5001 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295
|
5.520.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5002 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện
|
4.440.000
|
2.640.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5003 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi |
Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5004 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ
|
1.860.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5005 |
Huyện Lạng Giang |
Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại |
Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại
|
1.320.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5006 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5007 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5008 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5009 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5010 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5011 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5012 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5013 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5014 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5015 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5016 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5017 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5018 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5019 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5020 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5021 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5022 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5023 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5024 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5025 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5026 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương
|
6.600.000
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5027 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5028 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn
|
4.980.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5029 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép
|
4.980.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5030 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5031 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5032 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5033 |
Huyện Lạng Giang |
Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép |
0
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5034 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt)
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5035 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương |
Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5036 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ
|
5.700.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5037 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai
|
5.520.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5038 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo
|
4.920.000
|
2.940.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5039 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện
|
6.660.000
|
4.020.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5040 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II
|
4.980.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5041 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt)
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5042 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt)
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5043 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt)
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5044 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt)
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5045 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5046 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã
|
4.440.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5047 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5048 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt)
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5049 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn)
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5050 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm)
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5051 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh
|
5.520.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5052 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh
|
4.440.000
|
2.640.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5053 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh
|
4.440.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5054 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5055 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5056 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô
|
4.440.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5057 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5058 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm
|
6.660.000
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5059 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5060 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5061 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5062 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5063 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5064 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5065 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5066 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5067 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5068 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn
|
4.200.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5069 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5070 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5071 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5072 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5073 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5074 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5075 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5076 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn
|
4.440.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5077 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam
|
5.520.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5078 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5079 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã
|
6.660.000
|
4.020.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5080 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa
|
5.520.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5081 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5082 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn
|
4.800.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5083 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã
|
4.980.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5084 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5085 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5086 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia
|
3.300.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5087 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào |
0
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5088 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5089 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5090 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5091 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5092 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành
|
1.320.000
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5093 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5094 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn)
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5095 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5096 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5097 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5098 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5099 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5100 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô
|
2.220.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |