000 2.640.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5077 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam 5.520.000 3.300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5078 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy 1.080.000 660.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5079 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã 6.660.000 4.020.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
5080 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa 5.520.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
5081 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa 5.400.000 3.240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5082 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn 4.800.000 2.880.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5083 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã 4.980.000 3.000.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5084 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5085 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5086 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5087 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào 0 3.000.000 1.800.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5088 Huyện Lạng Giang Xã An Hà Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5089 Huyện Lạng Giang Xã An Hà Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5090 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5091 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5092 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành 1.320.000 780.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5093 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5094 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5095 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
5096 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5097 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5098 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5099 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) 840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5100 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị